Tên học phần: Giao thoa văn hóa / Cross-cultural communication
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[3] - Phong cách Mỹ : Cẩm nang dành cho doanh nhân, du học sinh, khách du lịch / Gary Althen; Phạm Thị Thiên Tứ dịch; Phạm Viêm Phương hiệu đính. - H. : Văn nghệ , 2006. - 414 tr ; 19 cm
Hiện có: 6
PD.0035783;PD.0035784
PM.0025546→PM.0025549
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[7] - Wright, A. How to communicate successfully Cambridge University Press
|
[7.1] - 101 bí quyết thành công. Công tác giao tiếp / Khánh Sơn biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2001. - 143 tr ; 19cm
Hiện có: 8
PD.0019529→PD.0019532;
PM.0010569→PM.0010572
[7.2] - Giao tiếp sự mở đầu của những thành công. - H. : Văn hoá thông tin , 2002. - 206 tr ; 19cm
Hiện có: 6
PD.002022→PD.0020229
PM.0011027→PM.0011029
[7.3] - Biết giao tiếp là bí quyết của thành công / Nguyễn Đức, Nguyễn Thị Hồng Khanh biên soạn. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 205 tr ; 19 cm
Hiện có: 9
PD.0033652→PD.0033654;
PM.0022742→PM.0022744;
CH.0005916→CH.0005918
|
Tên học phần: Văn hóa Mỹ (American Culture)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Datesman, M.K, Crandall, J, et al (1997). The American ways. Prentice Hall Regents
|
[1] - Phong cách Mỹ : Cẩm nang dành cho doanh nhân, du học sinh, khách du lịch / Gary Althen; Phạm Thị Thiên Tứ dịch; Phạm Viêm Phương hiệu đính. - H. : Văn nghệ , 2006. - 414 tr ; 19 cm
Hiện có: 6
PD.0035783;PD.0035784
PM.0025546→PM.0025549
|
[3] - Baxter, A . The USA. Oxford Bookworms Factfiles
|
[3] - Hồ sơ văn hóa Mỹ / Hữu Ngọc. - H. : Thế giới , 1995. - 871tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0004793;PD.0004794
|
[3] - Nền dân trị Mỹ / Alexis De Tocqueville ; Phạm Toàn dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính và giới thiệu. - H. : Tri thức , 2007. - 739 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới)
Hiện có : 2
PD.0036393, PD.0036394
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[6] - Trần Quốc Vượng (2006). Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam. NXBGD
|
[6.1] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thuý. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 287 tr ; 19 cm
Hiện có : 9
PD.0032734→PD.0032736;
PM.0021934→PM.0021936
CH.0005946→CH.0005948
[6.2] - Văn hoá Việt Nam những nét đại cương / Toan ánh. - H. : Văn học , 2002. - 497 tr ; 20cm
Hiện có: 6
PD.0019578→PD.0019580;
PM.0010598→PM.0010600
[6.3] - Đại cương về văn hoá Việt Nam / Phạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 131 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 3
PD.0029582;
PM.0019033;PM.0019034
[6] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.... - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19cm
Hiện có: 7
PD.0010296→PD.0010302
|
[7] - Huy, Lê Quang (2000). Đôi điều cần biết về nước Mỹ. NXB Thành phố Hồ Chí Minh.
|
[7] - Muôn mặt nước Mỹ Những điều chủ yếu cần biết về nước Mỹ ngày nay / CH.b: Hữu Khánh. - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM , 1993. - 234tr ; Minh hoạ ; 19cm
Hiện có : 2
PD.0003226;PD.0003227
|
Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Tài chính Ngân hàng)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - C St J Yates (1995), Economics, Prentice Hall.
|
[4.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612
Hiện có: 3
NV.0002875;
NV.0003033;NV.0003034
[4.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001865
[4.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187
Hiện có: 1
NV.0002279
[4.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933
Hiện có: 2
NV.0003265;NV.0003266
[4.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025
Hiện có: 3
NV.0003703→NV.0003705
[4.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930
Hiện có: 3
NV.0002946→NV.0002948
[4.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X
Hiện có: 3
NV.0001114→NV.0001116
[4.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm
Hiện có: 16
PD.0002184→PD.0002193;
PD.0031474
PM.0003004→PM.0003008
|
[2] - Issues in economics today / Robert C. Guell. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xx, 396 p ; ill ; 25 cm, 0072345772 (pbk. : alk. paper)
Hiện có: 3
NV.0001935;
NV.0002613;
NV.0003513
|
[2] - Economics today / Roger Leroy Miller - 13th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 825 p ; 25 cm, 0321278836
Hiện có: 1
NV.0003359
|
[3] - International business : A strategic management approach / Alan M. Rugman, Richard M. Hodgetts - 2nd ed .. - Harlow : Prentice Hall , 2000. - 637 p ; 24 cm, 0273638971
Hiện có: 1
NV.0000626
|
|
[4] - English for finance and accounting. - H. : Financial publ, 1999. - 173tr ; 25cm
Hiện có: 3
PD.0025148
PM.0015634;PM.0015635
|
[1] - Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chánh / Kim Quang. - H. : Thống kê , 2005. - 662 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 20
PM.0024436→PM.0024445;
PD.0035164→PD.0035173
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Ian Mackenzie (2001). English for Business Studies. Cambridge University Express
|
[5.1] - Writen english for business / Bernard Bater & Gerald Lees. - London : Oxford university press , 1992. - 56 p ; 24 cm, 0194512347
Hiện có: 12
NV.0000498→NV.0000509
[5.2] - Business English / Mary Ellen Guffey - 7th ed .. - Australia : South western , 2002. - 511 p ; 28 cm, 0324058543
Hiện có: 2
NV.0002464;NV.0002697
[5.3] - Business English for the 21st century / / Pat Taylor Ellison, Robert E. Barry with James Scannell McCormick. - 3rd ed. .. - Upper Saddle River, N.J. : : Pearson Education, , c2003.. - xx, 460 p. : ; ill. ; ; 29 cm., 0130992755 (text), 0130993433
[sound disc]
Hiện có: 2
NV.0002346;NV.0002660
[5.4] - Business English : Research into practice / Martin Hewings, Catherine Nickerson. - London : Longman , 1999. - 169 p ; 24 cm. - ( English language teaching review), 0582420814
Hiện có: 1
NV.0000660
[5.5] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm
Hiện có: 12
PD.0007677→PD.0007680;
PM.0005446→PM.0005453
[5.6] - BBC business English Song ngữ Anh - Việt / Roger Owen ; Nguyên Bá dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994. - 388tr ; 27cm
Hiện có: 5
PD.0004116→PD.0004120
[5.7] - Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / Roger Owen ; Phan Tường Vân dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 399tr ; 27cm
Hiện có: 4
PD.0006148→PD.0006151
[5.8] - Giáo trình ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại / Nguyễn Hồng Sao. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2000. - 341 tr ; 19 cm
Hiện có: 9
PD.0016499→PD.0016503
PM.0018942;PM.0020779;
PM.0008542;PM.0008543
|
[6] - Boudewijn Mohr (1978), The Language of International Trade in English, Prenctice Hall.
|
[6.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm
Hiện có: 12
PD.0007677→PD.0007680;
PM.0005446→PM.0005453
[6.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm
Hiện có: 13
PD.0007672→PD.0007676
PM.0005438→PM.0005445
[6.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
PD.0016499→PD.0016503
PM.0018942;PM.0020779;
PM.0008542;PM.0008543
[6.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm
Hiện có: 10
PD.0021318→PD.0021322
PM.0011699→PM.0011703
|
Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa Khách sạn Du lịch)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[2] - Vietnam business forum The magagine of the Vietnam chamber of commerce & industry , 2005
M8
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Weaver, D & Oppermann, M (2000). Tourism Management. John Wiley & Sons Auslalia, Ltd
|
[4.1] - Tourism management / David Weaver, Martin Oppermann. - Milton : John Wiley & Sons , 1999. - 468 p ; 28 cm, 0471341258
Hiện có: 1
NV.0001396
[4.2] - Tourism management / David Weaver, Laura Lawton - 3rd ed .. - Milton, Qld : John Wiley & Sons , 2006. - 490 p ; 25 cm, 047080954X
Hiện có: 3
NV.0001396→NV.0004623
|
[5] - Lockwood, A & Medlik, S (2001). Tourism & Hospitality. Elsevier Science Ltd
|
[5] - Tourism and hospitality in the 21st century / A. Lockwood, S. Medlik Butterworth/Heinemann , 2001. - 324 p ; 24 cm, 0750646764
Hiện có: 2
NV.0001625;NV.0002798
|
[6] - Trần Quốc Vượng (2006). Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam. NXBGD
|
[6.1] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thuý. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 287 tr ; 19 cm
Hiện có : 9
PD.0032734→PD.0032736;
PM.0021934→PM.0021936
CH.0005946→CH.0005948
[6.2] - Văn hoá Việt Nam những nét đại cương / Toan ánh. - H. : Văn học , 2002. - 497 tr ; 20cm
Hiện có: 6
PD.0019578→PD.0019580;
PM.0010598→PM.0010600
[6.3] - Đại cương về văn hoá Việt Nam / Phạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 131 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 3
PD.0029582;
PM.0019033;PM.0019034
[6.4] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.... - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19cm
Hiện có: 7
PD.0010296→PD.0010302
|
Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa kinh tế)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Christopher St J. Yates (1995), Economicss, Phoenix ELT.
|
[1.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612
Hiện có: 3
NV.0002875;
NV.0003033;NV.0003034
[1.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001865
[1.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187
Hiện có: 1
NV.0002279
[1.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933
Hiện có: 2
NV.0003265;NV.0003266
[1.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025
Hiện có: 3
NV.0003703→NV.0003705
[1.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930
Hiện có: 3
NV.0002946→NV.0002948
[1.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X
Hiện có: 3
NV.0001114→NV.0001116
[1.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm
Hiện có: 16
PD.0002184→PD.0002193;
PD.0031474
PM.0003004→PM.0003008
|
[2] - Sloman & Norris (2002 Second Edition), Macroconomics , Pearson Education Australia
|
[2.1] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001957
[2.2] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001890
[2.3] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379
Hiện có: 1
NV.0002161
[2.4] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194
Hiện có: 1
NV.0003753
[2.5] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957
Hiện có: 4
NV.0001882;NV.0001883;
NV.0002936;NV.0002937
[2.6] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957
Hiện có: 6
NV.0001145→NV.0001149;
NV.0003418
[2.7] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm, 0702898399
Hiện có: 2
NV.0001139;NV.0001140
[2.8] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272
Hiện có: 2
NV.0001143;NV.0001144
[2.9] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402
Hiện có: 1
NV.0003419
[2.10] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2008. - 629 p ; 24 cm, 0073128112
Hiện có: 2
NV.0004638;NV.0004639
[2.11] - Macroeconomics / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2008. - 380 p ; 25 cm, 0077250699
Hiện có: 2
NV.0004808;NV.0004809
[2.12] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359
Hiện có: 1
NV.0003607
[2.13] - Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985
Hiện có: 5
NV.0001134→NV.0001138
|
[3] - The language of international trade in English / Boudewijn Mohr. - Upper Saddle River : Prentice Hall , 1978. - 114 p ; 22 cm, 9780135233177
NV.0005354
|
[3.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm
Hiện có: 12
PD.0007677→PD.0007680;
PM.0005446→PM.0005453
[3.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm
Hiện có: 13
PD.0007672→PD.0007676
PM.0005438→PM.0005445
[3.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
PD.0016499→PD.0016503
PM.0018942;PM.0020779;
PM.0008542;PM.0008543
[3.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm
Hiện có: 10
PD.0021318→PD.0021322
PM.0011699→PM.0011703
|
[4] - Xuân Thơm (1999) English for Economics, Đại học ngoại ngữ-Đại học Quốc gia
|
[4] - Tiếng Anh dùng trong kinh tế / R. R. Jordan, F. I. Nixson - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung bản dịch .. - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân , 1992. - 159tr ; 27cm
Hiện có: 1
PD.0002029
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Jackson & Mclver, (2002, 7th Edition), Microeconomics, Mc-GrawHill’s.
|
[5.1] - Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832
Hiện có: 2
NV.0002394;NV.0002693
[5.2] - Microeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - p ; 25 cm, 007254936X
Hiện có: 4
NV.0002935;
NV.0003716→NV.0003718
[5.3] - Microeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 536 p ; 28 cm, 0256172730
Hiện có: 4
NV.0001119→NV.0001121;
NV.0001852
[5.4] - Microeconomics / Roger A Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 559 p ; 26 cm, 0324017464
Hiện có: 1
NV.0004095
|
[6] - English in economics and business : English for economics and business students / Sarah Bales. - H. : Thống kê , 2003. - 186 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024964→PD.0024968;
PM.0015350→PM.0015354
|
|
[8] - Thời báo Kinh tế Việt Nam = Vietnam economic time / Hội khoa học kinh tế Việt Nam. - H. : Hội khoa học Kinh tế Việt Nam , 2005
B11
Đầu tư = Vietnam investment review / Cơ quan của Bộ Kế hoạch và đầu tư. - H. : Cơ quan của Bộ Kế hoạch và Đầu tư , 2005 ; 40 cm
B13
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |