I'd like to check out
|
tôi muốn trả phòng
|
I'd like to pay my bill, please
|
tôi muốn thanh toán hóa đơn
|
I think there's a mistake in this bill
|
tôi nghĩ hóa đơn bị sai
|
|
how would you like to pay?
|
anh/chị muốn thanh toán thế nào?
|
I'll pay ...
|
tôi sẽ thanh toán bằng …
|
by credit card
|
thẻ tín dụng
|
by cheque
|
séc
|
in cash
|
tiền mặt
|
|
have you used the minibar?
|
anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong phòng không?
|
we haven't used the minibar
|
chúng tôi không dùng tủ rượu
|
|
could we have some help bringing our luggage down?
|
chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lý xuống được không?
|
do you have anywhere we could leave our luggage?
|
khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lý lại không?
|
could I have a receipt, please?
|
cho tôi xin giấy biên nhận được không?
|
could you please call me a taxi?
|
anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
|
|
I hope you had an enjoyable stay
|
anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
|
|
I've really enjoyed my stay
|
tôi hi vọng anh/chị đã có thời gian vui vẻ ở đây
|
we've really enjoyed our stay
|
chúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây
|
do you know any good restaurants?
|
cậu có biết nhà hàng nào tốt không?
|
where's the nearest restaurant?
|
nhà hàng gần nhất ở đâu?
|
|
can you recommend a good pub near here?
|
cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không?
|
|
do you fancy a pint?
|
cậu có đi uống một cốc không? (thân mật)
|
do you fancy a quick drink?
|
cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật)
|
shall we go for a drink?
|
chúng ta đi uống gì nhé?
|
|
do you know any good places to ...?
|
cậu có biết chỗ … nào ổn không?
|
eat
|
ăn
|
get a sandwich
|
bán bánh mì sandwich
|
go for a drink
|
uống
|
|
shall we get a take-away?
|
chúng ta mua đồ mang đi nhé?
|