13. CÔNG TY phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Tetracyclin HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Gói
|
50;100g
|
RTD - 2
|
2
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
50;100g
|
RTD - 4
|
3
|
DL - Methionine
|
DL - Methionine
|
Gói
|
50;100g
|
RTD - 5
|
4
|
Đường Glucoza
|
Glucoza
|
Gói
|
500;100g
|
RTD - 6
|
5
|
L - Lysine
|
L - Lysine
|
Gói
|
50;100g
|
RTD - 7
|
6
|
AD - B Complex
|
Vitamin A, D3, B2, B5, PP, Methionine
|
Gói
|
30;50;100g
|
RTD - 8
|
7
|
Streptoterrasulfa
|
Streptomycin, Oxytetraxyclin, Sulfaguadinin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 9
|
8
|
Tăng tốc
|
Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin
|
Gói
|
250;500;1000g
|
RTD - 10
|
9
|
Antidia
|
Norfloxacine, Colistin, Chlotetracyclin, Vit
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 11
|
10
|
RTD VitAminoLac
|
Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin
|
Gói
|
250;500;1000g
|
RTD - 12
|
11
|
Tetramycine 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 13
|
12
|
RTD - NeoColi
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 14
|
13
|
Eramix
|
Erythromycine, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 15
|
14
|
RTD - Norcoli
|
Norfloxacine, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 16
|
15
|
Colisultrim
|
Trimethomprim, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 17
|
16
|
Ery- Sulfa
|
Erythromycine, Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 18
|
17
|
B Complex
|
Vitamin B
|
Gói
|
30;50;100g
|
RTD - 19
|
18
|
Antipara
|
Vitamin, Khoáng chất
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD - 20
|
19
|
Khoáng vi lượng
|
Ca, P, Khoáng vi lượng
|
Gói
|
50; 100; 250; 500g
|
RTD - 21
|
20
|
Điện giải
|
Vitamin C, Axit Citric
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 22
|
21
|
Gum gà
|
Vitamin C, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 23
|
22
|
Flumeq
|
Flumequine
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 24
|
23
|
Coccicid 1 (RTD-ESB3)
|
Sulfalosin
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 25
|
24
|
Coccicid 2
(RTD - COCCISTOP
|
Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 26
|
25
|
Calcimultivit
|
Vitamin A, B1, B2, D3, B2, B5,B12, D3, K, E, PP, Dicalcium phosphate
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 27
|
26
|
Tảy giun sán
|
Fenbendazole
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200g
|
RTD - 28
|
27
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tatrate
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200g
|
RTD - 29
|
28
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
50, 100,200, 500g
|
RTD - 30
|
29
|
S.T.P (Sulfotyloprim )
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Tylosin, Colistin
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 33
|
30
|
RTD-Tetra trứng
|
Vitamin A, B2, B5, D3,E, K, PP, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 34
|
31
|
Oxan
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 35
|
32
|
ADE B complex
|
Vitamin A, B1, B2, B5, B12, D3, E, K, PP, Lysin, Methionin
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g
|
RTD - 36
|
33
|
USB
|
Sacchamyces bouladi, Lysin
|
Gói
Túi, bao
|
50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg
50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg
|
RTD - 37
|
34
|
Lactovet
|
Lactobaccilus, Lysin
|
Gói
Túi, bao
|
50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg
50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg
|
RTD - 38
|
35
|
RTD-Fluspect
|
Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg
|
RTD - 39
|
36
|
RTD-Amcolicillin
|
Ampicillin trihydrat, Colistin suldate
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg
|
RTD - 40
|
37
|
RTD-Amplisep Plus
|
Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg
|
RTD - 41
|
14. Công ty cổ phần thuốc thú y Nam Hải
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Trị cầu trùng ESB3
|
Sulfachlozin; Sulfadiazin;
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 01
|
2
|
Kháng sinh ngan vịt
|
Flumequin; Tylosin; Tiamulin; Chlortetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 02
|
3
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectomycin, Tylosin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 03
|
4
|
Coli - Nam Hai
|
Tiamulin;Chlortetracyclin;
Norfloxacin; Sulfapirydazin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 04
|
5
|
Genta - Trisul
|
Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin; Sulfadimedin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 05
|
6
|
Cầu trùng cấp
|
Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 06
|
7
|
CRD - Nam Hai
|
Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 07
|
8
|
Antidia-Nam Hai
|
Spectomycin, Chlortetracyclin, Neomycin, Sulfaguanidin, Flumequin, Sulfadimedin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 08
|
9
|
S3 - TNK
|
S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
NH - 09
|
10
|
Đặc trị lợn con phân trắng
|
Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50, 100ml
|
NH - 10
|
11
|
Trị viêm phổi - Tiêu chảy
|
Tiamulin hydrogen fumarrate, Tylosin tartarte, Norfloxacin HCL, Dexamethasome
|
ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
NH - 11
|
12
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin, Colistin, Nofloxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50, 100ml
|
NH - 12
|
13
|
Kana-Cipro
|
Ciprofloxacin, Kananmycin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50, 100ml
|
NH - 13
|
14
|
Trị ỉa chảy
|
Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50, 100ml
|
NH - 14
|
15
|
Đặc trị bệnh lợn nghệ
|
Tiamulin, Oxytetracylin, Dexamethazol
|
ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
NH - 15
|
16
|
Đặc trị các chứng viêm
|
Tiamulin, Tylosin, Dexamethazol
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50, 100ml
|
NH - 16
|
17
|
Anti-Toca
|
Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin
|
Gói
|
10, 20 50, 100g
|
NH - 17
|
18
|
Tụ huyết trùng gia súc, gia cầm
|
Tetracylin, Sulfaguanidin, Colistin, Enrofloxacin, Treptomycin
|
Gói
|
10, 20 50, 100g
|
NH - 18
|
19
|
Neotesol
|
Oxytetracylin, Neomycin
|
Gói
|
10, 20 50, 100g
|
NH - 19
|
20
|
Canxi gluconat 20%
|
Canxi gluconat
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50, 100ml
|
NH - 20
|
21
|
Premix-Nam Hai
|
Vit A, B1, B2, C, D, E, PP, các nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
10, 20 50, 100g
|
NH - 21
|
22
|
Levamysol 7,5%
|
Levamysol
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml
|
NH - 22
|
15. Công ty TNHH Trường Hằng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Vitamin B Comple
|
Vit B1, B2, B6, PP
|
Túi
|
100; 1000g
|
TH - 1
|
2
|
TH - Sul - Coli
|
Colistin; Oxytetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH - 02
|
3
|
TH - Ox - Ampi
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH - 03
|
4
|
TH - Leppin
|
Tylosin; Sulfaguanidin;
Theophylin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH - 04
|
5
|
TH - Mycin
|
Oxytetracyclin;
Sulfadimidin; Sulfamethoxazol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH - 06
|
16. Doanh nghiệp tư nhân hùng cường
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
XHC - 1
|
2
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin G Potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
XHC - 2
|
3
|
Vitamin B1 0.005g
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
0.1g/viên
|
XHC - 3
|
2
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
XHC - 6
|
5
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
XHC - 7
|
6
|
Cafein Benzoat 20%
|
Cafein Benzoat
|
ống
|
5ml
|
XHC - 8
|
7
|
Đặc trị toi gà (Mequindox )
|
Mequindox
|
Lọ
|
5, 10ml
|
XHC - 9
|
8
|
Xanh metylen 1%
|
Xanh metylen
|
Lọ
|
10, 20, 50 ml
|
XHC - 10
|
9
|
Huyết thanh ngọt đẳng trương
|
Glucoza
|
ống, lọ
|
5, 10, 100ml
|
XHC - 11
|
10
|
Glucoza 30%
|
Glucoza
|
ống, lọ
|
5, 10, 100ml
|
XHC - 12
|
11
|
Viên ổn thanh 0,16 g (Olaquindox )
|
Olaquindox
|
lọ
|
0.2g/viên
|
XHC - 13
|
12
|
Levamisol 0,025g
|
Levamisol
|
Gói
|
0.1g/viên
|
XHC - 14
|
13
|
Na-floxin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
XHC - 16
|
14
|
B. Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, Methiolin
|
Gói
|
50g
|
XHC - 17
|
15
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
XHC - 18
|
16
|
Stricnin 0,1%
|
Stricnin sulfat
|
ống
|
2, 5ml
|
XHC - 19
|
17
|
Canxi clorua 10%
|
Canxi clorua
|
ống
|
2, 5, 10ml
|
XHC - 20
|
18
|
Kanamycin sulfate 4%
|
Kanamycin sulfate
|
ống
Lọ, chai
|
2, 5, 10ml
10, 50ml
|
XHC - 22
|
19
|
Gentamycin sulfate 4%
|
Gentamycin sulfate
|
ống
Lọ, chai
|
2, 5, 10ml
10, 50ml
|
XHC - 23
|
20
|
Lincomycine 10%
|
Lincomycine
|
ống
Lọ, chai
|
2, 5, 10ml
10, 50ml
|
XHC - 24
|
21
|
Chỉ lị vàng (20mg/viên)
|
Mequindox
|
Lọ
|
20, 50, 100, 500, 1000viên
|
XHC - 25
|
22
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
ống
|
1, 2, 5, 10ml
|
XHC - 26
|
23
|
Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
ống
|
2, 5, 10ml
|
XHC - 27
|
24
|
Enroflox (Enrofloxacin 2,5%)
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10,20,50g
|
XHC - 28
|
25
|
Khoáng đa vi lượng
|
Nguyên tố vi lượng: Fe+2, Co+2, Zn, Cu, Mg
|
Gói
|
100, 200, 400g/gói
|
XHC - 29
|
26
|
Thuốc tẩy giun mebendazol 2,5%
|
Mebendazol
|
Gói
|
2,4,6,8g
|
XHC - 30
|
27
|
Sinh huyết tố 10%
|
Iron dextran
|
ống, lọ
|
2, 5, 10ml
|
XHC - 32
|
28
|
Enrofloxacin 2%
|
Enrofloxacin
|
ống, lọ
|
2, 5, 10ml
|
XHC - 33
|
29
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
ống, lọ
|
2, 5, 10ml
|
XHC - 34
|
30
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
XHC - 35
|
31
|
Đặc trị bệnh vịt
|
Trimetroprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
XHC - 36
|
32
|
NE.O.T
|
Neomycin, Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
XHC - 37
|
32
|
Viên hoàn đan
|
Hùng hoàng, cam thảo, Hoàm cầm
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
XHC - 38
|
33
|
Cồn Metylsalixilat
|
Metylsalixilat
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
XHC - 39
|
34
|
Thuốc mỡ Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
5, 10, 15, 50, 100ml
|
XHC - 40
|
35
|
Norflox Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
XHC - 41
|
36
|
Thuốc tiêm Norflox Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
XHC - 42
|
37
|
Colistin sulfat
|
Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50ml
|
XHC - 43
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |