I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tên học phần: Thị trường kỳ hạn-Tổ chức và quản trị giao dịch-



tải về 4.12 Mb.
trang56/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   68


Tên học phần: Thị trường kỳ hạn-Tổ chức và quản trị giao dịch-

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] -TS Nguyễn Văn Tiến, Cẩm nang Thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối, Nhà xuất bản Thống kê 2006.

Hi ện c ó: 30

PD.0038730 - PD.0038734

PM.0035316 - PM.0035340



[1.1] - Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến - Tài bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2001. - 575 tr ; 24cm.

Hiện có: 13

PD.0020143PD.0020147

PM.0010944PM.0010951



[2] - TS Nguyễn Thị Ngọc Trang, Tài chính Quốc tế, Nhà xuất bản Thống kê 2004.


[2.1] Giáo trình tài chính quốc tế / Hồ Xuân Phương, Phan Duy Minh. - H. : Tài chính , 2002. - 478 tr ; 25 cm

Hiện có: 10

PD.0024895PD.0024899;

PM.0015058PM.0015062

[2.2] Tài chính quốc tế / Lê Văn Tư, Nguyễn Quốc Khanh. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 628 tr ; 28 cm
Hiện có: 10

PD.0034751PD.0034754

PM.0023952PM.0023957

[2.3] Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh. - H. : Tài chính , 2006. - 279 tr ; 20,5 cm


Hiện có: 10

PD.0034383PD.0034386

PM.0023485PM.0023490

[2.4 ] - Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh. - H. : Tài chính , 2010. - 303 tr ; 20.5 cm

Hi ện c ó: 20

 PD.0042631 - PD.0042635

 PM.0046346 - PM.0046360

[2.5] -Tài chính quốc tế / Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Ngọc Trang, Nguyễn Thị Liên Hoa, Nguyễn Khắc Quốc Bảo đồng chủ biên - Tái bản lần thứ tư .. - H. : Thống kê , 2005. - 519 tr ; 29 cm

Hiện có: 13

PD.0034787PD.0034790

PM.0024002PM.0024007

CH.0005400CH.0005402

[2.6 ] - Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2011. - 631 tr ; 21 cm

Hiện có: 15

PM.0047896 - PM.0047910

[2.7 ]- Tài chính quốc tế : Dùng cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 419 tr ; 24 cm

Hiện có: 50

PD.0036699 - PD.0036708

 PM.0028741-  PM.0028780


[3] - McGrath's Financial institutions, instruments and markets / Christopher Viney - 3rd ed . Irwin McGraw-Hill , 2002. - 696 p ; 24 cm, 0074707957

Hiện có: 2

NV.0002562;NV.0002741





Tài liệu tham khảo khuyến khích




[4] - Heinz Riehl, Rita M. Rodriguez. Foreign Exchange and Money market, Mc Graw Hill .

[4.1] The foreign exchange market : Empirical studies with high-frequency data / [edited by] Charles A.E. Goodhart and Richard Payne. - Houndmills, Basingstoke, Hampshire :. - New York : St. Martin's Press , 2000. - xi, 562 p ; ill ; 25 cm, 0333630831 (Macmillan), 031223564X (St. Martin's)

Hiện có: 1

NV.0002231



8.2 BỘ MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

Tên học phần: NHẬP MÔN TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 1.1

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Lý thuyết tài chính tiền tệ / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 247tr ; 20, 5cm

Hiện có: 27

GT.0000404 GT.0000430


[1.1] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (CH.b), Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng.... - H. : Thống kê , 2002. - 325 tr ; 21cm

Hiện có: 21

PD.0020292 PD.0020294

PM.0014574 PM.0014576;

PM.0031472 PM.0031486

[1.2] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2007. - 295 tr ; 21 cm

Hiện có: 30

 PD.0038597 -  PD.0038601

PM.0034724- PM.0034748

[1.3]- Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn c.b; Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Kim Trọng, Nguyễn Văn Thầy b.s. - H. : Thống kê , 2008. - 371 tr ; 21 cm

Hiện có: 10

PD.0040213 - PD.0040215

PM.0039902 - PM.0039908

[1.4] - Giáo trình lý thuyết tài chính- tiền tệ / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy chủ biên, Nguyễn Trung Trực, Trần Thị Minh Phương. - H. : Thống kê , 2007. - 415 tr ; 24 cm

Hiện có:10

PD.0038294 - PD.0038296

 PM.0033925 -  PM.0033931


[2] - Giáo trình lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Chắt - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Tài chính , 2005. - 468 tr ; 21 cm

Hiện có: 20

PD.0036164 PD.0036168

  PM.0026540 PM.0026554






[3] - Nhập môn tài chính tiền tệ / Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng đồng chủ biên, Dương Thị Bình Minh, Phạm Đặng Huấn, .... - Tp.HCM : Đại học quốc gia TP. HCM , 2006. - 569 tr ; 24 cm

Hiện có: 50

PD.0036160PD.0036162

PM.0026284PM.0026290;

PM.0031346 PM.0031385


[3.1] - Giáo trình nhập môn tài chính - tiền tệ / Vũ Xuân Dũng chủ biên, Lê Thị Kim Nhung, Nguyễn Thuỳ Linh,.... - H. : Thống kê , 2012. - 391 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

 GT.0002256 -  GT.0002275


[4] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hoá, Đinh Xuân Hạng, Nguyễn Văn Lộc. - H. : Tài chính , 2007. - 299 tr ; 21cm

Hiện có: 33

PD.0037565 PD.0037569

  PM.0030799 PM.0030823

CH.0006347CH.0006349


[4.1] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Nguyễn Minh Kiều. - H. : Thống kê , 2008. - 293 tr ; 20 cm

Hiện có: 10

PD.0040218 - PD.0040220

PM.0039909 - PM.0039915



[5] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê , 2003. - 334tr ; 20, 5cm

Hiện có: 19

GT.0000466  GT.0000484


[5.1] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Văn Ngôn. - H. : Thống kê , 1998. - 262 tr ; 20cm

Hiện có: 10

PD.0009473PD.0009477

PM.0005915PM.0005919

[5.2] - Tiền tệ và ngân hàng / Hoàng Kim chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 380 tr ; 20cm

Hiện có: 3


PD.0009543PD.0031445

[5.3] - Tiền tệ và ngân hàng / Lê Văn Tề, Lê Đình Viên. - H. : Lao động xã hội , 2008. - 387 tr ; 21 cm

Hiện có: 30

 PD.0039785 -  PD.0039789

PM.0038396 - PM.0038420


[6] - Frederic S. Mishkin (2004), The economic of money, banking & Financial markets, Mỹ

[6.1] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736

Hiện có: 1

NV.0001586

[6.2] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 8th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 661 p ; 26 cm, 0321421779

Hiện có: 2

 NV.0004703 - NV.0004704



[7] - Martin Shubik (2004), The theory of Money and Financial Institutions, Mỹ

[7.1] - The theory of money and finacial institutions / Martin Shubik. - London : The MIT Press , 1999. - 451 p ; 21 cm, 9780262693110

Hiện có: 1

NV.0005353


Tên học phần: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Tài chính doanh nghiệp thương mại / Đinh Văn Sơn, Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Hạnh, Vũ Xuân Dũng, Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2005. - 463 tr ; 20, 5 cm

Hiện có: 20

GT.0001351 GT.0001370





[2] - PGS.TS Ngô Thế Chi, TS. Nguyễn Trọng Cơ (2005), Phân tích tài chính doanh nghiệp, NXB Tài chính, Hà nội.

[2.1] - Phân tích tài chính doanh nghiệp / Josette Peyrard; Người dịch: Đỗ Văn Thận. - H. : Thống kê , 1997. - 261tr ; Bảng mẫu ; 24cm

Hiện có: 15

PD.0008826PD.0008830; PD.0024341PD.0024343

PM.0014787  PM.0014789

CH.0000389CH.0000392

[2.2] - Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Thế Chi, Nguyễn Trọng cơ - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Tài chính , 2008. - 446 tr ; 21 cm

Hiện có: 30

PD.0040027 - PD.0040031

 PM.0039307 -  PM.0039331

[2.3] - Phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Kim Phượng chủ biên, Lê Thị Thanh Hà, Lê Mạnh Hưng, Lê Hoàng Vinh biên soạn. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 362 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

PD.0040740 - PD.0040742

 PM.0041956 -  PM.0041962

[2.4] - Phân tích tài chính doanh nghiệp - Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Trọng Cơ, Nghiêm Thị Thà chủ biên. - H. : Tài chính , 2009. - 299 tr ; 21 cm

Hiện có:13

 PD.0041574 -  PD.0041576

PM.0044067 - PM.0044073

CH.0006838 - CH.0006840



[3] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 23

PD.0020148 PD.0020152;

PD.0024427; PD.0024428

PM.0010952 PM.0010961

CH.0000407  CH.0000411



[3.1] - Quản trị tài chính doanh nghiệp Dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Hải Sản b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 441tr ; Bảng, hình vẽ ; 24cm

Hiện có: 4

PD.0006831PD.0006834

[3.2] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Tài chính , 2007. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 26

PD.0031484; PD.0038710 - PD.0038714

PM.0035091 - PM.0035109

[3.3] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ. - H. : Giao thông vận tải , 2009. - 334 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

PD.0040942 - PD.0040944

PM.0042264 - PM.0042270


[4] - Richard A.Brealey, Stewart C.Myers, Alan J.Marcus (2001), Fundamentals of Corporate finance, McGraw Hill

[4.1] - Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 4th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 736 p ; 28 cm, 0072557524

Hiện có: 5 

NV.0000681; NV.0001751

NV.0002574; NV.0003689; NV.0003690

[4.2] - Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 5th ed. .. - Boston... : McGraw - Hill/Irwin , 2007. - 722 p. ; 27 cm, 9780073012384

Hiện có: 2

NV.0005272;NV.0005273


[5] - Stephen A.Ross, Randolph W.Westerfield, Bradford D.Jordan (2003), Fundamentals of Corporate finance, McGraw Hill

[5.1] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2000. - 730 p ; 27 cm, 0072319380

Hiện có: 4 

NV.0000765; NV.0000766

NV.0001040; NV.0001041

[5.2] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W.Westerfield, Bradford D.Jordan - 7th ed .. - New York : Irwin McGraw-Hill , 2006. - 735 p ; 26 cm, 0072991593

Hiện có: 4

NV.0004102;NV.0004103;NV.0004312;NV.0004313

[5.4] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 9th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2010. - 708 p ; 26cm, 0073382396

Hiện có: 2

 NV.0004633;NV.0004634




Tên học phần: TÀI CHÍNH CÁC TỔ CHỨC SỰ NGHIỆP

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - PSG.TS. Dương Đăng Chinh (2005), Quản lý tài chính công, Nhà xuất bản Tài chính, Hà nội

[1.1] - Giáo trình quản lý tài chính công / Dương Đăng Chinh, Phạm Đăng Khoan - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung . Tài chính , 2007. - 503 tr ; 24 cm

Hiện có: 30

PD.0039957 - PD.0039961

 PM.0039077 -  PM.0039101

[1.2] - Quản lý tài chính công / Trần Đình Ty chủ biên. - H. : Lao động , 2003. - 428 tr ; 19 cm

Hiện có: 9

PD.0025935PD.0025937

PM.0016473PM.0016475

CH.0003062CH.0003064

[1.3] - Tài chính công : (Sách tham khảo) / Nguyễn Thị Cành, Trần Viết Hoàng, Hoàng Công Gia Khánh, .... - Tp.HCM : Nxb Đại học quốc gia Tp Hồ Chí MInh , 2003. - 444 tr ; 24 cm

Hiện có: 9

PD.0027346PD.0027348

PM.0017394PM.0017396

CH.0003579CH.0003581

[1.4] - Giáo trình quản lý tài chính công :(Chương trình dành cho các lớp không thuộc chuyên ngành quản lý tài chính công) / Phạm Văn Khoan chủ biên; BùiTiến Hanh, Đặng Văn Du, Hoàng Thị Thuý Nguyệt, Nguyễn Trọng Thản biên soạn. - H. : Tài chính , 2007. - 349 tr ; 21 cm

Hiện có: 13

PD.0037603PD.0037605

PM.0030849PM.0030855

CH.0006338CH.0006340


[2] - Tài chính công / Dương Thị Bình Minh, Vũ Minh Hằng, Võ Thế Hào, .... - H. : Tài chính , 2005. - 405 tr ; 24 cm

Hiện có: 9

PD.0032564PD.0032566

PM.0021676 PM.0021678

CH.0005158 CH.0005160





[3] - Public expenditure management, Handbook, the World bank.


[3.1] - Public expenditure management handbook. - Washington, D.C : The World Bank , 1998. - 177 p ; 28 cm, 0821342975

Hiện có: 3

 NV.0004748 -  NV.0004750

[3.2] - Public finance / Harvey S. Rosen - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , Irwin , 2005. - 609 p ; 24 cm, 0072876484

Hiện có: 4

NV.0001200; NV.0001870;

NV.0003963; NV.0003964


Tên học phần: TÀI CHÍNH CÔNG (PUBLIC FINANCE)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Tài chính công / Dương Thị Bình Minh, Vũ Minh Hằng, Võ Thế Hào, .... - H. : Tài chính , 2005. - 405 tr ; 24 cm

Hiện có: 9

PD.0032564PD.0032566

PM.0021676 PM.0021678

CH.0005158 CH.0005160


[1] - Tài chính công : (Sách tham khảo) / Nguyễn Thị Cành, Trần Viết Hoàng, Hoàng Công Gia Khánh, .... - Tp.HCM : Nxb Đại học quốc gia Tp Hồ Chí MInh , 2003. - 444 tr ; 24 cm

Hiện có: 9

PD.0027346PD.0027348

PM.0017394PM.0017396

CH.0003579CH.0003581


[2] - Giáo trình quản lý tài chính công :(Chương trình dành cho các lớp không thuộc chuyên ngành quản lý tài chính công) / Phạm Văn Khoan chủ biên; Bùi Tiến Hanh, Đặng Văn Du, Hoàng Thị Thuý Nguyệt, Nguyễn Trọng Thản biên soạn. - H. : Tài chính , 2007. - 349 tr ; 21 cm

Hiện có: 13

PD.0037603PD.0037605

PM.0030849PM.0030855

CH.0006338CH.0006340


[2.1] - Giáo trình quản lý tài chính công / Dương Đăng Chinh, Phạm Đăng Khoan - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung . Tài chính , 2007. - 503 tr ; 24 cm

Hiện có: 30

PD.0039957 - PD.0039961

 PM.0039077 -  PM.0039101




[3] - Public expenditure management, Handbook, the World bank.

[3.1] - Public expenditure management handbook. - Washington, D.C : The World Bank , 1998. - 177 p ; 28 cm, 0821342975

Hiện có: 3

 NV.0004748 -  NV.0004750


[4] - Public Finance, Handbook, Springer, 2004


[4] - Public finance / Harvey S. Rosen - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , Irwin , 2005. - 609 p ; 24 cm, 0072876484

Hiện có: 4

NV.0001200; NV.0001870;

NV.0003963; NV.0003964



Tài liệu tham khảo khuyến khích




[5.1] - Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm nghèo : Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. - H. : Tài chính , 2005. - 184 tr ; 28 cm .

Tập 1

Hiện có: 7

PD.0032143 PD.0032144

PM.0021276  PM.0021277

CH.0005248 CH.0005250

[5.2] -Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm nghèo : Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. - H. : Tài chính , 2005. - 184 tr ; 28 cm .



Tập 2

Hiện có: 7

PD.0032145PD.0032146

PM.0021278PM.0021279

CH.0005251CH.0005253






Tên học phần: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP - (CORPORATE FINANCE)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Tài chính doanh nghiệp thương mại / Đinh Văn Sơn, Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Hạnh, Vũ Xuân Dũng, Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2005. - 463 tr ; 20, 5 cm

Hiện có: 20

GT.0001351 GT.0001370





[2] - PGS.TS Lưu Thị Hương (2005), Tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê, Hà nội.



[2] - Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Lưu Thị Hương (CH.b) - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Thống kê , 2003. - 299tr ; 21cm

Hiện có: 20

PD.0024227PD.0024229; PD.0024731PD.0024734;

 PD.0025593PD.0025595

PM.0013907 PM.0013909

PM.0016044PM.0016049



[3] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 23

PD.0020148PD.0020152

PD.0024427; PD.0024428

PM.0010952 PM.0010961

CH.0000407  CH.0000411




[3.1] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Tài chính , 2007. - 574 tr ; 24cm

Hiện có: 26

PD.0031484; PD.0038710 - PD.0038714

PM.0035091 - PM.0035109

[3.2] - Quản trị tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ. - H. : Giao thông vận tải , 2009. - 334 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

PD.0040942 - PD.0040944

PM.0042264 - PM.0042270



[3.3] - Quản trị tài chính doanh nghiệp : Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, đáp án / Vũ Duy Hào, Lưu Thị Hương. - HOA. : Giao thông vận tải , 2009. - 266 tr ; 24 cm

Hiện có: 10

 PD.0040716 -  PD.0040718

PM.0041970 - PM.0041976

[3.4 ] - Quản trị tài chính doanh nghiệp Dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Hải Sản b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 441tr ; Bảng, hình vẽ ; 24cm

Hiện có: 4

PD.0006831PD.0006834


[4] - Stephen A.Ross, Randolph W.Westerfield, Bradford D.Jordan (2003), Fundamentals of Corporate finance, McGraw Hill


[4.1] - Student problem manual for use with fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 6 th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2003. - 314 p ; 26 cm, 0072469765

Hiện có: 1

NV.0003927

[4.2] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2000. - 730 p ; 27 cm, 0072319380

Hiện có: 4 

NV.0000765; NV.0000766

NV.0001040; NV.0001041

[4.3] - Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 4th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 736 p ; 28 cm, 0072557524

Hiện có: 5

NV.0000681; NV.0001751; NV.0002574

NV.0003689; NV.0003690

[4.4] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W.Westerfield, Bradford D.Jordan - 7th ed .. - New York : Irwin McGraw-Hill , 2006. - 735 p ; 26 cm, 0072991593

Hiện có: 4

NV.0004102;NV.0004103;NV.0004312;NV.0004313

[4.5] - Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan - 9th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2010. - 708 p ; 26cm, 0073382396

Hiện có: 2

 NV.0004633;NV.0004634



[4.6] Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 5th ed. .. - Boston... : McGraw - Hill/Irwin , 2007. - 722 p. ; 27 cm, 9780073012384

Hiện có: 2

NV.0005272;NV.0005273


[5] - Corporate finance : Principles & practice / Denzil Watson and Antony Head - 2nd ed .. - Harlow, England :. - New York : Financial Times Prentice Hall , 2001. - xii, 444 p ; ill ; 25 cm, 0273651323 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0002328


[5.1] - Corporate finance / Scott B. Smart, William L. Megginson. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western , 2004. - 905 p ; 27 cm., 003035076X

Hiện có: 1 

NV.0003644

[5.2] - Corporate finance / Alan Hill. - London : Financial Times , Pitman , 1998. - vii, 407 p ; 24 cm, 0273634062

Hiện có: 1 

 NV.0002332

[5.3] - Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 6th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 932 p ; 28 cm, 0072831375

Hiện có: 4

  NV.0001162;NV.0001754;NV.0001985;NV.0003425

[5.4] - Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 7th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2005. - 942 p ; 27 cm, 0072829206

Hiện có: 1

NV.0004125

[5.5] - Corporate finance : Theory and practice / Aswath Damodaran - 2nd ed .. - New york : John Wiley & Sons , 2001. - 982 p ; 26 cm, 0471283320

Hiện có: 1

NV.0000667




tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương