come on in!
|
vào nhà đi!
|
good to see you!
|
gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)
|
you're looking well
|
trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách)
|
|
please take your shoes off
|
cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)
|
can I take your coat?
|
để mình treo áo cho cậu!
|
|
sorry we're late
|
xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn
|
|
did you have a good journey?
|
cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)
|
did you find us alright?
|
cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)
|
|
I'll show you your room
|
mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)
|
this is your room
|
đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)
|
|
would you like a towel?
|
cậu có cần khăn tắm không?
|
|
make yourself at home
|
cứ tự nhiên như ở nhà nhé
|
can I get you anything to drink?
|
mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)
|
|
would you like a tea or coffee?
|
cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)
|
how do you take it?
|
cậu có uống lẫn với gì không?
|
do you take sugar?
|
cậu có uống với đường không?
|
do you take milk?
|
cậu có uống với sữa không?
|
how many sugars do you take?
|
cậu uống với mấy viên đường?
|
|
would you like a ...?
|
cậu có muốn uống ... không?
|
soft drink
|
nước ngọt
|
beer
|
bia
|
glass of wine
|
rượu
|
gin and tonic
|
rượu gin pha quinin
|
have a seat!
|
ngồi đi!
|
|
let's go into the ...
|
bọn mình vào ... nhé
|
lounge
|
phòng khách
|
living room
|
phòng khách
|
dining room
|
phòng ăn
|
|
do you mind if I smoke here?
|
mình hút thuốc ở đây có được không?
|
I'd prefer it if you went outside
|
mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn
|
|
are you ready to eat now?
|
cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)
|
|
who's driving tonight?
|
tối nay ai lái xe?
|
|
could I use your phone?
|
cho mình mượn điện thoại của cậu được không?
|
|
your taxi's here
|
taxi của cậu đến rồi đấy
|
|
thanks for coming
|
cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)
|
have a safe journey home
|
chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)
|
|
thanks for a lovely evening
|
cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt
|