I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI



tải về 4.12 Mb.
trang67/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68

XI. KHOA ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

11.1 BỘ MÔN TIẾNG PHÁP
Tên học phần : Tiếng Pháp Thương mại cho các lớp CNTH

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[4] - Français: Banque-Finance-Assurance – Giáo trình dành cho sinh viên CNTH chuyên ngành Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm ; 2006


[4.1] - Banque - finance.com / Marianne Gautier CLE International , 2004. - 95 p ; 24 cm, 9782090331813

Hiện có: 3


NV.0004726→NV.0004728

Tên học phần : Tiếng Pháp 2 cho các lớp CNTH.

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[2] - .Studio 100 – Niveau 2 : - Christian Lavenne

- Évelyne Bérard

- Gilles Berton

- Yves Canier

- Christine Tagliante

Nhà xuất bản Didier, năm 2001




[2.1] - Collection activités pour le cadre commun: niveau A2 : cd audio et livret de corrigé à l'intérieur / Marie-Louise Parizet, Éliane Grandet, Martine Corsain. - Paris : CLE International , 2005. - 157 p ; 28 cm, 9782090353815

NV.0004976;NV.0004977



TLTK khuyến khích




[3] - . Grammaire progressive du français avec 500 exercices

500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải.

Song ngữ Pháp-Việt : tác giả Maria Grégoire

Odile Thiévenaz

Dịch thuật : Phạm Tuấn

Trần Hữu Tâm

Nhà xuât bản trẻ, năm 2004



[3.1] - 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải = Grammaire progressive Français avec 500 exercices / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2008. - 440 tr ; 20 cm

Hiện có: 30


PD.0041715→PD.0041719;
PM.0044253→PM.0044277


Tên học phần : Tiếng Pháp chuyên ngành “Tài chính - Ngân hàng – Bảo hiểm”

French for specific purpose of “Finance – Banking – Insurance” (French on special purposes “Finance – Banking – Insurance)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[2] - Banque – Finance .com ;

Nhà xuất bản CLE international, năm 2004



[2.1] - Banque - finance.com / Marianne Gautier CLE International , 2004. - 95 p ; 24 cm, 9782090331813

Hiện có: 3


NV.0004726→NV.0004728



Tên học phần : Tiếng Pháp 2 cho các lớp CNTH (French 2 for Professional License class)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK khuyến khích 




[3] - Grammaire progressive du français avec 500 exercices

500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải.

Song ngữ Pháp-Việt : tác giả Maria Grégoire

Odile Thiévenaz

Dịch thuật : Phạm Tuấn

Trần Hữu Tâm

Nhà xuât bản trẻ, năm 2004




[3.1] - 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải = Grammaire progressive Français avec 500 exercices / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2008. - 440 tr ; 20 cm

Hiện có: 30


PD.0041715→PD.0041719;
PM.0044253→PM.0044277



Tên học phần : Tiếng Pháp chuyên ngành “Tài chính - Ngân hàng – Bảo hiểm”

French for specific purpose of “Finance – Banking – Insurance” (French on special purposes “Finance – Banking – Insurance)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[2] - Banque – Finance .com ;

Nhà xuất bản CLE international, năm 2004




[2.1] - Banque - finance.com / Marianne Gautier CLE International , 2004. - 95 p ; 24 cm, 9782090331813

Hiện có: 3


NV.0004726→NV.0004728

11.2 BỘ MÔN TIẾNG TRUNG

Tên học phần: Kỹ năng đọc, dịch tiếng Trung thương mại 1

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Tiếng Hoa giao tiếp - tiếng Hoa du lịCH. NXB Thanh niên, 2000

[1.1] - Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn / Tiểu Yến, Thu Hà. - H. : Thanh niên , 2005. - 403 tr ; 20,5 cm

PD.0033912- PD.0033921

PM.0022981- PM.0022990

CH.0005829- CH.0005831

[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm

PD.0037521- PD.0037525

PM.0030642- PM.0030656


TLTK khuyến khích




[5] - 500 câu đàm thoại Hoa- Việt trong kinh doanh - tiếp thị -bán hàng. NXB Thanh niên

[5.1] - Tiếng Hoa đàm phán thương mại / Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên , 2005. - 251 tr ; 20,5 cm. - ( Đàm thoại tiếng Hoa)

PD.0033952- PD.0033961

PM.0023004- PM.0023013

CH.0005823- CH.0005825





Tên học phần: Tiếng Trung 2 (Chinese 2)

Mã học phần: CHIN 1411

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Dương Ký Châu .Giáo trình Hán ngữ./- NXB Đại học Ngôn ngữ văn hoá Bắc Kinh - 2001


[1.1] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Đinh Đức đạm, Vũ Thị Hồng Liên,.... - H. : Lao động , 2009. - 141 tr ; 24 cm
T.1, Q.1: Quyển thượng

Hiện có: 10


PD.0042189→PD.0042191;
PM.0044935→PM.0044941

[1.2] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2010. - 235 tr ; 24 cm


T.1, Q.2: Quyển hạ

Hiện có: 10


PD.0042192→PD.0042194;
PM.0044942→PM.0044948

[1.3] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2009. - 283 tr ; 24 cm


T.2,Q. 3: Quyển thượng

Hiện có: 10


PD.0042195→PD.0042197;
PM.0044949→PM.0044955


[2] - Trương Văn Giới301 câu đàm thoại tiếng Hoa》– NXB Khoa học xã hội-1999

[2.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 10


PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968

[2.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm

PD.0037521- PD.0037525

PM.0030642- PM.0030656




TLTK khuyến khích




[3] - Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán– NXB Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh 1995

[3.1] - Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : Cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Trí. - H. : Thế giới , 2008. - 560 tr ; 21 cm

Hiện có: 6


PD.0039242;PD.0039243;
PM.0037091→PM.0037094

Tên học phần: Tiếng Trung 1.1 ( Chinese 1.1)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Trương Văn GiớiGiáo trình 301 câu đàm thoại Tiếng HoaNXB Khoa học xã hội - 1999

[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 10


PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm

PD.0037521- PD.0037525

PM.0030642- PM.0030656


TLTK khuyến khích




[4] - Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán – NXB Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh -1995

[4.1] - Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : Cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Trí. - H. : Thế giới , 2008. - 560 tr ; 21 cm

Hiện có: 6


PD.0039242;PD.0039243;
PM.0037091→PM.0037094


Tên học phần: Tiếng Trung thương mại 1- Chinese Bussiness 1 

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Trần Đình Tuân - Đàm thoại tiếng Hoa thương mại - NXB Trẻ - 2003

[1] - Tiếng Hoa đàm phán thương mại / Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên , 2005. - 251 tr ; 20,5 cm. - ( Đàm thoại tiếng Hoa)

PD.0033952- PD.0033961

PM.0023004- PM.0023013

CH.0005823- CH.0005825




[3] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại - NXB Trẻ

[3.1] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 170 tr ; 21 cm
T.1

Hiện có: 30


PD.0041750→PD.0041754;
PM.0044373→PM.0044397

[3.2] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh tổng hợp và biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 360 tr ; 21 cm


T.2

Hiện có: 30


PD.0041755→PD.0041759;
PM.0044398→PM.0044422

[3.3] - Tiếng Hoa đàm phán thương mại / Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên , 2005. - 251 tr ; 20,5 cm. - ( Đàm thoại tiếng Hoa)

PD.0033952- PD.0033961

PM.0023004- PM.0023013

CH.0005823- CH.0005825


TLTK khuyến khích




[4] - Trương Văn Giới - 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa - NXB Khoa học xã hội – 1999

[4.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 10


PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[4.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm

PD.0037521- PD.0037525

PM.0030642- PM.0030656




Tên học phần: Tiếng Trung 2.1 – Chinese 2.1

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Trương Văn GiớiGiáo trình 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa》– NXB Khoa học xã hội – 1999

[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 10


PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968
[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm

PD.0037521- PD.0037525

PM.0030642- PM.0030656








TLTK khuyến khích




[4] - Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán– NXB Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh -1995

[4.1] - Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : Cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Trí. - H. : Thế giới , 2008. - 560 tr ; 21 cm

Hiện có: 6


PD.0039242;PD.0039243;
PM.0037091→PM.0037094



Tên học phần: Thực hành giao tiếp tiếng Trung 1.1 (Communication pratice 1.1 )

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa

[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 10


PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968

[1.2] - Tự học tiếng Hoa giao tiếp : (Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc) / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 144 tr ; 18 cm

PD.0037521- PD.0037525

PM.0030642- PM.0030656




[3]-Giáo trình Hán ngữ cơ sở (基础汉语课本)– NXB Giáo dục - 1997

[1.1] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Đinh Đức đạm, Vũ Thị Hồng Liên,.... - H. : Lao động , 2009. - 141 tr ; 24 cm
T.1, Q.1: Quyển thượng

Hiện có: 10


PD.0042189→PD.0042191;
PM.0044935→PM.0044941

[1.2] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2010. - 235 tr ; 24 cm


T.1, Q.2: Quyển hạ

Hiện có: 10


PD.0042192→PD.0042194;
PM.0044942→PM.0044948

[1.3] - Giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Đức Lâm, Trần Trà My,.... - H. : Lao động , 2009. - 283 tr ; 24 cm


T.2,Q. 3: Quyển thượng

Hiện có: 10


PD.0042195→PD.0042197;
PM.0044949→PM.0044955



Tên học phần : Thực hành đọc hiểu tiếng Trung ( thực đơn, khách sạn,quảng cáo…)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân ,实用文化交际 400句 – NXB Trẻ

[1.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 20


PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786

[2] - Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục - Tiếng Hoa dùng trong du lịch – NXB thành phố Hồ Chí Minh .

[1.2] - Hội thoại tiếng Hoa trong du lịch, mua sắm và thương mại / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 115 tr ; 18 cm

Hiện có: 6


PD.0039362→PD.0039363
PM.0037083→PM.0037086


Tên học phần : Thực hành đọc hiểu văn bản Trung thương mại 2

(Business chinese reading comprehension practce 2)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề


Tài liệu tham khảo




TLTK bắt buộc




[2] - Biên dịch: Tô Cẩm Duy 157 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa trong giao dịch thương mại và sinh hoạt – NXB Trẻ

[2.1] - 157 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa trong giao dịch kinh doanh / Tô Cẩm Duy - Tái bản lần thứ nhất .. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 276 tr ; 19 cm

Hiện có: 5


PD.0040665;PD.0040666;
PM.0041565→PM.0041567

[2.2] - 225 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa dùng trong thương mại và sinh hoạt đời thường / Tô Cẩm Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2008. - 596 tr ; 19 cm

Hiện có: 25
PD.0041735→PD.0041739;
PM.0044303→PM.0044322


TLTK khuyến khích




[5] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân , 实用文化交际 400句 – NXB Trẻ

[5.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 20


PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786

Thực hành giao tiếp tiếng trung thương mại 1

Tài liệu tham khảo




TLTK bắt buộc




[1] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân ,实用文化交际 400句 – NXB Trẻ

[5.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 20


PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786

[3] - Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. Học viện Thương Mại Quốc tế Bắc Kinh, Tiếng Hoa trong giao dich thương mại – NXB Trẻ

[3.1] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 170 tr ; 21 cm
T.1

Hiện có: 30


PD.0041750→PD.0041754;
PM.0044373→PM.0044397

[3.2] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh tổng hợp và biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 360 tr ; 21 cm


T.2

Hiện có: 30


PD.0041755→PD.0041759;
PM.0044398→PM.0044422

TLTK khuyến khích




[4] - Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (1999), 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa NXB Khoa học xã hội

[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 10


PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968



Tên học phần : Thực hành giao tiếp tiếng Trung 2

( Practising communication Chinese 2)

Tài liệu tham khảo






TLTK bắt buộc




[1] - Biên dịch: Cẩm Tú – Mai Hân ,实用文化交际 400句 – NXB Trẻ

[5.1] - Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005. - 339 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 20


PD.0042813→PD.0042817;
PM.0046772→PM.0046786

[2] - 张静贤-1991,汉语外贸口语30课 – 北京语言学院出版社




[3] - Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. Học viện Thương Mại Quốc tế Bắc Kinh, Tiếng Hoa trong giao dich thương mại – NXB Trẻ

[3.1] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 170 tr ; 21 cm
T.1

Hiện có: 30


PD.0041750→PD.0041754;
PM.0044373→PM.0044397

[3.2] - Tiếng Hoa trong giao dịch thương mại / Trần Minh Khánh tổng hợp và biên dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006. - 360 tr ; 21 cm


T.2

Hiện có: 30


PD.0041755→PD.0041759;
PM.0044398→PM.0044422

TLTK khuyến khích




[4] - Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (1999), 301 câu đàm thoại Tiếng Hoa - NXB Khoa học xã hội

[1.1] - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Dịch: Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)... ; Phan Văn Các hiệu đính. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 411 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 10


PD.0042213→PD.0042215;
PM.0044964→PM.0044968


tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương