I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI



tải về 4.12 Mb.
trang61/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   68


Tên học phần: Giao thoa văn hóa / Cross-cultural communication

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[3] - Phong cách Mỹ : Cẩm nang dành cho doanh nhân, du học sinh, khách du lịch / Gary Althen; Phạm Thị Thiên Tứ dịch; Phạm Viêm Phương hiệu đính. - H. : Văn nghệ , 2006. - 414 tr ; 19 cm

Hiện có: 6

PD.0035783;PD.0035784
    PM.0025546→PM.0025549





TLTK khuyến khích




[7] - Wright, A. How to communicate successfully Cambridge University Press

[7.1] - 101 bí quyết thành công. Công tác giao tiếp / Khánh Sơn biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2001. - 143 tr ; 19cm

Hiện có: 8


   PD.0019529→PD.0019532;
     PM.0010569→PM.0010572

[7.2] - Giao tiếp sự mở đầu của những thành công. - H. : Văn hoá thông tin , 2002. - 206 tr ; 19cm

Hiện có: 6
PD.002022→PD.0020229
    PM.0011027→PM.0011029

[7.3] - Biết giao tiếp là bí quyết của thành công / Nguyễn Đức, Nguyễn Thị Hồng Khanh biên soạn. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 205 tr ; 19 cm

Hiện có: 9
   PD.0033652→PD.0033654;
   PM.0022742→PM.0022744;
    CH.0005916→CH.0005918



Tên học phần: Văn hóa Mỹ (American Culture)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Datesman, M.K, Crandall, J, et al (1997). The American ways. Prentice Hall Regents

[1] - Phong cách Mỹ : Cẩm nang dành cho doanh nhân, du học sinh, khách du lịch / Gary Althen; Phạm Thị Thiên Tứ dịch; Phạm Viêm Phương hiệu đính. - H. : Văn nghệ , 2006. - 414 tr ; 19 cm

Hiện có: 6

PD.0035783;PD.0035784
  PM.0025546→PM.0025549


[3] - Baxter, A . The USA. Oxford Bookworms Factfiles


[3] - Hồ sơ văn hóa Mỹ / Hữu Ngọc. - H. : Thế giới , 1995. - 871tr ; 21cm

Hiện có: 2

PD.0004793;PD.0004794


[3] - Nền dân trị Mỹ / Alexis De Tocqueville ; Phạm Toàn dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính và giới thiệu. - H. : Tri thức , 2007. - 739 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới)

Hiện có : 2

PD.0036393, PD.0036394 





TLTK khuyến khích




[6] - Trần Quốc Vượng (2006). Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam. NXBGD


[6.1] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thuý. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 287 tr ; 19 cm

Hiện có : 9

  PD.0032734→PD.0032736;
  PM.0021934→PM.0021936
  CH.0005946→CH.0005948

[6.2] - Văn hoá Việt Nam những nét đại cương / Toan ánh. - H. : Văn học , 2002. - 497 tr ; 20cm

Hiện có: 6
    PD.0019578→PD.0019580;
   PM.0010598→PM.0010600

[6.3] - Đại cương về văn hoá Việt Nam / Phạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 131 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 3
   PD.0029582;
    PM.0019033;PM.0019034

[6] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.... - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19cm

Hiện có: 7

PD.0010296→PD.0010302




[7] - Huy, Lê Quang (2000). Đôi điều cần biết về nước Mỹ. NXB Thành phố Hồ Chí Minh.

[7] - Muôn mặt nước Mỹ Những điều chủ yếu cần biết về nước Mỹ ngày nay / CH.b: Hữu Khánh. - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM , 1993. - 234tr ; Minh hoạ ; 19cm

Hiện có : 2

PD.0003226;PD.0003227



Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Tài chính Ngân hàng)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - C St J Yates (1995), Economics, Prentice Hall.

[4.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612

Hiện có: 3


    NV.0002875;

NV.0003033;NV.0003034

[4.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001865

[4.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187

Hiện có: 1

NV.0002279

[4.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933

Hiện có: 2

NV.0003265;NV.0003266

[4.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025

Hiện có: 3

NV.0003703→NV.0003705

[4.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930

Hiện có: 3

NV.0002946→NV.0002948

[4.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X

Hiện có: 3

NV.0001114→NV.0001116

[4.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm

Hiện có: 16

  PD.0002184→PD.0002193;

PD.0031474


  PM.0003004→PM.0003008

[2] - Issues in economics today / Robert C. Guell. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xx, 396 p ; ill ; 25 cm, 0072345772 (pbk. : alk. paper)

Hiện có: 3

 NV.0001935;

NV.0002613;

NV.0003513


[2] - Economics today / Roger Leroy Miller - 13th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 825 p ; 25 cm, 0321278836

Hiện có: 1


    NV.0003359

[3] - International business : A strategic management approach / Alan M. Rugman, Richard M. Hodgetts - 2nd ed .. - Harlow : Prentice Hall , 2000. - 637 p ; 24 cm, 0273638971

Hiện có: 1

NV.0000626





[4] - English for finance and accounting. - H. : Financial publ, 1999. - 173tr ; 25cm

Hiện có: 3

PD.0025148

PM.0015634;PM.0015635



[1] - Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chánh / Kim Quang. - H. : Thống kê , 2005. - 662 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 20


    PM.0024436→PM.0024445;
      PD.0035164→PD.0035173

TLTK khuyến khích




[5] - Ian Mackenzie (2001). English for Business Studies. Cambridge University Express



[5.1] - Writen english for business / Bernard Bater & Gerald Lees. - London : Oxford university press , 1992. - 56 p ; 24 cm, 0194512347

Hiện có: 12

NV.0000498→NV.0000509

[5.2] - Business English / Mary Ellen Guffey - 7th ed .. - Australia : South western , 2002. - 511 p ; 28 cm, 0324058543

Hiện có: 2
 NV.0002464;NV.0002697

[5.3] - Business English for the 21st century / / Pat Taylor Ellison, Robert E. Barry with James Scannell McCormick. - 3rd ed. .. - Upper Saddle River, N.J. : : Pearson Education, , c2003.. - xx, 460 p. : ; ill. ; ; 29 cm., 0130992755 (text), 0130993433

[sound disc]

Hiện có: 2


    NV.0002346;NV.0002660

[5.4] - Business English : Research into practice / Martin Hewings, Catherine Nickerson. - London : Longman , 1999. - 169 p ; 24 cm. - ( English language teaching review), 0582420814

Hiện có: 1
    NV.0000660

[5.5] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12
   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[5.6] - BBC business English Song ngữ Anh - Việt / Roger Owen ; Nguyên Bá dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994. - 388tr ; 27cm

Hiện có: 5
   PD.0004116→PD.0004120

[5.7] - Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / Roger Owen ; Phan Tường Vân dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 399tr ; 27cm

Hiện có: 4
    PD.0006148→PD.0006151

[5.8] - Giáo trình ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại / Nguyễn Hồng Sao. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2000. - 341 tr ; 19 cm

Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543


[6] - Boudewijn Mohr (1978), The Language of International Trade in English, Prenctice Hall.

[6.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12


   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[6.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm

Hiện có: 13  

PD.0007672→PD.0007676


  PM.0005438→PM.0005445

[6.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3
    PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543

[6.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm

 Hiện có: 10 

PD.0021318→PD.0021322

  PM.0011699→PM.0011703


Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa Khách sạn Du lịch)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[2] - Vietnam business forum The magagine of the Vietnam chamber of commerce & industry , 2005

M8





TLTK khuyến khích




[4] - Weaver, D & Oppermann, M (2000). Tourism Management. John Wiley & Sons Auslalia, Ltd


[4.1] - Tourism management / David Weaver, Martin Oppermann. - Milton : John Wiley & Sons , 1999. - 468 p ; 28 cm, 0471341258

Hiện có: 1

NV.0001396

[4.2] - Tourism management / David Weaver, Laura Lawton - 3rd ed .. - Milton, Qld : John Wiley & Sons , 2006. - 490 p ; 25 cm, 047080954X

Hiện có: 3

NV.0001396→NV.0004623



[5] - Lockwood, A & Medlik, S (2001). Tourism & Hospitality. Elsevier Science Ltd

[5] - Tourism and hospitality in the 21st century / A. Lockwood, S. Medlik Butterworth/Heinemann , 2001. - 324 p ; 24 cm, 0750646764

Hiện có: 2

NV.0001625;NV.0002798


[6] - Trần Quốc Vượng (2006). Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam. NXBGD

[6.1] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thuý. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 287 tr ; 19 cm

Hiện có : 9

  PD.0032734→PD.0032736;
  PM.0021934→PM.0021936
  CH.0005946→CH.0005948

[6.2] - Văn hoá Việt Nam những nét đại cương / Toan ánh. - H. : Văn học , 2002. - 497 tr ; 20cm

Hiện có: 6
    PD.0019578→PD.0019580;
   PM.0010598→PM.0010600

[6.3] - Đại cương về văn hoá Việt Nam / Phạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 131 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 3
   PD.0029582;
    PM.0019033;PM.0019034

[6.4] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.... - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19cm

Hiện có: 7

PD.0010296→PD.0010302




Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa kinh tế)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Christopher St J. Yates (1995), Economicss, Phoenix ELT.

[1.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612

Hiện có: 3


    NV.0002875;

NV.0003033;NV.0003034

[1.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001865

[1.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187

Hiện có: 1

NV.0002279

[1.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933

Hiện có: 2

NV.0003265;NV.0003266

[1.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025

Hiện có: 3

NV.0003703→NV.0003705

[1.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930

Hiện có: 3

NV.0002946→NV.0002948

[1.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X

Hiện có: 3

NV.0001114→NV.0001116

[1.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm

Hiện có: 16

  PD.0002184→PD.0002193;

PD.0031474


  PM.0003004→PM.0003008

[2] - Sloman & Norris (2002 Second Edition), Macroconomics , Pearson Education Australia


[2.1] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001957

[2.2] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001890

[2.3] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379

Hiện có: 1

NV.0002161

[2.4] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194

Hiện có: 1
    NV.0003753

[2.5] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957

Hiện có: 4

NV.0001882;NV.0001883;

NV.0002936;NV.0002937

[2.6] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957

Hiện có: 6

 NV.0001145→NV.0001149;

NV.0003418

[2.7] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm, 0702898399

Hiện có: 2

NV.0001139;NV.0001140

[2.8] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272

Hiện có: 2

NV.0001143;NV.0001144

[2.9] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402

Hiện có: 1

NV.0003419

[2.10] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2008. - 629 p ; 24 cm, 0073128112

Hiện có: 2

NV.0004638;NV.0004639

[2.11] - Macroeconomics / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2008. - 380 p ; 25 cm, 0077250699

Hiện có: 2

NV.0004808;NV.0004809

[2.12] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359

Hiện có: 1

NV.0003607

[2.13] - Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985

Hiện có: 5

NV.0001134→NV.0001138




[3] - The language of international trade in English / Boudewijn Mohr. - Upper Saddle River : Prentice Hall , 1978. - 114 p ; 22 cm, 9780135233177

NV.0005354



[3.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12


   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[3.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm

Hiện có: 13  

PD.0007672→PD.0007676


  PM.0005438→PM.0005445

[3.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3
    PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543

[3.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm

 Hiện có: 10 

PD.0021318→PD.0021322

  PM.0011699→PM.0011703


[4] - Xuân Thơm (1999) English for Economics, Đại học ngoại ngữ-Đại học Quốc gia



[4] - Tiếng Anh dùng trong kinh tế / R. R. Jordan, F. I. Nixson - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung bản dịch .. - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân , 1992. - 159tr ; 27cm

Hiện có: 1


    PD.0002029

TLTK khuyến khích




[5] - Jackson & Mclver, (2002, 7th Edition), Microeconomics, Mc-GrawHill’s.


[5.1] - Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832

Hiện có: 2

NV.0002394;NV.0002693

[5.2] - Microeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - p ; 25 cm, 007254936X

Hiện có: 4

NV.0002935;

NV.0003716→NV.0003718

[5.3] - Microeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 536 p ; 28 cm, 0256172730

Hiện có: 4

NV.0001119→NV.0001121;

NV.0001852

[5.4] - Microeconomics / Roger A Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 559 p ; 26 cm, 0324017464

Hiện có: 1
 NV.0004095


[6] - English in economics and business : English for economics and business students / Sarah Bales. - H. : Thống kê , 2003. - 186 tr ; 21 cm

Hiện có: 10

    PD.0024964→PD.0024968;
        PM.0015350→PM.0015354





[8] - Thời báo Kinh tế Việt Nam = Vietnam economic time / Hội khoa học kinh tế Việt Nam. - H. : Hội khoa học Kinh tế Việt Nam , 2005

B11


Đầu tư = Vietnam investment review / Cơ quan của Bộ Kế hoạch và đầu tư. - H. : Cơ quan của Bộ Kế hoạch và Đầu tư , 2005 ; 40 cm

B13






tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương