I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI



tải về 4.12 Mb.
trang64/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68

Tên học phần: Ngữ âm (Phonetics)

Tài liệu tham khảo


Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc





[2] - Ann Baker (2004). Ship or Sheep?. NXB Giao thông Vận tải.


[2.1] - Ship or Sheep : an intermediate pronunciation course = Phát âm tiếng Anh / Ann Baker ; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 168 tr ; 20.5 cm

Hiện có: 6


PD.0042180→PD.0042182;
PM.0045213→;PM.0045219

[2.2] - Ship or Sheep? : An intermediate pronunciation course / Ann Baker; Minh Thu biên dịCH. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 168 tr ; 21 cm

PD.0040650→PD.0040654;
PM.0041190→PM.0041214


[3] - O’ Connor, J.D (1977). Better English Pronunciation. Cambridge University Press.


[3.1] - Better English pronunciation / J. D. O'Connor - 2nd ed .. - New York : Cambridge University Press , 2009. - 150 p ; 21 cm, 9780521231527

Hiện có: 3


NV.0004774→NV.0004776

[3.2] - Phương pháp phát âm đúng tiếng Anh Luyện nghe tiếng Anh / C. Mortinmer. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1994. - 96tr ; Minh hoạ ; 19cm


 

Hiện có: 8

 PD.0006282→PD.0006284

PM.0004976→PM.0004980




Tên học phần: Ngữ nghĩa học (Semantics)

Mã học phần: ENTH 0911

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK khuyến khích




[5] - Halliday, M.A.K. (1994). An Introduction to Functional Grammar. London, Arnold


[5.1] - An introduction to functional grammar / M. A. K. Halliday - 3rd ed .. - London : Hodder Arnold , 2004. - 688 p ; 25 cm, 9780340761670

Hiện có: 1


NV.0004673

[6] - Kreidler, C. W. (1998). Introducing English semantics. London: Rutledge


[6.1] - Introducing English semantics / Charles W. Kreidler. - London : Routledge , 1998. - 332 p ; 23 cm, 0415180643

Hiện có: 1


NV.0004760

[7] - Linguistic semantics / William Frawley. - Hillsdale, N.J : Lawrence Erlbaum Associates , 1992. - 533 p ; 23 cm, 0805810749

Hiện có: 1

NV.0004759


[7.1] - Linguistic semantics : an introduction / John Lyons. - New York : Cambridge University Press , 1995. - 376 p ; 22 cm, 0521438772

Hiện có: 1


NV.0004630


Tên học phần: Ngữ pháp tiếng Anh (English Grammar)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Michael Duckworth. (2007). Business Grammar & Practice. Oxford University Press.

[1.1] - Essential business grammar and practice / Micheal Duckworth. - New York : Oxford , 2006. - 200 p ; 28 cm, 9780194576253

Hiện có: 1

NV.0005345


[2] - Michael Vince with Pauul Emmerson .(2003). First certificate language practice- English Grammar and Vocabulary. Macmillian Publishers limited.


[2.1] - Từ vựng tiếng Anh hiện đại / Trần Tất Thắng, Phan Khôi, Trần Ngọc Đức, Nguyễn hoàng Hải (B.s). - H. : Giáo dục , 1997. - 1243 tr ; 24cm

Hiện có: 1

PD.0009547

[2.2] - English Vocabulary in use : upper- intermediate / Michael McCarthy, Felicity O'Dell. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 308 tr ; 21cm

Hiện có: 7

PD.0024847→PD.0024851


    PM.0015077→PM.0015078

[2.3] - English Vocabulary Organiser / Chris Grough; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 225 tr ; 21 cm

Hiện có: 10

PD.0024656→PD.0024660


  PM.0015302→PM.0015306


[3] - Milada Brouhal.,(2004). The Heinle & Heinle TOEFL Test Assistant Grammar. Ho chi Minh City.


[3.1] - The Heinle & Heinle TOEFL test assistant : grammar / Milada Broukal. - Boston, MA : Heinle & Heinle Publishers , 2008. - 178 p ; 28 cm, 9780838442524

Hiện có: 1

NV.0005346

[3.2] - Grammar Workbook for the TOELF Exam / Phyllis L. Lim, Mary Kurtin, Laurie Wellman - Xuất bản lần thứ 4 .. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 181 tr ; 21 cm

Hiện có: 10 

PM.0016060→PM.0016064


   PD.0024808→PD.0024812

TLTK khuyến khích




[4] - Thomson, A.J., & Martinet, A.V,. (1999). A practical English Grammar. Thanh nien Publisher.



[4.1] - A Practical English Grammar / A.J. Thomas. A.V. Martinet - 4th ed. .. - New York : Oxford University , 2003. - 383 p ; 20,5 cm

Hiện có: 5

PD.0028846→PD.0028847

PM.0018620→PM.0018622

[4.2] - A practical English grammar / A. J. Thomson, A. V. Martinet. - H. : Từ điển bách khoa , 2008. - 383 tr ; 21 cm
Tập 1

Hiện có: 30


PD.0040600→PD.0040604;
PM.0041440→PM.0041464

[4.3] - A practical English grammar: Exercises / A. J. Thomson, A. V. Martinet - 3rd ed .. - H. : Từ điển bách khoa , 2008. - 199 tr ; 21 cm


Tập 2

Hiện có: 30


PD.0040605→PD.0040609;
PM.0041465→PM.0041489
[4.4] - Ngữ pháp tiếng Anh thực hành Trình độ cơ bản / Helen Naylor, Raymond Murphy ; Vũ Tài Hoa (dịch). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. trẻ , 1998. - 106 tr ; 21cm

Hiện có: 13


    PD.0011110PD.0011113;
    PD.0011220;

      PD.0023962PD.0023964


    PM.0006371PM.0006375

[4.5] - Ngữ pháp tiếng Anh thực hành / John Eastword ; Mai Lan Hương, Phạm Thị Thuý Trâm biên dịch và giới thiệu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 680 tr ; 20cm

Hiện có: 13
    PD.0021513PD.0021517
    PM.0013757PM.0013759;

PM.0011830PM.0011834

[4.6] - Ngữ pháp tiếng Anh thực hành : Tính từ, mạo từ và những từ dùng như tính từ / Vũ Mạnh Tường biên soạn; Quang Trung hiệu đính. - H. : Thanh niên , 2004. - 367 tr ; 19 cm



Hiện có: 10


    PM.0018548PM.0018552
     PD.0028953PD.0028957

[5] - Mai Lan Hương & Nguyễn Thanh Loan. (2006). Ngữ Pháp Tiếng Anh. NXB Da nang



[5.1] - Ngữ pháp tiếng Anh / Bùi Ý, Vũ Thanh Phương; Bùi Phụng hiệu đính. - H. : Nxb Đại học Quốc gia , 2004. - 595 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6


    PD.0030840→PD.0030842;
 PM.0020296→PM.0020298

[5.2] - Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh / Bùi Phụng. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 252 tr ; 19 cm

Hiện có: 6
    PD.0030958→PD.0030960;
    PM.0020412→PM.0020414

[5.3] - Ngữ pháp tiếng Anh Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên, Nguyễn Kim Khánh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 168tr ; 19cm

Hiện có: 3
    PD.0006295→PD.0006297

[5.4] - Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Khuê. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1995. - 404tr ; 20cm

Hiện có: 7
    PD.0005678;PD.0005679;

PD.0023540→PD.0023544

[5.5] - Ngữ pháp tiếng Anh cốt yếu thông dụng 303 đề mục / Xuân Nguyên (B.s). - H. : Thanh niên , 2000. - 225 tr ; 21cm

Hiện có: 4 


  PD.0015020→PD.0015023

[5.6] - Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Tuyết Hằng. - H. : Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1971. - 69 tr ; 30 cm

Hiện có: 6
    PD.0023545→PD.0023549

    PM.0001426

[5.7] - English Grammar in use / Raymond Murphy; Trần Huỳnh Phúc dịCH. - H. : Nxb Trẻ , 2004. - 437 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

PD.0033492→PD.0033495

PM.0022470→PM.0022475

[5.8] - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao / Kim Thu, Phương Lan. - H. : Nxb Đại học Kinh tế quốc dân , 2006. - 406 tr ; 24 cm

Hiện có: 19

PD.0037694→PD.0037697

PM.0031113→PM.0031127



[6] - Collins CoBuild. (2001). English Usage. Harper Collins Publishers.

[6.1] - English usage / Collins Cobuild. - Glasgow : HarperCollins Publishers , 2004. - 817 p ; 23 cm, 0007163460

Hiện có: 1


NV.0004715

[6.2] - Cách dùng giới từ tiếng Anh / Trần Văn Điền. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1998. - 231 tr ; 19cm

Hiện có: 3
    PD.0010698→PD.0010700

[6.3] - 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh / Trần Minh Đức. - Tp Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1998. - 76 tr ; 20cm

Hiện có: 9
    PD.0011257→PD.0011260;
      PM.0006392→PM.0006396

[6.4] - Cách dùng các thì tiếng Anh Văn phạm Anh ngữ thực hành / Trần Văn Điền. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1997. - 135 tr ; 19cm

Hiện có: 10
   PD.0012392→PD.0012396
   PM.0006818→PM.0006822

[6.5] - Cách dùng đại từ trong tiếng Anh Sách cần thiết cho học sinh phổ thông, học viên Anh văn / Nguyễn Thị Tuyết. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 163tr ; 19cm

Hiện có: 6
   PD.0008095→PD.0008100

[6.6] - Để viết đúng tiếng Anh Về cách dùng từ. Về văn phạm / Hà Văn Bửu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 371tr ; 21cm

Hiện có: 3
    PD.0006887→PD.0006889

[6.7] - Cách dùng cụm động từ trong tiếng Anh / John Flower; Nguyễn Văn Công dịch thuật. - H. : Thanh niên , 2004. - 144 tr ; 19 cm


    


Hiện có: 6
    PD.0030964→PD.0030966

  PM.0020418→PM.0020420

[6.8] - Tự trắc nghiệm cách dùng đúng tiếng Anh / Hoàng Phương. - H. : Thanh niên , 2007. - 127 tr ; 24 cm

Hiện có: 10


    PD.0037363→PD.0037365

  PM.0030352→PM.0030358




Tên học phần: Nhập môn tiếng Anh (An Introduction to the English Language)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[3] - Duong Lam Anh, Thai Thi Ngoc Lien. (2003). British Culture. NXB Giao Duc


[3.1] - British culture / Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễn - Tái bản lần thứ 4 .. - H. : Giáo dục , 2007. - 159 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040655→PD.0040659;
PM.0041568→PM.0041592

TLTK khuyến khích




[4] - Broukal, M&Murphy P. (2002). All about the USA- Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).


[4.1] - Muôn mặt nước Mỹ Những điều chủ yếu cần biết về nước Mỹ ngày nay / CH.b: Hữu Khánh. - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM , 1993. - 234tr ; Minh hoạ ; 19cm

Hiện có: 2

PD.0003226→PD.0003227

[4.2] - Nước Mỹ nhìn từ toàn cảnh / Nguyễn Trường Uy. - Tp. HCM : Nxb Trẻ , 2001. - 158 tr ; 19cm

Hiện có: 6

PD.0019190→PD.0019192


    PM.0010328→PM.0010330


Tên học phần: Thực hành giao tiếp tiếng Anh thương mại

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent and John Rogers. Market Leader (Pre-Intermediate). Financial Times.


[1.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm

Hiện có: 7


PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906

[2] - Leo Jones, Richard Alexander (1996). New International Business English. Cambridge University Press.



[2.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12


   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[2.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm

Hiện có: 13  

PD.0007672→PD.0007676


  PM.0005438→PM.0005445

[2.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3
    PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543

[2.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm

 Hiện có: 10 

PD.0021318→PD.0021322

  PM.0011699→PM.0011703


[3] - Simon Sweeney (2000). Business Communication. Cambridge University Press.


[3.1] - Advanced business communication / John M. Penrose, Robert W. Rasberry, Robert J. Myers - 4th ed .. - Cincinati : South-Western , 2001. - 461 p ; 23 cm, 0324037392

Hiện có: 1


NV.0000680

[3.2] - Basic business communication : skills for empowering the inernet generation / Raymond V. Lesikar, Marie E. Flatley. - 10th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2005. - 606 p ; 28 cm, 0072880023

Hiện có: 3
NV.0004108;NV.0004109;NV.0004404

[3.3] - Essentials of business communication / Mary Ellen Guffey, Brendan Nagle - 4th Canadian ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western College , 2002. - 499 p ; 28 cm, 0176223258

Hiện có: 1
NV.0004032

[3.4] - Improving business communication skills / Deborah Britt Roebuck ; assisted by Carol Joy - 3rd ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xviii, 382 p ; ill ; 28 cm, 0130155942

Hiện có: 1
NV.0002390

[3.5] - Business communication / A.C. "Buddy" Krizan, Patricia Merrier, Carol Larson Jones - 5th ed .. - East Bridgewater, NJ : South-Western Thomas Learning , 2002. - 677 p ; 28 cm, 032403718X (alk. paper)

Hiện có: 2

NV.0002460;NV.0002694

[3.6] - Business communication : process and product / Mary Ellen Guffey - 3rd ed .. - Cincinnati : South-Western College Pub , 2000. - 532 p ; col. ill ; 27 cm, 0324007663

Hiện có: 3

NV.0000592→NV.0002461

[3.7] - Mary Munter's business communication Strategy and skill / Maree Bentley. - New York : Prentice-Hall , 1991. - XVIII, 474tr ; 25cm

Hiện có: 1
NV.0000077


TLTK khuyến khích




[4] - Vicki Hollett (2001). Business Objectives. Oxford University Press.


[4.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793


Tên học phần: Thực hành giao tiếp tiếng Anh 1.1

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David Grant and Robert Mc Larty. (2000). Business Basics (New Edition). Oxford University Press


[1.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm

Hiện có: 30


PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139

[1.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 30

PD.0019781→19790

PD.0022555→PD.0022558

PM.0012706 →PM.0012710 PM.0014070→PM.0014079

[1.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm

Hiện có: 2


  Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
  PD.0001251;PD.0001252

[1.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
    PD.0024842→PD.0024846
    PM.0015330→PM.0015334


[2] - Mark Irvine and Marion Cadman. Commercially Speaking. Oxford University Press



[2.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12


   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[2.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm

Hiện có: 13  

PD.0007672→PD.0007676


  PM.0005438→PM.0005445

[3] - Simon Seedney. (2003). English for Business Communication (second edition). Cambridge University Press


[3.1] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)

Hiện có: 9

PD.0031567PD.0031569

PM.0020827PM.0020829

CH.0004541CH.0004543


TLTK khuyến khích




[4] - Judy West, C.J Moore. (1988). Enterprise two and three.


[4.1] - Enterprise student's books = Enterprise two / C.J. Moore, Judy West; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2001. - 180 tr ; 20 cm

Hiện có: 10


PD.0024641→PD.0024645;
PM.0015007→PM.0015011

[4.2] - Enterprise three: English for the commercial world : Giáo trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại / C. J. Moore, Judy West; Minh Thu biên soạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải phòng , 2009. - 158 tr ; 24 cm

Hiện có: 30
PD.0040475→PD.0040479;
PM.0041315→PM.0041339


[6] - Vietnam News. Thông tấn xã Việt Nam

B70






tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương