Tên học phần: Quản trị rủi ro trong thương mại điện tử -
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
|
[1]. Quản trị rủi ro và khủng hoảng / Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2002. - 321 tr ; 20cm
Hiện có:12
PD.0022604 →PD.0022609
PM.0012744 →PM.0012749
|
[1.1] Quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Thị Ngọc Trang, Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Khắc Quốc Bảo, Hồ Quốc Tuấn chủ biên. - H. : Thống kê , 2006. - 740 tr ; 29 cm
Hiện có:13
PD.0034791→ PD.0034794
PM.0023988 → PM.0023993
CH.0005394 → CH.0005396
|
|
[2] Rủi ro trong kinh doanh / Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu, Lê Tấn Bửu.... - H. : Thống kê , 2001. - 281 tr ; 21cm
Hiện có:22
PD.0022505 →PD.0022515
PM.0012666→PM.0012676
|
[2.1] Nâng cao khả năng quản lý của bạn hạn chế rủi ro trong kinh doanh / Nguyễn Dương, Ngọc Quyên biên soạn. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 167 tr ; 19 cm
Hiện có:13
PD.0034008 → PD.0034012
PM.0023063 → PM.0023067
CH.0005952 → CH.0005954
|
|
|
[3]. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại thương : (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Anh Tuấn. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 278 tr ; 20,5 cm
Hiện có:10
PD.0034054 →PD.0034058
PM.0023103→PM.0023107.
|
[3.1] Đánh giá và phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2003. - 523tr ; 24cm
Hiện có:10
PD.0023241→ PD.0023245
PM.0013228 → PM.0013232
[3.2] Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến chủ biên; Tô Kim Ngọc, Nguyễn Thanh Sơn... biên dịCH. - H. : Thống kê , 1999. - 409 tr ; 24cm
Hiện có: 20
PD.0012304→PD.0012308
PM.0003371→PM.0003375
CH.0001094→CH.0001103
|
|
[4] Principles of risk management and insurance / George E. Rejda - 7th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xix, 629, 86 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 0321050657
Hiện có:02 NV.0001571;NV.0002505
|
|
|
[5]. Introduction to risk management and insurance / Mark S. Dorfman - 8th ed .. - NJ. : Pearson , 2005. - 575 p ; 25 cm, 0131449583
Hiện có:01
NV.0003367
|
|
|
[7] Risk management and insurance / C. Arthur Williams, Jr., Michael L. Smith, Peter C. Young - 8th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 1998. - xxviii, 702 p ; ill ; 25 cm, 0070706301 (acid-free paper)
Hiện có:01 NV.0001775
|
|
|
[8]. Electronic commerce : Security, risk management and control / Marilyn Greenstein, Todd M. Feiman. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2000. - 400 p ; 30 cm, 007229289X
Hiện có:03 NV.0000820;NV.0000821;NV.0001714
|
|
| Tên học phần: Phát triển hệ thống thương mại điện tử -
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[3]. Thạc Bình Cường, “Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin”, Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, 2002
|
[3.1] Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý / Trần Thành Trai. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 318tr ; 21cm
Hiện có: 5
PD.0006247→ PD.0006251
[3.2] Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý / Đinh Thế Hiển - Xuất bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2002. - 282 tr ; 24 cm
Hiện có: 6
PD.0022057→ PD.0022059
PM.0012325 → PM.0012327
[3.3] Xây dựng hệ thống thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý các tổ chức / Louis Rigand ; Ngô Trung Việt dịCH. - H. : Knxb , 1988. - 198tr ; 27cm ; Minh hoạ. - (Chương trình tin học nhà nước. Đề tài 48A-01-01)
Hiện có: 2
PD.0001043;PD.0001044
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] Information systems in business / Bob Ritchie, David Marshall, and Alan Eardley - New ed .. - London :. - Boston : International Thomson Business Press , 1998. - xii, 595 p ; ill ; 25 cm, 1861520530
Hiện có:2
NV.0001609; NV.0002854
|
[4.1] Quy định mới về thương mại điện tử. - H. : Chính trị quốc gia , 2007. - 103 tr ; 19 cm
Hiện có:20
PD.0036866 → PD.0036870
PM.0029130 → PM.0029144
[4.2] Essentials of management information systems : Organization & technology in the networked enterprise / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon - 4th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 603 p ; 27 cm, 013019946X
Hiện có:1
NV.0000627
[4.3] Management information systems for the information ages / Stephen Haag, Maeve Cummings, James Dawkins. - Boston Irwin McGraw-Hill , 2000. - 554 p ; 28 cm, 0072315350
Hiện có:1
NV.0000875
|
[8]. James A. O’Brien, ”Management Information Systems”, Tata McGraw-Hill Edition, 2004
|
[8.1] - Management information systems / James A. O'brien, George M. Marakas - 7th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2006. - 592 p ; 29 cm, 007293588X
Hiện có: 1
NV.0004311
[8.2] - Management information systems / James A. O'Brien, George M. Marakas - 9th ed .. - New York : McGraw-Hill/Irwin , 2009. - 659 p ; 28 cm, 0073376760
Hiện có: 1
NV.0004491
|
[9]. Tạp chí Khoa học Thương mại-Trường Đại học Thương mại.
T1
T.1
|
[9.1] Tạp chí Thương mại = Vietnam trade review / Cơ quan của Bộ Thương mại. - H. : Cơ quan của Bộ Thương mại , 2005 ; 27 cm
Hiện có:1
T52
Tạp chí ngoại
[9.2] The ecomist
M.01
[9.3] Business Week
M.07
[9.4] Havard Business Review
M10
[9.5] World Trade
M.11
|
8.4 BỘ MÔN QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU
Tên học phần : Quản trị thương hiệu (E-Brand Management)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Trung tâm Thương hiệu. Tập bài giảng về quản trị thương hiệu
|
[1] - Advanced brand management from vision to valuation / Paul Temporal. - Singapore : John Wiley & Sons , 2002. - 296 p ; 24 cm, 047147925X
NV.0001364
[2] - Brand asset management : Driving profitable growth through your brands / David A. Aaker. - San Francisco : Jossey-Bass , 2000. - 265 p ; 25 cm, 0787950777
NV.0001397
[3] - Branding across borders : A guide to global brand marketing / James R. Gregory with Jack G. Wiechmann. - Chicago, Ill : McGraw-Hill , 2001. - xxiv, 232 p ; ill ; 24 cm, 0658009451
NV.0001195
[4] - Firebrands : building brand loyalty in the Internet age / Michael Moon ; with Doug Millison.. - Berkeley, Calif. : : Osborne/McGraw-Hill, , 2000.. - xviii, 318 p. : ; ill. ; ; 24 cm., 0072124490
NV.0001949
NV.0002619
|
[2] - Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 377 tr ; 22 cm
Hiện có: 5
PD.0027651 PD.0027652
PM.0018779 PM.0018781
|
[2.1] - Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H. : Lao động xã hội , 2009. - 471 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0041965 - PD.0041967
PM.0044593 - PM.0044598
|
[3] - Branding @ the digitalage / Herbert Meyers, Richard Gerstman. - New York : Palgrave , 2001. - 178 p ; 22 cm, 033394769X
Hiện có: 1
NV.0001287
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Tạo dựng và quản trị thương hiệu : Danh tiếng - Lợi nhuận / Lê Anh Cường biên soạn. - H. : Lao động xã hội , 2003. - 449 tr ; 23,5 cm. - ( Tủ sách "Nhà quản lý")
Hiện có: 15
PD.0025898 PD.0025902
PM.0016446 PM.0016450
CH.0003282 CH.0003286
|
|
[6] - Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 : Có hiệu lực 01/07/2006. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 203 tr ; 19 cm
Hiện có: 6
PD.0034478 PD.0034479
PM.0023617 PM.0023620
|
|
Tên học phần: Quản trị thương hiệu (Brand Management)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Trung tâm Thương hiệu. Bài giảng Quản trị thương hiệu
|
|
[2] - Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 377 tr ; 22 cm
Hiện có: 3
PD.0027651 PD.0027652
PM.0018779 PM.0018781
|
[2.1] - Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H. : Lao động xã hội , 2009. - 471 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0041965 - PD.0041967
PM.0044593 - PM.0044598
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Quản trị tài sản nhãn hiệu / Đào Công Bình b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 203tr ; 21cm
Hiện có: 9
PD.0024139 PD.0024141
PM.0013856 PM.0013858
CH.0003008 CH.0003010
|
|
[5] - Tạo dựng và quản trị thương hiệu : Danh tiếng - Lợi nhuận / Lê Anh Cường biên soạn. - H. : Lao động xã hội , 2003. - 449 tr ; 23,5 cm. - ( Tủ sách "Nhà quản lý")
Hiện có: 15
PD.0025898 PD.0025902
PM.0016446 PM.0016450
CH.0003282 CH.0003286
|
|
[6] - Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 : Có hiệu lực 01/07/2006. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 203 tr ; 19 cm
Hiện có: 6
PD.0034478 PD.0034479
PM.0023617 PM.0023620
|
|
Tên học phần: Quản trị thương hiệu dịch vụ ( Service Brand Management)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK đặc biệt
|
|
[1] - Trung tâm thương hiệu. Tập bài giảng quản trị thương hiệu dịch vụ
|
|
[2] - Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 377 tr ; 22 cm
Hiện có: 5
PD.0027651 PD.0027652
PM.0018779 PM.0018781
|
[2.1] - Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H. : Lao động xã hội , 2009. - 471 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 10
PD.0041965 - PD.0041967
PM.0044593 - PM.0044598
|
[3] - Lưu Văn Nghiêm (2005). Quản trị marketing dịch vụ, NXB Lao động
|
[3] - Quản trị marketing dịch vụ / Lưu Văn Nghiêm. - H. : Lao động , 1997. - 527tr ; Sơ đồ, bảng ; 19cm
Hiện có: 14
PD.0008400 PD.0008406
PM.0005506 PM.0005512
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - D.AAker (1999). Building Strong Brand, Free Press, N.Y.
|
|
[5] - Tạo dựng và quản trị thương hiệu : Danh tiếng - Lợi nhuận / Lê Anh Cường biên soạn. - H. : Lao động xã hội , 2003. - 449 tr ; 23,5 cm. - ( Tủ sách "Nhà quản lý")
Hiện có: 15
PD.0025898 PD.0025902
PM.0016446 PM.0016450
CH.0003282 CH.0003286
|
|
[6] - Đoàn Thị Phương (2004). Văn hóa doanh nghiệp, NXB Đại học Kinh tế quốc dân.
|
[6] - 100 sách lược đàm phán / Trần Sinh, Minh Châu biên soạn. - Thanh Hoá : Nxb Thanh Hoá , 2005. - 327 tr ; 19 cm. - ( Sổ tay doanh nghiệp)
PD.0033662 PD.0033666
PM.0022750PM.0022754
CH.0005919CH.0005921
[6.1] - Lời vàng cho các doanh nhân / Lâm Thuỷ sưu tầm, tuyển dịch, minh hoạ. - H. : Văn hoá thông tin , 2006. - 234 tr ; 20,5 cm
PD.0035206 PD.0035210
PM.0024490 PM.0024494
[6.2] - Nghệ thuật kinh doanh và ứng xử văn hoá : Một số nước trên thế giới / Phạm Mai Hương biên soạn. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 326 tr ; 19 cm
PD.0033990 PD.0033992
PM.0023047 PM.0023049
CH.0005517 CH.0005519
|
[7] - Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 : Có hiệu lực 01/07/2006. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 203 tr ; 19 cm
Hiện có: 6
PD.0034478 PD.0034479
PM.0023617 PM.0023620
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |