Ireland công ty franklin


CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ



tải về 6.86 Mb.
trang33/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38

47. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Nor-Floxacin

Norfloxacine, Colistine

Lọ, chai

10,20,50,100ml

HCM-X13-16

  1.  

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Gói, lon

5; 10; 50; 100; 500; 1000g

HCM-X13-23

  1.  

Enroloxa

Cloxacillin, Enrofloxacin

Gói

Lon


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

100; 200; 500; 1000g



HCM-X13-34

  1.  

PT-Colido-Enro

Enrofloxacin, Colistin

Lọ

1; 2; 5; 10; 20; 50g

HCM-X13-41

  1.  

Amfluenco

Ampicillin, Enrofloxacin

Gói

Lon


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

100; 200; 500; 1000g



HCM-X13-45

 

48. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG

 


TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Flucosol

Colistin Sulfat, Flumequine

Lọ

50ml

HCM-X14-7

  1.  

Flumesuntrim

Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-18

  1.  

Norcoli

Colistin sulfat, Norfloxacin

Lọ

10, 100ml

HCM-X14-25

 

49. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

CRD-STOP

Tiamulin, Doxycyclin HCl, Erythomycin, Colistin sulfate.

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-01

  1.  

SEPTYCOLI

Oxytetracyclin HCl, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim, Tylosin

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-02

  1.  

CRD-2000

Doxycyclin HCl, Colistin, Spiramycin adipate, Tylosin tartrate

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-04

  1.  

NORAMPI-T

Norfloxacin HCl, Ampicillin trihydrate, Tylosin tartrate.

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-05

  1.  

TOI GIA CẦM

Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Erythromycin,Neomycin

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-06

  1.  

KHẸC MŨI VỊT

Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl.

Gói

 

Bao



2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-08

  1.  

DYNADOXY PLUS

Doxycyclin HCl, Colistin sulfate, Tiamulin, Sulfadiazin

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-13

  1.  

KHÁNG SINH VỊT

Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl, Tiamulin.

Gói

 

Bao



2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-14

  1.  

ÚM GÀ VỊT

Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Colistin sulfate.

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-15

  1.  

ENROTYL

Enrofloxacin, Tylosin tartrate

Ống, Lọ, Chai

2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-28

  1.  

NORGENTA

Norfloxacin HCl, Gentamycin sulfate

Ống, Lọ, Chai

2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-35

  1.  

KANA CN

Colistin sulfate, Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate.

Ống, Lọ, Chai

2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-45

  1.  

VIVNORCOLI

Colistin sulfate, Norfloxacin HCl

Ống, Lọ, Chai

2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-51

  1.  

FLUGENTA

Flumequin base, Gentamycin sulfate.

Ống, Lọ, Chai

2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-52

  1.  

IMEQUILKANA ADE

Flumequil , Olaquindox, Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-73

  1.  

SULFA SHRIMP

Flumequil, Colistin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-82

  1.  

COLI-SPIRAS

Spiramycin adipate, Colistin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-83

  1.  

GASBICOBON

Olaquindox, Activated charcoal, NaHCO3

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-85

  1.  

ĐẶC TRỊ THƯƠNG HÀN

Enrofloxacin HCl

Flumequin



Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-87

  1.  

AMFUSULLINCO

Oxytetracyclin HCl, Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Analgin.

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-89

  1.  

ĐẶC TRỊ TOI E.COLI

Colistin sulfate, Sulfadimidin sodium , Trimethoprim. Oxytetracyclin HCl

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-91

  1.  

ENRO-C

Enrofloxacin base, Colistin sulfate

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-129

  1.  

HÔ HẤP GÀ VỊT NGAN

Enrofloxcin base, Gentamycin sulfate, Doxycyclin.

Gói

Bao


2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg



HCM-X15-130

  1.  

KHẸC VỊT

Gentamycin sulfate, Colistin sulfate, Tiamulin.

Lọ

Chai


0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g

HCM-X15-131

  1.  

ENRO PLUS

Enrofloxacin base , Gentamycin sulfate, Colistin sulfate

Lọ

Chai


0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g

HCM-X15-132

  1.  

AFLOX COLI

Norfloxacin HCl , Colistin sulfate

Lọ, Chai

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g

HCM-X15-133

  1.  

VIVCIPROCIN

Ciprofloxacin HCl

Ống, Lọ, Chai

2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-135

  1.  

EN-COLGENT

(E.C.G)


Enrofloxacin base, Colistin, Gentamycin sulfate Dexamethasone

Ống

Lọ; chai



2; 5; 20ml

10; 20; 50ml; 100ml



HCM-X15-137

 

50. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ YGẤU VÀNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Basa-LX

Erythromycin, Flumequin, Colistin, Trimethoprim, Nhóm Sulfamid.

Gói

100g

HCM-X17-04

  1.  

Doxenco – Vit

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin

Gói, Lon

50g, 1kg; 100g

HCM-X17-08

  1.  

Doxytin – C

Tiamulin, Doxycycline, Colistin, Vit. C

Gói, Lon

50g, 1kg; 100g

HCM-X17-09

  1.  

Floxamco Plus

Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3

Gói; Lon

50g; 100g

HCM-X17-10

  1.  

Floxamco

Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3

Gói

5g; 10g

HCM-X17-11

  1.  

Flutatin

Flumequine, Gentamicin, Colistin

Gói

Lon


5g, 10g, 50g

100g


HCM-X17-12

  1.  

Genta – Sept

Gentamycin, Trimethoprim, Colistin,

Gói ; Lon

5g; 50g; 100g

HCM-X17-15

  1.  

My-Coli 1500

Spiramycin, Colistin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Bromhexine, Vit. C

Gói

Lon


10g, 50g

100g


HCM-X17-22

  1.  

Norco C+B

Vit. C, Norfloxacin, Vit. B1, Colistin, Citric acid,

Gói

100g

HCM-X17-23

  1.  

Toi Gia Cầm

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C

Gói

10g

HCM-X17-30

  1.  

D. C. S

Spiramycin,DexamethasonThiamphenicol, Doxycycline, Bromhexine

Lọ

50ml

HCM-X17-40

  1.  

Doxenro - D 100

Enrofloxacin,Doxycycline Dexamethasone, Bromhexine

Lọ

50ml

HCM-X17-45

  1.  

Enrocin – S

Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin, Dexamethasone

Lọ

10, 100ml

HCM-X17-46

  1.  

Enro – Spira

Enrofloxacin, Spiramycin; Colistin

Lọ

10ml, 100ml

HCM-X17-49

  1.  

Flugenta 100

Flumequine, Gentamicin

Lọ

50ml

HCM-X17-51

  1.  

Gavenro 500

Enrofloxacin, Gentamicin

Lọ; Ống

50ml; 2ml

HCM-X17-53

  1.  

Norfloxco

Norfloxacin, Colistin

Lọ

100ml

HCM-X17-62

  1.  

Doxenro – CD

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine

Cặp

20g+250ml;8g+100ml

HCM-X17-76

  1.  

Doratin

Spiramycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone

Lọ

500mg

HCM-X17-77

  1.  

Enrocin – P

Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin

Lọ

500mg

HCM-X17-78

  1.  

Enro – SP

Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Dexamethasone

Lọ

500mg

HCM-X17-79

  1.  

Gava – SP

Spiramycin, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone

Lọ

500mg

HCM-X17-80

  1.  

Net 1000

Netromycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone

Cặp

1g + 10ml

HCM-X17-82

  1.  

HG 777

Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D3, B1, B12, C; Acid amin, Khoáng vi lượng

Lon

500g

HCM-X17-102

  1.  

Enronet –D

Enrofloxacin, Netromycin, Dexamethasone

Lọ

100ml

HCM-X17-107

  1.  

Enro – Spectin D

Enrofloxacin, Spectinomycin, Dexamethasone

Lọ

100ml

HCM-X17-108

  1.  

Cefavit 210

Cefadroxil, Enrofloxacin, Colistin

Gói

50g

HCM-X17-125

  1.  

Ciprozyme 257

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin

Lon

50g; 500g

HCM-X17-126

  1.  

Mycozyme 288

Chlotetracycline, Vitamin Spiramycine, Colistin, Sulphachlopyryd-azine, Trimethoprim,

Gói, Lon

50g; 500g

HCM-X17-127

  1.  

Net – Tesol – CR

Netromycin, Oxytetracycline, Colistin

Lon

100g

HCM-X17-133

  1.  

Cephazyme

Cephalexin, Enrofloxacin, Vit C

Lon

500g

HCM-X17-134

  1.  

Ciproxin – D

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Dexamethasone

Ống; Lọ

2ml; 50ml

HCM-X17-141

  1.  

Ciproxin – CCRD

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Bromhexine

 


Lọ

100ml

HCM-X17-142

  1.  

Cipro – CT

Ciprofloxacin, Bromhexine, Spectinomycin, Kanamycin, Colistin,

Cặp

1g+10ml

8g+100ml


HCM-X17-143

  1.  

Coli 2000

Sulfadiazin, Flumequin, Trimethoprim, Vitamin A, D, E, K, nhóm B,

Lon

500g

HCM-X17-148

  1.  

Cipro 50A

Ciprofloxacin, Analgin.

Lọ

10ml

HCM-X17-150

  1.  

Cipro 500S

Ciprofloxacin, Analgin.

Lọ

100ml

HCM-X17-151

  1.  

Anti C.R.D ’2000

Enrofloxacin, Netromycin, Vitamin C,

Lon

500g

HCM-X17-153

 

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương