Tên học phần: Tiếng Anh 1.2 (English 1.2)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Grant and Robert McLarty. (2000). Business Basics (New Edition). Oxford University Press.
|
[1.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139
[1.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
[1.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
PD.0001251;PD.0001252
[1.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
[2] - David Cotton, David Falvey và Simon Kent. (2005). Market leader Intermediate. NXB Longman
|
[2.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm
Hiện có: 7
PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913
|
[4] - Vicki Hollet. (2004).Business Objectives (New edition). NXB Đà Nẵng,
|
[4.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793
|
TLTK khuyến khích
|
|
[6] - Tom Hutchinson.(2002). Lifelines (Elementary). NXB Giao thông vận tải
|
[6.1] - Life lines : Elementary : Student's book - work book / Tom Hutchinson; Minh Thu chú giải. - Nxb. Hải Phòng : Hải Phòng , 2004. - 111 tr ; 27 cm
Hiện có: 9
PD.0037346→PD.0037348
PM.0030292→PM.0030297
|
[7] - Tom Hutchinson. (2002). Lifelines Pre intermediate. NXB Giao thông vận tảI
|
[7.1] - Life lines : Pre- Intermediate: Student's book - work book / Tom Hutchinson; Minh Thu chú giải. - Nxb. Hải Phòng : Hải Phòng , 2004. - 107 tr ; 27 cm
Hiện có: 9
PD.0037343→PD.0037345
PM.0030299→PM.0030304
|
Tên học phần: Tiếng Anh 1.3 / English 1.3
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Grant and Robert Mc Larty. (2000). Business Basics. Oxford University
|
[1.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139
[1.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
[1.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
PD.0001251;PD.0001252
|
[2] - David Cotton, David Falvey and Simon Kent. (2004). Market Leader Pre-intermediate . NXB Longman.
|
[2.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Tạp chí Viet Nam Economic News. Bộ công thương.
M9
|
|
X. KHOA TIN HỌC THƯƠNG MẠI
10.1 BỘ MÔN KINH TẾ LƯỢNG
Tên học phần: Kinh tế lượng (Econometrics)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong. - H. : Thống kê , 2003. - 286tr ; 24cm
Hiện có: 23
PD.0025157 PD.0025163
PD.0026100 PD.0026102
PM.0015756 PM.0015758
PM.0016564 PM.0016566
CH.0003184 CH.0003186
|
[
|
[2] - Kinh tế lượng / Hoàng Ngọc Nhậm. - H. : Thống kê , 2003. - 256tr ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0029263 PD.0029265
PM.0018811 PM.0018813
|
|
[3] - Nguyễn Quang Dong, Bài tập Kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2002
|
[3.1] - Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 162 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040490→PD.0040494;
PM.0041040→PM.0041064
|
[4] - Basic econometrics / Damodar N. Gujarati - 3rd ed .. - New York : Mc Graw Hill , 1995. - 383 p ; 23 cm, 0071139648
Hiện có: 1
NV.0000623
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 347tr ; Bảng ; 24cm
Hiện có: 35
PD.0005530 PD.0005532
PM.0004734 PM.0004741
CH.0000571 CH.0000594
|
|
Tên học phần:Lý thuyết xác suất và Thống kê toán-
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Mai Chi, Trần Doãn Phú - Tái bản lần thứ nhất .. - H. : Thống kê , 2008. - 295 tr ; 24 cm
Hiện có: 15
GT.0001651→GT.0001665
|
[1.1] - Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Mai Kim Chi, Trần Doãn Phú. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 319tr ; 20,5cm
Hiện có: 25
GT.0000858 GT.0000883
GT.0001140
|
[2] - Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Doãn Phú chủ biên, Nguyễn Thọ Liễn. - H. : Thống kê , 2003. - 231tr ; 20,5cm
Hiện có: 20
GT.0000993 GT.0001012
|
[2.1] - Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Doãn Phú, Nguyễn Thọ Liễn - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2010. - 185 tr ; 24 cm
Hiện có: 20
GT.0001961→GT.0001980
|
[3] - Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2006. - 258 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0039495→PD.0039499;
PM.0037543→PM.0037567
|
[3.1] - Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2009. - 258 tr ; 21 cm
Hiện có:0
PM.0042873→PM.0042902
[3.2] - Bài tập xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh) / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ. - H. : Giáo dục , 2002. - 232 tr ; 20 cm
Hiện có: 10
PD.0024760 PD.0024764
PM.0015345 PM.0015349
|
[4] - Gary Smith. Statistical Reasoning. Allyn and Bacon, INC. Boston, London, Sydney, Toronto 1988.
|
[4.1] - Statistical reasoning and methods / Richard A. Johnson, Kam-Wah Tsui. - New York : John Wiley & Sons , 1998. - 589 p ; 24 cm, 0471042056
Hiện có: 1
NV.0002985
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Nguyễn Văn Cao – Trần Thái Ninh, Giáo trình Lý thuyết Xác suất và thống kê toán, Trường ĐHKTQD, NXB Thống kê, Hà Nội 2004.
|
[5.1] - Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 639 tr ; 21 cm
Hiện có: 20
PM.0042853→PM.0042872
[5.2] - Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh. - H. : Giáo dục , 2002. - 724tr ; 20cm
Hiện có: 1
PD.0031434
|
[6] - Đào Hữu Hồ, Xác suất Thống kê, NXB ĐHQG, Hà Nội 2004.
|
[6.1] - Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ - In lần thứ 11 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 258 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040610→PD.0040614
PM.0041593→PM.0041617
[6.2] - Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ. - H. : Đại học Quốc gia , 1996. - 222tr ; Hình vẽ ; 21cm
Hiện có: 15
PD.0007013 PD.0007017
PM.0006127 PM.0006136
|
[7] - Đào Hữu Hồ, Hướng dẫn giải các bài toán Xác suất Thống kê, NXB ĐHQG, Hà Nội 2004.
|
[7.1] - Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ - In lần thứ 4 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 318 tr ; 21 cm
Hiện có: 28
PD.0040550→PD.0040554;
PM.0041618→PM.0041642
|
[8] - Raymond A.Barnett – Michael R.Ziegler – Karl E.Byleen, Pearson Prentice Hall, Finit mathematics for Business, Economics, Life Sciences and Social Sciences. New Jersey 07458 – 2006 (page 420 – 553)
|
[8.1] - Finite mathematics for business, economics, life sciences, and social sciences / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen - 11th ed .. - Upper Saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall , 2008. - 657 p ; 28 cm, 0132255707
Hiện có: 28
NV.0004624
[8.2] - Mathematics for business, finance, and economics / F.M. Wilkes. - 2nd ed. . - London . - Boston : International Thompson Business Press, 1999. -. 534 p;25 cm., 186152241X
Hiện có: 2
NV.0001607
NV.0002522
|
Tên học phần: Toán Cao cấp 1 (Calculus 1) và Toán Cao cấp 2 (Calculus 2)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Toán cao cấp : ( Dùng cho hệ dài hạn tập trung ) / Nguyễn Ngọc Hiền, Nguyễn Khánh Toàn, Lê Ngọc Tú, Nguyễn Sĩ Thìn,.... - H. : Thống kê , 2003. - 290 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0001111 GT.0001120
|
[1.1] - Toán cao cấp: dùng cho hệ dài hạn tập trung / B.s: Nguyễn Ngọc Hiền, Nguyễn Khánh Toàn, Lê Ngọc Tú... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 290tr ; 21cm
Hiện có: 6
GT.0000855 GT.0000857;
GT.0001085 GT.0001086
GT.0001110
|
[2] - Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp / Nguyễn Ngọc Hiền. - H. : Thống kê , 2004. - 191 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 20
GT.0001172 GT.0001191
|
[2.1] - Bài tập toán cao cấp / Đỗ Văn Chí CH.b. - H. : Tài chính , 1999. - 207tr ; 19cm
Hiện có: 10
PD.0025482 PD.0025486
PM.0015984 PM.0015988
|
[3] - Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Toán học cao cấp, 3 tập, NXB. Giáo dục, 1997
|
[3.1] - Toán học cao cấp / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh - Tái bản lần thứ 13 .. - H. : Giáo dục , 2008. - 391 tr ; 20 cm
Tập 1: Đại số và hình học giải tích
Hiện có: 30
PD.0040625→PD.0040629;
PM.0041490→PM.0041514
[3.2] - Toán học cao cấp / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - H. : Giáo dục , 2008. - 415 tr ; 20 cm
Tập 2: Phép tính giải tích một biến số
Hiện có: 30
PD.0040630→PD.0040634;
PM.0041515→PM.0041539
[3.3] - Toán học cao cấp / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - H. : Giáo dục , 2007. - 275 tr ; 20 cm
Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số
Hiện có: 30
PD.0040635→PD.0040639;
PM.0041540→PM.0041564
|
[5] - Demidovich, Problems in mathematical analysis, Mir, 1976 (có bản dịch tiếng Việt).
|
[5] - A Problem book in mathematical analysis / G.N. Berman; Transl.: Lesnid Levant. - Moscow : Mir publishers , 1977. - 462tr ; 22cm
Hiện có: 2
NV.0000117 NV.0000118
[5] - The structure of economics : a mathematical analysis / Eugene Silberberg, Wing Suen - 3rd ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xvii, 668 p ; ill ; 25 cm, 0072343524 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001892
|
[6] - Edward T. Dowling D. Mathematical methods for Business and Economics, Schaum’s O. Series, New York, 1993(có bản gốc ở bộ môn Toán).
|
[6.1] - Mathematical methods in dynamic economics / Andras Simonovits. - Houndmills, Basingstoke, Hampshire : Macmillan , 2000. - x, 317 p ; ill ; 22 cm, 0333778189
Hiện có: 1
NV.0002180
[6.2] - Schaum's outline of theory and problems of introduction to mathematical economics / Edward T. Dowling - 3rd ed .. - New York : McGraw Hill , 2001. - viii, 523 p ; 28 cm. - ( Schaum's outline series), 007135896X
Hiện có: 2
NV.0001888 NV.0001889
[6.3] - Mathematical economics / Jeffrey Baldani, James Bradfield, Robert Turner. - Fort worth : Dryden , 1996. - 443 p ; 26 cm, 003098145X
Hiện có: 1
NV.0000544
|
TLTK khuyến khích
|
|
10.2 BỘ MÔN CÁC PHƯƠNG PHÁP TOÁN KINH TẾ
Tên học phần:Các phương pháp toán kinh tế - (Models of mathematical economics)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Các phương pháp toán kinh tế / Đặng Văn Thoan. - H. : Giáo dục , 1998. - 277tr ; 20,5cm
Hiện có: 7
GT.0000844 GT.0000849
GT.0001139
|
|
[2] - Hướng dẫn giải bài tập toán kinh tế / Đặng Văn Thoan. - H. : Thống kê , 2003. - 287tr ; 20,5cm
Hiện có: 10
GT.0000973 GT.0000982
|
|
[5] - Phí Mạnh Ban. Quy hoạch tuyến tính. NXB Đại học Sư Phạm 2004
|
[5.1] - Quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban - Tái bản lần thứ nhất .. - H. : Đại học sư phạm , 2008. - 194 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040480→PD.0040484;
PM.0041290→PM.0041314
|
TLTK khuyến khích
|
|
[6] - Giáo trình mô hình toán kinh tế / B.s: Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn. - H. : Giáo dục , 2002. - 351tr ; 21cm.
Hiện có: 6
PD.0025034 PD.0025039
|
|
[7] - Trần Vũ Thiệu, Bùi Thế Tâm. Các phương pháp tối ưu hóa, NXB GTVT 2005.
|
[7.1] - Các thuật toán tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính / Bùi Thế Tâm, Nguyễn Vũ Tiến. - H. : Giao thông vận tải , 2000. - 110 tr ; 20cm
Hiện có: 6
PD.0020903→PD.0020905;
PM.0011395→PM.0011397
|
[8] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736
Hiện có: 1
NV.0001586
|
|
[9] - Nguyễn Khắc Minh. Tối ưu hóa động trong phân tích kinh tế, NXB KHKT, 2004.
|
[9.1] - Một số phương pháp tối ưu hóa trong kinh tế / Tô Cẩm Tú. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 564tr ; 21cm
Hiện có: 4
PD.0008961 PD.0008964
|
[10]- Edward T.Dowling, Ph.D. Theory and Problems of Mathematical methods for business and economics, McGraw – Hill, 1993
|
[10.1] - Schaum's outline of theory and problems of mathematical methods for business and economics / Edward T. Dowling. - New York : McGraw-Hill , 1993. - 384 p ; 28 cm, 0070176973
Hiện có: 2
NV.0004733;NV.0004734
|
Tên học phần: Toán rời rạc (Discrete Mathematics)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Đỗ Đức Giáo, Toán rời rạc, NXB Đại học Quốc Gia. Hà Nội 2004
|
[1.1] - Toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo - In lần thứ 5 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 507 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040565→PD.0040569;
PM.0041215→PM.0041239
|
[2] -Toán học rời rạc và ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 977tr ; 24cm
Hiện có: 1
PD.0008629
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[6] - Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Đức Thành, Toán rời rạc, NXB Giáo Dục 1977
|
[6.1] - Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2007. - 290 tr ; 27 cm
Hiện có: 25
PD.0038547→PD.0038551;
PM.0034454→PM.0034473
|
[8] - Đỗ Văn Nhơn. Giáo trình toán rời rạc. NXB thống kê 2003
|
[8.1] - Giáo trình toán rời rạc / Nguyễn Bá Minh. - H. : Thống kê , 2008. - 302 tr ; 24 cm
Hiện có: 20
GT.0001576→GT.0001595
|
[[10] - László Lovász and Katalin Vesztergombi. Discrete Mathematics, Yale University.
Spring, 1999
|
[10.1] - Discrete mathematics : elementary and beyond / L. Lovász, J. Pelikán, K. Vesztergombi. - New York : Springer , 2003. - 290 p ; 24 cm, 0387955852
Hiện có: 3
NV.0004662→NV.0004664
|
10.4 BỘ MÔN TIN HỌC
Tên học phần: THỰC HÀNH TIN HỌC VĂN PHÒNG 1
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Giáo trình tin học đại cương : MS- DOS, NC 5.0, Windows 2000, Word 2000, Excel 2000, Powerpoint 2000: Lý thuyết, bài tập và lời giải / Bùi Thế Tâm. - H. : Giao thông vận tải , 2007. - 144 tr ; 26 cm
Hiện có: 30
PD.0037769 → PD.0037773
PM.0031613 → PM.0031637
|
|
[2] Tài liệu hướng dẫn thực hành tin học văn phòng 1 .Bộ môn Tin học, trường Đại học thương mại.
|
[1.1] - Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội , 2007. - 210 tr ; 24 cm + 1 đĩa CD
Hiện có: 6
PD.0036932;PD.0036933
PM.0029447 → PM.0029450
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích
|
|
1. Giáo trình Windows 2000, Word 2000 Excel 2000, Powerpoint 2000 Tin học văn phòng / Bùi Thế Tâm. - H. : Giao thông Vận tải , 2003. - 148 tr ; 27 cm
Hiện có: 3
PD.0025520
PM.0015611; PM.0015612
|
|
2. Giáo trình tin học văn phòng Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Giáo dục , 1999. - 874 tr ; 24cm
Hiện có: 6
PD.0021526 → PD.0021528
PM.0011846 → PM.0011848
|
|
[4]. Giáo trình tin học văn phòngTS. Thạc Bình Cường ( Chủ biên ) - NXB Giáo dục - 2006
|
[4.1] - Giáo trình tin học văn phòng : Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người mới bắt đầu học, các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm. - H. : Giao thông vận tải , 2008. - 120 tr ; 27 cm
Hiện có: 30
PD.0040470→PD.0040474;
PM.0040912→PM.0040936
[4.2] - Giáo trình tin học văn phòng Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Giáo dục , 1999. - 874 tr ; 24cm
Hiện có: 6
PD.0021526 → PD.0021528
PM.0011846 → PM.0011848
|
[5]. Tài liệu hướng dẫn thực hành môn tin học cơ sở – Phần Word / ĐH Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà nội
|
[5.1] - Tin học cơ sở / Đào Kiến Quốc chủ biên, Bùi Thế Duy. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 370 tr ; 24 cm
Hiện có: 10
PD.0041065→PD.0041067;
PM.0042453→PM.0042459
[5.2] - Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên, Dư Phương Hanh, Lương Việt Nguyên,Nguyễn Việt Tân, Đào Minh Thư.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 307 tr ; 24 cm
Hiện có: 10
PD.0041068→PD.0041070;
PM.0042495→PM.0042501
|
[6]. Tài liệu hướng dẫn thực hành môn tin học cơ sở – Phần Excel / ĐH Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà nội
|
[6.1] - Tin học cơ sở / Đào Kiến Quốc chủ biên, Bùi Thế Duy. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 370 tr ; 24 cm
Hiện có: 10
PD.0041065→PD.0041067;
PM.0042453→PM.0042459
[6.2] - Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên, Dư Phương Hanh, Lương Việt Nguyên,Nguyễn Việt Tân, Đào Minh Thư.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 307 tr ; 24 cm
Hiện có: 10
PD.0041068→PD.0041070;
PM.0042495→PM.0042501
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |