Ireland công ty franklin


CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)



tải về 6.86 Mb.
trang27/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   38

2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)

TT

Tên thuốc

 


Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

  1.  

Enteroseptol

Colistin sulfate, Tiamulin HF Chlortetracyclin HCl

Gói, Lon

5 g, 10 g, 50 g,100 g

TW-X2-10

  1.  

Tetraberin Vit. B-C

Oxytetracyclin HCl

Neomycin sulfate, Berberin



Gói

5 g, 100 g

TW-X2-11

  1.  

Chlortylodexa

Chlortetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Enrofloxacin

Ống, Lọ

5 ml; 10 ml, 100 ml

TW-X2-43

  1.  

Hamenro-C

Ampiciclin trihydrate, Enrofloxacin

Gói

10 g, 100 g

TW-X2-56

  1.  

Genorfcoli®

Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin

Gói

10 g, 100 g

TW-X2-57

  1.  

Genorfcoli®

Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin

Lọ

10 ml, 100 ml

TW-X2-67

  1.  

K.C.N.D.

Kanamycin sulfate, Neomycin, Colistin sulfate

Lọ

10 ml, 20 ml,100 ml

TW-X2-75

  1.  

Tylosulfa-Comb.

Tylosin tartrate, Sulfadiazin sodium, Chlortetracyclin

Gói

10 g, 50 g, 100 g

TW-X2-77

  1.  

Norfacoli®

Norfloxacin HCl, Colistin sulfate

Lọ

10 ml, 100 ml

TW-X2-83

  1.  

Tia-K.C®

Tiamulin HF, Colistin sulfate, Kanamycin sulfate

Lọ

10 ml, 100 ml

TW-X2-86

  1.  

Thuốc trị lỵ ỉa chảy

Berberin hydrochloride

Neomycin sulfate



Chlortetracyclin HCl

Gói

5 g, 10 g, 100 g

TW-X2-87

  1.  

Synavet

Neomycin sulfate, Tetracyclin HCl, Colistin

Gói

10 g, 50 g,100 g

TW-X2-89

  1.  

Hancipro®-50

Ciprofloxacin

Lọ, chai

10 ml, 50 ml,100 ml

TW-X2-96

  1.  

AmTyo®

Ampicillin trihydrate, Oxytetracyclin, Tylosin tartrate

Lọ

20 ml, 100 ml

TW-X2-99

  1.  

Ciprocoli-forte

Ciprofloxacin, Colistin sulfate

Gói

20 g, 100 g

TW-X2-101

  1.  

Norfacoli®

Norfloxacin, Colistin sulfate

Gói;Lon

10 g, 50 g; 100 g

TW-X2-102

  1.  

Thuốc T.V.P

Chlortetracyclin HCl, Tiamulin HF, Neomycin

Hộp

5, 100, 250, 500 ml

TW-X2-136

 

3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Bycomycin

Chlotetracyclin, Nofloxacin

Gói

10; 20; 50; 100g

UHN-35

  1.  

Hupha-Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Ống, lọ

5ml; 10; 20;50; 100ml

UHN-52

  1.  

Nhiễm khuẩn chó mèo

Ciprofloxacin, Oxytetracyclin

Gói

5; 10; 20; 50g

UHN-58

 

4. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Colivet

Enrofloxacine HCl, Sulfaquinoxaline, Vitamin A, E

Gói

5; 10; 20; 50; 100g

ND-04

  1.  

P.T.H

Flumequine, Sulfadiazine sodium, Trimethoprime

Lọ

10; 20; 50; 100ml

ND-09

  1.  

Ciflox 2,5%

Ciprofloxacine

Lọ

5;10;20;50; 100ml

ND-22

  1.  

Flumicin

Flumiquine, Neomycine

Gói

10;20;50;100g

ND-26

  1.  

FLU. Bactrim

Flumequine, Sulfaquinoxaline, Sulfadimidine, Trimethoprime

Gói

10; 20; 50; 100g

ND 29-

  1.  

Coli.plus

Norfloxacine, Sulfamethoxipyridazine, Trimethoprime

Gói

10; 20; 50; 100; 500g

ND-37

  1.  

Enroflox-B

Enrofloxacine, Oxytetracyclin,Vitamin nhóm B

Gói

10;20;50;100;400;500g

ND-55

  1.  

Enroflox-T

Enrofloxacine, Sulfadimidine,Trimethoprim

Lọ

5;10;20;50; 100ml

ND-56

  1.  

Genta-Cosflox

Gentamycine, Enrofloxcacine

Gói

10;20;50;100; 500g

ND-57

  1.  

Kanacolin

Kanamycine, Colisin, Neomycine

Lọ, ống

10;20;50;100ml

ND-69

  1.  

Eryseptol

Erythromycine, Spectinomycine

Oxytetramycine, Sulfamethoxazole, Trimethoprime



Gói

5;10;20;50;

100 g


ND-73

  1.  

Kanacolin

 


Kanamycine; Colistin; Tiamuline; Neomycine; B.complex

Gói

20;50;100;200;

500g


ND-75

  1.  

Spec.Linco& Dexa.3B

Spectinomycine; Lincomycine; Colistin; Vitamin B1,B6,B12, Dexamethasone

Lọ

20; 50; 100; 200; 250ml

ND-78

  1.  

Tia.Plus

Norfloxacine;Colistine, Analgine; Vit: B1,B6,PP

Lọ

20;50;100;150;200;250ml

ND-79

  1.  

Enro-Amoxy

Amoxycilline; Colistin, Enrofloxacine; B.complex

Gói

10;20;50;100; 500g

ND-83

  1.  

ND-Gentosine

Gentamycine;Tylosin, Norfloxacine; Sulfamethoxazole

Gói

10;20;50;100 g

ND-88

  1.  

Doenro-Tylo

Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin

Lọ

10;20;50;100ml

ND-89

  1.  

Tylo.Tialin

Tylosin,Tiamulin, Doxycycline

Lọ

10;20;50;100ml

ND-92

  1.  

Chlor.Colimix

(Kháng sinh vịt)



Enrofloxacin, Colistin, Paracetamol

Gói

5;10;20;50;100;500g

ND-93

  1.  

Flumicin (mới)

Flumiquine; Neomycine; Amoxylline

Túi

10; 20; 50; 100; 500g

ND-99

  1.  

Cefadox-T

Cefalexine; Doxycycline; B.complex; Sulfadiazine; Trimethoprime

Túi

10; 20; 50; 100; 500g

ND-101

  1.  

Colidia (mới)

Neomycine; Enrofloxacine; Colistine sulphate; Sulfathiazole

Lọ; Tuýp

12; 20; 25; 50; 100g

ND-104

  1.  

ND Bacteri

Tylosin, Colistin, Dipyrone, Dexamethazone

Lọ

10; 20; 50; 100; 250ml

ND-136

  1.  

ND Tyloquin

Tylosin, Flumequin, Bromhexine, Vitamin C

Túi

5;10;20;50;100,200; 500g;1kg

ND-137

  1.  

ND.THF 400

Flumequin, Neomycin, Colistin, Vitamin B1

Túi

5;10;20;50;100,200; 500g;1kg

ND-138

  1.  

ND.THF 4000

Flumequin, Neomycin,Colistin, Thiamine, Nicotinamide

Lọ

10;20; 50;100;250ml

ND-139

  1.  

ND Colicin

Norfloxacin, Colistin,Sulphaguanidin, Vitamin B12

Túi

5;10;20;50;100,200; 500g;1kg

ND-141

  1.  

ND Enrocine

Enrofloxacin, Colistin,Thiamine, Nicotinamide

Lọ

10; 20;50;100;250ml

ND-145

  1.  

Alpha.doc

Flumequin, Neomycin,Colistin, Dexamethasone SP

Lọ

10;20;50; 100; 250ml

ND-147

5. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Enrflocin

Enrofloxacin, Dexamethaxone, Sulphadimđyin

Lọ

10, 25, 50ml

DKN-15

 

6. CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI THÚ Y (LIVETCO)

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Antidia

Trimethoprim, Vit B1, C Sulfamethoxazol, Norfloxacin,

Gói

10g

HTY-8

  1.  

Colimix Plus

Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol

Gói, Hộp

10g, 50g

HTY-16

 

7. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG

 


TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích, khối l­ợng

Số đăng ký

  1.  

Tiêu chảy heo

Neomycin, Colistin, Sulfaguanidin

Gói, lon

10; 20; 50; 100 g

SH-6

  1.  

Facicoli

Ampicillin, Doxycillin Sulphamethoxazol, Colistin,

Gói, lon

5; 7; 10; 30; 50; 100; 250 g

SH-7

  1.  

Tetra Sultrep

Tetramycin, Streptomycin Sulfachlopyrydazin,

Gói

5; 10; 20; 50; 100 g

SH-18

  1.  

Sohomycin

Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol, Colistin

Gói

5; 10; 20; 50; 100 g

SH-19

  1.  

Kháng sinh tổng hợp

Tetracyclin, Sulfaguanidin Sulfachlopyrydazin,

Gói, lon

5; 7; 10; 30; 50; 100 g

SH-21

  1.  

Coliplum

Neomycin, Erythomycin, Flumequin

Gói, lon

5; 7; 10; 30; 50; 100 g

SH-30

  1.  

Thuốc đặc trị ỉa chảy

Colistin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol, Sulfaguanidin

Gói

10; 30; 50; 100 g

SH-31

  1.  

T-H-S

Norfloxacin, Neomycin, Doxycilin, Sulfaguanidin

Gói, lon

5; 7; 10; 30; 50; 100 g

SH-32

  1.  

T-Colivet

Tiamunin, Norfloxacin, Neomycin, Trymethoprim

Gói, lon

10; 30; 50; 100 g

SH-35

  1.  

Sohofloxacin

Norfloxacin, Enzofloxacin

Lọ

10; 20; 100 ml

SH-39

  1.  

Eracin

Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin

Lọ

10; 20; 50; 100 ml

SH-46

  1.  

SH-Enroflox

Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin

Lọ

10; 20; 100 ml

SH-57

  1.  

SH-Tyflox

Norfloxacin, Tiamunin, Enrofloxacin

Lọ

10; 20; 100 ml

SH-58

  1.  

SH-Norfcoli

Norfloxacin, Colistin

Lọ

10; 20; 100 ml

SH-59

  1.  

SH-E-Coligen

Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin

Lọ

10; 20; 100 ml

SH-60

  1.  

SH-Kanatylogen

Kanamycin, Enrofloxacin, Gentamycin

Lọ

10; 20; 100 ml

SH-64

  1.  

SH-Norflox

Norfloxacin, Colistin

Lọ

5; 10; 20; 100 ml

SH-67

  1.  

SH-Colistop

Norfloxacin, Colistin

Lọ

5; 10; 20; 100 ml

SH-68

  1.  

SH-Enrofloxacin

Enrofloxacin, Colistin

Lọ

5; 10; 50; 100 ml

SH-69

  1.  

SH-Olacovit

Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E; Ampicillin, Doxycilin

Gói

100; 250; 400 g

SH-71

  1.  

SH-Oxytetravit

Vitamin B1, B6, B2, C,Colistin, Oxytetracyclin, Doxycillin

Gói

10; 20; 50; 100g

SH-73

  1.  

SH-Oxytylovit

Oxytetracyclin, Tylosin, Vitamin B1, B2, B6; Cefalicin

Gói

10; 20; 50; 100g

SH-74

 

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương