could I try this on?
|
tôi có thể thử chiếc này được không?
|
could I try these on?
|
tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ)
|
could I try these shoes on?
|
tôi có thể thử đôi giày này được không?
|
|
do you want to try it on?
|
anh/chị có muốn thử không?
|
do you want to try them on?
|
anh/chị có muốn thử không?
|
|
what size are you?
|
cỡ của anh/chị bao nhiêu?
|
what size do you take?
|
anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?
|
|
I take a size ...
|
tôi lấy cỡ …
|
10
|
10
|
|
do you have this in a size ...?
|
anh/chị có hàng này cỡ … không?
|
7
|
7
|
do you have these in a size ...?
|
anh/chị có những đồ này cỡ … không?
|
12
|
12
|
|
do you have a fitting room?
|
ở đây có phòng thử đồ không?
|
where's the fitting room?
|
phòng thử đồ ở đâu?
|
|
have you got this in a smaller size?
|
anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
|
have you got this in a larger size?
|
anh/chị có đồ này cỡ to hơn không?
|
|
could you measure my ...?
|
anh/chị có thể đo ... của tôi được không?
|
waist
|
vòng eo
|
neck
|
vòng cổ
|
chest
|
vòng ngực
|
|
is that a good fit?
|
nó có vừa không?
|
|
it's much too small
|
nó quá chật
|
it's a little too small
|
nó hơi chật
|
it's a little too big
|
nó hơi rộng
|
it's much too big
|
nó quá chật
|
|
it's just right
|
nó vừa khít
|
they're just right
|
chúng vừa khít
|
|
it doesn't fit
|
nó không vừa
|
they don't fit
|
chúng không vừa
|
how do they feel?
|
anh/chị mặc thấy thế nào?
|
do they feel comfortable?
|
anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
|
|
it suits you
|
nó vừa với anh/chị đấy
|
they suit you
|
chúng vừa với anh/chị đấy
|
|
is this the only colour you've got?
|
đây là màu duy nhất có ở đây à?
|
|
what do you think of these?
|
anh/chị nghĩ sao về những cái này?
|
|
I like them
|
tôi thích chúng
|
I don't like them
|
tôi không thích chúng
|
I don't like the colour
|
tôi không thích màu của nó
|
|
what are these made of?
|
chúng làm từ chất liệu gì?
|
|
are these washable?
|
những chiếc này có thể giặt được không?
|
no, they have to be dry-cleaned
|
không, phải giặt khô
|
|
I'll take it
|
tôi sẽ lấy chiếc đó
|
I'll take them
|
tôi sẽ lấy những chiếc đó
|
|
I'll take this
|
tôi sẽ lấy chiếc này
|
I'll take these
|
tôi sẽ lấy những chiếc này
|