Hội thoại thông dụng



tải về 1.5 Mb.
trang28/45
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.5 Mb.
#3713
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   45

Tại nhà hàng


Booking a table - Đặt bàn

do you have any free tables?

nhà hàng còn bàn trống không?




a table for ..., please

cho tôi đặt một bàn cho ... người

two

hai

three

ba

four

bốn




I'd like to make a reservation

tôi muốn đặt bàn

I'd like to book a table, please

tôi muốn đặt bàn




when for?

đặt cho khi nào?

for what time?

đặt cho mấy giờ?




this evening at ...

cho tối nay lúc …

seven o'clock

bảy giờ

seven thirty

bảy rưỡi

eight o'clock

tám giờ

eight thirty

tám rưỡi




tomorrow at ...

cho ngày mai lúc …

noon

trưa

twelve thirty

mười hai rưỡi

one o'clock

một giờ

one thirty

một rưỡi




for how many people?

đặt cho bao nhiêu người?




I've got a reservation

tôi đã đặt bàn rồi

do you have a reservation?

anh/chị đã đặt bàn chưa?

Ordering the meal - Gọi món

could I see the menu, please?

cho tôi xem thực đơn được không?

could I see the wine list, please?

cho tôi xem danh sách rượu được không?




can I get you any drinks?

quý khách có muốn uống gì không ạ?

are you ready to order?

anh chị đã muốn gọi đồ chưa?




do you have any specials?

nhà hàng có món đặc biệt không?

what's the soup of the day?

món súp của hôm nay là súp gì?

what do you recommend?

anh/chị gợi ý món nào?

what's this dish?

món này là món gì?




I'm on a diet

tôi đang ăn kiêng




I'm allergic to ...

tôi bị dị ứng với …

wheat

bột mì

dairy products

sản phẩm bơ sữa




I'm severely allergic to ...

tôi bị dị ứng nặng với …

nuts

lạc

shellfish

đồ hải sản có vỏ cứng




I'm a vegetarian

tôi ăn chay




I don't eat ...

tôi không ăn …

meat

thịt

pork

thịt lợn




I'll have the ...

tôi chọn món …

chicken breast

ức gà

roast beef

thịt bò quay

pasta

mì Ý




I'll take this

tôi chọn món này




I'm sorry, we're out of that

xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi




for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak

tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính




how would you like your steak?

quý khách muốn món bít tết thế nào?

rare

tái

medium-rare

tái chín

medium

chín vừa

well done

chín kỹ




is that all?

còn gì nữa không ạ?

would you like anything else?

quý khách có gọi gì nữa không ạ?

nothing else, thank you

thế thôi, cảm ơn




we're in a hurry

chúng tôi đang vội

how long will it take?

sẽ mất bao lâu?

it'll take about twenty minutes

mất khoảng 20 phút

During the meal - Trong bữa ăn

Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:

excuse me!

xin lỗi!

Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:

enjoy your meal!

chúc quý khách ăn ngon miệng!

bon appétit!

chúc quý khách ăn ngon miệng!




would you like to taste the wine?

quý khách có muốn thử rượu không ạ?




could we have ...?

cho chúng tôi …

another bottle of wine

một chai rượu khác

some more bread

thêm ít bánh mì nữa

some more milk

thêm ít sữa nữa

a jug of tap water

một bình nước máy

some water

ít nước

still or sparkling?

nước không có ga hay có ga?




would you like any coffee or dessert?

quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

do you have any desserts?

nhà hàng có đồ tráng miệng không?

could I see the dessert menu?

cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?




was everything alright?

mọi việc ổn cả chứ ạ?




thanks, that was delicious

cám ơn, rất ngon

Problems - Rắc rối

this isn't what I ordered

đây không phải thứ tôi gọi




this food's cold

thức ăn nguội quá

this is too salty

món này mặn quá

this doesn't taste right

món này không đúng vị




we've been waiting a long time

chúng tôi đợi lâu lắm rồi

is our meal on its way?

món của chúng tôi đã được làm chưa?

will our food be long?

đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

Paying the bill - Thanh toán hóa đơn

the bill, please

cho xin hóa đơn

could we have the bill, please?

mang cho chúng tôi hóa đơn được không?




can I pay by card?

tôi có thể trả bằng thẻ được không?

do you take credit cards?

nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?




is service included?

đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

can we pay separately?

chúng tôi trả tiền riêng được không?




I'll get this

để tôi trả

let's split it

chúng ta chia đi

let's share the bill

chia hóa đơn đi

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Please wait to be seated

Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ

Reserved

Đã đặt trước

Service included

Đã bao gồm phí dịch vụ

Service not included

Chưa bao gồm phí dịch vụ

Каталог: 2012
2012 -> Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày
2012 -> I. NỘi dung quy hoạch cao đỘ NỀn và thoát nưỚc mặt bản đồ hiện trạng cao độ nền và thoát nước mặt
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Người yêu lạ lùng nhất
2012 -> Thi thử ĐẠi họC ĐỀ thi 11 MÔN: tiếng anh
2012 -> SÔÛ giao thoâng coâng chính tp. Hcm khu quaûn lyù giao thoâng ñOÂ thò soá 2
2012 -> Commerce department international trade
2012 -> Những câu châm ngôn hay bằng tiếng Anh
2012 -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ĐỀ thi tuyển sinh đẠi họC 2012 Môn Thi: anh văN – Khối D
2012 -> Tuyển tập 95 câu hỏi trắc nghiệm hay và khó Hoá học 9 Câu 1

tải về 1.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương