Tên học phần: Thực hành nghe hiểu Tiếng Anh 1.2 (Listening Comprehension 1.2)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Grant and Robert McLarty (1995). Business Basics. Oxford University Press
|
[1.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710 PM.0014070→PM.0014079
[1.2] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
PD.0001251;PD.0001252
[1.3] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
[2] - Patrick Hanks and Jim Corbett (1997). Business Listening Tasks. Cambridge University Press.
|
[2.1] - Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patrick Hanks, Jim Corbett ; dịch và chú giải: Lê Huy Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 227tr ; Ảnh ; 19cm
Hiện có: 9
PD.0006275→PD.0006277;
PD.0006257
PM.0005199→PM.0005203
[2.2] - Let's listen : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John McClintock, Borje Stern; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng , 2003. - 103 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0037440→PD.0037442
PM.0030537→PM.0030543
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Vicki (1996). Business Objectives. Oxford University Press.
|
[4.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793
|
Tên học phần: Thực hành đọc hiểu Tiếng Anh 1.2 (Reading comprehension 1.2)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Cotton, David Falvey and Simon Kent (2002). Market Leader (Pre - intermediate). Financial Times Press.
|
[1.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906
|
[2] - Interactions 2 : reading / Pamela Hartmann, Elaine Kirn. - N.Y : McGraw-Hill , 2007. - 248 p ; 25 cm, 9780071258272
Hiện có: 3
NV.0004735→NV.0004737
|
|
[3] - Michael Duckworth (1995). Grammar and practice. Oxford University Press.
|
[3.1] - Ngữ pháp tiếng Anh thực hành / John Eastword ; Mai Lan Hương, Phạm Thị Thuý Trâm biên dịch và giới thiệu. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 680 tr ; 20cm
Hiện có: 13
PD.0021513→PD.0021517
PM.0011830→PM.0011834
PM.0013757→PM.0013759
[3.2] - Oxford practice grammar : with answers / John Eastwood. - Great Clarendon : Oxford University , 2003. - 432p ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0028864→PD.0028866
PM.0018604→PM.0018606
[3.3] - Advanced English practice / B.D.Graver - 3 th ed .. - Great Clarendon : Oxford University , 2001. - 319p ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0028867→PD.0028869
PM.0018598→PM.0018600
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Malcolm Mann and Steve Taylore Knowles (2005). First Certificate. Macmillan.
|
[4.1] - Skills for first certificate Reading / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles - 1st ed .. - Oxford : Macmillan , 2009. - 111p ; 30 cm, 9781405017459
Hiện có: 3
NV.0004472→NV.0004474;
|
Tên học phần: Kĩ năng nói I (Speaking I)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Cotton, David Falvey & Simon Kent. (2002). Market Leader- Elementary. Longman.
|
[1.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
[2] - David Grant & Robert Mc Larty. (2001). Business Basics. Oxford.
|
[2.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
[2.2] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
PD.0001251;PD.0001252
[2.3] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
TLTK khuyến khích
|
|
[7] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
|
[8] - Stuart Redman & Ellen Shaw. (1999). English vocabulary in use - Intermediate. Cambridge University Press.
|
[8.1] - English Vocabulary in use : upper- intermediate / Michael McCarthy, Felicity O'Dell. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 308 tr ; 21cm
Hiện có: 10
PD.0024847→PD.0024851
PM.0015074→PM.0015078
[8.2] - English vocabulary in use : Dành cho trình độ sơ - trung cấp / Stuart Redman; Vũ Tài Hoa dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2003. - 367 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024706→PD.0024710
PM.0015002→PM.0015006
[8.3] - English Vocabulary in use : upper- intermediate / Michael McCarthy, Felicity O'Dell. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 308 tr ; 21cm
Hiện có: 10
PD.0024847→PD.0024851
PM.0015074→PM.0015078
[8.4] - Test your english vocabulary in use / Michael McCarthy; Lê Hiền Thảo chú giải; First News biên dịCH. - T.pHCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 149 tr ; 21 cm
Hiện có: 9
PD.0024613;PD.0024614
PD.0024833;PD.0024834
PM.0014999→PM.0015001
PM.0014851;PM.0014852
|
Tên học phần: Kỹ năng viết I (Writing skill I)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Ann Hogue and Alice Oshima ( 2000). Writing Academic English. Addison – Wesley Publishing Company
|
[1] - College Writing skills with readings / John Langan. - New York : McGraw-Hill , 2000. - 748 p ; 23 cm, 0072381213
Hiện có: 1
NV.0003489
|
[2] - Beverly Ingram, Carol King (1999). From Writing to Composing. Cambridge University Press
|
[2.1] - From writing to composing : an introductory composition course / Beverly Ingram, Carol King - 2nd ed .. - New York : Cambridge University Press , 2004. - 150 p ; 28 cm, 0521539145
Hiện có: 3
NV.0004751→NV.0004753
|
[3] - Louis G. Alexander (1999). Practice and Progress. NXB Thanh niên
|
[3] - Practice and progress / L.G. Alexander; Hồ Văn Hiệp dịch - Tái bản lần thứ 9 .. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2003. - 436 tr ; 23,5 cm
Hiện có: 6
PD.0033040→PD.0033042
PM.0022189→PM.0022191
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Mary Stephens (1989). Practise Writing. Longman
|
[5.1] - Kỹ năng viết tiếng Anh thực hành. 101 mẫu thư tín hiệu quả nhất / Nguyễn Thị Ái Nguyệt. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1997. - 314 tr ; 19cm
Hiện có: 7
PD.0009360→PD.0009363;
PM.0005845→PM.0005847
[5.2] - Học viết bài luận tiếng Anh / Trần Quang Mân. - Tp.HCM : Trẻ , 2003. - 201 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0031905→PD.0031907
PM.0021111→PM.0021113
[5.3] - Phương pháp viết và làm luận tiếng Anh Sách đọc thêm cho học sinh / Vĩnh Khuê, Trương Quang Vinh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 200 tr ; 19cm
Hiện có: 10
PD.0012133→PD.0012137
PM.0006705→PM.0006709
[5.4] - Hướng dẫn viết luận Anh văn / Florence Baskoff ; Nguyễn Đức Hoà (dịch). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 378 tr ; 19cm
Hiện có: 5
PD.0016484→PD.0016488
[5.5] - The student's guide to writing : Grammar, Punctuation and spelling / John Peck, Martin Coyle. - New York : Palgrave , 1999. - 146 p ; 22 cm, 0333727428
Hiện có: 1
NV.0002148
[5.6] - Để viết đúng tiếng Anh Về cách dùng từ. Về văn phạm / Hà Văn Bửu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 371tr ; 21cm
Hiện có:3
PD.0006887→PD.000689
|
[6] - Nguyễn Hoàng Anh (2000). Writing Task. Cambridge University Press
|
[6] - Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003. - 263 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0026791→PD.0026793
PM.0016968→PM.0016970
|
Tên học phần: Kĩ năng nói II (Speaking II)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[2] - David Cotton, David Falvey & Simon Kent. (2002). Market Leader-Pre-intermediate. Longman.
|
[2.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906
|
[3] - David Grant & Robert Mc Larty. (2001). Business Basics. Oxford.
|
[3.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 10
PD.0019781→PD.19790
PD.0022554→PD.0022558
PM.0012706→PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
[3.2] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139
|
TLTK khuyến khích
|
|
[7] - John Naunton. (2000). Head for Business – Upper Intermediate. Oxford.
|
[7.1] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có:
PD.0024615→PD.0024619
PD.0014853→PM.0014860
|
Tên học phần: Kỹ năng viết II (Writing skill II)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Ann Hogue and Alice Oshima (2000 ). Writing Academic English. Addison – Wesley Publishing Company
|
[1.1] - Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật = Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue; Hồng Đức giới thiệu và chú giải - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 337 tr ; 24 cm
Hiện có: 10
PD.0042153→PD.0042155;
PM.0045129→PM.0045135
[1.2] - College Writing skills with readings / John Langan. - New York : McGraw-Hill , 2000. - 748 p ; 23 cm, 0072381213
Hiện có: 1
NV.0003489
|
[2] - Lê Thu Hà (2006). Paragraph writing. English Department – Hanoi University
|
[2.1] - Học viết bài luận tiếng Anh / Trần Quang Mân. - Tp.HCM : Trẻ , 2003. - 201 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0031905→PD.0031907
PM.0021111→PM.0021113
[2.2] - Phương pháp viết và làm luận tiếng Anh Sách đọc thêm cho học sinh / Vĩnh Khuê, Trương Quang Vinh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 200 tr ; 19cm
Hiện có: 10
PD.0012133→PD.0012137
PM.0006705→PM.0006709
[2.3] - Hướng dẫn viết luận Anh văn / Florence Baskoff ; Nguyễn Đức Hoà (dịch). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 378 tr ; 19cm
Hiện có: 5
PD.0016484→PD.0016488
|
[3] - Paragraph Power : communicating ideas through paragraphs / George M. Rooks - 2nd ed .. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall Regents , 1999. - 203 p ; 23 cm, 0136607543
Hiện có: 3
NV.0004625→NV.0004627
|
|
Tên học phần: Kĩ năng nói III (Speaking III)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[3] - David Cotton, David Falvey & Simon Kent. (2002). Market Leader- Intermediate. Longman
|
[3.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913
|
[4] - John Naunton. (2000). Head for Business – Intermediate. Oxford
|
[4] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
TLTK khuyến khích
|
|
[6] - John Naunton. (2000). Head for Business – Upper-Intermediate. Oxford
|
[6.1] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→PD.0019790
PD.0022554→PD.0022558
PM.0012706→PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
|
Tên học phần: Kỹ năng viết III (Writing skill III)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Ann Hogue and Alice Oshima (2000). Writing Academic English. Addison –
Wesley Publishing Company
|
[1.1] - Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật = Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue; Hồng Đức giới thiệu và chú giải - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Từ điển Bách khoa , 2009. - 337 tr ; 24 cm
Đang mượn: 2
PM.0045135 : [ 14/04/2012 ]
PM.0045130 : [ 22/04/2012 ]
Hiện có: 10
PD.0042153→PD.0042155;
PM.0045129→PM.0045135
[1] - College Writing skills with readings / John Langan. - New York : McGraw-Hill , 2000. - 748 p ; 23 cm, 0072381213
Hiện có: 1
NV.0003489
|
[3] - M. Fogiel (1996). Quick & Easy Guide to Writing Your A+ Thesis. Research & Education Association.
|
[3.1] - REA’s quick & easy guide to writing your A+ thesis / staff of Research & Education Association ; M. Fogiel, director. - Piscataway, N.J : REA , 2005. - 88 p ; 28 cm, 087891787X
Hiện có: 3
NV.→NV.0004653
[3.2] - Kỹ năng viết tiếng Anh thực hành. 101 mẫu thư tín hiệu quả nhất / Nguyễn Thị Ái Nguyệt. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1997. - 314 tr ; 19cm
Hiện có: 7
PD.0009360→PD.0009363;
PM.0005845→PM.0005847
[3.3] - Học viết bài luận tiếng Anh / Trần Quang Mân. - Tp.HCM : Trẻ , 2003. - 201 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0031905→PD.0031907
PM.0021111→PM.0021113
[3.4] - Phương pháp viết và làm luận tiếng Anh Sách đọc thêm cho học sinh / Vĩnh Khuê, Trương Quang Vinh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 200 tr ; 19cm
Hiện có: 10
PD.0012133→PD.0012137
PM.0006705→PM.0006709
[3.5] - Hướng dẫn viết luận Anh văn / Florence Baskoff ; Nguyễn Đức Hoà (dịch). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 378 tr ; 19cm
Hiện có: 5
PD.0016484→PD.0016488
[3.6] - The student's guide to writing : Grammar, Punctuation and spelling / John Peck, Martin Coyle. - New York : Palgrave , 1999. - 146 p ; 22 cm, 0333727428
Hiện có: 1
NV.0002148
[3.7] - Để viết đúng tiếng Anh Về cách dùng từ. Về văn phạm / Hà Văn Bửu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 371tr ; 21cm
Hiện có:3
PD.0006887→PD.000689
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Nguyễn Hoàng Anh (2000). Writing Task. Cambridge University Press
|
[5] - Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003. - 263 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0026791→PD.0026793
PM.0016968→PM.0016970
|
Tên học phần: Văn học đương đại Việt Nam (Vietnamese contemporary literature)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Phan Cự Đệ (Chủ biên) (2004). Văn học Việt Nam thế kỷ XX. NXB Giáo dục.
|
[1] - Trên hành trình văn học trung đại / Nguyễn Phạm Hùng. - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 608 tr ; 20 cm
Hiện có: 1
VH.0000018
|
[2] - Nguyễn Phạm Hùng (1999). Văn học Việt Nam (Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX). NXB ĐHQG Hà Nội.
|
[1.1] - Văn học Việt Nam : Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX / Nguyễn Phạm Hùng. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 382 tr ; 29 cm
Hiện có: 30
PD.0038622→PD.0038626;
PM.0034774→PM.0034798
|
Tên học phần: Thực hành mô phỏng quy trình giải quyết tranh chấp thương mại tiếng Anh
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[2] - David Cotton , David Falvey Simon Kent (2002), Market Leader – Pre-intermediate – Longman
|
[2.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906
|
[4] - John Naunton (2000), Head for Business – Intermediate, Oxford
|
[4.1] - Head for Bussiness / Jon Naunton; Nguyễn Văn Phước chú giải; First News biên dịCH. - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 20 cm
Hiện có: 13
PD.0024615→PD.0024619
PM.0014853→PM.0014860
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - David Cotton , David Falvey & Simon Kent (2002), Market Leader – Pre-intermediate – Longman.
|
[5.1] - Market Leader : pre- intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent,...; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2010. - 96 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042129→PD.0042131;
PM.0044900→PM.0044906
|
[6] - David Cotton , David Falvey & Simon Kent (2002), Market Leader- Elementary, Longman
|
[6.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
[8] - Judy West & CJ Moore (1998), Enterprise Three, Nha Xuat Ban Tre.
|
[8.1] - Enterprise three: English for the commercial world : Giáo trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại / C. J. Moore, Judy West; Minh Thu biên soạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải phòng , 2009. - 158 tr ; 24 cm
Đang mượn: 1
PM.0041333 : [ 23/04/2012 ]
Hiện có: 30
PD.0040475→PD.0040479;
PM.0041315→PM.0041339
|
Tên học phần: Thực hành nghe hiểu 1.1 (Listening comprehension 1.1)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Hoàng Thị Thuý (Biên tập 2007). Listening Comprehension
1.1. Tài liệu giảng dạy.
|
[2.1] - Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patrick Hanks, Jim Corbett ; dịch và chú giải: Lê Huy Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 227tr ; Ảnh ; 19cm
Hiện có: 9
PD.0006275→PD.0006277;
PD.0006257
PM.0005199→PM.0005203
[2.2] - Let's listen : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John McClintock, Borje Stern; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng , 2003. - 103 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0037440→PD.0037442
PM.0030537→PM.0030543
|
[3] - Vicki Hollett (1996). Business Objectives. Oxford University Press.
|
[3.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - David Grant, Robert MCLarty (1995). Business Basics. Oxford University Press.
|
[4.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139
[4.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710 PM.0014070→PM.0014079
[4.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
PD.0001251;PD.0001252
[4.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
Tên học phần: Thực hành đọc hiểu Tiếng Anh 1.1 (Reading comprehension 1.1)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David Cotton, David Falvery and Simon Kent. (2002). Market Leader (Elementary). Financial Times Press.
|
[1.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
[3] - Hanoi University of Foreign studies (1999). Reading term 2. Hanoi University.
|
[3.1] - Effective Reading : Reading skill for advanced student / Simon Greenall, Michael Swan. - Melbourne : Cambridge Unversity Press , 1993. - 212p ; 20 cm
Hiện có: 9
PD.0024711→PD.0024715
PM.0015225→PM.0015229
[3.2] - Đọc hiểu & các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh / Kathryn A. Blake; Phạm Thu Hằng dịch và chú giải. - H. : Thanh niên , 2003. - 332 tr ; 20 cm
Hiện có: 10
PD.0029890→PD.0029894
PM.0019415→PM.0019419
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Malcolm Mann and Steve Taylore Knowles (2005). First certificate. Macmillan 2005.
|
[5.1] - Skills for first certificate Reading / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles - 1st ed .. - Oxford : Macmillan , 2009. - 111p ; 30 cm, 9781405017459
Hiện có: 3
NV.0004472→NV.0004474
|
9.3 BỘ MÔN LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
Tên học phần: Tiếng Việt (Vietnamese Language)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Nguyễn Minh Thuyết.2007. Tiếng Việt Thực hành. Đại học Quốc Gia Hà nội.
|
[1.1] - Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp - In lần thứ 7 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 280 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0041720→PD.0041724;
PM.0044228→PM.0044252
|
[2] - Hoàng Anh & Phạm Văn Thấu.2005. Tiếng Việt Thực Hành. NXB Lý Luận
|
[2.1] - Tiếng Việt thực hành / Hoàng Anh chủ biên, Phạm Văn Thấu. - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 239 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 2
PD.0031231;PD.0031232
|
[3] - Bùi Minh Toán, Lê A và Đỗ Việt Hùng.2006. Tiếng Việt Thực Hành. NXB Giáo Dục.
|
[3.1] - Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng - Tái bản lần thứ 10 .. - H. : Giáo dục , 2008. - 279 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0038632→PD.0038636;
PM.0034874→PM.0034898
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Nguyễn Tài Cẩn. 2000. Ngữ pháp Tiếng Việt. NXB ĐHQG Hà nội.
|
[5.1] - Ngữ pháp tiếng việt : Tiếng - từ ghép - đoản ngữ : Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn - In lần thứ 7 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 397 tr ; 19 cm
Hiện có: 30
PD.0040575→PD.0040579;
PM.0041743→PM.0041767
[5.2] - Ngữ pháp Tiếng Việt. - H. : Khoa học xã hội , 1983. - 281tr ; 21cm
Hiện có: 1
PD.0000734
[5.3] - Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh. - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 397 tr ; 20cm
Hiện có: 10
PD.0016781PD.0016785
PM.0008707PM.0008711
[5.4] - Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản. - H. : Khoa học , 1964. - 291tr : bảng, sơ đồ ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0000040PD.0000043
[5.5] - Tài liệu giảng dạy ngữ pháp tiếng Việt Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung .. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1973. - 75tr ; 19cm
Hiện có: 2
PM.0000932;PM.0000933
|
[6] - Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tu - In lần thứ 2 .. - H. : Khoa học xã hội , 2002. - 302 tr ; 20cm
Hiện có: 2
PD.0020995;PD.0020996
|
|
[7] - Tiếng Việt : Sơ thảo ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo - Tái bản lần thứ ba .. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 492 tr ; 24 cm
Hiện có: 3
PD.0035048
PM.0024350
|
|
Tên học phần: Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Lê Quang Thiêm. (2004). Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ. NXB Đại học Quốc Gia
|
[1.1] - Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 358 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0038657→PD.0038661;
PM.0034824→PM.0034848
|
[4] - Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / Lyons Jonhn ; Vương Hữu Lễ (dịch). - H. : Giáo dục , 1997. - 760 tr. - 21cm
Hiện có: 10
PD.0009842 - PD.0009846
PD.0006475 - PD.0006479
|
|
[5] - Nguyễn Thiện Giáp. (2000). Dẫn luận ngôn ngữ. NXB Giáo dục
|
[5.1] - Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 14 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 323 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040580→PD.0040584;
PM.0041718→PM.0041742
|
Tên học phần: Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Lê Quang Thiêm. (2004). Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ. NXB Đại học Quốc Gia
|
[1.1] - Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 358 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0038657→PD.0038661;
PM.0034824→PM.0034848 ;
|
[4] - Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / Lyons Jonhn ; Vương Hữu Lễ (dịch). - H. : Giáo dục , 1997. - 760 tr. - 21cm
Hiện có: 10
PD.0009842 - PD.0009846
PD.0006475 - PD.0006479
|
|
[5] - Nguyễn Thiện Giáp. (2000). Dẫn luận ngôn ngữ. NXB Giáo dục
|
[5.1] - Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 14 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 323 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040580→PD.0040584;
PM.0041718→PM.0041742
|
Tên học phần: Ngữ dụng học (Pragmatics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - George Yule. (1996). Pragmatics. Oxford University Press
|
[1.1] - Pragmatics : an introduction / Jacob L. Mey - 2nd ed .. - Malden, MA : Blackwell Publishers , 2001. - 392 p ; 25 cm, 9780631211327
Hiện có: 1
NV.0004657
|
[2] - Grundy. (2000). Doing Pragmatics. New York: Oxford University Press
|
[2.1] - Doing Pragmatics / Peter Grundy - 3 rd ed .. - London : Hodder Education , 2008. - 315 p ; 23 cm, 9780340971604
Hiện có: 1
NV.0005349
|
[3] - Pragmatics and natural language understanding / Georgia M. Green - 2nd ed .. - Mahwah, N.J : Routledge , 1996. - 186 p ; 23 cm, 080582166X
Hiện có: 3
NV.0004692→NV.0004694
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Pragmatics : an introduction / Jacob L. Mey - 2nd ed .. - Malden, MA : Blackwell Publishers , 2001. - 392 p ; 25 cm, 9780631211327
Hiện có: 1
NV.0004657
|
|
[7] - Introducing English semantics / Charles W. Kreidler. - London : Routledge , 1998. - 332 p ; 23 cm, 0415180643
Hiện có: 1
NV.0004760
|
|
[8] - Linguistic semantics / William Frawley. - Hillsdale, N.J : Lawrence Erlbaum Associates , 1992. - 533 p ; 23 cm, 0805810749
Hiện có: 1
NV.0004759
|
Linguistic semantics : an introduction / John Lyons. - New York : Cambridge University Press , 1995. - 376 p ; 22 cm, 0521438772
Hiện có: 1
NV.0004630
|
Tên học phần: Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao ( Advanced English Grammar)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[5] - Cobuild, C. (1990). English Grammar. Glasgow.
|
[5.1] - English grammar / Collins Cobuild. - Glasgow : HarperCollins Publishers , 2007. - 486 p ; 23 cm, 9780007183876
Hiện có: 1
NV.0004716
[5.2] - Ngữ pháp tiếng Anh / Bùi Ý, Vũ Thanh Phương; Bùi Phụng hiệu đính. - H. : Nxb Đại học Quốc gia , 2004. - 595 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0030840→PD.0030842;
PM.0020296→PM.0020298
[5.3] - Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh / Bùi Phụng. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 252 tr ; 19 cm
Hiện có: 6
PD.0030958→PD.0030960;
PM.0020412→PM.0020414
[5.4] - Ngữ pháp tiếng Anh Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên, Nguyễn Kim Khánh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 168tr ; 19cm
Hiện có: 3
PD.0006295→PD.0006297
[5.5] - Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Khuê. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1995. - 404tr ; 20cm
Hiện có: 7
PD.0005678;PD.0005679;
PD.0023540→PD.0023544
[5.6] - Ngữ pháp tiếng Anh cốt yếu thông dụng 303 đề mục / Xuân Nguyên (B.s). - H. : Thanh niên , 2000. - 225 tr ; 21cm
Hiện có: 4
PD.0015020→PD.0015023
[5.7] - Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Tuyết Hằng. - H. : Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1971. - 69 tr ; 30 cm
Hiện có: 6
PD.0023545→PD.0023549
PM.0001426
[5.8] - English Grammar in use / Raymond Murphy; Trần Huỳnh Phúc dịCH. - H. : Nxb Trẻ , 2004. - 437 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
PD.0033492→PD.0033495
PM.0022470→PM.0022475
[5.9] - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao / Kim Thu, Phương Lan. - H. : Nxb Đại học Kinh tế quốc dân , 2006. - 406 tr ; 24 cm
Hiện có: 19
PD.0037694→PD.0037697
PM.0031113→PM.0031127
|
Tên học phần: Nguyên lý giao tiếp Tiếng Anh (Principles of communication in English)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Josheph R. Wycoff. - N.Y : West Publishing , 1994. - 664 p ; 24 cm, 0314013903
Hiện có: 5
NV.0003420 - NV.0003424
|
|
[2] - Simon Sweeney (2003). English for Business Communication. Cambridge University Press
|
[2.1] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)
Hiện có: 9
PD.0031567PD.0031569
PM.0020827PM.0020829
CH.0004541CH.0004543
|
[3] - Business data communications / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan. - N.Y : McGraw-Hill , 2003. - 407 p ; 25 cm, 0072397020
Hiện có: 1
NV.0003487
|
[3.1] - Business data communications and networking / Raymond R. Panko - 3rd ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 438 p ; 24 cm, 0130892815
Hiện có: 1
NV.0000665
|
TLTK khuyến khích
|
|
[11] - Vicki Hollett. (1996). Business Objectives. Oxford.
|
[11.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793
|
Tên học phần: Thực hành trình diễn vấn đề Tiếng Anh (Presenting in English)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Business options / Adrian Wallwork. - New York : Oxford , 1999. - 189 p ; 26 cm, 9780194572347
Hiện có: 1
NV.0005344
|
|
[2] - David Cotton., David Falvey., & Simon Ken., (2000). Market leader-Intermidiate. Longman Press.
|
[2.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913
|
[3] - Vicki Hollett., (1996). Business Objectives. Oxford University Press.
|
[3.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793
|
Tên học phần: Thực hành giao tiếp tiếng Anh 1.2
Tài liệu tham khảo
|
|
TLTK Bắt buộc
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
[1] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent (2004). Market Leader- Elementary; Printed by Mateu Cromo S.A. Pinto (Madrid)
|
[1.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 9
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
[3] - Simon Sweeney (2003). English for Business Communication; Cambridge university press.
|
[3] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)
Hiện có: 9
PD.0031567PD.0031569
PM.0020827PM.0020829
CH.0004541CH.0004543
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Vicki Hollett (2000). Business Objectives. NXB Đồng Nai
|
[4.1] - Business objectives : Student's book & Workbook / Vicki Hollett; Lan Anh chú giải - New edition .. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 80 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040640→PD.0040644;
PM.0040863→PM.0041793
|
Tên học phần: Thực hành trình diễn vấn đề chuyên môn tiếng Anh theo phương pháp thảo luận nhóm (Group discussion and presentation in English)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Boudewijin Mohr. (1998).The Language of International Trade in English. Prentice Hall Regents.
|
[1.1] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm
Hiện có: 12
PD.0007677→PD.0007680;
PM.0005446→PM.0005453
[1.2] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch thương mại : Workbook / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 167tr ; 24cm
Hiện có: 13
PD.0007672→PD.0007676
PM.0005438→PM.0005445
[1.3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0004027→PD.0004029
Hiện có: 9
PD.0016499→PD.0016503
PM.0018942;PM.0020779;
PM.0008542;PM.0008543
[1.4] - Đàm thoại tiếng Anh thương mại quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa dịCH. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18cm
Hiện có: 10
PD.0021318→PD.0021322
PM.0011699→PM.0011703
|
[2] - David Cotton and David Falvey. (2005). Market leader Intermediate. Longman
|
[2.1] - Market Leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 110 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042126→PD.0042128;
PM.0044907→PM.0044913
|
[3] - Gareth Knight and Mark O’neil. (2002). Business Goals 3. Cambridge University
|
[3.1] - Business goals 3 : tearcher's book / Gareth Knight, Mark O'Neil, Bernie Hayden. - New York : Cambridge University Press , 2008. - 110 p ; 28 cm, 9780521613170
Hiện có: 10
NV.0004754→NV.0004756
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Nguyen Xuan Thom. (1999). English for Finance and Banking. The Gioi Moi
|
[4.1] - English for finance and banking / Cao Thị Sơn. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 275 tr ; 21 cm
Hiện có: 18
PD.0043328→PD.0043332;
PM.0047462→PM.0047471;
CH.0006992→CH.0006994
[4.2] - Tiếng Anh ngân hàng Giáo trình luyện kỹ năng viết cho ngân hàng và khách hàng / Francis Radice ; Dịch và chú giải: Phạm Vũ Lửa Hạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 294tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0005470;PD.0005471
[4.3] - English for finance and accounting. - H. : Financial publ, 1999. - 173tr ; 25cm
Hiện có: 3
PD.0025148
PM.0015634;PM.0015635
|
[5] - Simon Sweeney. (2003). English for Business Communication, NXB Cambridge University Press
|
[5.1] - Tiếng Anh ngoại thương / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 216 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh nghiệp vụ)
Hiện có: 9
PD.0031567PD.0031569
PM.0020827PM.0020829
CH.0004541CH.0004543
|
Tên học phần: Tiếng Anh 1.1 (English 1.1)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David grant and Robert Mc Larty. (2000). Business Basics. NXB Oxford Press
|
[1.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139
[1.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
[1.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
PD.0001251;PD.0001252
[1.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
[2] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. 2004. Market Leader. Elementary. NXB – Longman
|
[2.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
[4] - Jack C.Richards with Jonathan Hill and Susan Protor. New Interchage 1, 2 (New Edition). NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
|
[4.1] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm
Tập 1
Hiện có: 30
PD.0040510→PD.0040514;
PM.0040965→PM.0040989
[4.2] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards,Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm
Tập 2
Hiện có: 30
PD.0040515→PD.0040519;
PM.0040990→PM.0041014
[4.3] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 136 tr ; 24 cm
Tập 3
Hiện có: 30
PD.0040520→PD.0040524;
PM.0041015→PM.0041039
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Fernando – Rajamanikam . A collection of the new 556 essays. NXB Trẻ
|
[5.1 - Luận anh văn : Tuyển tập những bài luận tiếng Anh hay / Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004. - 651 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0031507→PD.0031509
PM.0020874→PM.0020876
[5.2] - Tuyển chọn 368 bài luận tiếng Anh hay nhất trong các kỳ thi chứng chỉ A,B,C / Công Toàn, Kim Phượng. - H. : Thống kê , 2006. - 719 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
PD.0034395→PD.0034398
PM.0023362→PM.0023367
[5.3 - 410 tuyển tập những bài luận tiếng Anh / Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang biên dịCH. - Đà Nẵng : nxb Đà nẵng , 2003
Hiện có: 10
PD.0026989→PD.0026993
PM.0017122→ PM.0017126
[5.4] - 100 bài luận mẫu Anh ngữ English - Essays / Phạm Cao Hoàn (dịch và chú giải). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 160 tr ; 19cm
Hiện có: 5
PD.0016489→PD.0016493
[5.5] - Bài luận tiếng Anh Luyện thi chứng chỉ A, B, C quốc gia / Đặng Kim Chi dịCH. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 286tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0005046;PD.0005047
PM.0004548→ PM.0004549
[5.6] - tập 240 bài luận mẫu tiếng Anh / Ngọc Thoa, Minh Hòa (B.s ). - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 504 tr ; 20cm
Hiện có: 2
PD.0009552;PD.0009553
[5.7] - 350 bài luận mẫu từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất : Từ viết đến viết, những bài luận văn hay nhất / Trần Công Nhàn, Nguyễn Thị Ánh Hồng. - Đà nẵng : Nxb Đà nẵng , 2003
Hiện có: 10
PD.0026994→PD.0026998
PM.0017127→PM.0017131
|
[7] - Bài luận tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003
Hiện có: 10
PD.0027002→PD.0027006
PM.0017135→PM.0017139
|
|
Tên học phần: Tiếng Anh 1.1 (English 1.1)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - David grant and Robert Mc Larty. (2000). Business Basics. NXB Oxford Press
|
[1.1] - Business basics: Student's book & Workbook / David Grant, Robert McLarty; Minh Thu biên dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008. - 264 tr ; 24 cm
Hiện có: 30
PD.0040485→PD.0040489;
PM.0041115→PM.0041139
[1.2] - Business basics Từ và cấu trúc / Cao Xuân Thiều (CH.b). - H. : Tài chính , 2002. - 152 tr ; 25cm
Hiện có: 30
PD.0019781→19790
PD.0022555→PD.0022558
PM.0012706 →PM.0012710
PM.0014070→PM.0014079
[1.3] - Longman dictionary of business English / J. H. Adam. - Beruit : Librairie duliban , 1988. - 492tr ; 22cm
Hiện có: 2
Thư Viện \ Kho Đọc [PD] :
PD.0001251;PD.0001252
[1.4] - Business Vocabulary in Use / Bill Mascull; Vũ Tài Hoa chú giải; First News biên dịCH. - Tp.HCM : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0024842→PD.0024846
PM.0015330→PM.0015334
|
[2] - David Cotton, David Falvey, Simon Kent. 2004. Market Leader. Elementary. NXB – Longman
|
[2.1] - Market Leader : elementary : business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - H. : Lao động , 2009. - 95 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
PD.0042132→PD.0042134;
PM.0044893→PM.0044899
|
[4] - Jack C.Richards with Jonathan Hill and Susan Protor. New Interchage 1, 2 (New Edition). NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
|
[4.1] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm
Tập 1
Hiện có: 30
PD.0040510→PD.0040514;
PM.0040965→PM.0040989
[4.2] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards,Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 133 tr ; 24 cm
Tập 2
Hiện có: 30
PD.0040515→PD.0040519;
PM.0040990→PM.0041014
[4.3] - New interchange : English for international communication: student''s & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Minh Thu giới thiệu và chú giải. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 136 tr ; 24 cm
Tập 3
Hiện có: 30
PD.0040520→PD.0040524;
PM.0041015→PM.0041039
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Fernando – Rajamanikam . A collection of the new 556 essays. NXB Trẻ
|
[5.1 - Luận anh văn : Tuyển tập những bài luận tiếng Anh hay / Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004. - 651 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0031507→PD.0031509
PM.0020874→PM.0020876
[5.2] - Tuyển chọn 368 bài luận tiếng Anh hay nhất trong các kỳ thi chứng chỉ A,B,C / Công Toàn, Kim Phượng. - H. : Thống kê , 2006. - 719 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
PD.0034395→PD.0034398
PM.0023362→PM.0023367
[5.3 - 410 tuyển tập những bài luận tiếng Anh / Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang biên dịCH. - Đà Nẵng : nxb Đà nẵng , 2003
Hiện có: 10
PD.0026989→PD.0026993
PM.0017122→ PM.0017126
[5.4] - 100 bài luận mẫu Anh ngữ English - Essays / Phạm Cao Hoàn (dịch và chú giải). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 160 tr ; 19cm
Hiện có: 5
PD.0016489→PD.0016493
[5.5] - Bài luận tiếng Anh Luyện thi chứng chỉ A, B, C quốc gia / Đặng Kim Chi dịCH. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 286tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0005046;PD.0005047
PM.0004548→ PM.0004549
[5.6] - tập 240 bài luận mẫu tiếng Anh / Ngọc Thoa, Minh Hòa (B.s ). - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 504 tr ; 20cm
Hiện có: 2
PD.0009552;PD.0009553
[5.7] - 350 bài luận mẫu từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất : Từ viết đến viết, những bài luận văn hay nhất / Trần Công Nhàn, Nguyễn Thị Ánh Hồng. - Đà nẵng : Nxb Đà nẵng , 2003
Hiện có: 10
PD.0026994→PD.0026998
PM.0017127→PM.0017131
|
[7] - Bài luận tiếng Anh / Xuân Bá. - H. : Thế giới , 2003
Hiện có: 10
PD.0027002→PD.0027006
PM.0017135→PM.0017139
|
|
Tên học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Đỗ Hữu Chân. (2005).Đại cương ngôn ngữ học. NXB Giáo dục
|
[1.1] - Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 2006. - 335 tr ; 21 cm
Tập 1
Hiện có: 30
PD.0038607→PD.0038611;
PM.0034549→PM.0034573
[1.2] - Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu. - H. : Giáo dục , 2007. - 428 tr ; 21 cm
Tập 2: Ngữ dụng học
Hiện có: 30
PD.0038612→PD.0038616;
PM.0034574→PM.0034598
[1.3] - Ngôn ngữ học xã hội. Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang. - H. : Khoa học xã hội , 1999. - 340 tr ; 21cm
Hi ện c ó: 10
PD.0013533 - PD.0013537
PM.0007155 - PM.0007159
[1.4] - Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / Lyons Jonhn ; Vương Hữu Lễ (dịch). - H. : Giáo dục , 1997. - 760 tr. - 21cm
Hi ện c ó: 5
PD.0009842 - PD.0009846
[1.5] - Hoàng Tuệ tuyển tập ngôn ngữ học. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 1181tr ; 21cm
Hi ện c ó: 3
PD.0024297 - PD.0024299
[1.6] - Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / Ju. X. Xtêphanov ; dịch: Trần Khang .... - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 519 tr ; 19 cm
Hi ện c ó: 1
PD.0000208
[1.7] - Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S. Harris; Cao Xuân Hạo dịCH. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 468 tr ; 24 cm
Hi ện c ó: 2
PD.0035254
PM.0024344
|
[3] - Nguyễn Thiện Giáp.( 2003). Dẫn luận ngôn ngữ học. NXB Giáo dục
|
[3.1] - Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 14 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 323 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040580→PD.0040584;
PM.0041718→PM.0041742
|
TLTK khuyến khích
|
|
[8] - Nguyễn Thiện Giáp. (2002). Dụng học Việt ngữ. NXB Giáo dục
|
[8.1] - Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp - In lần thứ 4, có sửa chữa .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235 tr ; 19 cm
Hiện có: 30
PD.0041730→PD.0041734;
PM.0044178→PM.0044202
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |