I'd like to hire a car
|
tôi muốn thuê ô tô
|
|
how long for?
|
thuê bao lâu?
|
for how many days?
|
thuê bao nhiêu ngày?
|
for ...
|
trong vòng …
|
one day
|
một ngày
|
two days
|
2 ngày
|
a week
|
một tuần
|
|
how much does it cost?
|
hết bao tiền?
|
£40 a day with unlimited mileage
|
40 bảng một ngày không giới hạn hành trình
|
|
what type of car do you want — manual or automatic?
|
anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động?
|
|
has this car got ...?
|
xe này có … không?
|
air conditioning
|
điều hòa
|
central locking
|
hệ thống khóa trung tâm
|
a CD player
|
máy chạy đĩa CD
|
child locks
|
khóa an toàn trẻ em
|
|
could I see your driving licence?
|
cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không?
|
|
you have to bring it back with a full tank
|
anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xe
|
it has to be returned by 2pm on Saturday
|
anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy
|
|
remember to drive on the ...
|
nhớ lái xe bên tay …
|
left
|
trái
|
right
|
phải
|
I'd like a taxi, please
|
tôi muốn gọi một chiếc taxi
|
|
sorry, there are none available at the moment
|
xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe
|
|
where are you?
|
quý khách đang ở đâu?
|
what's the address?
|
địa chỉ của quý khách ở đâu?
|
|
I'm ...
|
tôi đang ở …
|
at the Metropolitan Hotel
|
khách sạn Metropolitan
|
at the train station
|
ga tàu
|
at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road
|
ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court Road
|
|
could I take your name, please?
|
cho tôi biết tên của anh/chị
|
|
how long will I have to wait?
|
tôi sẽ phải chờ bao lâu?
|
how long will it be?
|
sẽ mất bao lâu?
|
|
quarter of an hour
|
mười lăm phút
|
about ten minutes
|
khoảng mười phút
|
|
it's on its way
|
xe trên đường đến rồi
|
where would you like to go?
|
anh/chị muốn đi đâu?
|
|
I'd like to go to ...
|
tôi muốn đi …
|
Charing Cross station
|
ga tàu Charing Cross
|
|
could you take me to ...?
|
hãy chở tôi tới …
|
the city centre
|
trung tâm thành phố
|
|
how much would it cost to ...?
|
đi tới … hết bao nhiêu tiền?
|
Heathrow Airport
|
sân bay Heathrow
|
|
how much will it cost?
|
chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?
|
|
could we stop at a cashpoint?
|
chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
|
|
is the meter switched on?
|
anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
|
please switch the meter on
|
anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!
|
how long will the journey take?
|
chuyến đi hết bao lâu?
|
|
do you mind if I open the window?
|
tôi có thể mở cửa sổ được không?
|
do you mind if I close the window?
|
tôi có thể đóng cửa sổ được không?
|
|
are we almost there?
|
chúng ta gần đến nơi chưa?
|
|
how much is it?
|
hết bao nhiêu tiền?
|
|
have you got anything smaller?
|
anh/chị có tiền nhỏ hơn không?
|
|
that's fine, keep the change
|
không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ
|
|
would you like a receipt?
|
anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?
|
could I have a receipt, please?
|
cho tôi xin giấy biên nhận được không?
|
|
could you pick me up here at ...?
|
anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không?
|
six o'clock
|
6 giờ
|
could you wait for me here?
|
anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?
|