Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Lý thuyết tài chính- tiền tệ / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 247tr ; 20, 5cm
Hiện có: 27
GT.0000404 GT.0000430
|
1] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (CH.b), Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng.... - H. : Thống kê , 2002. - 325 tr ; 21cm
Hiện có: 21
PD.0020292 PD.0020294
PM.0014574 PM.0014576;
PM.0031472 PM.0031486
|
[2] - Giáo trình lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Chắt - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Tài chính , 2005. - 468 tr ; 21 cm
Hiện có: 20
PD.0036164 PD.0036168
PM.0026540 PM.0026554
|
|
[3] - Nhập môn tài chính tiền tệ / Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng đồng chủ biên, Dương Thị Bình Minh, Phạm Đặng Huấn, .... - Tp.HCM : Đại học quốc gia TP. HCM , 2006. - 569 tr ; 24 cm
Hiện có: 50
PD.0036160PD.0036162
PM.0026284 PM.0026290;
PM.0031346 PM.0031385
|
[3.1] - Giáo trình nhập môn tài chính - tiền tệ / Vũ Xuân Dũng chủ biên, Lê Thị Kim Nhung, Nguyễn Thuỳ Linh,.... - H. : Thống kê , 2012. - 391 tr ; 24 cm
Hiện có: 20
GT.0002256 - GT.0002275
|
[4] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hoá, Đinh Xuân Hạng, Nguyễn Văn Lộc. - H. : Tài chính , 2007. - 299 tr ; 21cm
Hiện có: 33
PD.0037565 PD.0037569
PM.0030799 PM.0030823
CH.0006347CH.0006349
|
4.1] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Nguyễn Minh Kiều. - H. : Thống kê , 2008. - 293 tr ; 20 cm
Hiện có: 10
PD.0040218 - PD.0040220
PM.0039909 - PM.0039915
|
[5] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê , 2003. - 334tr ; 20, 5cm
Hiện có: 19
GT.0000466 GT.0000484
|
2.1] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Văn Ngôn. - H. : Thống kê , 1998. - 262 tr ; 20cm
Hiện có: 10
PD.0009473PD.0009477
PM.0005915PM.0005919
[2.2] - Tiền tệ và ngân hàng / Hoàng Kim chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 380 tr ; 20cm
Hiện có: 3
PD.0009543PD.0031445
[2.3] - Tiền tệ và ngân hàng / Lê Văn Tề, Lê Đình Viên. - H. : Lao động xã hội , 2008. - 387 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0039785 - PD.0039789
PM.0038396 - PM.0038420
|
[6] - Frederic S. Mishkin (2004), The economic of money, banking & Financial markets, Mỹ
|
[6.1] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736
Hiện có: 1
NV.0001586
[6.2] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 8th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 661 p ; 26 cm, 0321421779
Hiện có: 2
NV.0004703;NV.0004704
|
[7] - Martin Shubik (2004), The theory of Money and Financial Institutions, Mỹ
|
[5.1] - The theory of money and finacial institutions / Martin Shubik. - London : The MIT Press , 1999. - 451 p ; 21 cm, 9780262693110
Hiện có: 1
NV.0005353
|
IX. KHOA TIẾNG ANH
9.1 BỘ MÔN DỊCH
Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa kế toán kiểm toán)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - English for finance and accounting. - H. : Financial publ, 1999. - 173tr ; 25cm
Hiện có: 3
PD.0025148
PM.0015634;PM.0015635
|
[1] - Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chánh / Kim Quang. - H. : Thống kê , 2005. - 662 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 20
PM.0024436→PM.0024445;
PD.0035164→PD.0035173
|
[2] - Issues in economics today / Robert C. Guell. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xx, 396 p ; ill ; 25 cm, 0072345772 (pbk. : alk. paper)
Hiện có: 3
NV.0001935;
NV.0002613;
NV.0003513
|
[2] - Economics today / Roger Leroy Miller - 13th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 825 p ; 25 cm, 0321278836
Hiện có: 1
NV.0003359
|
[3] - Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds ... [et al.] McGraw-Hill , 2003. - xxviii, 676 p ; 29 cm
Hiện có: 2
NV.0001724;
NV.0001946
|
[3] - Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Edward E. Milam,... - 5th ed .. - N.Y : McGraw-Hill/Irwin , 2006. - xxx, 671 p ; 29 cm, 0072989432
Hiện có: 6
NV.0003131→NV.0003133;
NV.0003450;
NV.0003897;NV.0003898
[3.1] - Financial accounting. An introduction to concepts, methods, and uses / Bobbe M. Barnes, Clyte P.Stickney, Roman L. Well - 8th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1997. - 209 p ; 28 cm. - ( Test book), 0030202973
Hiện có: 1
NV.0000551
[3.2] - Introduction to financial accounting / Charles T. Horngren, Gary L. Sundem, John A. Elliott - 8th ed .. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall , 2002. - xxi, 653, [54] p ; col. ill ; 29 cm, 0130323713
Hiện có: 1
NV.0002311
[3.3] - Financial accounting / Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Robert F. Meigs. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2003. - 752 p ; 28 cm, 0072516682
Hiện có: 1
NV.0001745
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - C St J Yates. (1995). Economics. Prentice Hall.
|
[4.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612
Hiện có: 3
NV.0002875;
NV.0003033;NV.0003034
[4.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001865
[4.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187
Hiện có: 1
NV.0002279
[4.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933
Hiện có: 2
NV.0003265;NV.0003266
[4.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025
Hiện có: 3
NV.0003703→NV.0003705
[4.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930
Hiện có: 3
NV.0002946→NV.0002948
[4.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X
Hiện có: 3
NV.0001114→NV.0001116
[4.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm
Hiện có: 16
PD.0002184→PD.0002193;
PD.0031474
PM.0003004→PM.0003008
[4.9 ] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2008. - 702 tr ; 27 cm
Hiện có: 25
PD.0038675 - PD.0038679
PM.0035181 - PM.0035200
[4.10] - Kinh tế học / Damian Ward, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch; Trần Phú Thuyết hiệu đính. - H. : Thống kê , 2007. - 702 tr ; 27 cm
Hiện có: 30
PD.0036318 - PD.0036322
PM.0026695 - PM.0026719
|
[5] - Sarah Bales, Đỗ Thị Nụ & Hà Kim Anh. (2002). English in economics and business. NXB Thống kê.
|
[5.1] - English in economics and business : English for economics and business students / Sarah Bales. - H. : Thống kê , 2003. - 186 tr ; 21 cm
Hiện có: 9
PD.0024964→PD.0024967
PM.0015350→PM.0015354
[5.2] - Business English / Mary Ellen Guffey - 7th ed .. - Australia : South western , 2002. - 511 p ; 28 cm, 0324058543
Hiện có: 2
NV.0002464;NV.0002697
[5.3] - Business English for the 21st century / / Pat Taylor Ellison, Robert E. Barry with James Scannell McCormick. - 3rd ed. .. - Upper Saddle River, N.J. : : Pearson Education, , c2003.. - xx, 460 p. : ; ill. ; ; 29 cm., 0130992755 (text), 0130993433
[sound disc]
Hiện có: 2
NV.0002346;NV.0002660
[5.3] - Business English : Research into practice / Martin Hewings, Catherine Nickerson. - London : Longman , 1999. - 169 p ; 24 cm. - ( English language teaching review), 0582420814
Hiện có: 1
NV.0000660
[5.4] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm
Hiện có: 12
PD.0007677→PD.0007680;
PM.0005446→PM.0005453
[5.5] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0004027→PD.0004029
[5.6] - BBC business English Song ngữ Anh - Việt / Roger Owen ; Nguyên Bá dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994. - 388tr ; 27cm
Hiện có: 5
PD.0004116→PD.0004120
[5.7] - Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / Roger Owen ; Phan Tường Vân dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 399tr ; 27cm
Hiện có: 4
PD.0006148→PD.0006151
[5.8] - Giáo trình ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại / Nguyễn Hồng Sao. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2000. - 341 tr ; 19 cm
Hiện có: 9
PD.0016499→PD.0016503
PM.0018942;PM.0020779;
PM.0008542;PM.0008543
|
[6] - Nguyễn Xuân Thơm. (1999). English for Finance and Banking. NXB Thế giới.
|
[6.1] English for finance and banking / Cao Thị Sơn. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 275 tr ; 21 cm
Hiện có: 18
PD.0043328 - PD.0043332
PM.0047463 - PM.0047471
CH.0006992 - CH.0006994
[6.2] - Tiếng Anh ngân hàng Giáo trình luyện kỹ năng viết cho ngân hàng và khách hàng / Francis Radice ; Dịch và chú giải: Phạm Vũ Lửa Hạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 294tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0005470;PD.0005471
|
[7] - I. Mackenzie. (2001). English for Business studies. Cambridge University Press
|
[6] - Writen english for business / Bernard Bater & Gerald Lees. - London : Oxford university press , 1992. - 56 p ; 24 cm, 0194512347
Hiện có: 12
NV.0000498→NV.0000509
|
[8] - Tạp chí: Business Week. NXB McGraw-Hill/ Website: www.businessweek.com
M7
|
|
Tên học phần: Phiên dịch (Interpreting)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Theory of Translation and Interpreting (2007), Faculty of English, Vietnam University of Commerce.
|
[1.1] - Sổ tay dịch thuật tiếng Anh thông dụng / Nguyễn Anh Dũng, Đỗ lệ Hằng. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 361tr ; 16cm
Hiện có: 1
PD.0004203
[1.2] - Luyện dịch Anh - Việt / Phạm Vũ Lửa Hạ, Nguyên Tố (dịch). - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 230 tr ; 21cm
Hiện có: 4
PD.0011242→PD.0011245
[1.3] - Luyện dịch tiếng Anh trình độ nâng cao / Dennis Chamberlin, Gillian White; Nguyễn Văn Khi chú giải. - Tp. HCM : Tổng hợp Tp HCM , 2004. - 184 tr ; 20 cm
Hiện có: 6
PD.0030903→PD.0030905
PM.0020371→PM.0020373
[1.4] - Cẩm nang luyện dịch và ngữ pháp tiếng Anh / Lê Văn Sự - Translation & grammar .. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 369 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
PD.0033508→PD.0033511
PM.0022458→PM.0022463
|
[2] - Vietnam business forum The magagine of the Vietnam chamber of commerce & industry , 2005
M8
Đầu tư = Vietnam investment review / Cơ quan của Bộ Kế hoạch và đầu tư. - H. : Cơ quan của Bộ Kế hoạch và Đầu tư , 2005 ; 40 cm
B13
Vietnam News (Vietnam News Agency)…
B70
|
|
[3] - Hà Nội mới Cơ quan thành uỷ Đảng cộng sản Việt Nam TP. Hà Nội , 2005
B02
Tạp chí Thanh niên Cơ quan lý luận nghiệp vụ của Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh , 2005
T4
Thanh niên : Diễn đàn của Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam / Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam Diễn đàn của Liên hiệp Thanh niên Việt Nam , 2005 ; 40 cm
B06
Nhân dân : Cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Việt Nam / Đảng Cộng sản Việt Nam. - H. : Cơ quan Trung ương của Đảng cộng sản Việt Nam , 2005 ; 57 cm
B01
|
|
Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa thương mại quốc tế)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - International business : A strategic management approach / Alan M. Rugman, Richard M. Hodgetts - 2nd ed .. - Harlow : Prentice Hall , 2000. - 637 p ; 24 cm, 0273638971
NV.0000626
|
[1.1] - International business / John J. Wild, Kenneth L. Wild, Jerry C.Y. Han - 2nd ed .. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall , 2003. - 528 p ; 27 cm, 0130353116
Hiện có: 2
NV.0002382;NV.0002706
[1.2] - International business / Fred Maidment. - Connecticut : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 229 p ; 28 cm, 0072433442
Hiện có: 1
NV.0003035
[1.3] - International business : An integrated approach / John J. Wild, Kenneth L. Wild, Jerry C. Y. Han. - Upper saddle River : Prentice Hall , 2000. - 572 p ; 26 cm, 0138621861
Hiện có: 1
NV.0000601
[1.4] - International business / Christopher J. Robertson. - Dubuque : Mc GrawHill , 2007. - 164 p ; 25 cm, 0073527815
Hiện có: 2
NV.0004323;NV.0004324
|
[2] - Issues in economics today / Robert C. Guell. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xx, 396 p ; ill ; 25 cm, 0072345772 (pbk. : alk. paper)
Hiện có: 3
NV.0001935;
NV.0002613;
NV.0003513
|
[2] - Economics today / Roger Leroy Miller - 13th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 825 p ; 25 cm, 0321278836
Hiện có: 1
NV.0003359
|
[3] - Boudewijn Mohr (1978), The Language of International Trade in English, Prenctice Hall.
|
[3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0004027→PD.0004029
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - C St J Yates (1995), Economics, Prentice Hall.
|
[4.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612
Hiện có: 3
NV.0002875;
NV.0003033;NV.0003034
[4.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001865
[4.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187
Hiện có: 1
NV.0002279
[4.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933
Hiện có: 2
NV.0003265;NV.0003266
[4.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025
Hiện có: 3
NV.0003703→NV.0003705
[4.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930
Hiện có: 3
NV.0002946→NV.0002948
[4.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X
Hiện có: 3
NV.0001114→NV.0001116
[4.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm
Hiện có: 16
PD.0002184→PD.0002193;
PD.0031474
PM.0003004→PM.0003008
[4.9 ] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2008. - 702 tr ; 27 cm
Hiện có: 25
PD.0038675 - PD.0038679
PM.0035181 - PM.0035200
[4.10] - Kinh tế học / Damian Ward, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch; Trần Phú Thuyết hiệu đính. - H. : Thống kê , 2007. - 702 tr ; 27 cm
Hiện có: 30
PD.0036318 - PD.0036322
PM.0026695 - PM.0026719
|
[5] - Sloman and Norris (2002, 2nd edition), Macroeconomics, Pearson Education.
|
[5.1] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001957
[5.2] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001890
[5.3] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379
Hiện có: 1
NV.0002161
[5.4] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194
Hiện có: 1
NV.0003753
[5.5] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957
Hiện có: 4
NV.0001882;NV.0001883;
NV.0002936;NV.0002937
[5.6] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957
Hiện có: 6
NV.0001145→NV.0001149;
NV.0003418
[5.7] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm, 0702898399
Hiện có: 2
NV.0001139;NV.0001140
[5.8] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272
Hiện có: 2
NV.0001143;NV.0001144
[5.9] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402
Hiện có: 1
NV.0003419
[5.10] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359
Hiện có: 1
NV.0003607
[5.11] - Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985
Hiện có: 5
NV.0001134→NV.0001138
[5.12] - Macroeconomics / Roger A. Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 501 p ; 25 cm, 0324017472
Hiện có: 1
NV.0004078
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |