I'd like a haircut, please
|
tôi muốn cắt tóc
|
do I need to book?
|
tôi có cần đặt lịch trước không?
|
are you able to see me now?
|
anh/chị có thể làm bây giờ không?
|
would you like to make an appointment?
|
anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không?
|
|
would you like me to wash it?
|
anh/chị có muốn gội không?
|
|
what would you like?
|
anh/chị muốn làm gì?
|
how would you like me to cut it?
|
anh/chị muốn cắt thế nào?
|
|
I'll leave it to you
|
tùy anh/chị
|
|
I'd like ...
|
tôi muốn …
|
a trim
|
tỉa
|
a new style
|
cắt kiểu mới
|
a perm
|
uốn quăn
|
a fringe
|
mái ngố
|
some highlights
|
nhuộm highlight
|
it coloured
|
nhuộm
|
|
just a trim, please
|
chỉ cần tỉa thôi
|
|
how short would you like it?
|
anh/chị muốn tóc ngắn mức nào?
|
not too short
|
không ngắn quá
|
quite short
|
hơi ngắn
|
very short
|
rất ngắn
|
grade one
|
ngắn mức một (cạo xong còn 3mm)
|
grade two
|
ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm)
|
grade three
|
ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm)
|
grade four
|
ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm)
|
completely shaven
|
cạo trọc
|
|
do you have a parting?
|
anh/chị có rẽ ngôi không?
|
that's fine, thanks
|
cảm ơn, thế là được
|
|
what colour would you like?
|
anh/chị thích màu gì?
|
which of these colours would you like?
|
anh/chị thích màu nào trong những màu này?
|
|
would you like it blow-dried?
|
anh/chị có muốn sấy khô không?
|
|
could you trim my beard, please?
|
anh/chị tỉa cho tôi bộ râu
|
could you trim my moustache, please?
|
anh/chị tỉa cho tôi bộ ria
|
|
would you like anything on it?
|
anh/chị muốn bôi gì lên tóc?
|
a little wax
|
một ít sáp
|
some gel
|
một ít gel
|
some hairspray
|
một ít gôm xịt tóc
|
nothing, thanks
|
không gì cả, cảm ơn
|
|
how much is that?
|
tất cả hết bao nhiêu tiền?
|