9.2 BỘ MÔN THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Tên học phần: Kỹ năng nghe I (Listening skill I)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Vicki Hollett. (2001). Business Objectives. Oxford University Press.
|
[1.1] Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040640→PD.0040644
PM.0040863→PM.0041793
|
[2] - David Grant and Robert McLarty. (2004). Business Basic. Nhà xuất bản Hải Phòng.
|
[2.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040485→PD.0040489
PM.0041115→PM.0041139
[2.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
[2.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
PD.0001251;PD.0001252
[2.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
[3] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. (2004). Market Leader Elementary. Longman.
|
[3.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. (2002). Market Leader Pre-intermediate. Longman.
|
[4.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906
|
Tên học phần: Kỹ năng Đọc I (Reading skill I )
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Cotton, David Falvery. (2002). Market leader (elementary). Financial Times.
|
[1.1] Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899;
|
[2] - Malcolm Mann and Steve Taylore Knoowles. (2000). First Certificate. Macmillan.
|
[2.1] - Skills for first certificate Reading / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles - 1st ed .. - Oxford : Macmillan , 2009. - 111p ; 30 cm, 9781405017459
Hiện có: 3
NV.0004472→NV.0004474
|
[3] - Michael Duck Worth. (1995). Grammar and practice. Oxford.
|
[3.1] - Oxford practice grammar : with answers / John Eastwood. - Great Clarendon : Oxford University , 2003. - 432p ; 20,5cm
Hiện có: 6
PM.0018604→PM.0018606;
PD.0028864→PD.0028866
[3.2] - Oxford practice grammar advanced with answers / George Yule; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Từ điển Bách khoa , 2011. - 280 tr ; 27 cm
Hiện có: 6
PD.0043945
PM.0048644
[3.3] - Oxford practice grammar basic: with answers / Norman Coe, Mark Harrison, Ken Paterson; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Từ điển Bách khoa , 2011. - 295 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0043942→PD.0043944;
PM.0048645→PM.0048651;
|
TLTK khuyến khích
|
|
[6] - Karen Blandchard – Christine Root (2002). . Basic reading skill. Longman.
|
[6.1] - Reading and Vocabulary Workbook for the TOELF Exam / Elizabeth Davy, Karen Davy; First News biên dịch - Xuất bản lần thứ ba .. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 296 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024813→PD.0024817
PM.0016065→PM.0016069
[6.2] - IELTS reading tests / McCarter, Ash; Nguyễn Văn Phước chú giải. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2002. - 212 tr ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi IELTS)
Hiện có: 13
PD.0024535→PD.0024539
PM.0015180→PM.0015187
[6.3] - Effective Reading : Reading skill for advanced student / Simon Greenall, Michael Swan. - Melbourne : Cambridge Unversity Press , 1993. - 212p ; 20 cm
Hiện có: 9
PD.0024711→PD.0024715
PM.0015225→PM.0015229
[6.4] - Đọc hiểu & các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh / Kathryn A. Blake; Phạm Thu Hằng dịch và chú giải. - H. : Thanh niên , 2003. - 332 tr ; 20 cm
Hiện có: 10
PD.0029890→PD.0029894
PM.0019415→PM.0019419
[6.5] - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; First New dịch - Xuất bản lần thứ 2 .. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 265 tr ; 21cm
Hiện có: 4
PD.0020906→PD.0020908;
PM.0011398
|
[8] - Michael Duckworth (1995). Grammar practice. Oxford University Press.
|
[8.1] - Ngữ pháp tiếng Anh thực hành / John Eastword ; Mai Lan Hương, Phạm Thị Thuý Trâm biên dịch và giới thiệu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 680 tr ; 20cm
Hiện có: 13
PD.0021513→PD.0021517
PM.0011830→PM.0011834
PM.0013757→PM.0013759
[8.2] - Oxford practice grammar : with answers / John Eastwood. - Great Clarendon : Oxford University , 2003. - 432p ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0028864→PD.0028866
PM.0018604→PM.0018606
[8.3] - Advanced English practice / B.D.Graver - 3 th ed .. - Great Clarendon : Oxford University , 2001. - 319p ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0028867→PD.0028869
PM.0018598→PM.0018600
|
Tên học phần: Kỹ năng Nghe II (Listening skill II)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
|
[2] - Mark Powell. (2002). In company – Intermediate. Macmillan.
|
[2.1] - In company :Intermediate teachers book / Helena Gomm - 2nd ed .. - Oxford : Macmillan , 2009. - 143 p ; 30 cm, 9780230717152
Hiện có: 3
NV.0004460→NV.0004462
|
[4] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. (2002). Market Leader – Intermediate.
|
[4.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Bob Dignen, Steve Finders, Simon Sweeney. (2004). English 365. Cambridge University Press.
|
|
Tên học phần: Kỹ năng Đọc II (Reading skill II )
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Falvey and Simon Kent (2002). Market leader(Pre-intermediate). Financial Times world Business newspaper.
|
[1.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044901→PM.0044906
|
[3] - Michael Duckworth (1995). Grammar and practice. Oxford.
|
[3.1] - Ngữ pháp tiếng Anh thực hành / John Eastword ; Mai Lan Hương, Phạm Thị Thuý Trâm biên dịch và giới thiệu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 680 tr ; 20cm
Hiện có: 13
PD.0021513→PD.0021517
PM.0011830→PM.0011834
PM.0013757→PM.0013759
[3.2] - Oxford practice grammar : with answers / John Eastwood. - Great Clarendon : Oxford University , 2003. - 432p ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0028864→PD.0028866
PM.0018604→PM.0018606
[3.3] - Advanced English practice / B.D.Graver - 3 th ed .. - Great Clarendon : Oxford University , 2001. - 319p ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0028867→PD.0028869
PM.0018598→PM.0018600
|
[4] - AD Rian Walkwork. (2002). Business option (Pre-intermediate). Oxford
|
[4.1] - Business options / Adrian Wallwork. - New York : Oxford , 1999. - 189 p ; 26 cm, 9780194572347
Hiện có: 1
NV.0005344
|
TLTK khuyến khích
|
|
[7] - Elaine Kirn and Pamela Hartmann (2001). Interactions 2. NXB Thống kê.
|
[7.1] - Interactions 2 : reading / Pamela Hartmann, Elaine Kirn. - N.Y : McGraw-Hill , 2007. - 248 p ; 25 cm, 9780071258272
Hiện có: 3
NV.0004735→NV.0004737
|
Tên học phần: Kỹ năng Nghe III (Listening skill III)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. (2005). Market Leader – Intermediate (New Edition). Pearson Education Limited.
|
[4.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913
|
[5] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent (2006). Market Leader – Upper –Intermediate (New Edition). Pearson Education Limited. .
|
[5.1] - Market leader : upper intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent. - Harlow : Pearson , 2001. - 176 p ; 28 cm, 9781405813099
Hiện có: 1
NV.0005326
|
Tên học phần: Kỹ năng đọc III (Reading skill III)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Cotton, David Falvery, Simon Kent (2002). Market leader - intermediate. NXB Financial Times Press.
|
[1.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913
|
[4] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[8] - Mosback. G and Mosback. V (1993). Practical faster reading. Cambridge University Press.
|
[8.1] - Effective Reading : Reading skill for advanced student / Simon Greenall, Michael Swan. - Melbourne : Cambridge Unversity Press , 1993. - 212p ; 20 cm
Hiện có: 9
PD.0024711→PD.0024715
PM.0015225→PM.0015229
[8.2] - Đọc hiểu & các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh / Kathryn A. Blake; Phạm Thu Hằng dịch và chú giải. - H. : Thanh niên , 2003. - 332 tr ; 20 cm
Hiện có: 10
PD.0029890→PD.0029894
PM.0019415→PM.0019419
[8.3] - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; First New dịch - Xuất bản lần thứ 2 .. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 265 tr ; 21cm
Hiện có: 4
PD.0020906→PD.0020908;
PM.0011398
|
Tên học phần: Văn học sử Việt Nam (Vietnamese historical literature)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Nguyễn Phạm Hùng. (1999). Văn học Việt Nam (từ thế kỷ X đến thế kỷ XX).
NXB ĐHQG Hà Nội .
|
[1.1] - Văn học Việt Nam : Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX / Nguyễn Phạm Hùng. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 382 tr ; 29 cm
Hiện có: 30
PD.0038622→PD.0038626;
PM.0034774→PM.0034798
[1.2] - Trên hành trình văn học trung đại / Nguyễn Phạm Hùng. - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 608 tr ; 20 cm
Hiện có: 1
VH.0000018
|
[2] - Đinh Gia Khánh. (2006). Văn học Việt Nam (thế kỷ X – nửa đầu thế kỷ XVIII). NXB Giáo dục.
|
[2.1] - Văn học Việt Nam (thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII) / Đinh Gia Khánh chủ biên, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương - Tái bản lần thứ mười .. - H. : Giáo dục , 2008. - 619 tr ; 29 cm
Hiện có: 30
PD.0040438→PD.0040442;
PM.0040738→PM.0040762
|
[3] - Nguyễn Lộc. (2006). Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỷ XVIII – hết thế kỷ XIX). NXB Giáo dục.
|
[3.1] - Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX) / Nguyễn Lộc - Tái bản lần thứ bảy .. - H. : Giáo dục , 2007. - 872 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040443→PD.0040447
PM.0040763→PM.0040787
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Văn học sử Việt Nam / Lê Văn Siêu; Thanh Vân, Nguyễn Duy Nhường biên tập và bổ sung. - H. : Văn học , 2006. - 599 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040448→PD.0040452;
PM.0040713→PM.0040737
|
|
[5] - Nghiên cứu Đông Nam Á = Southeast Asia Studies / Viện Khoa học xã hội Việt Nam - Viện nghiên cứu Đông Nam Á. - H. : Viện Nghiên cứu Đông Nam Á , 2005 ; 27 cm
T13
|
|
Tên học phần: Thực hành mô phỏng đàm phán thương mại quốc tế tiếng Anh
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Jon Naunton (2000), Head for Business – Intermediate Student’s Book, Oxford University Press
|
[1] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
[3] - Simon Sweeney (2003), English for Business Communication, Second edition, Cambridge university Press
|
[3] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)
Hiện có: 9
PD.0031567PD.0031569
PM.0020827PM.0020829
CH.0004541CH.0004543
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Leo Jones, Richard Alexander (2000), New International Business English, Updated edition, Cambridge University Press
|
[4.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm
Hiện có: 12
PD.0007677→PD.0007680;
PM.0005446→PM.0005453
[4.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm
Hiện có: 13
PD.0007672→PD.0007676
PM.0005438→PM.0005445
[4.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
PD.0016499→PD.0016503
PM.0018942;PM.0020779;
PM.0008542;PM.0008543
[4.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm
Hiện có: 10
PD.0021318→PD.0021322
PM.0011699→PM.0011703
|
Tên học phần: Tiếng Anh 2 (English 2)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Cotton, David Falvey and Simon Kent. (2004). Market Leader Elementary. Longman
|
[1.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
[3] - David Grant and Robert McLarty. (2000). Business Basics. Oxford
|
[3.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→PD.19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710 PM.0014070→PM.0014079
[3.2] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
PD.0001251;PD.0001252
[3.3] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |