Ireland công ty franklin


CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)



tải về 6.86 Mb.
trang37/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38

64. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)

 


TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ thể tích

Số đăng ký

  1.  

Neotrasul

Neomycin, Oxytetracycline Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-8-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-8

  1.  

Neotrasul

Neomycin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-8-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-9

  1.  

Tetra-Sulstrep

Streptomycin, Oxytetracyclin
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-10

  1.  

Ú́m gà vịt

Erythromycin, Oxytetracycline, Norfloxacin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-12

  1.  

Vetero 1

Colistin, Enrofloxacin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-13

  1.  

Đặc trị tiêu chảy

Sulfamethoxazole,Ciprofloxacin, Trimethroprim

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-31

  1.  

Kháng sinh tổng hợp

Norfloxacin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole
Trimethroprim

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-38

  1.  

Newcolivit

Flumequine, Norfloxacin, Tiamutilin
Sulfamethoxazole,

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-51

  1.  

Anticoci

Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-52

  1.  

Vetero 2

Colistin, Enrofloxacin

Ống, lọ, chai

5-10-20-50-100-250ml

CT(TH)-57

  1.  

Flumecol Neo

Flumequine,Colistin, Neomycin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-59

  1.  

Anti E Coli

Colistin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazole
Trimethroprim

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-63

  1.  

Toi thương hàn

Oxytetracyclin, Ciprofloxacin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-65

  1.  

Kháng sinh tổng hợp
(loại 2)

Oxytetracyclin, Coprofloxacin
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-68

  1.  

Đặc trị tiêu chảy (loại 2)

Sulfamethoxazole,
Coprofloxacin,Trimethroprim

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-96

  1.  

Colenti

Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-97

  1.  

Flumelinco

Lincomycin, Flumequin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-98

  1.  

TSP Super

Sulfamethoxazole, Tylosin, Colistin, Trimethoprim

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-103

  1.  

Ciprofloxacine

Ciprofloxacine

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g

CT(TH)-106

  1.  

Ofloxacin

Ofloxacin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g

CT(TH)-108

 

 

65. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)

 


TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

C-F-E

Colistin Sulfate, Flumequine,

Erythromycine



Gói, Hộp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-20

  1.  

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

CT(HG)-21

  1.  

C-S-T Vit

Colistin, Paracetamol, Spiramycine, Tylosin,

Vitamin : A, B1, C, D, E



Gói, Hộp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-24

  1.  

C-S-P

Chlotetracycline, Sulfamethoxazole,

Penicillin Potassium



Gói

Hộp, Lon



5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-23

  1.  

Enrokacol

Enrofloxacin, Kanamycine, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin

Gói, Hộp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-25

  1.  

Erycovet

Erythromycine,

Oxytetracycline, Colistine



Gói

Hộp, Lon



5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-26

  1.  

Neoflumecol

Flumequine, Neomycine, Colistine

Gói

Hộp, Lon



5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-32

  1.  

Neotesol

Oxytetracycline, Sulfamethoxazole,

Neomycine, Trimethoprim



Gói, Hộp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-33

  1.  

Tetra-Sul-Strep

Oxytetracycline, Sulfamethoxazole,

Streptomycine,



Gói, Hộp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 


CT(HG)-39

  1.  

Ofloxacine

Ofloxacine

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

CT(HG)-44

  1.  

Coli-Nor

Norfloxacine, Colistin,

Ống, Lọ

2, 5ml; 10, 20, 50,100, 250,500ml

CT(HG)-45

  1.  

Anticoc

Sulfamethoxypyridazin, Noflorxacin, Colistin

Gói, Lon, Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG)-63

  1.  

Neomix

Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin

Gói, Lon, Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG)-65

  1.  

Cephacip

Ciprofloxacin, Cephalexin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

CT(HG)-69

  1.  

Endocin

Enrofloxacin, Doxycycline

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

CT(HG)-70

  1.  

E-Amoxi

Enrofloxacin, Amoxcylin trihydrtae

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

CT(HG)-71

 

66. XƯỞNG THUỐC THÚ Y 1/5 CẦN THƠ

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng /Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Neodexine

Neomycine, Colistin, Oxytetracycline

Vitamin C



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-6)

  1.  

Coli-Norf

Colistin

Norfloxacin



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-15)

  1.  

FlumeColi

Colistin

Flumequine



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-29)

  1.  

Kháng Sinh Vịt

Oxytetracycline

Enrofloxacin, Tylosin



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-33)

  1.  

Kháng Sinh Tôm

Oxytetracycline, Streptomycine ,Neomycine

Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-34)

  1.  

Đặc Trị Tiêu Chảy

Neomycine, Trimethoprime , Sulfamethoxazone

Oxytetracycline



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-36)

  1.  

Neo-Colitravet

Neomycine, Colistin , Oxytetracycline, Vitamin A,D,E,B1,B6,PP

Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-38)

  1.  

Flume-Genta

Flumequine , Gentamycine

Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-40)

  1.  

Neotesul

Neomycin, Trimethoprim, Oxytetracyclin

Sulfamethoxazone



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-42)

  1.  

Coli-NorfGent

Colistin, Norfloxacin

Gentamycine



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-43)

  1.  

Baco-Doxinmax

Colistin, Oxytetracycline ,Trimethoprime

Sulfamethoxazone



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg



CT(X1/5-51)

  1.  

Flucotin-S

Flumequin

Colistin


Ống,

Lọ, Chai



2-5-10ml

10-20ml;50-100-500ml



CT(X1/5-62)

  1.  

Coli-Norf

Colistin

Norfloxacin



Ống,

Lọ, Chai



2-5-10ml

10-20ml;50-100-500ml



CT(X1/5-64)

  1.  

Enro-Coli

Enrofloxacin

Colistin, Dexamethasone



Ống,

Lọ, Chai



2-5-10ml

10-20ml;50-100-500ml



CT(X1/5-70)

  1.  

Enro-Tylan

Enrofloxacin

Tylosin


Ống,

Lọ, Chai



2-5-10ml

10-20ml;50-100-500ml



CT(X1/5-73)

  1.  

Norlo-Septryl

Norfloxacin, Trimethoprime

Sulfamethoxazone



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500-1Kg



CT(X1/5-80)

  1.  

Coli Flumycin

Colistin

Flumequine



Gói

Hộp


5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500-1Kg



CT(X1/5-84)

 

 

67. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9



TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạngđóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Tylo-flox-C

Tylosin, Norflox, vita.C

Gói, Hộp

5g, 7g, 50g; 100g

CT(X2-9)-1

  1.  

Tylocin PC

Norfloxacin, Tylosin., Dexamethason

Ống, Lọ, chai

5ml, 10ml, 50ml, 100ml

CT(X2-9)-7

  1.  

Chlo-tylan

Norfloxacin, Tylosin

Ống, Lọ, chai

5ml, 10ml, 50ml, 100ml

CT(X2-9)-9

  1.  

Neotesulprim

Neomycin, Oxytetracycline, ulfa-Trimethoprim

Gói

5g-50g, 100g

CT(X2-9)-22

  1.  

Tylo- Sul-C

Tylosin, Oxytetracycline, Sulfamid, Vit.C

Hộp

100g

CT(X2-9)-31

  1.  

Neomix

Neomycine, Streptomycine, Ciprofloxacin

Gói, Hộp

10g, 50g, 100g

CT(X2-9)-36

  1.  

Kháng sinh vịt chạy đồng

Colistin, Sulfamid
Ampicillin

Gói,

Hộp


5; 10; 20; 30; 50, 100g

CT(X2-9)-37

  1.  

Khẹt-Viêm xoang mũi

Colistin- Sulfamid
Tylosin-Vit.C

Gói,

Hộp


5; 10; 20; 30; 50, 100g

CT(X2-9)-47

  1.  

Sulstrep

Streptomycin, sulfamid-Oxytetra

Gói

5g

CT(X2-9)-50

  1.  

D.O.C

Erythromycin-Oxytetracyclin
Tylosin.-Dexa

Ống

Lọ, chai



2ml

20; 50; 100ml



CT(X2-9)-51

  1.  

Co-Ampi-S

Sulfadimidin, Ampicillin, S.methoxazol,

Trimethoprim, Colistin



Gói

5; 10; 50g,

100; 200g; 1kg



CT(X2-9)-69

  1.  

Tialin-Fort

Tiamulin., Oxytetracycline, Sulfamid, Vitamin

Gói

5g, 50g

CT(X2-9)-72

  1.  

Erycol

Erythromycine, Flumequin, Sulfamid, Trimethoprim

Gói

10; 20; 50; 100g

 


CT(X2-9)-73

  1.  

Flum - coli-SP

Flumequine, Colistin

Gói

5g, 30g, 50g

CT(X2-9)-100

  1.  

Flum-CRD

Flumequine, Neomycin,
Vit.B1, B2, B6, K3

Gói

10g20g, 30g, 50g, 100g

CT(X2-9)-128

  1.  

Enro-mix

Enrofloxacin, Tylosin, Vitamin

Gói

10g20g, 30g, 50g, 100g

CT(X2-9)-132

  1.  

Enro-Tylan

Enrofloxacin, Tylosin

Chai, lo

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-141

  1.  

Co-Flox

Colistin, Enrofloxacin, Dexa

Chai, lọ

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-142

 

 

 



Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương