41. CƠ SỞ NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Antidiarrhe
|
Norfloxacin, Colistin
|
Gói
|
3; 30; 500g
|
HCM-X3-2
|
42. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Neotribiotic
|
Neomycin, Streptomycin; Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HCM-X4-17
| -
|
Neotesolsul
(Kháng sinh tổng hợp)
|
Neomycin sulfat, Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C
|
Gói
|
30g
|
HCM-X4-83
| -
|
NorfloxColi
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X4-88
| -
|
Nortimulin
|
Norfloxacin, Tiamulin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X4-89
|
43. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
NOR-COLISTIN
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X5-20
| -
|
GENTA-NORFLOX
|
Gentamycin Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-21
| -
|
ENROCOLI
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Ông, lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-26
| -
|
ENROKANA
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-29
| -
|
Flumecolin
|
Flumequin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-32
| -
|
ENROKANACIN
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-33
| -
|
Apfluquin 2000
|
Apramycin, Flumequin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-34
| -
|
ENCOLIN
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-39
|
44. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀIGÒN (SONAVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Chlotesone F
|
Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5ml, 10,20, 50,100ml
|
HCM X9-12
| -
|
Tylannoro C
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin, Vitamin C
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-19
| -
|
Tetracipro C
|
Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin C
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-20
| -
|
Amfuridon
|
Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin A,E
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20,100g.
|
HCM X9-21
| -
|
Streptotetrasulfa
|
Streptomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-24
| -
|
Neotesol Sul
|
Neomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-25
| -
|
Corydon CB1
|
Erythromycin, Oxytetracycline, Colistin Sulfate, Vit C, B1
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-27
| -
|
Cotemutin
|
Tiamulin, Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL.
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-28
| -
|
Flucotin
|
Flumequine, Neomycin, Colistin Sulfate.
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-29
| -
|
Trị CRD
|
Tiamulin, Oxytetracycline,Erythomycine,Dexamethasone
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-30
| -
|
Erychlortesone
|
Erythomycine, Tetracyclin HCL, Norfloxacin,
Bromhexin HCL, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,20, 50,100ml.
|
HCM X9-31
| -
|
Flulistin
|
Flumequine,Colistin Sunfate
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10,20, 50,100ml
|
HCM X9-32
| -
|
Norfloxcoli
|
Norfloxacin, Colistin Sulfate
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
HCM X9-34
| -
|
Anfloxcotin
|
Norfloxacin, Colistin Sulfate
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-37
| -
|
Tetrachlo C
|
Oxytetracycline, Norfloxacin, Sulfaguanidin, Vitamin C
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-38
| -
|
Tylanchlo . C
|
Tylosin tartrate, Vitamin C, Norfloxacin HCL
|
Túi,gói, hộp
|
5, 100g
|
HCM X9-40
| -
|
Streptotetrasulfa
|
Streptomycine, Oxytetracycline, Sulfaguanidin.
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g.
|
HCM X9-41
| -
|
Neotesol
|
Neomycin Sulfate, Oxytetracycline, Sulfaguanidin
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g.
|
HCM X9-42
| -
|
Navibio
|
Streptomycine, Neomycin Sulfate, Ciprofloxacin, Oxytetracyclin, Vit A,D
|
Túi,gói, hộp
Lon
|
5, 20, 50,100g,
200g
|
HCM X9-43
| -
|
Diarrhe-Stop
|
Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Sulfaguanidin
|
Túi,gói, hộp
|
3,20,50,100g
|
HCM X9-49
| -
|
Gentaflu .f
|
Gentamycin, Flumequine
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-51
| -
|
Gentaflox.f
|
Gentamycin, Norfloxacin HCL
|
Túi,gói, hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-52
| -
|
Genta flu
|
Flumequine, Gentamycin
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10; 20; 50;100ml.
|
HCM X9-55
| -
|
Sona KCN
|
Kanamycin, Neomycin Sulfate, Colistin Sulfate
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml.
|
HCM X9-58
| -
|
Neodexine
|
Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-67
| -
|
Chlortylan
|
Norfloxacin, Tylosin tartrate, Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-68
| -
|
Tiaflulox
|
Tiamulin, Flumequine, Nofloxacine, Sulfadimidin
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-70
| -
|
Kháng sinh vịt
|
Tiamulin, Tylosin tartrate Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL, Sulfadimidin
|
Túi, gói, hộp
lon
|
5, 20, 50, 100g; 100, 200g
|
HCM X9-73
| -
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-74
| -
|
Đặc trị Toi-Thương hàn
|
Norfloxacine, Oxytetracyclin
Vitamin B1,B2,B6,PP
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-75
| -
|
Chlortesone
|
Norfloxacin,Tetracyclin HCL, Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-78
| -
|
Nofloxcoli
|
Nofloxacin, Colistin
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-80
| -
|
Flulistin
|
Flumequine, Colistin Sulfate
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-84
| -
|
Ciprosone 500
|
Ciprofloxacin HCL , Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-85
| -
|
Olamin
|
Olaquindox, Neomycin Sulfate, Vitamin A,D3 E, PP, Ca, Pantothenate
|
Túi, gói, hộp
Lon
|
50,100, 200, 500g,1kg
200,500,1kg
|
HCM X9-86
| -
|
Enro. T.S.V
|
Enrofloxacin, Spectinomycin, Tylosin tartrate, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C
|
Lon, gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
HCM X9-87
| -
|
Neocombiovit
|
Neomycin Sulfate, Penicillin, Norfloxacine, Streptomycine Sulfate, Vitamin B1,C, A,D
|
Gói
Lon
|
20, 50, 100g
100, 200g
|
HCM X9-99
| -
|
Cipro 500
|
Ciprofloxacin
|
Ống, Lọ
|
2,5ml; 10,20,50,100ml
|
HCM X9-109
| -
|
Cipro 1000
|
Ciprofloxacin
|
Gói, Lon
|
5, 10,20,50,100g; 500g
|
HCM X9-110
| -
|
Tylo-N.D.Fort
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin HCL, Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-114
|
45. CÔNG TY TNHH LÊ TRUNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Northacolimycin
|
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X10-28
|
46. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Tecomutin 280
|
Tiamutin, Tetracyclin, Colistin
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-3
| -
|
Flucocin 250
|
Flumequine, Colistin
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-4
| -
|
Galaxy 150 Cá, tôm
|
Nystatin, Colistin, Sulfonamide
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-9
| -
|
Kitapracin
|
Apramycin, Kitamycin, Colistin
|
Gói, chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-10
| -
|
Khẹc mũi vịt
|
Tiamutin, Doxycycline, Erythromycine
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-21
| -
|
Doxyplus 380
|
Doxycycline, Kitasamycine, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-23
| -
|
Eprofloxacine
|
Eprofloxacine, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-26
| -
|
Anflox –kit 200
|
Ofloxacine, Kitasamycin, Gentamycine
|
Gói, Chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-27
| -
|
Tecomutin 1200
|
Tiamutin, Colistin, Tetracycline
|
Gói, Chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-31
| -
|
Flucocin 1200
|
Flumequine, Colistin
|
Gói, Chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-32
| -
|
Colimutin
|
Tiamutin, Colistin, Tetracycline
|
Ống, lọ, chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X11-37
| -
|
Doxacine 5000
|
Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin
|
Ống, lọ, chai
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
HCM-X11-39
| -
|
Dexazone
|
Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin
|
Ống, lọ, chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X11-40
| -
|
Doxacin 500
|
Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin
|
Ống, lọ, chai
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
HCM-X11-41
| -
|
Flomycine
|
Ofloxacine, Colistin, Kitasamycine
|
Ống, lọ, chai
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
HCM-X11-43
| -
|
Neocolin
|
Neomycine, Colistin, Kanamycine
|
Gói
|
500g
|
HCM-X11-45
| -
|
K.C.N
|
Kanamycine, Neomycine, Colistin
|
Ống, lọ, chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X11-56
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |