what kind of accommodation are you looking for?
|
anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?
|
|
I'm looking for ...
|
tôi đang tìm …
|
a flat
|
một căn hộ
|
an apartment
|
một căn hộ
|
a semi-detached house
|
một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
|
a detached house
|
một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
|
a terraced house
|
một ngôi nhà trong một dãy
|
a cottage
|
một ngôi nhà ở nông thôn
|
a bungalow
|
một ngôi nhà gỗ một tầng
|
|
I only need a ...
|
tôi cần một …
|
one-bedroomed flat
|
căn hộ một phòng ngủ
|
studio flat
|
một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng
|
|
are you looking to buy or to rent?
|
anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?
|
|
which area are you thinking of?
|
anh/chị muốn chọn khu vực nào?
|
something not too far from the city centre
|
nơi nào đó không quá xa trung tâm
|
|
how much are you prepared to pay?
|
anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
|
what's your budget?
|
anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
|
what price range are you thinking of?
|
anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu?
|
|
how many bedrooms do you want?
|
anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
|
|
it's got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom
|
nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm
|
|
are you looking for furnished or unfurnished accommodation?
|
anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?
|
|
do you want a modern or an old property?
|
anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
|
|
do you want a ...?
|
anh/chị có muốn nhà có … không?
|
garden
|
vườn
|
garage
|
ga ra
|
parking space
|
khu đỗ xe
|
|
are you going to need a mortgage?
|
anh/chị có cần vay thế chấp không?
|
have you got a property to sell?
|
anh/chị có nhà đất muốn bán không?
|
are you a cash buyer?
|
anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
|
|
do you want us to put you on our mailing list?
|
anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?
|
how much is the rent?
|
giá thuê bao nhiêu?
|
what's the asking price?
|
giá đưa ra là bao nhiêu?
|
|
is the price negotiable?
|
giá này có thương lượng được không?
|
are they willing to negotiate?
|
họ có sẵn lòng thương lượng giá không?
|
|
how long has it been on the market?
|
nhà này được rao bán bao lâu rồi?
|
|
is there a ... school nearby?
|
có trường … nào gần nhà không?
|
primary
|
cấp 1
|
secondary
|
cấp 2
|
|
how far is it from the nearest station?
|
từ bến gần nhất vào nhà bao xa?
|
|
are there any local shops?
|
quanh nhà có cửa hàng nào không?
|
it's on the ...
|
nhà ở …
|
ground floor
|
tầng trệt
|
first floor
|
tầng một
|
second floor
|
tầng hai
|
third floor
|
tầng ba
|
|
are pets allowed?
|
tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không?
|
|
I'd like to have a look at this property
|
tôi muốn đi xem nhà này
|
|
when would you be available to view the property?
|
khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được?
|
|
the rent's payable monthly in advance
|
tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng
|
there's a deposit of one month's rent
|
phải đặt cọc một tháng tiền nhà
|
|
how soon would you be able to move in?
|
khi nào anh/chị có thể chuyển đến?
|
|
it's not what I'm looking for
|
cái này không phải cái tôi cần tìm
|
|
I'd like to make an offer
|
tôi muốn trả giá
|
I'll take it
|
tôi sẽ nhận nhà này
|
we'll take it
|
chúng tôi sẽ nhận nhà này
|