what would you like to drink?
|
anh/chị muốn uống gì ạ? (người phục vụ nói với khách hàng), cậu muốn uống gì? (bạn bè nói với nhau)
|
what are you having?
|
anh/chị sẽ dùng gì?
|
what can I get you?
|
tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì? (người phục vụ nói với khách hàng), mình có thể lấy gì cho cậu? (bạn bè nói với nhau)
|
|
I'll have ..., please
|
cho tôi …
|
a pint of lager
|
một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)
|
a pint of bitter
|
một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh)
|
a glass of white wine
|
một cốc rượu trắng
|
a glass of red wine
|
một cốc rượu vang đỏ
|
an orange juice
|
một nước cam
|
a coffee
|
một cà phê
|
a coke
|
một coca-cola
|
|
large or small?
|
to hay nhỏ?
|
|
would you like ice with that?
|
anh/chị có muốn thêm đá không?
|
no ice, please
|
đừng cho đá
|
a little, please
|
cho tôi một ít
|
lots of ice, please
|
cho tôi nhiều đá
|
|
a beer, please
|
cho tôi một cốc bia
|
two beers, please
|
cho tôi hai cốc bia
|
|
three shots of tequila, please
|
cho tôi ba phần rượu têquila
|
|
are you being served?
|
đã có người phục vụ anh/chị chưa?
|
I'm being served, thanks
|
có rồi, cảm ơn
|
who's next?
|
ai là người tiếp theo?
|
|
which wine would you like?
|
anh/chị muốn uống rượu gì?
|
house wine is fine
|
cho tôi loại rượu của quán là được rồi
|
|
which beer would you like?
|
anh/chị muốn uống bia gì?
|
would you like draught or bottled beer?
|
anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai?
|
|
I'll have the same, please
|
cho tôi giống thế
|
nothing for me, thanks
|
tôi không uống gì cả
|
|
I'll get these
|
tôi chọn loại này
|
keep the change!
|
cứ giữ lại tiền lẻ!
|
|
cheers!
|
chúc mừng! (khi nâng cốc)
|
|
whose round is it?
|
đến lượt ai trả tiền nhỉ?
|
it's my round
|
đến lượt mình
|
it's your round
|
đến lượt cậu đấy
|
|
another beer, please
|
cho tôi thêm một cốc bia
|
another two beers, please
|
cho tôi thêm hai cốc bia
|
same again, please
|
cho tôi thêm giống như thế
|
|
are you still serving drinks?
|
các anh/chị còn phục vụ đồ uống không?
|
|
last orders!
|
lượt gọi cuối cùng!
|
do you have any snacks?
|
ở đây có đồ ăn vặt không?
|
do you have any sandwiches?
|
ở đây có bánh gối không?
|
do you serve food?
|
ở đây có phục vụ đồ ăn không?
|
|
what time does the kitchen close?
|
mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa?
|
are you still serving food?
|
các anh còn phục vụ đồ ăn không?
|
|
a packet of crisps, please
|
cho tôi một gói khoai tây chiên giòn
|
what flavour would you like?
|
anh/chị thích vị gì?
|
ready salted
|
vị mặn
|
cheese and onion
|
vị pho mát và hành tây
|
salt and vinegar
|
vị muối và dấm
|
|
what sort of sandwiches do you have?
|
ở đây có các loại bánh mì nào?
|
do you have any hot food?
|
ở đây có đồ ăn nóng không?
|
today's specials are on the board
|
món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng
|
|
is it table service or self-service?
|
ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
|
|
what can I get you?
|
quý khách gọi gì ạ?
|
would you like anything to eat?
|
quý khách có muốn ăn gì không?
|
|
could we see a menu, please?
|
cho tôi xem thực đơn được không?
|