I've come to collect my tickets
|
tôi đến để lấy vé
|
I booked on the internet
|
tôi đã đặt vé qua mạng
|
do you have your booking reference?
|
anh/chị có mã số đặt vé không?
|
|
your passport and ticket, please
|
xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay
|
here's my booking reference
|
đây là mã số đặt vé của tôi
|
where are you flying to?
|
anh/chị bay đi đâu?
|
|
did you pack your bags yourself?
|
anh/chị tự đóng đồ lấy à?
|
has anyone had access to your bags in the meantime?
|
đồng thời có ai cũng xem đồ của anh.chị không?
|
do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage?
|
trong hành lý xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không?
|
|
how many bags are you checking in?
|
anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
|
could I see your hand baggage, please?
|
cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị
|
do I need to check this in or can I take it with me?
|
tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo?
|
there's an excess baggage charge of ...
|
hành lý quá cân sẽ bị tính cước …
|
£30
|
30 bảng
|
would you like a window or an aisle seat?
|
anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?
|
enjoy your flight!
|
chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!
|
|
where can I get a trolley?
|
tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?
|
are you carrying any liquids?
|
anh/chị có mang theo chất lỏng không?
|
|
could you take off your ..., please?
|
đề nghị anh/chị …
|
coat
|
cởi áo khoác
|
shoes
|
cởi giày
|
belt
|
tháo thắt lưng
|
|
could you put any metallic objects into the tray, please?
|
đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay
|
|
please empty your pockets
|
đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra
|
|
please take your laptop out of its case
|
đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi
|
|
I'm afraid you can't take that through
|
tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được
|
what's the flight number?
|
số hiệu chuyến bay là gì?
|
which gate do we need?
|
chúng ta cần đi cổng nào?
|
|
last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32
|
đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề nghị tới ngay Cổng số 32
|
|
the flight's been delayed
|
chuyến bay đã bị hoãn
|
the flight's been cancelled
|
chuyến bay đã bị hủy
|
|
we'd like to apologise for the delay
|
chung tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn
|
|
could I see your passport and boarding card, please?
|
xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
|
what's your seat number?
|
số ghế của quý khách là bao nhiêu?
|
could you please put that in the overhead locker?
|
xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
|
|
|
please pay attention to this short safety demonstration
|
xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
|
please turn off all mobile phones and electronic devices
|
xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
|
|
|
the captain has turned off the Fasten Seatbelt sign
|
phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn
|
how long does the flight take?
|
chuyến bay đi hết bao lâu?
|
would you like any food or refreshments?
|
anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
|
|
|
the captain has switched on the Fasten Seatbelt sign
|
phi hành trưởng đã bật tín hiệu Thắt Dây An Toàn
|
we'll be landing in about fifteen minutes
|
chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
|
please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position
|
xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
|
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off
|
xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
|
|
|
the local time is ...
|
giờ địa phương bây giờ là …
|
9.34pm
|
9:34 tối
|