43. Cơ sở sản xuất dược thú y khoa nguyên
STT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vitamin C 500mg
|
Vitamin C
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-1
|
2
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-2
|
3
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
50, 100ml
|
HCM-X5-3
|
4
|
B. Complex
|
Vitamin B, C, PP
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-4
|
5
|
Analgin
|
Analgin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-5
|
6
|
F-Cortisone 5mg
|
Dexamethasone
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 50, 100ml
|
HCM-X5-6
|
7
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-9
|
8
|
Calcigluconat
|
Calcigluconat
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-10
|
9
|
Strychnin B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
HCM-X5-11
|
10
|
Sulfadimethoxine
|
Sulfadimethoxine
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-12
|
11
|
Strychnin
|
Strychnin
|
ống
|
2ml
|
HCM-X5-13
|
12
|
Camphona
|
Campho Sulfanat
|
ống
|
2ml
|
HCM-X5-14
|
13
|
Genta-Tylo
|
Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-15
|
14
|
Atropin
|
Atropin
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-16
|
15
|
Tylanseptryl
|
Tylosin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5g
|
HCM-X5-17
|
16
|
Ampiseptryl
|
Ampimycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
2g
|
HCM-X5-18
|
17
|
Calcifort
|
Calcigluconat
|
ống
|
5ml
|
HCM-X5-19
|
18
|
Nor - colistin
|
Norfloxacin, Colistin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-20
|
19
|
Genta - Norflox
|
Gentamycin, Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-21
|
20
|
Norflox
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-22
|
21
|
E.C.P
|
Estradiol, Vitamin E
|
Lọ, chai
|
5ml
|
HCM-X5-23
|
22
|
Colistin
|
Colistin
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50ml
|
HCM-X5-24
|
23
|
Enrocin 10 Inj
|
Enrofloxacin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-25
|
24
|
Enrocoli
|
Enrofloxacin, Colistin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-26
|
25
|
Anal-C
|
Analgin, Vitamin C
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-27
|
26
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-28
|
27
|
Enrokana
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-29
|
28
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-31
|
29
|
Flumecolin
|
Flumequin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-32
|
30
|
Enrokanacin
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-33
|
31
|
Apfluquin 2000
|
Apramycin, Flumequin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-34
|
32
|
Terracolin
|
Oxytetracyclin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-35
|
33
|
Enroflox
|
Enrofloxacin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-36
|
34
|
Ampicolin
|
Ampimycin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-37
|
35
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-38
|
36
|
Encolin
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-39
|
37
|
Apracin
|
Apramycin
|
Hộp, gói
Lọ, chai
|
5, 10, 30, 100g
100g
|
HCM-X5-40
|
38
|
ADE-B-Complex C
|
Vitamin A, B, D, E
|
Hộp, gói
Lọ, chai
|
5, 10, 30, 100g
100g
|
HCM-X5-41
|
39
|
Spiracolin
|
Spiramycin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-42
|
40
|
Electrolyte-vit
|
Vitamin A, B1, B6, B12, E, D, NaCl, KCl, NaHCO3
|
Hộp, gói
Lọ, chai
|
5, 10, 30, 100g
500g
|
HCM-X5-43
|
41
|
Calcivit-ADE
|
Tricalcium phosphat, Vitamin A, D, E
|
Hộp, gói
|
50, 100, 200, 500, 1000g
|
HCM-X5-45
|
42
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 50, 100g
|
HCM-X5-46
|
43
|
Enrocin 5
|
Enrofloxacin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
HCM-X5-47
|
44. Công ty Thuốc thú y Thanh Đức
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/thể tích
|
Số đăng ký
|
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
Natriclorua
|
ống
Chai
|
5; 10ml; 250; 500ml
|
HCM-X6-6
|
|
Glucose 5%
|
Đường Glucose
|
ống
Chai
|
5; 10ml; 250; 500ml
|
HCM-X6-10
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
Chai
|
2; 5; 10ml; 50; 100ml
|
HCM-X6-11
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
ống
Chai
|
5; 10ml; 50; 100ml
|
HCM-X6-12
|
|
Vitamin B12 1000mcg
|
VitaminB12
|
ống
|
2; 5ml
|
HCM-X6-13
|
|
Optalidoze (Analgin)
|
Analgin
|
ống
Chai
|
2; 5; 50; 100ml
|
HCM-X6-14
|
|
Bromothymol - Blue
|
Xanh Methylen
|
Chai nhựa
|
30 100ml
|
HCM-X6-15
|
|
Sacordemo
|
DEP
|
Lọ
|
10g
|
HCM-X6-16
|
|
Strychnin B1
|
Strychnin sulfate
|
ống
|
2; 5ml
|
HCM-X6-19
|
|
Nordex
|
Nofloxacin HCL, Dexamethason
|
Chai
|
50; 100ml
|
HCM-X6-22
|
|
Tylogen - Fort
|
Tylosin, Gentamycin, Dexamethason
|
Chai
|
50; 100ml
|
HCM-X6-23
|
|
Hemafort - B12
|
VitaminB12, vi lượng
|
Chai
|
50; 100ml
|
HCM-X6-24
|
|
Hemafort - B12
|
VitaminB12, vi lượng
|
Gói
|
5; 10; 100g
|
HCM-X6-25
|
|
Oxytoxin 10UI/1ml
|
Oxytaxin
|
ống
|
2ml
|
HCM-X6-26
|
45. Công ty TNHH sản xuất thương mại 533
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1.
|
POLYCINE
|
Erythromycin
Streptomycin
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5;10;100g
|
HCM-X7-2
|
2.
|
TETRAMISOL
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
HCM-X7-4
|
3.
|
ADEB complex C
|
Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C
|
Gói
Hộp
|
8;50;100g
500;1000g
|
HCM-X7-5
|
4.
|
B.COMPLEX
|
Vitamin
B1; B6; B5; PP
|
Lọ
Chai
|
20ML
100ML
|
HCM-X7-7
|
5.
|
ADEB Complex
|
Vitamin A; D3; E
B1; B6; B2; B5; PP
|
Lọ
Chai
|
20ML
100ML
|
HCM-X7-8
|
6.
|
A.D.E
|
Vitamin A; D3; E
|
Lọ
Chai
|
20ML
100ML
|
HCM-X7-9
|
7.
|
LEVAMISOL
|
Levamisol
|
Lọ
Chai
|
10ML
100ML
|
HCM-X7-10
|
8.
|
A.T.T.S
|
Analgine-TyLosin
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-11
|
9.
|
Cảm cúm
|
Analgin - Paracetamol
Ampicillin
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-14
|
10.
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Sulfalimidin, Neomycin sulffat, Treptpmycin
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-15
|
11.
|
Sinh lý ngọt
|
Glucoze
|
Chai
|
100; 500ml
|
HCM-X7-16
|
12.
|
Sinh lý mặn
|
Natri CLorua
|
Chai
|
100; 500ml
|
HCM-X7-17
|
13.
|
Khẹt mũi vịt
|
TyLosin, Erythromycin
Sulfalimidin
Vitamin A; C
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-19
|
14.
|
CALIUMADEVIT
|
Vitamin A; D; E
Calcium
|
Gói
Hộp
|
200g
100;500;1000g
|
HCM-X7-20
|
15.
|
TIALIN.C
|
Tiamulin, Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
50g
100g
|
HCM-X7-22
|
16.
|
TIALIN B12
|
Tiamulin, Erythromycin
Sulfanilamide, Trimethroprim
Vitamin B12, Analgin
|
Gói
Gói nhôm
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-23
|
17.
|
TETRA Trứng
|
Oxytetracylin
Vitamin A; D3; E, B1; B2; B5; C; Methionin, Lysin
|
Hộp
|
100g
|
HCM-X7-24
|
18.
|
SULFAT Kẽm
|
Sulfat kẽm
|
Gói
|
5g
|
HCM-X7-25
|
19.
|
MAGMESIUM SULFAT
|
Magnesium Sulfat
|
Gói
|
5g
|
HCM-X7-26
|
20.
|
Thuốc tiêm
VITAMIN B12
|
Vitamin B12
|
ống
|
2ML
|
HCM-X7-27
|
21.
|
Thuốc tiêm
VITAMIN B6
|
Vitamin B6
|
ống
Lọ Chai
|
2ml
10; 20; 50;100ml
|
HCM-X7-28
|
22.
|
Thuốc tiêm
CAMPHO
|
Camphosulfonat natri
|
ống
|
2ml
|
HCM-X7-29
|
23.
|
Thuốc tiêm
STRYCHNIN SULFAT 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
ống
|
2ml
|
HCM-X7-30
|
24.
|
Thuốc tiêm
ATROPIN SULFAT 0,1%
|
Atropin sulfat
|
ống
Lọ ; Chai
|
2ml
10;20;50;100ml
|
HCM-X7-31
|
25.
|
Thuốc tiêm
Vitamin C.1000
|
Vitamin C
|
ống
Lọ ; Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
HCM-X7-32
|
26.
|
Thuốc tiêm
Vitamin C.500
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HCM-X7-33
|
27.
|
Thuốc tiêm
STRYCHNIN-B1
|
Strychnin
Vitamin B1
|
ống
Lọ ; Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
HCM-X7-34
|
28.
|
Thuốc tiêm
UTOTROPIN 5%
|
Urotropin
|
ống
Lọ ; Chai
|
5;10;20;50; 100ml
|
HCM-X7-35
|
29.
|
STREPTOMYCIN
SULFAT
|
Streptomycin
|
Lọ Chai
|
1g
|
HCM-X7-36
|
30.
|
PENICILLIN
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ ; Chai
|
1000.000UI
|
HCM-X7-37
|
31.
|
Bột khoáng gia súc
AVIOPLASTIN
|
CuSO4; FeSO4
MnSO4; ZnSO4
|
Gói
Hộp
|
50;200g
500;1000g
|
HCM-X7-38
|
32.
|
AMPICOLI
|
Colistin
Ampicillin
|
Gói
|
50;20;
50;100g
|
HCM-X7-39
|
33.
|
ENROFLOX ORAL
|
EnrofLoxacin
|
Lọ
Chai
|
10ml
20;50;100ml
|
HCM-X7-40
|
34.
|
FLUMEQUIN
COLISTIN ORAL
|
Flumequin
Colistin
|
Lọ
Chai
|
10ml
20;50;100ml
|
HCM-X7-41
|
35.
|
LACTICOMIX
|
Lactobacillus
Acidophilus
|
Gói
Hộp
|
5;10;20;50
100;500;1000g
|
HCM-X7-42
|
36.
|
VITAMIN C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
50; 100;500; 1000g
|
HCM-X7-43
|
37.
|
XANH MALACHITE
|
Xanh Malachite
|
Hộp
|
50;100g
|
HCM-X7-44
|
38.
|
XANH METHYLEN
|
Xanh Methylen
|
Lọ
Chai
|
50;100ml
|
HCM-X7-45
|
39.
|
SPECTINOCIN
|
Spectinomycin
|
Lọ
Chai
|
5;10;30;
50;100;500ml
|
HCM-X7-46
|
40.
|
NEOCOLI
|
Neomycin
Lolistin
|
Gói
Hộp
|
5,10,30,50, 100, 500g
|
HCM-X7-47
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |