I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tên học phần: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP (CORPORATE FINANCE)



tải về 4.12 Mb.
trang57/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   53   54   55   56   57   58   59   60   ...   68

Tên học phần: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP (CORPORATE FINANCE)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Lý thuyết tài chính- tiền tệ / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 247tr ; 20, 5cm

Hiện có: 27

GT.0000404 GT.0000430


[1.1] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (CH.b), Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng.... - H. : Thống kê , 2002. - 325 tr ; 21cm

Hiện có: 21

PD.0020292 PD.0020294

PM.0014574 PM.0014576;

PM.0031472 PM.0031486

[1.2] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2007. - 295 tr ; 21 cm

Hiện có:30

PD.0038597 -PD.0038601

PM.0034724 - PM.0034748

[1.3] - Giáo trình lý thuyết tài chính- tiền tệ / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy chủ biên, Nguyễn Trung Trực, Trần Thị Minh Phương. - H. : Thống kê , 2007. - 415 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

 PD.0038294 -  PD.0038296

PM.0033925 - PM.0033931

[1.4] - Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn c.b; Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Kim Trọng, Nguyễn Văn Thầy b.s. - H. : Thống kê , 2008. - 371 tr ; 21 cm

Hiệnc ó: 10

PD.0040213 - PD.0040215

PM.0039902 - PM.0039908

[1.5] - Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Lê Thị Mận. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 473 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

PD.0042692 - PD.0042696

 PM.0046251 -  PM.00462565


[2] - PGS.TS Nguyễn Đình Kiệm (2007), Tài chính doanh nghiệp, NXB Tài chính, Hà nội

[2.1] - Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển chủ biên, Bùi Văn Vần.. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Tài chính , 2008. - 431 tr ; 24 cm

Hiện có: 55

 PD.0038740 -  PD.0038744

 PM.0035411 -  PM.0035430; PM.0042713 - PM.0042742



[3] - PGS.TS Lưu Thị Hương (2005), Tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê, Hà nội.


[2] - Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Lưu Thị Hương (CH.b) - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Thống kê , 2003. - 299tr ; 21cm

Hiện có: 18 

PD.0024227 PD.0024229; PD.0024731 PD.0024734

 PD.0025593PD.0025595

PM.0013907PM.0013909;

PM.0016044 PM.0016049



[4] - Nguyễn Hải Sản (2001), Quản trị tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê, Hà nội

- Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 23

PD.0020148PD.0020152;

PD.0024427; PD.0024428

PM.0010952 PM.0010961

CH.0000407  CH.0000411


[4.1] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Tài chính , 2007. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 26

PD.0031484; PD.0038710 - PD.0038714

PM.0035091 - PM.0035109

[4.2] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ. - H. : Giao thông vận tải , 2009. - 334 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

PD.0040942 - PD.0040944

PM.0042264 - PM.0042270

[4.3] - Quản trị tài chính doanh nghiệp : Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, đáp án / Vũ Duy Hào, Lưu Thị Hương. - HOA. : Giao thông vận tải , 2009. - 266 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

 PD.0040716 -  PD.0040718

PM.0041970 - PM.0041976

[4.4] - Quản trị tài chính doanh nghiệp Dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Hải Sản b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 441tr ; Bảng, hình vẽ ; 24cm

Hiện có: 4

PD.0006831PD.0006834


[5] - Nguyễn Minh Kiều (2007), Tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê, Hà nội.


[5.1] - Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều. - H. : Thống kê , 2006. - 453 tr ; 24 cm

Hiện có: 6

PD.0035592;PD.0035593

 PM.0025056 -  PM.0025059

[5.2] - Tài chính doanh nghiệp : lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều. - H. : Thống kê , 2008. - 453 tr ; 24 cm

Hiện có: 30

 PD.0039085 -  PD.0039089

PM.0036702 - PM.0036726

[5.3] - Tài chính doanh nghiệp : (Lí thuyết, bài tập và bài giải). Lí thuyết và thực hành quản lí ứng dụng cho các công ty Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều. - H. : Thống kê , 2009. - 453 tr ; 24 cm

Hiện có: 30

PM.0042743 - PM.0042772

[5.4] - Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều - Tái bản lần thứ hai .. - H. : Thống kê , 2010. - 423 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

PD.0043798 - PD.0043802

PM.0048421 - PM.0048435


[6] - Stephen A.Ross, Randolph W.Westerfield, Bradford D.Jordan (2003), Fundamentals of Corporate finance, McGraw Hill


[4.1] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2000. - 730 p ; 27 cm, 0072319380

Hiện có: 4 

NV.0000765; NV.0000766

NV.0001040; NV.0001041

[4.2] - Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 4th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 736 p ; 28 cm, 0072557524

Hiện có: 5

NV.0000681; NV.0001751; NV.0002574

NV.0003689; NV.0003690


[4.3] - Student problem manual for use with fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 6 th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2003. - 314 p ; 26 cm, 0072469765

Hiện có: 1

NV.0003927

[4.4] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W.Westerfield, Bradford D.Jordan - 7th ed .. - New York : Irwin McGraw-Hill , 2006. - 735 p ; 26 cm, 0072991593

Hiện có: 4

NV.0004102;NV.0004103;NV.0004312;NV.0004313

[4.5] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 9th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2010. - 708 p ; 26cm, 0073382396

Hiện có: 2

 NV.0004633;NV.0004634

[4.6] Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 5th ed. .. - Boston... : McGraw - Hill/Irwin , 2007. - 722 p. ; 27 cm, 9780073012384

Hiện có: 2

NV.0005272;NV.0005273


[7] - Corporate finance : Principles & practice / Denzil Watson and Antony Head - 2nd ed .. - Harlow, England :. - New York : Financial Times Prentice Hall , 2001. - xii, 444 p ; ill ; 25 cm, 0273651323 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0002328


[5.1] - Corporate finance / Scott B. Smart, William L. Megginson. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western , 2004. - 905 p ; 27 cm., 003035076X

Hiện có: 1 

NV.0003644

[5.2] - Corporate finance / Alan Hill. - London : Financial Times , Pitman , 1998. - vii, 407 p ; 24 cm, 0273634062

Hiện có: 1  

NV.0002332

[5.3] - Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 6th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 932 p ; 28 cm, 0072831375

Hiện có: 4

  NV.0001162;NV.0001754;NV.0001985;NV.0003425

[5.4] - Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 7th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2005. - 942 p ; 27 cm, 0072829206

Hiện có: 1

NV.0004125

[5.5] - Corporate finance : Theory and practice / Aswath Damodaran - 2nd ed .. - New york : John Wiley & Sons , 2001. - 982 p ; 26 cm, 0471283320

Hiện có: 1

NV.0000667



Tên học phần: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP THƯƠNG MẠI

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Tài chính doanh nghiệp thương mại / Đinh Văn Sơn, Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Hạnh, Vũ Xuân Dũng, Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2005. - 463 tr ; 20, 5 cm

Hiện có: 20

GT.0001351 GT.0001370





[2] - PGS.TS Nguyễn Đình Kiệm (2007), Tài chính doanh nghiệp, NXB Tài chính, Hà nội

[2.1] - Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển chủ biên, Bùi Văn Vần.. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Tài chính , 2008. - 431 tr ; 24 cm

Hiện có: 55

 PD.0038740 -  PD.0038744

 PM.0035411 -  PM.0035430;

PM.0042713 - PM.0042742


[3] - PGS.TS Lưu Thị Hương (2005), Tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê, Hà nội.


[3.1] - Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Lưu Thị Hương (CH.b) - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Thống kê , 2003. - 299tr ; 21cm

Hiện có: 18  

PD.0024227 PD.0024229; PD.0024731 PD.0024734

 PD.0025593PD.0025595

PM.0013907PM.0013909;

PM.0016044PM.0016049



[4] - Nguyễn Hải Sản (2001), Quản trị tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê, Hà nội

- Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 23

PD.0020148PD.0020152;

PD.0024427; PD.0024428

PM.0010952 PM.0010961

CH.0000407  CH.0000411


[4.1] - Quản trị tài chính doanh nghiệp Dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Hải Sản b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 441tr ; Bảng, hình vẽ ; 24cm

Hiện có: 4

PD.0006831PD.0006834

[4.2] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Tài chính , 2007. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 26

PD.0031484; PD.0038710 - PD.0038714

PM.0035091 - PM.0035109

[4.3] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ. - H. : Giao thông vận tải , 2009. - 334 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

PD.0040942 - PD.0040944

PM.0042264 - PM.0042270

[4.4] - Quản trị tài chính doanh nghiệp : Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, đáp án / Vũ Duy Hào, Lưu Thị Hương. - HOA. : Giao thông vận tải , 2009. - 266 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

 PD.0040716 -  PD.0040718

PM.0041970 - PM.0041976



[5] - Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 6th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 932 p ; 28 cm, 0072831375

Hiện có: 4

 NV.0001162; NV.0001754

NV.0001985; NV.0003425



[5.1] - Corporate finance / Scott B. Smart, William L. Megginson. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western , 2004. - 905 p ; 27 cm., 003035076X

Hiện có: 1

NV.0003644

[5.2] - Corporate finance / Alan Hill. - London : Financial Times , Pitman , 1998. - vii, 407 p ; 24 cm, 0273634062

Hiện có: 1  

NV.0002332

[5.3] - Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 6th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 932 p ; 28 cm, 0072831375

Hiện có: 4

  NV.0001162;NV.0001754;NV.0001985;NV.0003425

[5.4] - Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 7th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2005. - 942 p ; 27 cm, 0072829206

Hiện có: 1

NV.0004125

[5.5] - Corporate finance : Theory and practice / Aswath Damodaran - 2nd ed .. - New york : John Wiley & Sons , 2001. - 982 p ; 26 cm, 0471283320

Hiện có: 1

NV.0000667


[6] - Corporate finance : Principles & practice / Denzil Watson and Antony Head - 2nd ed .. - Harlow, England :. - New York : Financial Times Prentice Hall , 2001. - xii, 444 p ; ill ; 25 cm, 0273651323 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0002328






Tên học phần: NHẬP MÔN TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 2.2

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Nhập môn tài chính tiền tệ / Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng đồng chủ biên, Dương Thị Bình Minh, Phạm Đặng Huấn, .... - Tp.HCM : Đại học quốc gia TP. HCM , 2006. - 569 tr ; 24 cm

Hiện có: 50

PD.0036160PD.0036162

PM.0026284 PM.0026290;

PM.0031346 PM.0031385


[1.1] - Giáo trình nhập môn tài chính - tiền tệ / Vũ Xuân Dũng chủ biên, Lê Thị Kim Nhung, Nguyễn Thuỳ Linh,.... - H. : Thống kê , 2012. - 391 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

 GT.0002256 -  GT.0002275


[2] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê , 2003. - 334tr ; 20, 5cm.

Hiện có: 19

GT.0000466  GT.0000484


[2.1] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Văn Ngôn. - H. : Thống kê , 1998. - 262 tr ; 20cm

Hiện có: 10

PD.0009473PD.0009477

PM.0005915PM.0005919

[2.2] - Tiền tệ và ngân hàng / Hoàng Kim chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 380 tr ; 20cm

Hiện có: 3


PD.0009543PD.0031445

[2.3] - Tiền tệ và ngân hàng / Lê Văn Tề, Lê Đình Viên. - H. : Lao động xã hội , 2008. - 387 tr ; 21 cm

Hiện có: 30

 PD.0039785 -  PD.0039789

PM.0038396 - PM.0038420


[3] - Lý thuyết tài chính- tiền tệ / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 247tr ; 20, 5cm

Hiện có: 27

GT.0000404 GT.0000430


[1.1] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (CH.b), Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng.... - H. : Thống kê , 2002. - 325 tr ; 21cm

Hiện có: 21

PD.0020292 PD.0020294

PM.0014574 PM.0014576;

PM.0031472 PM.0031486

[1.2] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2007. - 295 tr ; 21 cm

Hiện có:30

PD.0038597 -PD.0038601

PM.0034724 - PM.0034748

[1.3] - Giáo trình lý thuyết tài chính- tiền tệ / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy chủ biên, Nguyễn Trung Trực, Trần Thị Minh Phương. - H. : Thống kê , 2007. - 415 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

 PD.0038294 -  PD.0038296

PM.0033925 - PM.0033931

[1.4] - Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn c.b; Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Kim Trọng, Nguyễn Văn Thầy b.s. - H. : Thống kê , 2008. - 371 tr ; 21 cm

Hiệnc ó: 10

PD.0040213 - PD.0040215

PM.0039902 - PM.0039908

[1.5] - Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Lê Thị Mận. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 473 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

PD.0042692 - PD.0042696

 PM.0046251 -  PM.00462565


[4] - The Economics of Money, Banking and Financial Markets, Frederic S.Mishkin, Addison Wesley, 2004.



[4.1] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736

Hiện có: 1

NV.0001586


[5] - The Theory of Money and Financial Institutions, Martin Shubik, The MIT Press, 2004.

[5.1] - The theory of money and finacial institutions / Martin Shubik. - London : The MIT Press , 1999. - 451 p ; 21 cm, 9780262693110

Hiện có: 1

NV.0005353


Tên học phần: THUẾ DOANH NGHIỆP (Corporate Tax)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Giáo trình Thuế Nhà nước, Học viện tài chính, …



[1.1] - Thuế Giáo trình / Lê Văn Aí. - H. : Tài chính , 2000. - 359tr ; 25cm

PD.0019768PD.0019770

[1.2] - Giáo trình thuế / CH.b: Nguyễn Thanh Tuyền, Nguyễn Ngọc Thanh. - H. : Thống kê , 2001. - 302tr ; 21cm

PM.0015049PM.0015052

[ 1.3] - Giáo trình thuế : Nghiệp vụ và bài tập: Cập nhật các qui định áp dụng từ 1/1/2009 / Phan Hiển Minh. - H. : Thống kê , 2009. - 298 tr ; 24 cm

Hiện có: 23

PD.0041512 - PD.0041516

PM.0043803 - PM.0043817

[ 1.4] Giáo trình thuế / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 354 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

 PD.0042628 -  PD.0042630

 PM.0046090 -  PM.0046096



[2] - Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về thuế 2006. - H. : Tài chính , 2006. - 790 tr ; 27 cm

PD.0034227PD.0034228

PM.0023235PM.0023238

CH.0005353CH.0005355




[2.1] Hệ thống văn bản pháp luật hướng dẫn các luật thuế mới sửa đổi, bổ sung. - H. : Tài chính , 2005. - 719 tr ; 27 cm

PD.0031812; PD.0031813

CH.0005241CH.0005243


[3] - Strategic corporate tax planing / John E. Karayan, Charles W. Swenson, Joshep W. Neff. - New Jersey : John Wiley & Sons , 2002. - 376 p ; 24 cm, 0471220752

NV.0001407







Tên học phần: NHẬP MÔN TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 1.3 (Initiation of finance and money 1.3)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Lý thuyết tài chính tiền tệ / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 247tr ; 20, 5cm

Hiện có: 27

GT.0000404 GT.0000430


1] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (CH.b), Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng.... - H. : Thống kê , 2002. - 325 tr ; 21cm

Hiện có: 21

PD.0020292 PD.0020294

PM.0014574 PM.0014576;

PM.0031472 PM.0031486

[1.2] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2007. - 295 tr ; 21 cm

Hiện có:30

PD.0038597 -PD.0038601

PM.0034724 - PM.0034748

[1.3] - Giáo trình lý thuyết tài chính- tiền tệ / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy chủ biên, Nguyễn Trung Trực, Trần Thị Minh Phương. - H. : Thống kê , 2007. - 415 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

 PD.0038294 -  PD.0038296

PM.0033925 - PM.0033931

[1.4] - Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn c.b; Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Kim Trọng, Nguyễn Văn Thầy b.s. - H. : Thống kê , 2008. - 371 tr ; 21 cm

Hiệnc ó: 10

PD.0040213 - PD.0040215

PM.0039902 - PM.0039908

[1.5] - Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Lê Thị Mận. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 473 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

PD.0042692 - PD.0042696

 PM.0046251 -  PM.00462565


[2] - Giáo trình lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Chắt - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Tài chính , 2005. - 468 tr ; 21 cm

Hiện có: 20

PD.0036164 PD.0036168

  PM.0026540 PM.0026554






[3] - Nhập môn tài chính tiền tệ / Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng đồng chủ biên, Dương Thị Bình Minh, Phạm Đặng Huấn, .... - Tp.HCM : Đại học quốc gia TP. HCM , 2006. - 569 tr ; 24 cm

Hiện có: 50

PD.0036160PD.0036162

PM.0026284 PM.0026290;

PM.0031346 PM.0031385


[3.1] - Giáo trình nhập môn tài chính - tiền tệ / Vũ Xuân Dũng chủ biên, Lê Thị Kim Nhung, Nguyễn Thuỳ Linh,.... - H. : Thống kê , 2012. - 391 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

 GT.0002256 -  GT.0002275


[4] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hoá, Đinh Xuân Hạng, Nguyễn Văn Lộc. - H. : Tài chính , 2007. - 299 tr ; 21cm

PD.0037565 PD.0037569

  PM.0030799 PM.0030823

CH.0006347CH.0006349



4.1] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Nguyễn Minh Kiều. - H. : Thống kê , 2008. - 293 tr ; 20 cm

Hiện có: 10

PD.0040218 - PD.0040220

PM.0039909 - PM.0039915



[5] - Frederic S. Mishkin (2004), The economic of money, banking & Financial markets, Mỹ

[5] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736

NV.0001586

[5.2] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 8th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 661 p ; 26 cm, 0321421779

Hiện có: 2

 NV.0004703;NV.0004704


[6] - Martin Shubik (2004), The theory of Money and Financial Institutions, Mỹ

[5.1] - The theory of money and finacial institutions / Martin Shubik. - London : The MIT Press , 1999. - 451 p ; 21 cm, 9780262693110

Hiện có: 1

NV.0005353


Tên học phần: NHẬP MÔN TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 3.2-(Initiation of finance and money 3.2)



tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   53   54   55   56   57   58   59   60   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương