16. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Norcoli-Plus
|
Norfloxacin, colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít
|
GRV-3
| -
|
Colidox
|
Norfloxacin, colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít
|
GRV-4
| -
|
Encin-50
|
Norfloxacin, colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít
|
GRV-5
| -
|
Coli-200
|
Norfloxacin, Trimethoprim Sulphamethoxazol,
|
Gói, hộp
|
10, 20, 50, 100, 200, 500g;1,10kg
|
GRV-6
|
17. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Nor-Etocin
(Đặc trị cấp tính, đột tử)
|
Norfloxacin,Erythomycin
Gentamycin,Tetracyclin
|
Gói,
bao, hộp
|
10, 20, 50,10 g
20, 50, 100 gói
|
TH-06
| -
|
Antibiotique
(Đặc trị đường hô hấp)
|
Tylocin, Tetracyclin, Norfloxacin
Trimethoprim
|
Gói, bao, hộp
|
10,20,50,100g
30, 50,100 gói
|
THV-07
| -
|
Ampi-tracin
(Trị nhiễm khuẩn toàn thân)
|
Ampicilline, Tetracyclin HCl, Kanamycin Sulfate, Trimethoprim
|
Gói,
bao, hộp
|
10,20,50,100g
20,50,100 gói
|
THV-08
| -
|
Cotin-Neocin
(Đặc trị tiêu chảy)
|
Colistin sulfate, Neomycin sulfate
Tetracyclin HCl, Berbrin, Trimethoprim
|
Gói, bao, hộp
|
10,20,50,100g
20,50,100 gói
|
THV-09
|
18. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT
|
Tên thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính (Chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
T&D đặc trị bệnh phổi (Anti-CRD)
|
Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Vitamin A, D3, E, B1, B6, C
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
TD-1
| -
|
T&D thuốc trị toi gà-vịt-ngan
|
Ampicillin, Enrofloxacin, Bromhexin, Paracetamol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
TD-2
| -
|
T&D Enrovit
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
TD-4
|
19. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Trị toi gà Bắc Hà
|
Enrofloxacin, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10g
|
Diệt vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) và Mycoplasma ở đường hô hấp, tiêu hóa, tiết liệu, sinh dục của gia cầm, lợn, cho, mèo, dê,…
|
BH-4
|
20. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Ciproxacin 250
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
VA-03
| -
|
Ciproxacin - 500
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
VA-05
|
21. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(Chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Ne.O.T (Neotsol)
|
Neomycin, Trimethoprim Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
10g, 20g, 50g, 100g
|
XHC-37
| -
|
Norlox Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
XHC-41
| -
|
Thuốc tiêm Noflo-Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20,50, 100ml
|
XHC-42
|
22. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Ecoil-Nor
|
Norfloxacin, Sulfaguadinin, Colistinsunfat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-02
| -
|
Nor-Tyl
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-03
| -
|
Coli-Dazol
|
Colistine, Neomycin, Sulfadimidinsodium
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-04
| -
|
Ofluquin
|
Neomycin sulfate, Flumequin, Sulfachlopyridazine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-05
| -
|
Trị hen vịt-Tụ huyết trùng
|
Sulfa Guanidin, Theophylin, Flumequin, Tylosintartrat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-07
| -
|
Neoflox
|
Norfloxacin HCL, Neomycinsulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-14
| -
|
Anfloxacin
|
Norfloxacin HCL, Tylosintatrate, Doxyxyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-17
| -
|
Norcoli
|
Norloxacin HCL, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-22
| -
|
Cipro-Colis
|
Ciprofloxacine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-23
|
23. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Antidiarhee
|
Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,
Chlotetracyclin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-02
| -
|
Coli-Coc-Stop
|
Sunfadimerazin, Trimethoprim,Flumequine
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-04
| -
|
E-S-T vịt, ngan
|
Erythromycin Sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-06
| -
|
Tiêu chảy chó, mèo
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Flumequine
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-07
| -
|
Tiêu chảy lợn-NC
|
Sulfadimidin, Trimethoprim, Norfloxacin
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-10
|
24. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
CRD polyvitamin
|
Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT-1
| -
|
T.Colivit
|
Flumequine, Norfloxacin, Tiamulin
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-4
| -
|
T.Avimicin
|
Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin, enrofloxacin
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-5
| -
|
T.Enteron
|
Tylosin, Tiamulin, Oxytetracyclin,
|
Ống, chai
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
NT-10
| -
|
T.T.S Năm Thái
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Ống, chai
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
NT-11
|
25. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Sốđăng ký
| -
|
Tebafuxin
|
Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
HB-01
| -
|
Anti-Salco
|
Colistin, Neomycin, Tetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
HB-09
|
26. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Fuoxit (đặc trị tiêu chảy)
|
Norfloxacin, hỗn hợp Sulfa, Berberin
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
TP-11
| -
|
ATULO
|
Ciprofloxacin hydroclrid
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
TP-33
| -
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy
|
Enrofloxacin, Sulfaguanidin, Acid nicotinic, Vit C
|
Gói
|
10g
|
KN-05
|
27. CƠ SỞ THANH THO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
| -
|
Đặc trị tiêu chẩy chó mèo
|
Norfloxacin, Tetracycline,Thảo dược
|
Gói
|
5g, 10g
|
TT-06
|
28. TRUNG TÂM CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Ciflox-200
|
Ciprofloxacin HCL
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TCCT-2
| -
|
Kháng sinh
|
Actinospectin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml
|
TCCT-6
| -
|
Guaciflox
|
Ciprofloxacin, guanidan
|
Gói
|
10g
|
TCCT-7
| -
|
Hen gà, suyễn lợn, ỉa chảy
|
Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidine, Tylosin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100g
|
TCCT-9
| -
|
Neo-Colis
|
Colistin; Neomycin, Norfloxacin
|
Gói
|
400g
|
TCCT-16
| -
|
Pen-Vet
|
Polymyxin E; Neomycin, Enrofloxacin
|
Gói
|
50; 100; 200g
|
TCCT-17
| -
|
ES-TC úmgia cầm
|
Enrofloxacin; Trimethoprim; Colistin, Sulfachlopyridazine
|
Gói
|
20; 50; 100; 200g
|
TCCT-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |