3. CÔNG TY THAI MEIJI PHARMACETICAL CO., LTD
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Colimeiji 10%
|
Colistin sulphate
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-3
| -
|
Colimeiji 2%
|
Colistin sulphate
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-4
| -
|
Colimeiji 400
|
Colistin sulphate
|
Thùng
|
150, 300, 450 Bou
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-5
|
4. CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Octacin-En 1% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-1
| -
|
Octacin-En 10% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml; 1 lít
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-3
| -
|
Proguard 1% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-4
| -
|
Proguard 10% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml; 1 lít
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-6
|
5. CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Octacin-En 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-2
| -
|
Proguard 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-5
|
6. CÔNG TY MACROPHAR
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Octamix A.C.
|
Colistin, Amoxicillin
|
Gói
|
100; 500g
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
MCP-1
|
7. CÔNG TY OCTA MEMORIAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Octa-Sulprim
|
Trimethoprim, Sulphadiazine
|
Chai
|
200ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn gây ra
|
OMT-01
|
8. OLIC
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Panacur Powder 25%
|
Fenbendazole
|
Thùng
|
10kg
|
Trị các loại giun tròn, giun phổi, giun dẹp, sán dây
|
OLIC-01
|
9. CÔNG TY POLIPHARM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Enro-100
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) gây ra
|
PLPT-01
|
10. CÔNG TY THAI PROGRESS FEED
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Octamix Mineral Compound
|
Sodium, Magnesium, Potassium, Zinc, Panthenic acid, Nicotinic acid
|
Gói
|
100; 500g
|
Bổ sung các chất điện giải
|
TPF-01
| -
|
Octamix Vitamin Compound
|
Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid
|
Gói
|
100; 500g
|
Bổ sung vitamin
|
TPF-02
|
11. CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Corysol -240
|
Erythromycin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá ở gà, lợn
|
WELL-1
| -
|
Methozine 480
|
Sulphadizine, Trimethoprim
|
Gói
|
100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp do vi khuẩn THT; bệnh do Salmonella; haemophilus gây ra
|
WELL-2
| -
|
Bioquin
|
Trimethoprim. Suphaquinoxaline
|
Gói
|
100g
|
Điều trị các bệnh THT, E.coli,…
|
WELL-3
|
12. CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Gentamicin Sulphate Inj
|
Gentamicin Sulphate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị viêm phế quản, viêm túi khí, đặc biệt là bệnh nhiễm khuẩn E.coli và các biến chứng của bệnh CRD; Viêm ruột, bệnh phân trắng ở gà, bệnh thương hàn, phó thương hàn và tụ huyết trùng
|
TPDT-1
| -
|
Gentamicin Sulphate
|
Gentamicin Sulphate
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do các vi khuẩn G+ và G- như: E.coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Enterobacter, Serratia, Salmonella, Shigella gây ra
|
TPDT-2
| -
|
Lovasol
|
Levamisole
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Thuốc tẩy các loại giun tròn bao gồm cả ấu trùng và giun trưởng thành: Giun phổi, giun dạ dày, giun kim, giun kết hạt và giun đũa ở heo, bò, trâu, dê, cừu và chó; giun thận ở heo; Giun tim ở chó
|
TPDT-3
| -
|
Ferron
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu khoáng chất sắt ở heo con, trâu bò con và các loài vật nuôi khác
|
TPDT-4
|
THUỴ ĐIỂN (SWITZERLAND)
1. CÔNG TY DR TEZZA S.R.L
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Ascarex D
|
Piperazin HCL
|
Thùng
|
25kg
|
Trị ký sinh trùng, các lọai giun tròn
|
AZN-01
|
THỤY SỸ (SWISS)
1. CÔNG TY FINALOR AG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
Ascorbic Acid
|
Vitramin C
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-1
| -
|
Carophyll Pink
|
Astaxanthin
|
Túi, Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp sắc tố màu hồng gia cầm
|
Pháp
|
HLR-2
| -
|
Carophyll Red
|
Cantaxanthin
|
Túi, Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp sắc tố màu đỏ cho gia cầm
|
Pháp
|
HLR-3
| -
|
Carophyll Yellow
|
Apo-Ester
|
Túi, Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp sắc tố màu vàng cho gia cầm
|
Pháp
|
HLR-4
| -
|
K3 Stab Feed Grade
|
Vitamin K3
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Ý
|
HLR-5
| -
|
Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
|
Vitamin K3
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Ý
|
HLR-6
| -
|
Pyridoxine Hydrochloride
|
Vitamin B6
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-7
| -
|
Ronozyme P (CT)
|
Phytase
|
Túi, Hộp
|
10,20; 40 Kg
|
Cung cấp Enzym tiêu hoá Phytase cho gia súc gia cầm.
|
Đan Mạch
|
HLR-8
| -
|
Ronozyme Phytase
|
Phytase
|
Túi, Hộp
|
40 Kg
|
Cung cấp Enzym cho Phytate cho chăn nuôi
|
Đan Mạch
|
HLR-9
| -
|
Ronozyme VP
|
Beta-Glucanase
|
Túi, Hộp
|
40 Kg
|
Cung cấp Beta-Glucanase
|
Đan Mạch
|
HLR-10
| -
|
Ronozyme W
|
Xylanase
|
Túi, Hộp
|
40 Kg
|
Cung cấp Xylanase
|
Đan Mạch
|
HLR-11
| -
|
Rovimix C-EC
|
Vitamin C
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-12
| -
|
Rovimix 6188
|
Premix vitamin
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái Lan
|
HLR-13
| -
|
Rovimix 6188 Plus
|
Premix vitamin
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái Lan
|
HLR-14
| -
|
Rovimix 6288
|
Premix vitamin
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái Lan
|
HLR-15
| -
|
Rovimix 8188
|
Premix vitamin
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái Lan
|
HLR-16
| -
|
Rovimix A-500
|
Vitamin A
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ Sỹ
|
HLR-17
| -
|
Rovimix A-500 W
|
Vitamin A
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-18
| -
|
Rovimix AD3 500/100
|
Vitamin A và D
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin A và D cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-19
| -
|
Rovimix B1
|
Vitamin B1
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin B1 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-20
| -
|
Rovimix B2 80 SD
|
Vitamin B2
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin B2 cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-21
| -
|
Rovimix B6
|
Vitamin B6
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-22
| -
|
Rovimix Beta-Carotene 10%
|
beta-Carotene
|
Túi, Hộp
|
5 Kg
|
Cung cấp beta-carotene cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-23
| -
|
Rovimix Calpan
|
Pantothenates
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Pantothenic acid cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-24
| -
|
Rovimix D3-500
|
Vitamin D
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin D cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-25
| -
|
Rovimix E-50 Adsorbate
|
Vitamin E
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ Sỹ
|
HLR-26
| -
|
Rovimix E-50 SD
|
Vitamin E
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-27
| -
|
Rovimix Folic 80 SD
|
Folic acid
|
Túi, Hộp
|
1 - 20 kg
|
Cung cấp Folic acid cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-28
| -
|
Rovimix H-2
|
Biotin
|
Túi, Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp Biotin cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-29
| -
|
Rovimix Niacin
|
Vitamin PP
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin PP cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ sỹ
|
HLR-30
| -
|
Rovimix Stay-C 35
|
Vitamin C
|
Túi, Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-31
| -
|
Thiamine Hydrochloride
|
Vitamin B1
|
Túi, Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin B1 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-32
| -
|
Vitamin B12 1% Feed Grade
|
Vitamin B12
|
Túi, Hộp
|
5 Kg
|
Cung cấp Vitamin B12 cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-33
| -
|
Ronozyme P (L)
|
Phytase
|
Túi, Hộp
|
25; 40; 200kg
|
Cung cấp Enzym tiêu hóa Phytase cho gia súc gia cầm.
|
Đan Mạch
|
HLR-34
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |