Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang1/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 40/2002/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 27 tháng 05 năm 2002

QUYẾT ĐỊNH

Về việc công bố Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ Quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;

Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:

1/ Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu.

2/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập khẩu.

3/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y hạn chế sử dụng.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú y ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 và Quyết định số 98/2001/QĐ-BNN-TY ngày 4/10/2001.

Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.




KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)

Bùi Bá Bổng

DANH MỤC

THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 40 /2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

HÀ NỘI



1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I (vinavetco)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số Đăng ký

1

B.complex for oral

Vitamin nhóm B

Gói

30g

100g


TWI-X3-3

2

Penicillin G Potasium

Penicillin Potasium

Lọ

1000.000UI

800.000UI



TWI-X3-4

3

Streptomycin Sulphate

Streptomycin Sulfate

Lọ

1g

TWI-X3-5

4

Tylosin injection

Tylosin tartrate

Lọ

5ml

TWI-X3-6

5

Tylosin tartrate

Tylosin tartrate

Gói

0,5g

TWI-X3- 7

6

Spectam SH

Spectinomycin

Lọ

5ml

TWI-X3- 8

7

AD Polyvix

Vitamin A, D, E,B

Gói

200g

TWI-X3- 9

8

Vinamix 200

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

200g

TWI-X3- 10

9

Cồn Methyl Salicilat

Methyl salicilat

Lọ

50ml

TWI-X3- 12

10

Cafein Natribenzoat

Cafein

ống

5ml, 100ml

TWI-X3- 13

11

Strychnin Sulphat 0,1%

Strychnin

ống

2ml

TWI-X3- 14

12

ADE B.complex

Vitamin A, D,E,B

Túi

150g

TWI-X3- 15

13

Neotesol

Neomycin, Oxytetracyclin

Túi

25gr, 30g

TWI-X3- 16

14

Scour Solution

Vitamin B, Colistin, Norfloxacin

ống, Lọ

5, 10, 100ml

TWI-X3- 17

15

Ampicillin 500

Ampicillin

Lọ

0,5g

TWI-X3- 18

16

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

TWI-X3- 20

17

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5ml

TWI-X3- 21

18

Amino - Polymix

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Túi

250g

TWI-X3- 22

19

Polyaminovitamix

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Túi

250g

TWI-X3- 23

20

Oxytetracyclin HCl BP

Oxytetracyclin

Lọ, Chai

0,5gr

TWI-X3- 24

21

B.complex injection

Vitamin B

Lọ, ống

2, 5ml

TWI-X3- 25

22

AD3E hydrovit for oral

Vitamin A, D, E

Lọ

100ml

TWI-X3- 27

23

ADEB.complex injection

Vitamin A, D, E,B

Lọ, ống

5, 10, 20, 100, 500ml

TWI-X3- 28

24

Kanamycin Sulphat

Kanamycin Sulfate

Lọ

1g

TWI-X3- 30

25

Kanamycin 10%

Kanamycin sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 31

26

Gentamycin 4%

Gentamycin Sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 32

27

Kanavet

Kanamycin

ống

5ml

TWI-X3- 33

28

Gentatylodex

Tylosin, Gentamycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 34

29

Analgin

Analginum

ống

2, 5ml

TWI-X3- 35

30

Tetramycin 500

Tetracyclin, Vitamin A, D, E

Gói

5g

TWI-X3- 36

31

Tetrasulstrep

Oxytetracyclin, Streptomycin

Gói

7gr, 10g

TWI-X3- 37

32

Ampisultryl

Ampicillin, Sulfadiazin

Gói

5g

TWI-X3- 38

33

Tylosin

Tylosin tartrate

Gói

10, 25g

TWI-X3- 39

34

Sulmix-plus

Sulfamethoxazol

Gói

10, 20, 100g

TWI-X3- 40

35

Rigecoccin

Rigecoccin

Gói

10g

TWI-X3- 42

36

Sterorin

Sterorin

Lọ

10ml

TWI-X3- 43

37

Tiamulin hydro fumarat

Tiamulin

Lọ

1g

TWI-X3- 44

38

Tiamulin 10%

Tiamulin

ống, Lọ

5, 10, 50ml

TWI-X3- 45

39

Premix-Vitamin khoáng

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

100, 500, 1000g

TWI-X3- 46

40

Calcium fort

Calcigluconate

ống

5, 50, 100, 500ml

TWI-X3- 47

41

Levamysol 7,5%

Levamysol

Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 48

42

Erythracin

Erythromycin, Oxytetracyclin

ống, Lọ

5ml, 100ml

TWI-X3- 50

43

B.complex injection

Vitamin B

Lọ

10, 20, 50, 100, 500ml

TWI-X3- 51

44

Septotryl 24%

Sulfadiazin, Trimethoprim

ống, Lọ

5, 10, 100ml

TWI-X3- 53

45

Colistamp

Colistin, Ampicilin

Lọ

10ml

TWI-X3- 55

46

Azidin

Diminazen, Diaceterat

Lọ

1g

TWI-X3- 56

47

Tiamulin

Tiamulin

Gói

20g

TWI-X3- 57

48

Anti-CRD

Tylosin, Erythromycin

Gói

5, 10, 20, 100g

TWI-X3- 58

49

Trisulpon depot

Sulfachlopyridazin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol

Gói

20g

TWI-X3- 59

50

Stress-bran

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

100g

TWI-X3- 60

51

Neox

Oxytetracyclin, Neomycin sulfate

Gói

100g

TWI-X3- 61

52

Neoxin

Oxytetracyclin, Neomycin sulfate

Gói

100g

TWI-X3- 62

53

Sulfutyl

Diaveridin, Amprolium, Sulfaquinoxalin

Gói

20, 100g

TWI-X3- 63

54

Cocci-Stop-ESB3

Sulfachlozin, Sulfadiazin

Gói

20, 100g

TWI-X3- 64

55

Nước cất

Nước cất 2 lần

ống

5ml

TWI-X3- 65

56

AmpiKana

Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat

Lọ

1g, 50ml, 100ml

TWI-X3- 66

57

Neo KD

Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate

Lọ

10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 67

58

NCD

Neomycin sulfate, Colistin sulfate

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 68

59

Coli KN

Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 69

60

Neo. Norflox

Norfloxacin, Neomycin

Lọ

10, 20, 100ml

TWI-X3- 70

61

Norcoli

Norfloxcin, Colistin

Lọ

10, 20, 100ml

TWI-X3- 71

62

Norfloxacin 10%

Norfloxacin

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 72

63

Pen-strep

Penicilin G, Streptomycin

Lọ

1; 1,5 và 2MUI

TWI-X3- 73

64

Coli D

Colistin

Lọ

50ml

TWI-X3- 74

65

Antidiarrhoea

Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin

Gói, Lọ

10, 20, 100g

10, 100ml



TWI-X3- 75

66

Stimulant 200

Vitamin, Acid amin, Đạm, Men

Gói

50g

TWI-X3- 76

67

Kanatialin

Kanamycin, Tiamulin

ống, Lọ

5, 10, 50ml

TWI-X3- 79

68

Spectilin

Spectinomycin, Lincomycin, Neomycin

ống, Lọ

5, 20, 100ml

TWI-X3- 80

69

Pneumotic

Tiamulin, Chlotetracyclin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50ml

TWI-X3- 81

70

Anticoccid

Diaveridin, Sulfaquinoxalin

Gói

20, 100g

TWI-X3- 82

71

Thức ăn đậm đặc

Vitamin, Acid amin, Đạm

Gói

1;5 kg

TWI-X3-83

72

Lincomycin

Lincomycin

ống, Lọ

5, 20, 50ml

TWI-X3- 84

73

Colivinavet

Flumequyne, Norfloxacin

Gói

10, 100gr

TWI-X3- 85

74

Điện giải + B.complex

Vitamin, chất điện giải

Gói

100, 200g

TWI-X3- 86

75

AmpiKD

Ampicilin, Kanamycin

Lọ

10, 20, 50ml, 100ml

TWI-X3- 90

76

Ampicoli D

Ampicilin, Colistin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 91

77

NorfloxKana

Norfloxacin, Kanamycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 92

78

Bioticolin

Colistin, Tiamulin

Lọ

5, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 94

79

Biocomycine

Colistin, Spiramycin

ống, Lọ

5, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 95

80

Pen-Kana

Kanamycin, Penicilin

Lọ

0,5g Kana

500.000UI Peni



TWI-X3- 96

81

Vitamin K 1%

Vitamin K

ống

2ml

TWI-X3- 97

82

Lincosep

Lincomycin, Spectinomycin

Lọ

10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 98

83

Spectyl

Tylosin, Spectinomycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100 ml

TWI-X3- 99

84

Ampicoli fort

Ampicilin, Colistin, Tylosin

Gói

20, 50, 100g

TWI-X3- 100

85

Bactrim fort

Tylosin, Sulfadiazin

Gói

20, 50, 100, 500g

TWI-X3- 101

86

Ampisep

Ampicilin, Sulfachlorpyridazin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50 và 100ml

TWI-X3- 102

87

Tetramulin

Tiamulin, Chlortetracyclin

Lọ

5, 10, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 104

88

Thuốc đặc trị bệnh Gumboro

Flumequyne, Paracetamol

Gói

10, 20, 50, 100gr

TWI-X3- 105

89

Poly AD

Vitamin A, D, E

Lọ

20, 100ml

TWI-X3- 107

90

Calci B12

Vitamin B12, Calci gluconat

Lọ

5, 10, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 110

91

Oxycin

Oxytetracyclin

Lọ

10, 50, 100ml

TWI-X3- 113

92

Coli SP

Colistin sulfate, Spectinomycin

Lọ

10, 50, 100ml

TWI-X3- 116

93

Amoseptryl

Amoxycillin, Sulfadimezin

Lọ

50, 100ml

TWI-X3- 117

94

Gentamox

Gentamycin sulfate, Amoxycillin

Lọ

10, 50, 100ml

TWI-X3- 118

95

Anfloxsultrim

Norfloxacin, Sulfadimezin

Lọ

5, 10, 50, 100ml

TWI-X3- 119

96

Tylosul

Tylosin tartrate, Sulfadimezin

Lọ

10, 20, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 120

97

Gentaflox

Gentamycin sulfate, Norfloxacin

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 121

98

Anflox-T.T.S

Tylosin tartrate, Norfloxacin

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 122

99

Coli-T.T.S

Colistin sulfate, Tylosin tartrate

Lọ

5, 50, 100ml

TWI-X3- 124

100

Sulmutin

Sulfadimezin, Tiamulin

Lọ

20, 50, 100ml

TWI-X3- 125

101

S.T.S

Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimezin

Lọ

20, 50, 100ml

TWI-X3- 126

102

Anfloxtilin

Tylosin, Norfloxacin

Lọ

5, 10, 50, 100ml

TWI-X3- 127

103

Tylotetrasol

Tylosin tartrate, Oxytetracyclin

Lọ

5, 20, 50, 250, 100ml

TWI-X3- 128

104

Gentacosmix

Gentamycin, Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin

Gói

10g

TWI-X3- 141

105

Trị khẹc vịt

Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 142

106

Tiêu chảy heo

Spectinomycin, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 143

107

Ferridextran + B12

Fe, Vitamin B12

Lọ, ống

20ml, 2ml, 100ml

TWI-X3- 144

108

Aminazin L 1%

Aminazin

ống

5ml

TWI-X3- 145

109

Spectinolin - F

Lincomycin, Spectinomycin, Neomycin

Gói

10g

TWI-X3- 146

110

Mg-calcium fort

Magie clorid, Calci gluconat

Lọ

50, 100ml

TWI-X3- 147

111

P.T.L.C

Norfloxacin, Colistin sulfate

Lọ

5, 10, 50, 100ml

TWI-X3- 152

112

Gentasul

Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin

Lọ

5, 20, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 154

113

Leptocin

Tylosin, Oxytetracyclin

Lọ

10, 20ml

TWI-X3- 155

114

Levamysol

Levamysol

Gói

2g

TWI-X3-157

115

Atropin sulfat

Atropin sulfate

ống

2ml

TWI-X3-159

116

Vinaquyl A.D.E

Flumequyne, Kanamycin, Neomycin, Colistin

Gói

50, 100, 200, 500g

TWI-X3- 160

117

Vinalinco

Ampicillin, Oxytetracyclin

Gói

100, 500g

TWI-X3- 161

118

Emzymbiosub

Men tiêu hoá

Gói

5, 50, 100, 500g

TWI-X3- 164

119

Dung môi pha tiêm

Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen

Lọ

100, 500ml

TWI-X3- 165

120

Vinacampell

Amoxycillin, Lincomycin HCL

Gói

200, 500g

TWI-X3- 166

121

Vinacalci-milk

Calci gluconat, Enzym, Bột sữa

Gói

500, 750g, 1kg

TWI-X3- 167

122

Vinabasamix

Olaquydox, Activcharcoal, Natribenzoat

Gói

100, 200, 500g

TWI-X3- 168

123

Amino-B12

Amino acid, Vitamin B12

Lọ

20, 50, 100, 500ml

TWI-X3- 169

124

Vinachiteblue

Malachite green, CuSO4

Lọ, Gói

10, 20gr

TWI-X3- 170

125

Fasiolid

Nitroxinil

Lọ

10, 20, 50ml

TWI-X3- 171

126

Novocain 3%

Novocain

ống

2ml

TWI-X3- 174

127

Nước sinh lý 0,9%

Natri clorid

Lọ

100ml

TWI-X3- 176

128

Oxytocin

Oxytocin

ống

20UI

Oxytocin/ 2ml



TWI-X3- 175

129

Vitamin B12

Vitamin B12

ống

2ml

TWI-X3- 178

130

Zn-Vinavet

Zn gluconat

Gói

20g

TWI-X3- 180

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương