Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa thương mại điện tử)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Jeffrey R. Rayport and Bernard J. Jaworski (2002), Introduction to e-Commerce, McGraw Hill.
Hiện có: 1
NV.0003182
|
[1.1] - Khái quát thương mại điện tử / Nguyễn Trung Toàn. - H. : Lao động , 2007. - 223 tr ; 21 cm
Hiện có: 27
PD.0037004→PD.0037008
PM.0029534→PM.0029555
[1.2] - Tìm hiểu về thương mại điện tử : Sách tham khảo / Vụ Thương mại điện tử biên soạn. - H. : Chính trị quốc gia , 2005. - 183 tr ; 23,5 cm
Hiện có: 10
PD.0032914→PD.0032918;
PM.0021763→PM.0021767
|
[2] - Jeffrey R. Rayport and Bernard J. Jaworski (2001), E-Commerce, McGraw Hill
|
[2.1] - Thương mại điện tử / Vũ Ngọc Cừ, Trịnh Thanh Lâm. - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 128tr ; 21cm
Hiện có: 7
PD.0011983→PD.0011989
[2.2] - Thương mại điện tử / Nguyễn Đình Ngọc, Mai Anh, Bùi Khắc Sơn. - H. : Thống Kê , 1999. - 218 tr ; 21cm
Hiện có: 13
PD.0011993;PD.0011994;
PM.0006646→ PM.0006648;
PM.0014031→PM.0014037
PM.0018910
[2.3] - Thương mại điện tử. - H. : Thống kê , 1999. - 218 tr ; 21 cm
Hiện có: 4
PD.0011990→PD.0011992;
PM.0020783
|
[3] - Philip Kotler et al (2004), Principles of Marketing – An Asian Perspective, Person Education.
|
[3.1] Principles of marketing : an Asian perspective / Philip Kotler, Gary Armstrong, Swee Hoon Ang,.... - Upper Saddle River, N.J : Pearson/ Prentice Hall , 2005. - 535 p ; 26 cm, 9780131234390
Hiện có: 1
NV.0005330
[3.2] - Hướng dẫn nghiên cứu nguyên lý marketing / Philip Kotler, Gary Armstrong ; Bùi Văn Đông dịCH. - H. : Thống kê , 1995. - 555tr ; 20cm
Hiện có: 4
CH.0000291→CH.0000293;
CH.0003774
[3.3] - Những nguyên lý tiếp thị / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Gia Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 703 tr ; 23 cm
Hiện có: 10
PD.0033477→PD.0033480
PM.0022677→PM.0022682
[3.4] - Những nguyên lý tiếp thị / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 650 tr ; 23 cm
Hiện có: 10
PD.0033481→PD.0033484
PM.0022683→PM.0022688
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Công nghệ thông tin và phát triển thương mại điện tử trong bối cảnh kinh tế mới (2007), ĐH Thương mại.
Hiện có:20
KY.00103 - KY.00122
|
|
[6] - Thomas L.Friedman (2006), Thế giới phẳng, NXB Trẻ
|
[6.1] - Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo / Thomas L. Friedman; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành,... dịch và hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2008. - 818 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040540 - PD.0040544
PM.0040789 - PM.0040812
|
Tên học phần: Thực hành đọc hiểu văn bản tiếng Anh thương mại 2
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Sarahs Bales, Do Thi Nu, Ha Kim Anh (2003), English in Economics and Business, NXB Thống kê.
|
[5] - English in economics and business : English for economics and business students / Sarah Bales. - H. : Thống kê , 2003. - 186 tr ; 21 cm
Hiện có: 9
PD.0024964→PD.0024967
PM.0015350→PM.0015354
|
[2] - C St J Yates (1995), Economics, Prentice Hall.
|
[2.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612
Hiện có: 3
NV.0002875;
NV.0003033;NV.0003034
[2.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001865
[2.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187
Hiện có: 1
NV.0002279
[2.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933
Hiện có: 2
NV.0003265;NV.0003266
[2.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025
Hiện có: 3
NV.0003703→NV.0003705
[2.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930
Hiện có: 3
NV.0002946→NV.0002948
[2.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X
Hiện có: 3
NV.0001114→NV.0001116
[2.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm
Hiện có: 16
PD.0002184→PD.0002193;
PD.0031474
PM.0003004→PM.0003008
[2.9 ] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2008. - 702 tr ; 27 cm
Hiện có: 25
PD.0038675 - PD.0038679
PM.0035181 - PM.0035200
|
[3] - Financial and Commercial English (1999), Trường ĐH Tài chính Kế toán Hà nội.
|
[3.1] - English for finance and accourting. - H. : Financial publ , 1999. - 173tr ; 25cm
Hiện có: 3
PD.0025148
PM.0015634;PM.0015635
[3.2] - Anh ngữ thương mại thực hành : Documentary credits: A practical guide: Including examples of document preparation / Nguyễn Hữu Cảnh dịCH. - Minh Hải : Nxb Mũi Cà Mau , 1994. - 131tr ; 27cm
Hiện có: 1
PD.0003492
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Sloman and Norris (2000, 2nd edition), Macroeconomics, Pearson Education.
|
[2.1] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001957
[2.2] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001890
[2.3] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379
Hiện có: 1
NV.0002161
[2.4] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194
Hiện có: 1
NV.0003753
[2.5] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957
Hiện có: 4
NV.0001882;NV.0001883;
NV.0002936;NV.0002937
[2.6] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957
Hiện có: 6
NV.0001145→NV.0001149;
NV.0003418
[2.7] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm, 0702898399
Hiện có: 2
NV.0001139;NV.0001140
[2.8] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272
Hiện có: 2
NV.0001143;NV.0001144
[2.9] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402
Hiện có: 1
NV.0003419
[2.10] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359
Hiện có: 1
NV.0003607
[2.11] - Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985
Hiện có: 5
NV.0001134→NV.0001138
[2.12] - Macroeconomics / Roger A. Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 501 p ; 25 cm, 0324017472
Hiện có: 1
NV.0004078
|
[5] - Jon Nauton (2000), Head for Business, Longman.
|
[5] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
Tên học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam / Vietnamese culture
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Trần Quốc Vượng (Chủ biên) (1998) Cơ sở văn hoá Việt Nam NXB Giáo dục.
|
[1] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.... - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19cm
Hiện có: 7
PD.0010296→PD.0010302
[1.1] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thuý. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 287 tr ; 19 cm
Hiện có : 9
PD.0032734→PD.0032736;
PM.0021934→PM.0021936
CH.0005946→CH.0005948
[1.2] - Văn hoá Việt Nam những nét đại cương / Toan ánh. - H. : Văn học , 2002. - 497 tr ; 20cm
Hiện có: 6
PD.0019578→PD.0019580;
PM.0010598→PM.0010600
[1.3] - Đại cương về văn hoá Việt Nam / Phạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 131 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 3
PD.0029582;
PM.0019033;PM.0019034
[1.4] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. - H. : Giáo dục , 2008. - 334 tr ; 21 cm. - ( Chương trình giáo trình đại học)
Hiện có: 30
PD.0038835 - PD.0038839
PM.0035661 - PM.0035685
[1.5] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... - Tái bản lần thứ 11 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 287 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040555 - PD.0040559
PM.0041643 - PM.0041667
[1.6] - Cơ sở văn hoá Việt nam / Huỳnh Công Bá. - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2008. - 591 tr ; 23 cm
Hiện có: 10
PD.0040179 - PD.0040181
PM.0039757 - PM.0039763
[1.7] - Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam / Đặng Đức Siêu - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 184 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0041710 - PD.0041714
PM.0044278 - PM.0044302Hiê
|
[2] - Trần Ngọc Thêm (1999) Cơ sở văn hoá Việt Nam NXB GD.
|
[2.1] - Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam Cái nhìn hệ thống-Loại hình / Trần Ngọc Thêm - Xuất bản lần 2 .. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1997. - 680 tr ; 20cm
Hiện có: 3
PD.0009423→PD.0009425
[2.2] - Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm - In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung .. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 2001. - 690 tr ; 24cm
Hiện có: 6
PD.0009426→PD.0009428
PM.0009431→PM.0009433
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Nguyễn Khắc Viện (2007) Vietnam – A long history Thế Giới Publishers.
|
[4] - Nguyễn Khắc Viện tác phẩm : Kể chuyện đất nước văn hoá Việt Nam / Nguyễn Khắc Viện; Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm và biên soạn. - H. : Lao động , 2003. - 689 tr ; 20,5 cm
Hi ện c ó: 2
VH.0000606;VH.0000607
|
[5] - Đặng Đức Siêu (2004) Cơ sở văn hoá Việt Nam NXB Đại học Sư phạm.
|
[5.1] - Hành trình văn hoá Việt Nam Giản yếu / Đặng Đức Siêu. - H. : Lao động , 2002. - 490 tr ; 21cm
Hi ện c ó: 3
PD.0020446→PD.0020448
[5.2] - Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam / Đặng Đức Siêu - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 184 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0041710 - PD.0041714
PM.0044278 - PM.0044302
|
Tên học phần: Văn hóa Anh (British culture)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
[5] - Dương Lâm Anh & Thái Thị Ngọc Liễn (2005) British culture NXB Giáo Dục.
|
[5.1] - British culture / Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễn - Tái bản lần thứ 4 .. - H. : Giáo dục , 2007. - 159 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040655 - PD.0040659
PM.0041568 - PM.0041592
|
Tên học phần: Lịch sử văn minh thế giới (History of the World Civilization)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Vũ Dương Ninh (2001). Lịch Sử Văn Minh Thế Giới. NXB Giáo Dục
|
[1.1] - Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn ánh, Đinh Ngọc Bảo.... - H. : Giáo dục , 1997. - 222 tr ; 19cm
Hiện có: 10
PD.0010277→PD.0010281;
PM.0006122→PM.0006126
[1.2] - Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng... - Tái bản lần thứ 11 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 371 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040620 - PD.0040624
PM.0041365 - PM.0041389
|
[2] - Các nền văn hoá thế giới / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai. - H. : Từ điển Bách khoa , 2005. - 416 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông)
Hiện có: 4
PD.0033658;PD.0033659;
PM.0022758;PM.0022759
|
[2.1] - Các nền văn hoá thế giới / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai. - H. : Từ điển bách khoa , 2011. - 415 tr ; 19 cm
T.I: Phương Đông
Hiện có: 1
PD.0044124
[2.2] - Các nền văn hoá thế giới / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai. - H. : Từ điển bách khoa , 2011. - 371 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông)
T.II: Phương Tây
Hiện có:1
PD.0044123
|
[3] - Các nền văn hoá thế giới / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai. - H. : Từ điển Bách khoa , 2005. - 372 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông)
Hiện có: 4
PD.0033660;PD.0033661
PM.0022760; PM.0022761
|
|
[4] - Những Nền Văn Minh Thế Giới (2006 - Soạn dịch Trần Kiết Hùng, Hồng Hải, Hải Vân & Nguyễn Hồng trang). NXB Văn Học
|
[4] - Những nền văn minh thế giới / Shijie Congshu ; Trần Kiết Hùng... dịch ; Bùi Thị Thanh Trúc (H.đ). - H. : Văn học , 2002. - 397 tr ; 19cm
Hiện có: 3
PD.0020500→PD.0020502
[4.1] - Những nền văn minh thế giới / Shijie Congshu ; Ng. soạn dịch: Trần Kiết Hùng... ; H.đ: Bùi Thị Thanh Trúc. - H. : Văn hoá thông tin , 1995. - 2048tr ; 20cm
Hiện có: 1
PD.0005457
[4.2] - Các nền văn minh vĩ đại trên thế giới / Nguyễn Văn Khang, Đặng Thị Hạnh. - H. : Văn hoá , 1998. - 315 tr ; 29cm
Hiện có: 2
PD.0010479;PD.0010480
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Các nền văn minh thế giới: Ai Cập / Neil Morris; Trần Thư dịCH. - H. : Mỹ thuật , 2004. - 41 tr ; 29,5 cm
Hiện có: 4
PD.0030193;PD.0030194
PM.0019741;PM.0019742
|
|
[6] - Các nền văn minh thế giới: La Mã / Neil Grant; Trần Thư dịCH. - H. : Mỹ thuật , 2004. - 41 tr ; 29,5 cm
Hiện có: 4
PD.0030190;PD.0030191
PM.0019737;PM.0019738
|
|
[7] - Các nền văn minh thế giới: Hy Lạp / Loverance, Wood; Trần Thư dịCH. - H. : Mỹ thuật , 2004. - 47 tr ; 29,5 cm
Hiện có: 3
PD.0030192
PM.0019739;PM.0019740
|
|
[8] - Trần Quốc Vượng (2006). Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam. NXB Giáo Dục
|
[8] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.... - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19cm
Hiện có: 7
PD.0010296→PD.0010302
[8.1] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thuý. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 287 tr ; 19 cm
Hiện có : 9
PD.0032734→PD.0032736;
PM.0021934→PM.0021936
CH.0005946→CH.0005948
[8.2] - Văn hoá Việt Nam những nét đại cương / Toan ánh. - H. : Văn học , 2002. - 497 tr ; 20cm
Hiện có: 6
PD.0019578→PD.0019580;
PM.0010598→PM.0010600
[8.3] - Đại cương về văn hoá Việt Nam / Phạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 131 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 3
PD.0029582;
PM.0019033;PM.0019034
[8.4] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. - H. : Giáo dục , 2008. - 334 tr ; 21 cm. - ( Chương trình giáo trình đại học)
Hiện có: 30
PD.0038835 - PD.0038839
PM.0035661 - PM.0035685
[8.5] - Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... - Tái bản lần thứ 11 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 287 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040555 - PD.0040559
PM.0041643 - PM.0041667
[8.6] - Cơ sở văn hoá Việt nam / Huỳnh Công Bá. - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2008. - 591 tr ; 23 cm
Hiện có: 10
PD.0040179 - PD.0040181
PM.0039757 - PM.0039763
[8.7] - Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam / Đặng Đức Siêu - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 184 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0041710 - PD.0041714
PM.0044278 - PM.0044302
|
[9] - Knight, J (2000). Acient Civilizations: Almanac. Gale Group
|
[9.1] - Ancient civilizations : Almanac / Judson Knight; Stacy A. McConnell and Lawrence W. Baker, editors.. - Detroit : UXL , 2000. - 215 p ; 24 cm, 0787639834
V.1: Egypt - India
Hiện có: 2
NV.0004642 - NV.0004643
[9.2] - Ancient civilizations : Almanac / Judson Knight ; Stacy A. McConnell and Lawrence W. Baker, editors.. - Detroit : UXL , 2000. - 419 p ; 24 cm, 0787639842
V. 2: China-Rome
Hiện có: 2
NV.0004644 - NV.0004645
|
[10] Nghiên cứu Đông Nam Á = Southeast Asia Studies / Viện Khoa học xã hội Việt Nam - Viện nghiên cứu Đông Nam Á. - H. : Viện Nghiên cứu Đông Nam Á , 2005 ; 27 cm
T13
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |