XI. KHOA ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
11.1 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
Tên học phần : Tiếng Pháp Thương mại cho các lớp CNTH
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[4] - Français: Banque-Finance-Assurance – Giáo trình dành cho sinh viên CNTH chuyên ngành Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm ; 2006
|
[4.1] - Banque - finance.com / Marianne Gautier CLE International , 2004. - 95 p ; 24 cm, 9782090331813
Hiện có: 3
NV.0004726→NV.0004728
|
Tên học phần : Tiếng Pháp 2 cho các lớp CNTH.
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[2] - .Studio 100 – Niveau 2 : - Christian Lavenne
- Évelyne Bérard
- Gilles Berton
- Yves Canier
- Christine Tagliante
Nhà xuất bản Didier, năm 2001
|
[2.1] - Collection activités pour le cadre commun: niveau A2 : cd audio et livret de corrigé à l'intérieur / Marie-Louise Parizet, Éliane Grandet, Martine Corsain. - Paris : CLE International , 2005. - 157 p ; 28 cm, 9782090353815
NV.0004976;NV.0004977
|
TLTK khuyến khích
|
|
[3] - . Grammaire progressive du français avec 500 exercices
500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải.
Song ngữ Pháp-Việt : tác giả Maria Grégoire
Odile Thiévenaz
Dịch thuật : Phạm Tuấn
Trần Hữu Tâm
Nhà xuât bản trẻ, năm 2004
|
[3.1] - 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải = Grammaire progressive Français avec 500 exercices / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2008. - 440 tr ; 20 cm
Hiện có: 30
PD.0041715→PD.0041719;
PM.0044253→PM.0044277
|
Tên học phần : Tiếng Pháp chuyên ngành “Tài chính - Ngân hàng – Bảo hiểm”
French for specific purpose of “Finance – Banking – Insurance” (French on special purposes “Finance – Banking – Insurance)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[2] - Banque – Finance .com ;
Nhà xuất bản CLE international, năm 2004
|
[2.1] - Banque - finance.com / Marianne Gautier CLE International , 2004. - 95 p ; 24 cm, 9782090331813
Hiện có: 3
NV.0004726→NV.0004728
|
Tên học phần : Tiếng Pháp 2 cho các lớp CNTH (French 2 for Professional License class)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK khuyến khích
|
|
[3] - Grammaire progressive du français avec 500 exercices
500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải.
Song ngữ Pháp-Việt : tác giả Maria Grégoire
Odile Thiévenaz
Dịch thuật : Phạm Tuấn
Trần Hữu Tâm
Nhà xuât bản trẻ, năm 2004
|
[3.1] - 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải = Grammaire progressive Français avec 500 exercices / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2008. - 440 tr ; 20 cm
Hiện có: 30
PD.0041715→PD.0041719;
PM.0044253→PM.0044277
|
Tên học phần : Tiếng Pháp chuyên ngành “Tài chính - Ngân hàng – Bảo hiểm”
French for specific purpose of “Finance – Banking – Insurance” (French on special purposes “Finance – Banking – Insurance)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[2] - Banque – Finance .com ;
Nhà xuất bản CLE international, năm 2004
|
[2.1] - Banque - finance.com / Marianne Gautier CLE International , 2004. - 95 p ; 24 cm, 9782090331813
Hiện có: 3
NV.0004726→NV.0004728
|
11.2 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG
Tên học phần: Kỹ năng đọc, dịch tiếng Trung thương mại 1
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Tiếng Hoa giao tiếp - tiếng Hoa du lịCH. NXB Thanh niên, 2000
|
[1.1] - Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn / Tiểu Yến, Thu Hà. - H. : Thanh niên , 2005. - 403 tr ; 20,5 cm
PD.0033912- PD.0033921
PM.0022981- PM.0022990
CH.0005829- CH.0005831
[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm
PD.0037521- PD.0037525
PM.0030642- PM.0030656
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - 500 câu đàm thoại Hoa- Việt trong kinh doanh - tiếp thị -bán hàng. NXB Thanh niên
|
[5.1] - Tiếng Hoa đàm phán thương mại / Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên , 2005. - 251 tr ; 20,5 cm. - ( Đàm thoại tiếng Hoa)
PD.0033952- PD.0033961
PM.0023004- PM.0023013
CH.0005823- CH.0005825
|
Tên học phần: Tiếng Trung 2 (Chinese 2)
Mã học phần: CHIN 1411
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Dương Ký Châu .Giáo trình Hán ngữ./- NXB Đại học Ngôn ngữ văn hoá Bắc Kinh - 2001
|
[1.1] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Đinh Đức đạm, Vũ Thị Hồng Liên,.... - H. : Lao động , 2009. - 141 tr ; 24 cm
T.1, Q.1: Quyển thượng
Hiện có: 10
PD.0042189→PD.0042191;
PM.0044935→PM.0044941
[1.2] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2010. - 235 tr ; 24 cm
T.1, Q.2: Quyển hạ
Hiện có: 10
PD.0042192→PD.0042194;
PM.0044942→PM.0044948
[1.3] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2009. - 283 tr ; 24 cm
T.2,Q. 3: Quyển thượng
Hiện có: 10
PD.0042195→PD.0042197;
PM.0044949→PM.0044955
|
[2] - Trương Văn Giới《301 câu đàm thoại tiếng Hoa》– NXB Khoa học xã hội-1999
|
[2.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[2.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm
PD.0037521- PD.0037525
PM.0030642- PM.0030656
|
TLTK khuyến khích
|
|
[3] - Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán– NXB Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh 1995
|
[3.1] - Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : Cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Trí. - H. : Thế giới , 2008. - 560 tr ; 21 cm
Hiện có: 6
PD.0039242;PD.0039243;
PM.0037091→PM.0037094
|
Tên học phần: Tiếng Trung 1.1 ( Chinese 1.1)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Trương Văn Giới《Giáo trình 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa》 NXB Khoa học xã hội - 1999
|
[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm
PD.0037521- PD.0037525
PM.0030642- PM.0030656
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán – NXB Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh -1995
|
[4.1] - Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : Cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Trí. - H. : Thế giới , 2008. - 560 tr ; 21 cm
Hiện có: 6
PD.0039242;PD.0039243;
PM.0037091→PM.0037094
|
Tên học phần: Tiếng Trung thương mại 1- Chinese Bussiness 1
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Trần Đình Tuân - Đàm thoại tiếng Hoa thương mại - NXB Trẻ - 2003
|
[1] - Tiếng Hoa đàm phán thương mại / Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên , 2005. - 251 tr ; 20,5 cm. - ( Đàm thoại tiếng Hoa)
PD.0033952- PD.0033961
PM.0023004- PM.0023013
CH.0005823- CH.0005825
|
[3] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại - NXB Trẻ
|
[3.1] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 170 tr ; 21 cm
T.1
Hiện có: 30
PD.0041750→PD.0041754;
PM.0044373→PM.0044397
[3.2] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh tổng hợp và biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 360 tr ; 21 cm
T.2
Hiện có: 30
PD.0041755→PD.0041759;
PM.0044398→PM.0044422
[3.3] - Tiếng Hoa đàm phán thương mại / Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên , 2005. - 251 tr ; 20,5 cm. - ( Đàm thoại tiếng Hoa)
PD.0033952- PD.0033961
PM.0023004- PM.0023013
CH.0005823- CH.0005825
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Trương Văn Giới - 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa - NXB Khoa học xã hội – 1999
|
[4.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[4.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm
PD.0037521- PD.0037525
PM.0030642- PM.0030656
|
Tên học phần: Tiếng Trung 2.1 – Chinese 2.1
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Trương Văn Giới《Giáo trình 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa》– NXB Khoa học xã hội – 1999
|
[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm
PD.0037521- PD.0037525
PM.0030642- PM.0030656
|
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán– NXB Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh -1995
|
[4.1] - Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : Cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Trí. - H. : Thế giới , 2008. - 560 tr ; 21 cm
Hiện có: 6
PD.0039242;PD.0039243;
PM.0037091→PM.0037094
|
Tên học phần: Thực hành giao tiếp tiếng Trung 1.1 (Communication pratice 1.1 )
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm
PD.0037521- PD.0037525
PM.0030642- PM.0030656
|
[3]-Giáo trình Hán ngữ cơ sở (基础汉语课本)– NXB Giáo dục - 1997
|
[1.1] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Đinh Đức đạm, Vũ Thị Hồng Liên,.... - H. : Lao động , 2009. - 141 tr ; 24 cm
T.1, Q.1: Quyển thượng
Hiện có: 10
PD.0042189→PD.0042191;
PM.0044935→PM.0044941
[1.2] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2010. - 235 tr ; 24 cm
T.1, Q.2: Quyển hạ
Hiện có: 10
PD.0042192→PD.0042194;
PM.0044942→PM.0044948
[1.3] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2009. - 283 tr ; 24 cm
T.2,Q. 3: Quyển thượng
Hiện có: 10
PD.0042195→PD.0042197;
PM.0044949→PM.0044955
|
Tên học phần : Thực hành đọc hiểu tiếng Trung ( thực đơn, khách sạn,quảng cáo…)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân ,实用文化交际 400句 – NXB Trẻ
|
[1.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 20
PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786
|
[2] - Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục - Tiếng Hoa dùng trong du lịch – NXB thành phố Hồ Chí Minh .
|
[1.2] - Hội thoại tiếng Hoa trong du lịch, mua sắm và thương mại / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 115 tr ; 18 cm
Hiện có: 6
PD.0039362→PD.0039363
PM.0037083→PM.0037086
|
Tên học phần : Thực hành đọc hiểu văn bản Trung thương mại 2
(Business chinese reading comprehension practce 2)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo
|
|
TLTK bắt buộc
|
|
[2] - Biên dịch: Tô Cẩm Duy 157 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa trong giao dịch thương mại và sinh hoạt – NXB Trẻ
|
[2.1] - 157 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa trong giao dịch kinh doanh / Tô Cẩm Duy - Tái bản lần thứ nhất .. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 276 tr ; 19 cm
Hiện có: 5
PD.0040665;PD.0040666;
PM.0041565→PM.0041567
[2.2] - 225 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa dùng trong thương mại và sinh hoạt đời thường / Tô Cẩm Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2008. - 596 tr ; 19 cm
Hiện có: 25
PD.0041735→PD.0041739;
PM.0044303→PM.0044322
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân , 实用文化交际 400句 – NXB Trẻ
|
[5.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 20
PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786
|
Thực hành giao tiếp tiếng trung thương mại 1
Tài liệu tham khảo
|
|
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân ,实用文化交际 400句 – NXB Trẻ
|
[5.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 20
PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786
|
[3] - Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. Học viện Thương Mại Quốc tế Bắc Kinh, Tiếng Hoa trong giao dich thương mại – NXB Trẻ
|
[3.1] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 170 tr ; 21 cm
T.1
Hiện có: 30
PD.0041750→PD.0041754;
PM.0044373→PM.0044397
[3.2] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh tổng hợp và biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 360 tr ; 21 cm
T.2
Hiện có: 30
PD.0041755→PD.0041759;
PM.0044398→PM.0044422
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (1999), 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa NXB Khoa học xã hội
|
[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
|
Tên học phần : Thực hành giao tiếp tiếng Trung 2
( Practising communication Chinese 2)
Tài liệu tham khảo
|
|
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân ,实用文化交际 400句 – NXB Trẻ
|
[5.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 20
PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786
|
[2] - 张静贤-1991,汉语外贸口语30课 – 北京语言学院出版社
|
|
[3] - Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. Học viện Thương Mại Quốc tế Bắc Kinh, Tiếng Hoa trong giao dich thương mại – NXB Trẻ
|
[3.1] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 170 tr ; 21 cm
T.1
Hiện có: 30
PD.0041750→PD.0041754;
PM.0044373→PM.0044397
[3.2] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh tổng hợp và biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 360 tr ; 21 cm
T.2
Hiện có: 30
PD.0041755→PD.0041759;
PM.0044398→PM.0044422
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (1999), 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa - NXB Khoa học xã hội
|
[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |