can I park here?
|
mình có thể đỗ xe ở đây không?
|
|
where's the nearest petrol station?
|
trạm xăng gần nhất ở đâu?
|
how far is it to the next services?
|
từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?
|
|
are we nearly there?
|
chúng ta gần đến nơi chưa?
|
|
please slow down!
|
làm ơn đi chậm lại!
|
|
we've had an accident
|
chúng ta vừa bị tai nạn
|
sorry, it was my fault
|
xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
|
it wasn't my fault
|
đây không phải lỗi của mình
|
|
you've left your lights on
|
cậu vẫn để đèn kìa
|
|
have you passed your driving test?
|
cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?
|
could I see your driving licence?
|
cho tôi xem bằng lái!
|
do you know what speed you were doing?
|
anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?
|
|
are you insured on this vehicle?
|
anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?
|
could I see your insurance documents?
|
cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!
|
|
have you had anything to drink?
|
anh/chị có uống gì lúc trước không?
|
how much have you had to drink?
|
anh/chị đã uống bao nhiêu?
|
could you blow into this tube, please?
|
mời anh/chị thổi vào ống này!
|