I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tên học phần: Thực hành nghe hiểu Tiếng Anh 1.2 (Listening Comprehension 1.2)



tải về 4.12 Mb.
trang63/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68


Tên học phần: Thực hành nghe hiểu Tiếng Anh 1.2 (Listening Comprehension 1.2)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David Grant and Robert McLarty (1995). Business Basics. Oxford University Press


[1.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 30

PD.0019781→19790

PD.0022555→PD.0022558

PM.0012706 →PM.0012710 PM.0014070→PM.0014079

[1.2] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm

Hiện có: 2
  Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
  PD.0001251;PD.0001252

[1.3] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
    PD.0024842→PD.0024846
    PM.0015330→PM.0015334


[2] - Patrick Hanks and Jim Corbett (1997). Business Listening Tasks. Cambridge University Press.



[2.1] - Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patrick Hanks, Jim Corbett ; dịch và chú giải: Lê Huy Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 227tr ; Ảnh ; 19cm

Hiện có: 9


    PD.0006275→PD.0006277;

PD.0006257

    PM.0005199→PM.0005203

[2.2] - Let's listen : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John McClintock, Borje Stern; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng , 2003. - 103 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
 PD.0037440→PD.0037442
    PM.0030537→PM.0030543


TLTK khuyến khích




[4] - Vicki (1996). Business Objectives. Oxford University Press.


[4.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793


Tên học phần: Thực hành đọc hiểu Tiếng Anh 1.2 (Reading comprehension 1.2)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David Cotton, David Falvey and Simon Kent (2002). Market Leader (Pre - intermediate). Financial Times Press.



[1.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906

[2] - Interactions 2 : reading / Pamela Hartmann, Elaine Kirn. - N.Y : McGraw-Hill , 2007. - 248 p ; 25 cm, 9780071258272

Hiện có: 3


NV.0004735→NV.0004737




[3] - Michael Duckworth (1995). Grammar and practice. Oxford University Press.



[3.1] - Ngữ pháp tiếng Anh thực hành / John Eastword ; Mai Lan Hương, Phạm Thị Thuý Trâm biên dịch và giới thiệu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 680 tr ; 20cm

Hiện có: 13

PD.0021513→PD.0021517

PM.0011830→PM.0011834

PM.0013757→PM.0013759

[3.2] - Oxford practice grammar : with answers / John Eastwood. - Great Clarendon : Oxford University , 2003. - 432p ; 20,5cm

Hiện có: 6

PD.0028864→PD.0028866

PM.0018604→PM.0018606

[3.3] - Advanced English practice / B.D.Graver - 3 th ed .. - Great Clarendon : Oxford University , 2001. - 319p ; 20,5cm

Hiện có: 6

PD.0028867→PD.0028869

PM.0018598→PM.0018600


TLTK khuyến khích




[4] - Malcolm Mann and Steve Taylore Knowles (2005). First Certificate. Macmillan.



[4.1] - Skills for first certificate Reading / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles - 1st ed .. - Oxford : Macmillan , 2009. - 111p ; 30 cm, 9781405017459

Hiện có: 3


NV.0004472→NV.0004474;


Tên học phần: Kĩ năng nói I (Speaking I)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David Cotton, David Falvey & Simon Kent. (2002). Market Leader- Elementary. Longman.



[1.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899

[2] - David Grant & Robert Mc Larty. (2001). Business Basics. Oxford.



[2.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 30

PD.0019781→19790

PD.0022555→PD.0022558

PM.0012706 →PM.0012710

PM.0014070→PM.0014079

[2.2] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm

Hiện có: 2


  Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
  PD.0001251;PD.0001252

[2.3] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
    PD.0024842→PD.0024846
    PM.0015330→PM.0015334


TLTK khuyến khích




[7] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm

Hiện có: 13

PD.0024615→PD.0024619

PM.0014853→PM.0014860








[8] - Stuart Redman & Ellen Shaw. (1999). English vocabulary in use - Intermediate. Cambridge University Press.



[8.1] - English Vocabulary in use : upper- intermediate / Michael McCarthy, Felicity O'Dell. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 308 tr ; 21cm

Hiện có: 10

PD.0024847→PD.0024851

PM.0015074→PM.0015078

[8.2] - English vocabulary in use : Dành cho trình độ sơ - trung cấp / Stuart Redman; Vũ Tài Hoa dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2003. - 367 tr ; 21 cm

Hiện có: 10

PD.0024706→PD.0024710

PM.0015002→PM.0015006

[8.3] - English Vocabulary in use : upper- intermediate / Michael McCarthy, Felicity O'Dell. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 308 tr ; 21cm

Hiện có: 10

PD.0024847→PD.0024851

PM.0015074→PM.0015078

[8.4] - Test your english vocabulary in use / Michael McCarthy; Lê Hiền Thảo chú giải; First News biên dịCH. - T.pHCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 149 tr ; 21 cm

Hiện có: 9

PD.0024613;PD.0024614

PD.0024833;PD.0024834

PM.0014999→PM.0015001

PM.0014851;PM.0014852



Tên học phần: Kỹ năng viết I (Writing skill I)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Ann Hogue and Alice Oshima ( 2000). Writing Academic English. Addison – Wesley Publishing Company



[1] - College Writing skills with readings / John Langan. - New York : McGraw-Hill , 2000. - 748 p ; 23 cm, 0072381213

Hiện có: 1

NV.0003489


[2] - Beverly Ingram, Carol King (1999). From Writing to Composing. Cambridge University Press



[2.1] - From writing to composing : an introductory composition course / Beverly Ingram, Carol King - 2nd ed .. - New York : Cambridge University Press , 2004. - 150 p ; 28 cm, 0521539145

Hiện có: 3

NV.0004751→NV.0004753


[3] - Louis G. Alexander (1999). Practice and Progress. NXB Thanh niên



[3] - Practice and progress / L.G. Alexander; Hồ Văn Hiệp dịch - Tái bản lần thứ 9 .. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2003. - 436 tr ; 23,5 cm

Hiện có: 6

PD.0033040→PD.0033042

PM.0022189→PM.0022191



TLTK khuyến khích




[5] - Mary Stephens (1989). Practise Writing. Longman



[5.1] - Kỹ năng viết tiếng Anh thực hành. 101 mẫu thư tín hiệu quả nhất / Nguyễn Thị Ái Nguyệt. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1997. - 314 tr ; 19cm

Hiện có: 7


    PD.0009360→PD.0009363;
    PM.0005845→PM.0005847

[5.2] - Học viết bài luận tiếng Anh / Trần Quang Mân. - Tp.HCM : Trẻ , 2003. - 201 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6

PD.0031905→PD.0031907

PM.0021111→PM.0021113

[5.3] - Phương pháp viết và làm luận tiếng Anh Sách đọc thêm cho học sinh / Vĩnh Khuê, Trương Quang Vinh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 200 tr ; 19cm

Hiện có: 10

PD.0012133→PD.0012137

PM.0006705→PM.0006709

[5.4] - Hướng dẫn viết luận Anh văn / Florence Baskoff ; Nguyễn Đức Hoà (dịch). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 378 tr ; 19cm

Hiện có: 5
    PD.0016484→PD.0016488
[5.5] - The student's guide to writing : Grammar, Punctuation and spelling / John Peck, Martin Coyle. - New York : Palgrave , 1999. - 146 p ; 22 cm, 0333727428

Hiện có: 1

NV.0002148

[5.6] - Để viết đúng tiếng Anh Về cách dùng từ. Về văn phạm / Hà Văn Bửu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 371tr ; 21cm

Hiện có:3

PD.0006887→PD.000689




[6] - Nguyễn Hoàng Anh (2000). Writing Task. Cambridge University Press


[6] - Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003. - 263 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6


    PD.0026791→PD.0026793
    PM.0016968→PM.0016970


Tên học phần: Kĩ năng nói II (Speaking II)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[2] - David Cotton, David Falvey & Simon Kent. (2002). Market Leader-Pre-intermediate. Longman.



[2.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906

[3] - David Grant & Robert Mc Larty. (2001). Business Basics. Oxford.



[3.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 10

PD.0019781→PD.19790

PD.0022554→PD.0022558

PM.0012706→PM.0012710

PM.0014070→PM.0014079

[3.2] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm

Hiện có: 30


PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139

TLTK khuyến khích




[7] - John Naunton. (2000). Head for Business – Upper Intermediate. Oxford.


[7.1] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm

Hiện có:

PD.0024615→PD.0024619

PD.0014853→PM.0014860






Tên học phần: Kỹ năng viết II (Writing skill II)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Ann Hogue and Alice Oshima (2000 ). Writing Academic English. Addison – Wesley Publishing Company



[1.1] - Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật = Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue; Hồng Đức giới thiệu và chú giải - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 337 tr ; 24 cm

Hiện có: 10


PD.0042153→PD.0042155;
PM.0045129→PM.0045135

[1.2] - College Writing skills with readings / John Langan. - New York : McGraw-Hill , 2000. - 748 p ; 23 cm, 0072381213

Hiện có: 1

NV.0003489



[2] - Lê Thu Hà (2006). Paragraph writing. English Department – Hanoi University



[2.1] - Học viết bài luận tiếng Anh / Trần Quang Mân. - Tp.HCM : Trẻ , 2003. - 201 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6

PD.0031905→PD.0031907

PM.0021111→PM.0021113

[2.2] - Phương pháp viết và làm luận tiếng Anh Sách đọc thêm cho học sinh / Vĩnh Khuê, Trương Quang Vinh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 200 tr ; 19cm

Hiện có: 10

PD.0012133→PD.0012137

PM.0006705→PM.0006709

[2.3] - Hướng dẫn viết luận Anh văn / Florence Baskoff ; Nguyễn Đức Hoà (dịch). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 378 tr ; 19cm

Hiện có: 5


    PD.0016484→PD.0016488


[3] - Paragraph Power : communicating ideas through paragraphs / George M. Rooks - 2nd ed .. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall Regents , 1999. - 203 p ; 23 cm, 0136607543

Hiện có: 3

NV.0004625→NV.0004627





Tên học phần: Kĩ năng nói III (Speaking III)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[3] - David Cotton, David Falvey & Simon Kent. (2002). Market Leader- Intermediate. Longman


[3.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913

[4] - John Naunton. (2000). Head for Business – Intermediate. Oxford


[4] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm

Hiện có: 13

PD.0024615→PD.0024619

PM.0014853→PM.0014860



TLTK khuyến khích




[6] - John Naunton. (2000). Head for Business – Upper-Intermediate. Oxford


[6.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 30

PD.0019781→PD.0019790

PD.0022554→PD.0022558

PM.0012706→PM.0012710

PM.0014070→PM.0014079



Tên học phần: Kỹ năng viết III (Writing skill III)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Ann Hogue and Alice Oshima (2000). Writing Academic English. Addison –

Wesley Publishing Company





[1.1] - Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật = Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue; Hồng Đức giới thiệu và chú giải - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 337 tr ; 24 cm

 Đang mượn: 2


PM.0045135 : [ 14/04/2012 ]
PM.0045130 : [ 22/04/2012 ]

Hiện có: 10


PD.0042153→PD.0042155;
PM.0045129→PM.0045135

[1] - College Writing skills with readings / John Langan. - New York : McGraw-Hill , 2000. - 748 p ; 23 cm, 0072381213

Hiện có: 1

NV.0003489



[3] - M. Fogiel (1996). Quick & Easy Guide to Writing Your A+ Thesis. Research & Education Association.



[3.1] - REA’s quick & easy guide to writing your A+ thesis / staff of Research & Education Association ; M. Fogiel, director. - Piscataway, N.J : REA , 2005. - 88 p ; 28 cm, 087891787X

Hiện có: 3


NV.→NV.0004653

[3.2] - Kỹ năng viết tiếng Anh thực hành. 101 mẫu thư tín hiệu quả nhất / Nguyễn Thị Ái Nguyệt. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1997. - 314 tr ; 19cm

Hiện có: 7
    PD.0009360→PD.0009363;
    PM.0005845→PM.0005847

[3.3] - Học viết bài luận tiếng Anh / Trần Quang Mân. - Tp.HCM : Trẻ , 2003. - 201 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6

PD.0031905→PD.0031907

PM.0021111→PM.0021113

[3.4] - Phương pháp viết và làm luận tiếng Anh Sách đọc thêm cho học sinh / Vĩnh Khuê, Trương Quang Vinh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 200 tr ; 19cm

Hiện có: 10

PD.0012133→PD.0012137

PM.0006705→PM.0006709

[3.5] - Hướng dẫn viết luận Anh văn / Florence Baskoff ; Nguyễn Đức Hoà (dịch). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 378 tr ; 19cm

Hiện có: 5
    PD.0016484→PD.0016488
[3.6] - The student's guide to writing : Grammar, Punctuation and spelling / John Peck, Martin Coyle. - New York : Palgrave , 1999. - 146 p ; 22 cm, 0333727428

Hiện có: 1

NV.0002148

[3.7] - Để viết đúng tiếng Anh Về cách dùng từ. Về văn phạm / Hà Văn Bửu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 371tr ; 21cm

Hiện có:3

PD.0006887→PD.000689




TLTK khuyến khích




[5] - Nguyễn Hoàng Anh (2000). Writing Task. Cambridge University Press



[5] - Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003. - 263 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6


    PD.0026791→PD.0026793
    PM.0016968→PM.0016970



Tên học phần: Văn học đương đại Việt Nam (Vietnamese contemporary literature)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Phan Cự Đệ (Chủ biên) (2004). Văn học Việt Nam thế kỷ XX. NXB Giáo dục.



[1] - Trên hành trình văn học trung đại / Nguyễn Phạm Hùng. - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 608 tr ; 20 cm

Hiện có: 1


    VH.0000018

[2] - Nguyễn Phạm Hùng (1999). Văn học Việt Nam (Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX). NXB ĐHQG Hà Nội.



[1.1] - Văn học Việt Nam : Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX / Nguyễn Phạm Hùng. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 382 tr ; 29 cm

Hiện có: 30


PD.0038622→PD.0038626;
PM.0034774→PM.0034798


Tên học phần: Thực hành mô phỏng quy trình giải quyết tranh chấp thương mại tiếng Anh

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[2] - David Cotton , David Falvey Simon Kent (2002), Market Leader – Pre-intermediate – Longman



[2.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906

[4] - John Naunton (2000), Head for Business – Intermediate, Oxford



[4.1] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm

Hiện có: 13

PD.0024615→PD.0024619

PM.0014853→PM.0014860



TLTK khuyến khích




[5] - David Cotton , David Falvey & Simon Kent (2002), Market Leader – Pre-intermediate – Longman.


[5.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906

[6] - David Cotton , David Falvey & Simon Kent (2002), Market Leader- Elementary, Longman


[6.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899

[8] - Judy West & CJ Moore (1998), Enterprise Three, Nha Xuat Ban Tre.



[8.1] - Enterprise three: English for the commercial world : Giáo trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại / C. J. Moore, Judy West; Minh Thu biên soạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải phòng , 2009. - 158 tr ; 24 cm

 Đang mượn: 1


PM.0041333 : [ 23/04/2012 ]

Hiện có: 30


PD.0040475→PD.0040479;
PM.0041315→PM.0041339


Tên học phần: Thực hành nghe hiểu 1.1 (Listening comprehension 1.1)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Hoàng Thị Thuý (Biên tập 2007). Listening Comprehension

1.1. Tài liệu giảng dạy.



[2.1] - Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patrick Hanks, Jim Corbett ; dịch và chú giải: Lê Huy Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 227tr ; Ảnh ; 19cm

Hiện có: 9


    PD.0006275→PD.0006277;

PD.0006257

    PM.0005199→PM.0005203

[2.2] - Let's listen : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John McClintock, Borje Stern; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng , 2003. - 103 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
 PD.0037440→PD.0037442
    PM.0030537→PM.0030543


[3] - Vicki Hollett (1996). Business Objectives. Oxford University Press.


[3.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793

TLTK khuyến khích




[4] - David Grant, Robert MCLarty (1995). Business Basics. Oxford University Press.



[4.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm

Hiện có: 30


PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139

[4.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 30

PD.0019781→19790

PD.0022555→PD.0022558

PM.0012706 →PM.0012710 PM.0014070→PM.0014079

[4.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm

Hiện có: 2


  Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
  PD.0001251;PD.0001252

[4.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
    PD.0024842→PD.0024846
    PM.0015330→PM.0015334


Tên học phần: Thực hành đọc hiểu Tiếng Anh 1.1 (Reading comprehension 1.1)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David Cotton, David Falvery and Simon Kent. (2002). Market Leader (Elementary). Financial Times Press.



[1.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899

[3] - Hanoi University of Foreign studies (1999). Reading term 2. Hanoi University.



[3.1] - Effective Reading : Reading skill for advanced student / Simon Greenall, Michael Swan. - Melbourne : Cambridge Unversity Press , 1993. - 212p ; 20 cm

Hiện có: 9

PD.0024711→PD.0024715

 PM.0015225→PM.0015229

[3.2] - Đọc hiểu & các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh / Kathryn A. Blake; Phạm Thu Hằng dịch và chú giải. - H. : Thanh niên , 2003. - 332 tr ; 20 cm

Hiện có: 10

PD.0029890→PD.0029894

PM.0019415→PM.0019419




TLTK khuyến khích




[5] - Malcolm Mann and Steve Taylore Knowles (2005). First certificate. Macmillan 2005.



[5.1] - Skills for first certificate Reading / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles - 1st ed .. - Oxford : Macmillan , 2009. - 111p ; 30 cm, 9781405017459

Hiện có: 3


NV.0004472→NV.0004474


9.3 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH

Tên học phần: Tiếng Việt (Vietnamese Language)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Nguyễn Minh Thuyết.2007. Tiếng Việt Thực hành. Đại học Quốc Gia Hà nội.


[1.1] - Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp - In lần thứ 7 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 280 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0041720→PD.0041724;
PM.0044228→PM.0044252

[2] - Hoàng Anh & Phạm Văn Thấu.2005. Tiếng Việt Thực Hành. NXB Lý Luận


[2.1] - Tiếng Việt thực hành / Hoàng Anh chủ biên, Phạm Văn Thấu. - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 239 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 2 

PD.0031231;PD.0031232


[3] - Bùi Minh Toán, Lê A và Đỗ Việt Hùng.2006. Tiếng Việt Thực Hành. NXB Giáo Dục.


[3.1] - Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng - Tái bản lần thứ 10 .. - H. : Giáo dục , 2008. - 279 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0038632→PD.0038636;
PM.0034874→PM.0034898

TLTK khuyến khích




[5] - Nguyễn Tài Cẩn. 2000. Ngữ pháp Tiếng Việt. NXB ĐHQG Hà nội.


[5.1] - Ngữ pháp tiếng việt : Tiếng - từ ghép - đoản ngữ : Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn - In lần thứ 7 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 397 tr ; 19 cm

Hiện có: 30


PD.0040575→PD.0040579;
PM.0041743→PM.0041767

[5.2] - Ngữ pháp Tiếng Việt. - H. : Khoa học xã hội , 1983. - 281tr ; 21cm

Hiện có: 1

PD.0000734

[5.3] - Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh. - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 397 tr ; 20cm

Hiện có: 10

PD.0016781PD.0016785
    PM.0008707PM.0008711

[5.4] - Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản. - H. : Khoa học , 1964. - 291tr : bảng, sơ đồ ; 19cm

Hiện có: 4

PD.0000040PD.0000043

[5.5] - Tài liệu giảng dạy ngữ pháp tiếng Việt Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung .. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1973. - 75tr ; 19cm

Hiện có: 2

PM.0000932;PM.0000933


[6] - Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tu - In lần thứ 2 .. - H. : Khoa học xã hội , 2002. - 302 tr ; 20cm

Hiện có: 2

PD.0020995;PD.0020996





[7] - Tiếng Việt : Sơ thảo ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo - Tái bản lần thứ ba .. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 492 tr ; 24 cm

Hiện có: 3

PD.0035048

PM.0024350






Tên học phần: Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Lê Quang Thiêm. (2004). Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ. NXB Đại học Quốc Gia


[1.1] - Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 358 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0038657→PD.0038661;
PM.0034824→PM.0034848

[4] - Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / Lyons Jonhn ; Vương Hữu Lễ (dịch). - H. : Giáo dục , 1997. - 760 tr. - 21cm

Hiện có: 10

PD.0009842 - PD.0009846

PD.0006475 - PD.0006479







[5] - Nguyễn Thiện Giáp. (2000). Dẫn luận ngôn ngữ. NXB Giáo dục

[5.1] - Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 14 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 323 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040580→PD.0040584;
PM.0041718→PM.0041742

Tên học phần: Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Lê Quang Thiêm. (2004). Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ. NXB Đại học Quốc Gia


[1.1] - Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 358 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0038657→PD.0038661;
PM.0034824→PM.0034848 ;



[4] - Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / Lyons Jonhn ; Vương Hữu Lễ (dịch). - H. : Giáo dục , 1997. - 760 tr. - 21cm

Hiện có: 10

PD.0009842 - PD.0009846

PD.0006475 - PD.0006479







[5] - Nguyễn Thiện Giáp. (2000). Dẫn luận ngôn ngữ. NXB Giáo dục

[5.1] - Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 14 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 323 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040580→PD.0040584;
PM.0041718→PM.0041742

Tên học phần: Ngữ dụng học (Pragmatics)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - George Yule. (1996). Pragmatics. Oxford University Press

[1.1] - Pragmatics : an introduction / Jacob L. Mey - 2nd ed .. - Malden, MA : Blackwell Publishers , 2001. - 392 p ; 25 cm, 9780631211327

Hiện có: 1


NV.0004657


[2] - Grundy. (2000). Doing Pragmatics. New York: Oxford University Press



[2.1] - Doing Pragmatics / Peter Grundy - 3 rd ed .. - London : Hodder Education , 2008. - 315 p ; 23 cm, 9780340971604

Hiện có: 1

NV.0005349


[3] - Pragmatics and natural language understanding / Georgia M. Green - 2nd ed .. - Mahwah, N.J : Routledge , 1996. - 186 p ; 23 cm, 080582166X

Hiện có: 3


NV.0004692→NV.0004694




TLTK khuyến khích




[4] - Pragmatics : an introduction / Jacob L. Mey - 2nd ed .. - Malden, MA : Blackwell Publishers , 2001. - 392 p ; 25 cm, 9780631211327

Hiện có: 1


NV.0004657





[7] - Introducing English semantics / Charles W. Kreidler. - London : Routledge , 1998. - 332 p ; 23 cm, 0415180643

Hiện có: 1


NV.0004760





[8] - Linguistic semantics / William Frawley. - Hillsdale, N.J : Lawrence Erlbaum Associates , 1992. - 533 p ; 23 cm, 0805810749

Hiện có: 1

NV.0004759


Linguistic semantics : an introduction / John Lyons. - New York : Cambridge University Press , 1995. - 376 p ; 22 cm, 0521438772

Hiện có: 1


NV.0004630


Tên học phần: Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao ( Advanced English Grammar)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[5] - Cobuild, C. (1990). English Grammar. Glasgow.


[5.1] - English grammar / Collins Cobuild. - Glasgow : HarperCollins Publishers , 2007. - 486 p ; 23 cm, 9780007183876

Hiện có: 1


NV.0004716

[5.2] - Ngữ pháp tiếng Anh / Bùi Ý, Vũ Thanh Phương; Bùi Phụng hiệu đính. - H. : Nxb Đại học Quốc gia , 2004. - 595 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6
    PD.0030840→PD.0030842;
 PM.0020296→PM.0020298

[5.3] - Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh / Bùi Phụng. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 252 tr ; 19 cm

Hiện có: 6
    PD.0030958→PD.0030960;
    PM.0020412→PM.0020414

[5.4] - Ngữ pháp tiếng Anh Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên, Nguyễn Kim Khánh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 168tr ; 19cm

Hiện có: 3
    PD.0006295→PD.0006297

[5.5] - Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Khuê. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1995. - 404tr ; 20cm

Hiện có: 7
    PD.0005678;PD.0005679;

PD.0023540→PD.0023544

[5.6] - Ngữ pháp tiếng Anh cốt yếu thông dụng 303 đề mục / Xuân Nguyên (B.s). - H. : Thanh niên , 2000. - 225 tr ; 21cm

Hiện có: 4 


  PD.0015020→PD.0015023

[5.7] - Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Tuyết Hằng. - H. : Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1971. - 69 tr ; 30 cm

Hiện có: 6
    PD.0023545→PD.0023549

    PM.0001426

[5.8] - English Grammar in use / Raymond Murphy; Trần Huỳnh Phúc dịCH. - H. : Nxb Trẻ , 2004. - 437 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

PD.0033492→PD.0033495

PM.0022470→PM.0022475

[5.9] - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao / Kim Thu, Phương Lan. - H. : Nxb Đại học Kinh tế quốc dân , 2006. - 406 tr ; 24 cm

Hiện có: 19

PD.0037694→PD.0037697

PM.0031113→PM.0031127




Tên học phần: Nguyên lý giao tiếp Tiếng Anh (Principles of communication in English)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Josheph R. Wycoff. - N.Y : West Publishing , 1994. - 664 p ; 24 cm, 0314013903

Hiện có: 5  

NV.0003420 - NV.0003424




[2] - Simon Sweeney (2003). English for Business Communication. Cambridge University Press



[2.1] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)

Hiện có: 9

PD.0031567PD.0031569

PM.0020827PM.0020829

CH.0004541CH.0004543


[3] - Business data communications / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan. - N.Y : McGraw-Hill , 2003. - 407 p ; 25 cm, 0072397020

Hiện có: 1

NV.0003487


[3.1] - Business data communications and networking / Raymond R. Panko - 3rd ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 438 p ; 24 cm, 0130892815

Hiện có: 1

NV.0000665


TLTK khuyến khích




[11] - Vicki Hollett. (1996). Business Objectives. Oxford.

[11.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793


Tên học phần: Thực hành trình diễn vấn đề Tiếng Anh (Presenting in English)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Business options / Adrian Wallwork. - New York : Oxford , 1999. - 189 p ; 26 cm, 9780194572347

Hiện có: 1

NV.0005344





[2] - David Cotton., David Falvey., & Simon Ken., (2000). Market leader-Intermidiate. Longman Press.



[2.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913

[3] - Vicki Hollett., (1996). Business Objectives. Oxford University Press.


[3.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793


Tên học phần: Thực hành giao tiếp tiếng Anh 1.2

Tài liệu tham khảo




TLTK Bắt buộc

Tài liệu cùng chủ đề

[1] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent (2004). Market Leader- Elementary; Printed by Mateu Cromo S.A. Pinto (Madrid)

[1.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm

Hiện có: 9


PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899

[3] - Simon Sweeney (2003). English for Business Communication; Cambridge university press.


[3] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)

Hiện có: 9

PD.0031567PD.0031569

PM.0020827PM.0020829

CH.0004541CH.0004543


TLTK khuyến khích




[4] - Vicki Hollett (2000). Business Objectives. NXB Đồng Nai


[4.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793


Tên học phần: Thực hành trình diễn vấn đề chuyên môn tiếng Anh theo phương pháp thảo luận nhóm (Group discussion and presentation in English)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Boudewijin Mohr. (1998).The Language of International Trade in English. Prentice Hall Regents.


[1.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12


   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[1.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm

Hiện có: 13  

PD.0007672→PD.0007676


  PM.0005438→PM.0005445

[1.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3
    PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543

[1.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm

 Hiện có: 10 

PD.0021318→PD.0021322

  PM.0011699→PM.0011703


[2] - David Cotton and David Falvey. (2005). Market leader Intermediate. Longman



[2.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913

[3] - Gareth Knight and Mark O’neil. (2002). Business Goals 3. Cambridge University

[3.1] - Business goals 3 : tearcher's book / Gareth Knight, Mark O'Neil, Bernie Hayden. - New York : Cambridge University Press , 2008. - 110 p ; 28 cm, 9780521613170

Hiện có: 10

NV.0004754→NV.0004756


TLTK khuyến khích




[4] - Nguyen Xuan Thom. (1999). English for Finance and Banking. The Gioi Moi


[4.1] - English for finance and banking / Cao Thị Sơn. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 275 tr ; 21 cm

Hiện có: 18


PD.0043328→PD.0043332;
PM.0047462→PM.0047471;
CH.0006992→CH.0006994

[4.2] - Tiếng Anh ngân hàng Giáo trình luyện kỹ năng viết cho ngân hàng và khách hàng / Francis Radice ; Dịch và chú giải: Phạm Vũ Lửa Hạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 294tr ; 21cm

Hiện có: 2 

PD.0005470;PD.0005471

[4.3] - English for finance and accounting. - H. : Financial publ, 1999. - 173tr ; 25cm

Hiện có: 3

PD.0025148

PM.0015634;PM.0015635



[5] - Simon Sweeney. (2003). English for Business Communication, NXB Cambridge University Press


[5.1] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)

Hiện có: 9

PD.0031567PD.0031569

PM.0020827PM.0020829

CH.0004541CH.0004543



Tên học phần: Tiếng Anh 1.1 (English 1.1)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David grant and Robert Mc Larty. (2000). Business Basics. NXB Oxford Press


[1.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm

Hiện có: 30


PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139

[1.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 30

PD.0019781→19790

PD.0022555→PD.0022558

PM.0012706 →PM.0012710

PM.0014070→PM.0014079

[1.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm

Hiện có: 2
  
  PD.0001251;PD.0001252

[1.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
    PD.0024842→PD.0024846
    PM.0015330→PM.0015334


[2] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. 2004. Market Leader. Elementary. NXB – Longman



[2.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899

[4] - Jack C.Richards with Jonathan Hill and Susan Protor. New Interchage 1, 2 (New Edition). NXB Đại học Quốc gia Hà Nội


[4.1] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm
Tập 1

Hiện có: 30


PD.0040510→PD.0040514;
PM.0040965→PM.0040989

[4.2] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards,Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm


Tập 2

Hiện có: 30


PD.0040515→PD.0040519;
PM.0040990→PM.0041014

[4.3] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 136 tr ; 24 cm


Tập 3

Hiện có: 30


PD.0040520→PD.0040524;
PM.0041015→PM.0041039

TLTK khuyến khích




[5] - Fernando – Rajamanikam . A collection of the new 556 essays. NXB Trẻ


[5.1 - Luận anh văn : Tuyển tập những bài luận tiếng Anh hay / Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004. - 651 tr ; 20,5 cm

    1. Hiện có: 6 

    2. PD.0031507→PD.0031509

PM.0020874→PM.0020876

[5.2] - Tuyển chọn 368 bài luận tiếng Anh hay nhất trong các kỳ thi chứng chỉ A,B,C / Công Toàn, Kim Phượng. - H. : Thống kê , 2006. - 719 tr ; 20,5 cm



    1. Hiện có: 10

    2. PD.0034395→PD.0034398

 PM.0023362→PM.0023367

[5.3 - 410 tuyển tập những bài luận tiếng Anh / Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang biên dịCH. - Đà Nẵng : nxb Đà nẵng , 2003



    1. Hiện có: 10

PD.0026989→PD.0026993

 PM.0017122→ PM.0017126

[5.4] - 100 bài luận mẫu Anh ngữ English - Essays / Phạm Cao Hoàn (dịch và chú giải). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 160 tr ; 19cm

Hiện có: 5

PD.0016489→PD.0016493

[5.5] - Bài luận tiếng Anh Luyện thi chứng chỉ A, B, C quốc gia / Đặng Kim Chi dịCH. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 286tr ; 19cm

Hiện có: 4  

PD.0005046;PD.0005047

PM.0004548→ PM.0004549

[5.6] - tập 240 bài luận mẫu tiếng Anh / Ngọc Thoa, Minh Hòa (B.s ). - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 504 tr ; 20cm

  Hiện có: 2

PD.0009552;PD.0009553

[5.7] - 350 bài luận mẫu từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất : Từ viết đến viết, những bài luận văn hay nhất / Trần Công Nhàn, Nguyễn Thị Ánh Hồng. - Đà nẵng : Nxb Đà nẵng , 2003

Hiện có: 10   

PD.0026994→PD.0026998

PM.0017127→PM.0017131



[7] - Bài luận tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003

Hiện có: 10

PD.0027002→PD.0027006

PM.0017135→PM.0017139










Tên học phần: Tiếng Anh 1.1 (English 1.1)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - David grant and Robert Mc Larty. (2000). Business Basics. NXB Oxford Press


[1.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm

Hiện có: 30


PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139

[1.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm

Hiện có: 30

PD.0019781→19790

PD.0022555→PD.0022558

PM.0012706 →PM.0012710

PM.0014070→PM.0014079

[1.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm

Hiện có: 2
  Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
  PD.0001251;PD.0001252

[1.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm

Hiện có: 10
    PD.0024842→PD.0024846
    PM.0015330→PM.0015334


[2] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. 2004. Market Leader. Elementary. NXB – Longman



[2.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm

Hiện có: 10


PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899

[4] - Jack C.Richards with Jonathan Hill and Susan Protor. New Interchage 1, 2 (New Edition). NXB Đại học Quốc gia Hà Nội


[4.1] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm
Tập 1

Hiện có: 30


PD.0040510→PD.0040514;
PM.0040965→PM.0040989

[4.2] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards,Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm


Tập 2

Hiện có: 30


PD.0040515→PD.0040519;
PM.0040990→PM.0041014

[4.3] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 136 tr ; 24 cm


Tập 3

Hiện có: 30


PD.0040520→PD.0040524;
PM.0041015→PM.0041039

TLTK khuyến khích




[5] - Fernando – Rajamanikam . A collection of the new 556 essays. NXB Trẻ


[5.1 - Luận anh văn : Tuyển tập những bài luận tiếng Anh hay / Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004. - 651 tr ; 20,5 cm

    1. Hiện có: 6 

    2. PD.0031507→PD.0031509

PM.0020874→PM.0020876

[5.2] - Tuyển chọn 368 bài luận tiếng Anh hay nhất trong các kỳ thi chứng chỉ A,B,C / Công Toàn, Kim Phượng. - H. : Thống kê , 2006. - 719 tr ; 20,5 cm



    1. Hiện có: 10

    2. PD.0034395→PD.0034398

 PM.0023362→PM.0023367

[5.3 - 410 tuyển tập những bài luận tiếng Anh / Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang biên dịCH. - Đà Nẵng : nxb Đà nẵng , 2003



    1. Hiện có: 10

PD.0026989→PD.0026993

 PM.0017122→ PM.0017126

[5.4] - 100 bài luận mẫu Anh ngữ English - Essays / Phạm Cao Hoàn (dịch và chú giải). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 160 tr ; 19cm

Hiện có: 5

PD.0016489→PD.0016493

[5.5] - Bài luận tiếng Anh Luyện thi chứng chỉ A, B, C quốc gia / Đặng Kim Chi dịCH. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 286tr ; 19cm

Hiện có: 4  

PD.0005046;PD.0005047

PM.0004548→ PM.0004549

[5.6] - tập 240 bài luận mẫu tiếng Anh / Ngọc Thoa, Minh Hòa (B.s ). - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 504 tr ; 20cm

  Hiện có: 2

PD.0009552;PD.0009553

[5.7] - 350 bài luận mẫu từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất : Từ viết đến viết, những bài luận văn hay nhất / Trần Công Nhàn, Nguyễn Thị Ánh Hồng. - Đà nẵng : Nxb Đà nẵng , 2003

Hiện có: 10   

PD.0026994→PD.0026998

PM.0017127→PM.0017131



[7] - Bài luận tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003

Hiện có: 10

PD.0027002→PD.0027006

PM.0017135→PM.0017139









Tên học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Đỗ Hữu Chân. (2005).Đại cương ngôn ngữ học. NXB Giáo dục

[1.1] - Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 2006. - 335 tr ; 21 cm

Tập 1


Hiện có: 30
PD.0038607→PD.0038611;
PM.0034549→PM.0034573

[1.2] - Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu. - H. : Giáo dục , 2007. - 428 tr ; 21 cm


Tập 2: Ngữ dụng học

Hiện có: 30


PD.0038612→PD.0038616;
PM.0034574→PM.0034598

[1.3] - Ngôn ngữ học xã hội. Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang. - H. : Khoa học xã hội , 1999. - 340 tr ; 21cm

Hi ện c ó: 10

PD.0013533 - PD.0013537

PM.0007155 - PM.0007159

[1.4] - Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / Lyons Jonhn ; Vương Hữu Lễ (dịch). - H. : Giáo dục , 1997. - 760 tr. - 21cm

Hi ện c ó: 5

PD.0009842 - PD.0009846

[1.5] - Hoàng Tuệ tuyển tập ngôn ngữ học. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 1181tr ; 21cm

Hi ện c ó: 3

PD.0024297 - PD.0024299

[1.6] - Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / Ju. X. Xtêphanov ; dịch: Trần Khang .... - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 519 tr ; 19 cm

Hi ện c ó: 1

PD.0000208

[1.7] - Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S. Harris; Cao Xuân Hạo dịCH. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 468 tr ; 24 cm

Hi ện c ó: 2  

PD.0035254

PM.0024344



[3] - Nguyễn Thiện Giáp.( 2003). Dẫn luận ngôn ngữ học. NXB Giáo dục


[3.1] - Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 14 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 323 tr ; 21 cm

Hiện có: 30


PD.0040580→PD.0040584;
PM.0041718→PM.0041742

TLTK khuyến khích




[8] - Nguyễn Thiện Giáp. (2002). Dụng học Việt ngữ. NXB Giáo dục

[8.1] - Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp - In lần thứ 4, có sửa chữa .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235 tr ; 19 cm

Hiện có: 30


PD.0041730→PD.0041734;
PM.0044178→PM.0044202


tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương