I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề



tải về 4.12 Mb.
trang58/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   54   55   56   57   58   59   60   61   ...   68

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Lý thuyết tài chính- tiền tệ / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 247tr ; 20, 5cm

Hiện có: 27

GT.0000404 GT.0000430


1] - Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (CH.b), Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng.... - H. : Thống kê , 2002. - 325 tr ; 21cm

Hiện có: 21

PD.0020292 PD.0020294

PM.0014574 PM.0014576;

PM.0031472 PM.0031486


[2] - Giáo trình lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Chắt - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Tài chính , 2005. - 468 tr ; 21 cm

Hiện có: 20

PD.0036164 PD.0036168

  PM.0026540 PM.0026554






[3] - Nhập môn tài chính tiền tệ / Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng đồng chủ biên, Dương Thị Bình Minh, Phạm Đặng Huấn, .... - Tp.HCM : Đại học quốc gia TP. HCM , 2006. - 569 tr ; 24 cm

Hiện có: 50

PD.0036160PD.0036162

PM.0026284 PM.0026290;

PM.0031346 PM.0031385


[3.1] - Giáo trình nhập môn tài chính - tiền tệ / Vũ Xuân Dũng chủ biên, Lê Thị Kim Nhung, Nguyễn Thuỳ Linh,.... - H. : Thống kê , 2012. - 391 tr ; 24 cm

Hiện có: 20

 GT.0002256 -  GT.0002275


[4] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Vũ Văn Hoá, Đinh Xuân Hạng, Nguyễn Văn Lộc. - H. : Tài chính , 2007. - 299 tr ; 21cm

Hiện có: 33

PD.0037565 PD.0037569

  PM.0030799 PM.0030823

CH.0006347CH.0006349


4.1] - Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Nguyễn Minh Kiều. - H. : Thống kê , 2008. - 293 tr ; 20 cm

Hiện có: 10

PD.0040218 - PD.0040220

PM.0039909 - PM.0039915



[5] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê , 2003. - 334tr ; 20, 5cm

Hiện có: 19

GT.0000466  GT.0000484


2.1] - Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Văn Ngôn. - H. : Thống kê , 1998. - 262 tr ; 20cm

Hiện có: 10

PD.0009473PD.0009477

PM.0005915PM.0005919

[2.2] - Tiền tệ và ngân hàng / Hoàng Kim chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 380 tr ; 20cm

Hiện có: 3


PD.0009543PD.0031445

[2.3] - Tiền tệ và ngân hàng / Lê Văn Tề, Lê Đình Viên. - H. : Lao động xã hội , 2008. - 387 tr ; 21 cm

Hiện có: 30

 PD.0039785 -  PD.0039789

PM.0038396 - PM.0038420


[6] - Frederic S. Mishkin (2004), The economic of money, banking & Financial markets, Mỹ


[6.1] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736

Hiện có: 1

NV.0001586

[6.2] - The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 8th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 661 p ; 26 cm, 0321421779

Hiện có: 2

 NV.0004703;NV.0004704



[7] - Martin Shubik (2004), The theory of Money and Financial Institutions, Mỹ

[5.1] - The theory of money and finacial institutions / Martin Shubik. - London : The MIT Press , 1999. - 451 p ; 21 cm, 9780262693110

Hiện có: 1

NV.0005353



IX. KHOA TIẾNG ANH

9.1 BỘ MÔN DỊCH

Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa kế toán kiểm toán)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - English for finance and accounting. - H. : Financial publ, 1999. - 173tr ; 25cm

Hiện có: 3

PD.0025148

PM.0015634;PM.0015635



[1] - Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chánh / Kim Quang. - H. : Thống kê , 2005. - 662 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 20


    PM.0024436→PM.0024445;
      PD.0035164→PD.0035173

[2] - Issues in economics today / Robert C. Guell. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xx, 396 p ; ill ; 25 cm, 0072345772 (pbk. : alk. paper)

Hiện có: 3

 NV.0001935;

NV.0002613;

NV.0003513


[2] - Economics today / Roger Leroy Miller - 13th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 825 p ; 25 cm, 0321278836

Hiện có: 1


    NV.0003359

[3] - Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds ... [et al.] McGraw-Hill , 2003. - xxviii, 676 p ; 29 cm

Hiện có: 2

NV.0001724;

NV.0001946



[3] - Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Edward E. Milam,... - 5th ed .. - N.Y : McGraw-Hill/Irwin , 2006. - xxx, 671 p ; 29 cm, 0072989432

Hiện có: 6

NV.0003131→NV.0003133;

NV.0003450;


    NV.0003897;NV.0003898

[3.1] - Financial accounting. An introduction to concepts, methods, and uses / Bobbe M. Barnes, Clyte P.Stickney, Roman L. Well - 8th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1997. - 209 p ; 28 cm. - ( Test book), 0030202973

Hiện có: 1
    NV.0000551

[3.2] - Introduction to financial accounting / Charles T. Horngren, Gary L. Sundem, John A. Elliott - 8th ed .. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall , 2002. - xxi, 653, [54] p ; col. ill ; 29 cm, 0130323713

Hiện có: 1
    NV.0002311

[3.3] - Financial accounting / Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Robert F. Meigs. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2003. - 752 p ; 28 cm, 0072516682

Hiện có: 1
   NV.0001745


TLTK khuyến khích




[4] - C St J Yates. (1995). Economics. Prentice Hall.



[4.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612

Hiện có: 3


    NV.0002875;

NV.0003033;NV.0003034

[4.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001865

[4.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187

Hiện có: 1

NV.0002279

[4.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933

Hiện có: 2

NV.0003265;NV.0003266

[4.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025

Hiện có: 3

NV.0003703→NV.0003705

[4.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930

Hiện có: 3

NV.0002946→NV.0002948

[4.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X

Hiện có: 3

NV.0001114→NV.0001116

[4.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm

Hiện có: 16

  PD.0002184→PD.0002193;

PD.0031474


  PM.0003004→PM.0003008

[4.9 ] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2008. - 702 tr ; 27 cm

Hiện có: 25

PD.0038675 - PD.0038679

PM.0035181 - PM.0035200

[4.10] - Kinh tế học / Damian Ward, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch; Trần Phú Thuyết hiệu đính. - H. : Thống kê , 2007. - 702 tr ; 27 cm

Hiện có: 30

PD.0036318 - PD.0036322

 PM.0026695 -  PM.0026719


[5] - Sarah Bales, Đỗ Thị Nụ & Hà Kim Anh. (2002). English in economics and business. NXB Thống kê.



[5.1] - English in economics and business : English for economics and business students / Sarah Bales. - H. : Thống kê , 2003. - 186 tr ; 21 cm

Hiện có: 9

PD.0024964→PD.0024967

PM.0015350→PM.0015354

[5.2] - Business English / Mary Ellen Guffey - 7th ed .. - Australia : South western , 2002. - 511 p ; 28 cm, 0324058543

Hiện có: 2


 NV.0002464;NV.0002697

[5.3] - Business English for the 21st century / / Pat Taylor Ellison, Robert E. Barry with James Scannell McCormick. - 3rd ed. .. - Upper Saddle River, N.J. : : Pearson Education, , c2003.. - xx, 460 p. : ; ill. ; ; 29 cm., 0130992755 (text), 0130993433

[sound disc]

Hiện có: 2


    NV.0002346;NV.0002660

[5.3] - Business English : Research into practice / Martin Hewings, Catherine Nickerson. - London : Longman , 1999. - 169 p ; 24 cm. - ( English language teaching review), 0582420814

Hiện có: 1
    NV.0000660

[5.4] - Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thương mại : Student''s book / Leo John, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 176tr ; 24cm

Hiện có: 12
   PD.0007677→PD.0007680;
      PM.0005446→PM.0005453

[5.5] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3
    PD.0004027→PD.0004029

[5.6] - BBC business English Song ngữ Anh - Việt / Roger Owen ; Nguyên Bá dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994. - 388tr ; 27cm

Hiện có: 5
   PD.0004116→PD.0004120

[5.7] - Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / Roger Owen ; Phan Tường Vân dịCH. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 399tr ; 27cm

Hiện có: 4
    PD.0006148→PD.0006151

[5.8] - Giáo trình ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại / Nguyễn Hồng Sao. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2000. - 341 tr ; 19 cm

Hiện có: 9
   PD.0016499→PD.0016503

    PM.0018942;PM.0020779;

    PM.0008542;PM.0008543


[6] - Nguyễn Xuân Thơm. (1999). English for Finance and Banking. NXB Thế giới.

[6.1] English for finance and banking / Cao Thị Sơn. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 275 tr ; 21 cm

Hiện có: 18

PD.0043328 - PD.0043332

 PM.0047463 -  PM.0047471

CH.0006992 - CH.0006994

[6.2] - Tiếng Anh ngân hàng Giáo trình luyện kỹ năng viết cho ngân hàng và khách hàng / Francis Radice ; Dịch và chú giải: Phạm Vũ Lửa Hạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 294tr ; 21cm

Hiện có: 2 

PD.0005470;PD.0005471




[7] - I. Mackenzie. (2001). English for Business studies. Cambridge University Press

[6] - Writen english for business / Bernard Bater & Gerald Lees. - London : Oxford university press , 1992. - 56 p ; 24 cm, 0194512347

Hiện có: 12

NV.0000498→NV.0000509


[8] - Tạp chí: Business Week. NXB McGraw-Hill/ Website: www.businessweek.com

M7






Tên học phần: Phiên dịch (Interpreting)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Theory of Translation and Interpreting (2007), Faculty of English, Vietnam University of Commerce.


[1.1] - Sổ tay dịch thuật tiếng Anh thông dụng / Nguyễn Anh Dũng, Đỗ lệ Hằng. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 361tr ; 16cm

Hiện có: 1


    PD.0004203

[1.2] - Luyện dịch Anh - Việt / Phạm Vũ Lửa Hạ, Nguyên Tố (dịch). - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 230 tr ; 21cm

Hiện có: 4

PD.0011242→PD.0011245

[1.3] - Luyện dịch tiếng Anh trình độ nâng cao / Dennis Chamberlin, Gillian White; Nguyễn Văn Khi chú giải. - Tp. HCM : Tổng hợp Tp HCM , 2004. - 184 tr ; 20 cm

Hiện có: 6

PD.0030903→PD.0030905

PM.0020371→PM.0020373

[1.4] - Cẩm nang luyện dịch và ngữ pháp tiếng Anh / Lê Văn Sự - Translation & grammar .. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 369 tr ; 20,5 cm

 Hiện có: 10


    PD.0033508→PD.0033511
      PM.0022458→PM.0022463

[2] - Vietnam business forum The magagine of the Vietnam chamber of commerce & industry , 2005

M8

Đầu tư = Vietnam investment review / Cơ quan của Bộ Kế hoạch và đầu tư. - H. : Cơ quan của Bộ Kế hoạch và Đầu tư , 2005 ; 40 cm

B13

Vietnam News (Vietnam News Agency)…

B70





[3] - Hà Nội mới Cơ quan thành uỷ Đảng cộng sản Việt Nam TP. Hà Nội , 2005

B02


Tạp chí Thanh niên Cơ quan lý luận nghiệp vụ của Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh , 2005

T4

Thanh niên : Diễn đàn của Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam / Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam Diễn đàn của Liên hiệp Thanh niên Việt Nam , 2005 ; 40 cm

B06

Nhân dân : Cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Việt Nam / Đảng Cộng sản Việt Nam. - H. : Cơ quan Trung ương của Đảng cộng sản Việt Nam , 2005 ; 57 cm

B01





Tên học phần: Kỹ năng đọc dịch tiếng Anh thương mại 1 (Khoa thương mại quốc tế)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - International business : A strategic management approach / Alan M. Rugman, Richard M. Hodgetts - 2nd ed .. - Harlow : Prentice Hall , 2000. - 637 p ; 24 cm, 0273638971

 NV.0000626



[1.1] - International business / John J. Wild, Kenneth L. Wild, Jerry C.Y. Han - 2nd ed .. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall , 2003. - 528 p ; 27 cm, 0130353116

Hiện có: 2

NV.0002382;NV.0002706

[1.2] - International business / Fred Maidment. - Connecticut : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 229 p ; 28 cm, 0072433442

Hiện có: 1

NV.0003035

[1.3] - International business : An integrated approach / John J. Wild, Kenneth L. Wild, Jerry C. Y. Han. - Upper saddle River : Prentice Hall , 2000. - 572 p ; 26 cm, 0138621861

Hiện có: 1

NV.0000601

[1.4] - International business / Christopher J. Robertson. - Dubuque : Mc GrawHill , 2007. - 164 p ; 25 cm, 0073527815

Hiện có: 2

NV.0004323;NV.0004324


[2] - Issues in economics today / Robert C. Guell. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xx, 396 p ; ill ; 25 cm, 0072345772 (pbk. : alk. paper)

Hiện có: 3

 NV.0001935;

NV.0002613;

NV.0003513


[2] - Economics today / Roger Leroy Miller - 13th ed .. - Boston : Pearson/Addison Wesley , 2006. - 825 p ; 25 cm, 0321278836

Hiện có: 1


    NV.0003359

[3] - Boudewijn Mohr (1978), The Language of International Trade in English, Prenctice Hall.


[3] - The language of international business : In English / Nguyễn Trọng Đàn. - H : Giáo dục , Trường Đại học Ngoại Thương , 1994. - 454tr ; 24cm

Hiện có: 3

PD.0004027→PD.0004029


TLTK khuyến khích




[4] - C St J Yates (1995), Economics, Prentice Hall.


[4.1] - Economics : Annual Editions / Don Cole. - New York : McGraw-Hill - Duskin , 2002. - 213 p ; 28 cm, 0072433612

Hiện có: 3


    NV.0002875;

NV.0003033;NV.0003034

[4.2] - Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 792 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0072314885 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001865

[4.3] - Economics / Timothy Tregarthen, Libby Rittenberg - 2nd ed .. - New York : Worth Publishers , 2000. - 697 p ; 27 cm, 1572594187

Hiện có: 1

NV.0002279

[4.4] - Economics / Holton J. Wilson, J. R. Clark. - Chicago : National textbook company , 1997. - 748 p ; 28 cm, 0538655933

Hiện có: 2

NV.0003265;NV.0003266

[4.5] - Economics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 810 p ; 25 cm, 0072549025

Hiện có: 3

NV.0003703→NV.0003705

[4.6] - Economics / Davis C. Colander - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 787 p ; 27 cm, 0072317930

Hiện có: 3

NV.0002946→NV.0002948

[4.7] - Economics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 888 p ; 28 cm, 025617217X

Hiện có: 3

NV.0001114→NV.0001116

[4.8] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm

Hiện có: 16

  PD.0002184→PD.0002193;

PD.0031474


  PM.0003004→PM.0003008

[4.9 ] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2008. - 702 tr ; 27 cm

Hiện có: 25

PD.0038675 - PD.0038679

PM.0035181 - PM.0035200

[4.10] - Kinh tế học / Damian Ward, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch; Trần Phú Thuyết hiệu đính. - H. : Thống kê , 2007. - 702 tr ; 27 cm

Hiện có: 30

PD.0036318 - PD.0036322

 PM.0026695 -  PM.0026719



[5] - Sloman and Norris (2002, 2nd edition), Macroeconomics, Pearson Education.


[5.1] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001957

[5.2] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)

Hiện có: 1

NV.0001890

[5.3] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379

Hiện có: 1

NV.0002161

[5.4] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194

Hiện có: 1
    NV.0003753

[5.5] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957

Hiện có: 4

NV.0001882;NV.0001883;

NV.0002936;NV.0002937

[5.6] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957

Hiện có: 6

 NV.0001145→NV.0001149;

NV.0003418

[5.7] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm, 0702898399

Hiện có: 2

NV.0001139;NV.0001140

[5.8] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272

Hiện có: 2

NV.0001143;NV.0001144

[5.9] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402

Hiện có: 1

NV.0003419

[5.10] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359

Hiện có: 1

NV.0003607

[5.11] - Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985

Hiện có: 5

NV.0001134→NV.0001138

[5.12] - Macroeconomics / Roger A. Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 501 p ; 25 cm, 0324017472

Hiện có: 1

NV.0004078



tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   54   55   56   57   58   59   60   61   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương