Hội thoại thông dụng



tải về 1.5 Mb.
trang30/45
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.5 Mb.
#3713
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   45

Tại siêu thị


Đây là một số câu tiếng Anh bạn có thể dùng khi đi mua sắm trong siêu thị.

Finding and asking for items - Tìm và hỏi đồ cần mua



could you tell me where the ... is?

anh/chị có thể chỉ cho tôi … ở đâu không?

milk

chỗ bày sữa

bread counter

quầy bánh mì

meat section

quầy thịt

frozen food section

quầy đông lạnh




are you being served?

đã có ai phục vụ anh/chị chưa?




I'd like ...

tôi muốn mua …

that piece of cheese

mẩu pho mát kia

a slice of pizza

một miếng pizza

six slices of ham

sáu miếng thịt jăm bông

some olives

một ít quả ô liu




how much would you like?

anh/chị cần mua bao nhiêu?

300 grams

300g

half a kilo

nửa cân

two pounds

2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g)

At the checkout - Tại quầy thanh toán

that's £32.47

cái đó giá 32.47 bảng




could I have a carrier bag, please?

cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

could I have another carrier bag, please?

cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?




do you need any help packing?

anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?

do you have a loyalty card?

anh/chị có thẻ khách hàng lâu năm không?

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Checkout

Quầy thanh toán

8 items or less

8 món đồ hoặc ít hơn

Basket only

Dành riêng để rỏ đựng hàng

Cash only

Dành riêng cho thanh toán bằng tiền mặt




Best before end

Chất lượng đạt tốt nhất trước cuối tháng hoặc cuối năm nào đó

Use by

Sử dụng trước ngày nào đó

Mua sắm quần áo


Đây là những câu nói hữu ích cho bạn khi bạn mua sắm quần áo hay giày dép.

Finding the right size - Tìm cỡ vừa với mình



could I try this on?

tôi có thể thử chiếc này được không?

could I try these on?

tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ)

could I try these shoes on?

tôi có thể thử đôi giày này được không?




do you want to try it on?

anh/chị có muốn thử không?

do you want to try them on?

anh/chị có muốn thử không?




what size are you?

cỡ của anh/chị bao nhiêu?

what size do you take?

anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?




I take a size ...

tôi lấy cỡ …

10

10




do you have this in a size ...?

anh/chị có hàng này cỡ … không?

7

7

do you have these in a size ...?

anh/chị có những đồ này cỡ … không?

12

12




do you have a fitting room?

ở đây có phòng thử đồ không?

where's the fitting room?

phòng thử đồ ở đâu?




have you got this in a smaller size?

anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?

have you got this in a larger size?

anh/chị có đồ này cỡ to hơn không?




could you measure my ...?

anh/chị có thể đo ... của tôi được không?

waist

vòng eo

neck

vòng cổ

chest

vòng ngực




is that a good fit?

nó có vừa không?




it's much too small

nó quá chật

it's a little too small

nó hơi chật

it's a little too big

nó hơi rộng

it's much too big

nó quá chật




it's just right

nó vừa khít

they're just right

chúng vừa khít




it doesn't fit

nó không vừa

they don't fit

chúng không vừa

Making a choice - Lựa chọn

how do they feel?

anh/chị mặc thấy thế nào?

do they feel comfortable?

anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?




it suits you

nó vừa với anh/chị đấy

they suit you

chúng vừa với anh/chị đấy




is this the only colour you've got?

đây là màu duy nhất có ở đây à?




what do you think of these?

anh/chị nghĩ sao về những cái này?




I like them

tôi thích chúng

I don't like them

tôi không thích chúng

I don't like the colour

tôi không thích màu của nó




what are these made of?

chúng làm từ chất liệu gì?




are these washable?

những chiếc này có thể giặt được không?

no, they have to be dry-cleaned

không, phải giặt khô




I'll take it

tôi sẽ lấy chiếc đó

I'll take them

tôi sẽ lấy những chiếc đó




I'll take this

tôi sẽ lấy chiếc này

I'll take these

tôi sẽ lấy những chiếc này

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Menswear

Đồ nam

Womenswear or Ladieswear

Đồ nữ

Childrenswear

Đồ trẻ em

Babywear

Đồ trẻ nhỏ

Fitting room

Phòng thử đồ




Size

Cỡ

S — Small

S – Cỡ nhỏ

M — Medium

M – Cỡ vừa

L — Large

L – Cỡ to

XL — Extra-large

XL – Cỡ đại

Каталог: 2012
2012 -> Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày
2012 -> I. NỘi dung quy hoạch cao đỘ NỀn và thoát nưỚc mặt bản đồ hiện trạng cao độ nền và thoát nước mặt
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Người yêu lạ lùng nhất
2012 -> Thi thử ĐẠi họC ĐỀ thi 11 MÔN: tiếng anh
2012 -> SÔÛ giao thoâng coâng chính tp. Hcm khu quaûn lyù giao thoâng ñOÂ thò soá 2
2012 -> Commerce department international trade
2012 -> Những câu châm ngôn hay bằng tiếng Anh
2012 -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ĐỀ thi tuyển sinh đẠi họC 2012 Môn Thi: anh văN – Khối D
2012 -> Tuyển tập 95 câu hỏi trắc nghiệm hay và khó Hoá học 9 Câu 1

tải về 1.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương