55. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Cicotrim Fort
|
Sulfadiazin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Methionin Ciprofloxacin, Sulfaguanidin.
|
Gói-hộp
|
5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g
|
HCM-X23-02
| -
|
Ciprofloxzin
|
Ciprofloxacin
|
Gói-hộp
|
5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g
|
HCM-X23-05
|
56. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Amfloxsin
|
Tylosin tatrate, Ampicillin trihydrate, Norfloxacine HCL
|
Gói, Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
|
HCM-X24-1
| -
|
Cipro-Colivit
|
Ciprofloxacine,Colistin,Vitamin A, B1, B6, C
|
Gói, Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
|
HCM-X24-3
| -
|
E.flox-Strep
|
Enrofloxacin, Streptomycin
|
Gói, Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
|
HCM-X24-5
| -
|
Genta-Coliflox
|
Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin,Dexamethasone
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-6
| -
|
NP-Coccin
|
Sulfadiazine, Diaveridine, Enrofloxacin,Vit A,B12,PP, K3
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-10
| -
|
NP-E.listin
|
Enrofloxacin, Colistin, Bromhexin
|
Gói, Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
|
HCM-X24-12
| -
|
O.Listin Prim
|
Oxytetracycline, Colistin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-15
| -
|
T.C.Spiravit
|
Spiramycine, Colistin, Tylosin, Bromhexin HCL, Vitamin A, D, C, E, B1, B5, B6,B12,PP, K3
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-17
| -
|
Tiadoxy-TSC
|
Tiamulin, Colistin, Sulfadiazine, Doxycycline HCL, Trimethoprim
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-18
| -
|
Tylofloxin-B
|
Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Bromhexin, Vitamin A, C
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-21
| -
|
Amox-Colenro
|
Amoxicillin, Enrofloxacine
|
Gói, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
|
HCM-X24-39
| -
|
CIPRO-GENTIN
|
Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate
|
Gói, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
|
HCM-X24-43
| -
|
NP-NORCOTIN
|
Norfloxacine
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;1000 ml
|
HCM-X24-44
| -
|
ENRO-COLIFORT
|
Enrofloxacine, Colistin sulfate, Bromhexin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
HCM-X24-46
| -
|
NP-CIPRO D-500
|
Ciprofloxacine
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
HCM-X24-54
| -
|
C.R.F-BIOTIC
Ciprofloxacine10%
|
Ciprofloxacine
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1Kg
500g, 1 kg
|
HCM-X24-61
|
57. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Flumecol-Vit
|
Flumequin, Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g
|
MNV-8
| -
|
Imecoli-Vit Fort
|
Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C
|
Gói
|
5, 10, 30, 50, 100g
|
MNV-9
| -
|
Flumecol
|
Flumequine, Colistin sulfate
|
Ống; Lọ
|
2, 5ml; 10, 50, 100ml
|
MNV-25
| -
|
Apflu 200
|
Apramycine, Flumequine
|
Gói
|
3, 10, 30, 100g
|
MNV-28
| -
|
FLoxacolcin
|
Colistin sulfate, NorfLoxacin,Vitamin A,B1,B2, C
|
Gói
|
5, 10, 30, 50, 100g
|
MNV-30
| -
|
NorfLoxacol
|
NorfLoxacin, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
MNV-37
| -
|
Genta-Flu
|
Flumequine, Gentamycin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
MNV-39
| -
|
Enro-Genta Plus
|
EnrofLoxacin, Gentamycin
|
Gói; Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100g; 500, 1.000g
|
MNV-48
| -
|
Enro-Kana Plus
|
EnrofLoxacin,
Kanamycin
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 500, 1.000g
|
MNV-49
| -
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Hộp, gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5;10kg
|
MNV-70
| -
|
Cipcogen
|
Ciprofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
MNV-75
| -
|
Ciprofloxacin 10%
|
Ciprofloxacin
|
Lọ, bình
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
MNV-89
|
58. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Apraquine 202
|
Apramycin, Flumequine
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
HCM-X26-4
| -
|
Anti CRD New
|
Ofloxacin, Spectinomycin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
HCM-X26-16
|
59. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
INVET – CRD
|
Ciprofloxacin HCl, Gentamycin sulfate, Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
HCM-X27-05
| -
|
INVET – ENROMOX
|
Enrofloxacin HCl, amoxycillin trihydrate, Paracetamol HCl, Bromhexin HCl.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
HCM-X27-09
| -
|
AMPIEN
|
Enrofloxacin HCl, Ampicillin trihydrate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
HCM-X27-11
| -
|
COLIGENRO
|
Enrofloxacin HCl, Colistin sulfate, Gentamycin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
HCM-X27-15
| -
|
NORCOLI – D
|
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium
|
Ống,Lọ,
Chai
|
2, 5ml ; 10, 20 ml
50, 100ml
|
HCM-X27-30
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
60.D OANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Cipro-Safa
|
Ciprofloxacine; Colistin
|
Gói, bao, hộp
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
SAFA-7
| -
|
Tylanzym
|
Enrofloxacine; Tylosin
|
Gói; hộp, bao
|
5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
SAFA-18
| -
|
Tylanzym (đặc trị khẹt vịt)
|
Enrofloxacine, Tylosin
|
Gói, hộp,
|
5g, 10g, 25g, 50g, 100g, 500g,1kg
|
SAFA-34
|
TỈNH LONG AN
61. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Ciproflox.1000
|
Ciprofloxacin
|
Ống, Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-3
| -
|
Ofloxin.1000
|
Ofloxacin
|
Ống, Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-5
| -
|
Ciflox.tryl
|
Ciprofloxacin, Sulfadiazin
|
Ống, Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-8
| -
|
Enflox.tryl
|
Enrofloxacin, Sulfadiazin
|
Ống, Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-9
| -
|
Noflox.tryl
|
Norfloxacin, Sulfadiazin
|
Ống, Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-10
| -
|
Ofloxin.S 1400
|
Ofloxacin, Sulfadiazin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-33
| -
|
Enflox.tryl
|
Enrofloxacin, Sulfadimedin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-34
| -
|
Ciflox.tryl
|
Ciprofloxacin, Sulfadiazin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-35
| -
|
OFLOXIN-600
|
Ofloxacin
|
Ống, Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-47
| -
|
CIPROFLOX.1000
|
Ciprofloxacin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-56
| -
|
ANTI. ECOLI
|
Ciprofloxacin, Sulfaguanidin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-64
| -
|
CIPROFLOX.1000
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
LAV-71
| -
|
OFLOXIN.1000
|
Ofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
LAV-72
| -
|
F. SS
|
Flumequine, Sulfadiazin,Sulfaquinoxalin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
LAV-75
| -
|
OFLOX-KANA
|
Ofloxacin, Kanamycin
|
Lọ
|
1; 10; 20; 40g
|
LAV-79
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |