I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa Quản trị kinh doanh)



tải về 4.12 Mb.
trang60/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   56   57   58   59   60   61   62   63   ...   68



Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa Quản trị kinh doanh)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David Cotton, (1989), Keys to management, Thomas Nelson and Sons Ltd.


[1.1] - Đắc nhân tâm quản trị Chìa khoá quản trị kinh tế thị trường / Hoàng Xuân Việt. - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1997. - 295tr ; 19cm

Hiện có: 3


    PD.0008500→PD.0008502

[1.2] - Chìa khoá quản trị kinh tế thị trường Quản trị đắc nhân tâm / Hoàng Xuân Việt. - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1995. - 395tr ; 19cm

Hiện có: 5
  PD.0004194→PD.0004196
   PM.0004261;PM.0004262


[3] - Ian Mackenzie, (2001), English for business studies, NXB Trẻ.


[3.1] - Writen english for business / Bernard Bater & Gerald Lees. - London : Oxford university press , 1992. - 56 p ; 24 cm, 0194512347

Hiện có: 12

NV.0000498→NV.0000509

[3.2] - Business English / Mary Ellen Guffey - 7th ed .. - Australia : South western , 2002. - 511 p ; 28 cm, 0324058543

Hiện có: 2
 NV.0002464;NV.0002697

[3.3] - Business English for the 21st century / / Pat Taylor Ellison, Robert E. Barry with James Scannell McCormick. - 3rd ed. .. - Upper Saddle River, N.J. : : Pearson Education, , c2003.. - xx, 460 p. : ; ill. ; ; 29 cm., 0130992755 (text), 0130993433

[sound disc]

Hiện có: 2


    NV.0002346;NV.0002660

[3.4] - Business English : Research into practice / Martin Hewings, Catherine Nickerson. - London : Longman , 1999. - 169 p ; 24 cm. - ( English language teaching review), 0582420814

Hiện có: 1
    NV.0000660

[3.5] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12
   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[3.6] - BBC business English Song ngữ Anh - Việt / Roger Owen ; Nguyên Bá dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994. - 388tr ; 27cm

Hiện có: 5
   PD.0004116→PD.0004120

[3.7] - Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / Roger Owen ; Phan Tường Vân dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 399tr ; 27cm

Hiện có: 4
    PD.0006148→PD.0006151

[3.8] - Giáo trình ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại / Nguyễn Hồng Sao. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2000. - 341 tr ; 19 cm

Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543

[3.9] - Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / Ninh Hùng (B.s). - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 2002. - 317 tr ; 19cm

Hiện có: 10

  PD.0020395 -   PD.0020398

PM.0011105 - PM.0011108; PM.0018900


TLTK khuyến khích




[4] - Cakar F. & Bitia, (1995), Human resources management, CIM-OSA


[4.1] - Human resources management / Wendell L. French - 5th ed .. - Boston : Houghton Mifflin Co. , 2003. - xviii, 726, 50 p ; ill ; 26 cm, 0618123350

Hiện có: 1

NV.0001687

[4.2] - Human resources management / HT Graham, Roger Bennett - 9th ed .. - New York : Prentice Hall , 1998. - 435 p ; 24 cm, 0273634011

Hiện có: 1

NV.0002307



[5] - Fabozzi Frank J., (2003), Handbook of Equity style management (JW)

Hiện có: 1

 NV.0004723





Tên học phần: Tiếng Anh thương mại 1 (Business English 1)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Ian Mackenzie (2001), English for Business Studies, Nha xuat ban tre.

[1.1] - Business English / Mary Ellen Guffey - 7th ed .. - Australia : South western , 2002. - 511 p ; 28 cm, 0324058543

Hiện có: 2


 NV.0002464;NV.0002697

[1.2] - Business English for the 21st century / / Pat Taylor Ellison, Robert E. Barry with James Scannell McCormick. - 3rd ed. .. - Upper Saddle River, N.J. : : Pearson Education, , c2003.. - xx, 460 p. : ; ill. ; ; 29 cm., 0130992755 (text), 0130993433

[sound disc]

Hiện có: 2


    NV.0002346;NV.0002660

[1.3] - Business English : Research into practice / Martin Hewings, Catherine Nickerson. - London : Longman , 1999. - 169 p ; 24 cm. - ( English language teaching review), 0582420814

Hiện có: 1
    NV.0000660

[1.4] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12
   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[1.5] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3
    PD.0004027→PD.0004029

[1.6] - BBC business English Song ngữ Anh - Việt / Roger Owen ; Nguyên Bá dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994. - 388tr ; 27cm

Hiện có: 5
   PD.0004116→PD.0004120

[1.7] - Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / Roger Owen ; Phan Tường Vân dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 399tr ; 27cm

Hiện có: 4
    PD.0006148→PD.0006151

[1.8] - Giáo trình ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại / Nguyễn Hồng Sao. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2000. - 341 tr ; 19 cm

Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543

[1.9] - Writen english for business / Bernard Bater & Gerald Lees. - London : Oxford university press , 1992. - 56 p ; 24 cm, 0194512347

Hiện có: 12

NV.0000498→NV.0000509

[1.10] - We mean business: an elementary course in business English : Có phần dịch ra tiếng Việt và giải đáp các bài tập / Susan Norman, Eleanor Melville - In lần thứ 2 .. - Tp. HCM : Nxb Trẻ , 1998. - 186 tr ; 24cm

Hiện có: 3


    PD.0013393→PD.0013395

[2] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent (2002), Market Leader Pre-intermediate, Pearson Education Limited



[2.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm

Hiện có: 10

PD.0042129 - PD.0042131

PM.0044900 - PM.0044906



[3] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent (2002), Market Leader Intermediate, Pearson Education Limited


[3.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm

Hiệnc ó: 10

 PD.0042126 -  PD.0042128

 PM.0044907 -  PM.0044913



[4] - John Thomas French, Nguyen Thanh Yen 2000, You’re in Business, NXB Thành phố Hồ Chí Minh

[4.1] - You're in business / John Thomas French ; Bùi Quang Đông dịCH. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 395tr ; 19cm

Hiện có: 4

 PD.0007626 -  PD.0007629


TLTK khuyến khích




[6] - Jon Naunton (2001), Head for Business, Oxford



[6] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm

Hiện có: 13

PD.0024615→PD.0024619

PM.0014853→PM.0014860




Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa kinh tế)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Christopher St J. Yates (1995), Economics, Phoenix ELT.


[1.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612

Hiện có: 3


    NV.0002875;

NV.0003033;NV.0003034

[1.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001865

[1.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187

Hiện có: 1

NV.0002279

[1.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933

Hiện có: 2

NV.0003265;NV.0003266

[1.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025

Hiện có: 3

NV.0003703→NV.0003705

[1.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930

Hiện có: 3

NV.0002946→NV.0002948

[1.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X

Hiện có: 3

NV.0001114→NV.0001116

[1.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm

Hiện có: 16

  PD.0002184→PD.0002193;

PD.0031474


  PM.0003004→PM.0003008

[1.9]- Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2008. - 702 tr ; 27 cm

Hiện có: 25

PD.0038675 - PD.0038679

PM.0035181 - PM.0035200


[2] - Sloman & Norris (2002 Second Edition), Macroeconomics , Pearson Education Australia.


[2.1] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001957

[2.2] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001890

[2.3] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379

Hiện có: 1

NV.0002161

[2.4] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194

Hiện có: 1
    NV.0003753

[2.5] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957

Hiện có: 4

NV.0001882;NV.0001883;

NV.0002936;NV.0002937

[2.6] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957

Hiện có: 6

 NV.0001145→NV.0001149;

NV.0003418

[2.7] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm, 0702898399

Hiện có: 2

NV.0001139;NV.0001140

[2.8] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272

Hiện có: 2

NV.0001143;NV.0001144

[2.9] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402

Hiện có: 1

NV.0003419

[2.10] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359

Hiện có: 1

NV.0003607

[2.11] - Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985

Hiện có: 5

NV.0001134→NV.0001138

[2.12] - Macroeconomics / Roger A. Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 501 p ; 25 cm, 0324017472

Hiện có: 1

NV.0004078


[3] - Boudewijn Mohr (1978), The Language of International Trade in English, Prenctice Hall.

Hiện có: 1

NV.0005354


[3.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12


   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[3.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm

Hiện có: 13  

PD.0007672→PD.0007676


  PM.0005438→PM.0005445

[3.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3
    PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543

[3.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm

 Hiện có: 10 

PD.0021318→PD.0021322

  PM.0011699→PM.0011703


[4] - Xuân Thơm (1999) English for Economics, Đại học ngoại ngữ-Đại học Quốc gia


[4] - Tiếng Anh dùng trong kinh tế / R. R. Jordan, F. I. Nixson - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung bản dịch .. - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân , 1992. - 159tr ; 27cm

Hiện có: 1


    PD.0002029

TLTK khuyến khích




[5] - Jackson & Mclver, (2002, 7th Edition), Microeconomics, Mc-GrawHill’s.

[5.1] - Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832

Hiện có: 2

NV.0002394;NV.0002693

[5.2] - Microeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - p ; 25 cm, 007254936X

Hiện có: 4

NV.0002935;

NV.0003716→NV.0003718

[5.3] - Microeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 536 p ; 28 cm, 0256172730

Hiện có: 4

NV.0001119→NV.0001121;

NV.0001852

[5.4] - Microeconomics / Roger A Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 559 p ; 26 cm, 0324017464

Hiện có: 1
 NV.0004095


[6] - English in economics and business : English for economics and business students / Sarah Bales. - H. : Thống kê , 2003. - 186 tr ; 21 cm

Hiện có: 10

    PD.0024964→PD.0024968;
        PM.0015350→PM.0015354







Tên học phần: Kỹ năng soạn thảo văn bản tiếng Anh thương mại 1

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - English Department – VUC. (2007). The teaching material: Business Correspondence.



[2] - Lin Lougheed. (1993). Business Correspondence. Wesley Publishing Company, Inc.

Hiện có: 3

NV.0004648;NV.0004649;NV.0004650


[2.1] - Thư tín thương mại : Ấn phẩm mới có bổ sung và sửa chữa / Trần Anh Thơ. - H. : Văn hoá Thông tin , 1994. - 335tr ; 20cm

Hiện có: 2

PD.0003696;PD.0003697

[2.2] - Thư tín thương mại hiện đại / Donna C. Mc Comas , Marilyn L Satterwhite ; Người dịch : Nhi Liên, Nguyệt Giang - Tái bản lần thứ 6 .. - H. : Thống kê , 1995. - 592tr ; 21cm



Hiện có: 7
    PD.0004776→PD.0004782

[2.3] - Thư tín thương mại / Bernas A. Mill; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích dịCH. - Quảng nam - Đà nẵng : Nxb Đà nẵng , 1995. - 419tr ; 21cm



Hiện có: 4
   PD.0003096;PD.0003097;

PD.0003099;PD.0003100

[2.4] - Thư tín tiếng Anh trong thương mại / Ann Poe; First News biên dịch; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước hiệu đính. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng , 2003. - 340 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6
   PD.0027833→PD.0027835
   PM.0017747→PM.0017749

[2.5] - Tuyển tập thư tín thương mại tiếng Anh / L. Garide, S. Taylor; Đỗ Thị Bạch Yến (dịch). - Tp. HCM : Nxb Trẻ , 1998. - 367 tr ; 20cm



Hiện có: 10
  PD.0009350→PD.0009354;
    PM.0005840→PM.0005844

[3] - A. Ashley. (2000). A handbook of commercial correspondence. Oxford University Press.

[3.1] - Cẩm nang thư tín thương mại / Alred, Gerald J.. - H. : Thống kê , 2002. - 745 tr ; 21 cm

Hiện có: 3
    PD.0025139;
   PM.0014682;PM.0014683

[3.2] - Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt : Cẩm nang tiếng Anh thương mại / Lê Minh Cẩn - Tái bản lần thứ nhất .. - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai , 2001. - 667 tr ; 20cm    



Hiện có: 10
   PD.0016504→PD.0016508;
    PM.0008556→PM.0008560

[3.3] - Hướng dẫn thư tín thương mại / Người dịch: Nguyễn Nam Phương. - Tp. HCM : Nxb TP Hồ Chí Minh , 1996. - 209tr ; Bảng biểu, băng cassette ; 23cm



Hiện có: 9
       PD.0006231→PD.0006234

PM.0004967→PM.0004971



TLTK khuyến khích




[4] - L. Gartside & S. Taylor. (1997). Complete book of modern business letters: Effective approach for your success. Pitman publishing



[4.1] - Thư thương mại tiếng Anh dễ viết / Lê Sĩ Tuấn (B.s). - Tp. HCM : Nxb Trẻ , 1999. - 158 tr ; 21 cm

Hiện có: 5
   PD.0014108→PD.0014112

[4.2] - Thuật viết thư thương mại Song ngữ Anh-Việt / Thanh Hoa (biên dịch). - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 147 tr ; 19cm



Hiện có: 20
   PD.0014380→PD.0014384
       PM.0007606→PM.0007610

CH.0001280→CH.0001289

[4.3] - Mẫu thư kinh doanh thương mại / Thuỳ Chi, Quốc Đạt (b.s). - H. : Văn hoá thông tin , 2002. - 663 tr ; 19 cm

Hiện có: 10
   PD.0021354→PD.0021358;
    PM.0011737→PM.0011741
[4.4] - Model business letters, e-mails & other business documents / Shirley Taylor, L Gartside - 6 th ed .. - London : Pearson , 2004. - 497 p ; 24 cm, 9780273675242

Hiện có: 1

NV.0005335



Tên học phần: Giao thoa văn hóa / Cross-cultural communication

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[3] - Phong cách Mỹ : Cẩm nang dành cho doanh nhân, du học sinh, khách du lịch / Gary Althen; Phạm Thị Thiên Tứ dịch; Phạm Viêm Phương hiệu đính. - H. : Văn nghệ , 2006. - 414 tr ; 19 cm

Hiện có: 6

PD.0035783;PD.0035784
    PM.0025546→PM.0025549





TLTK khuyến khích




[7] - Wright, A. How to communicate successfully Cambridge University Press

[7.1] - 101 bí quyết thành công. Công tác giao tiếp / Khánh Sơn biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2001. - 143 tr ; 19cm

Hiện có: 8


   PD.0019529→PD.0019532;
     PM.0010569→PM.0010572

[7.2] - Giao tiếp sự mở đầu của những thành công. - H. : Văn hoá thông tin , 2002. - 206 tr ; 19cm

Hiện có: 6
PD.002022→PD.0020229
    PM.0011027→PM.0011029

[7.3] - Biết giao tiếp là bí quyết của thành công / Nguyễn Đức, Nguyễn Thị Hồng Khanh biên soạn. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 205 tr ; 19 cm

Hiện có: 9
   PD.0033652→PD.0033654;
   PM.0022742→PM.0022744;
    CH.0005916→CH.0005918



tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   56   57   58   59   60   61   62   63   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương