Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang43/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43

2. Công ty Novartis consulting ag

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Lopatol 100 Viên 10viên/hộp

CGN-1-7/01

2.

Lopatol 500 Viên 4 viên/hộp

CGN-2-7/01

3.

Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40; 50kg

CGN-4-7/01

4.

Snip 1% Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-5-7/01

5.

ESB3 Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-6-7/01

6.

Fasinex 0.900 ttab 25; 30; 50; 80viên/hộp

CGN-9-7/01

7.

Fasinex 10% Dung dịch uống 100ml

CGN-10-7/01

8.

Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-11-7/01

9.

Larvadex Bột 1; 5kg

CGN-12-7/01

10.

Neporex 2% Bột 250g; 5kg

CGN-13-7/01

11.

Neporex 50 SP Bột 250g; 5kg

CGN-14-7/01

12.

Tiamutin Premix Bột 100g; 1kg

CGN-18-5/00

13.

Vestimast Hộp 4 x 10g/bơm tiêm

CGN-19-7/01

14.

Neocidol-250 EEC 1lít

CGN-20-7/01

15.

Quixalud 60% Bột 100g; 1; 10; 50kg

CGN-21-7/01

16.

Tiamulin 10% Inj 100ml

SD-2-5/00

17.

Tetramutin Bột 3; 30kg

SD-4-5/00

18.

Tiamutin 45% Bột 100g; 25kg

SD-5-5/00

19.

Tiamutin 80% Bột 100g; 25; 30; 50kg

SD-6-5/00

20.

Econor 1% Túi, Bao 100; 500; 1000g

NVT-1-6/00

21.

Econor 10% Túi, Bao 100; 500; 1000g

NVT-2-6/00

22.

Econor 50% Túi, Bao 100; 500; 1000g

NVT-3-6/00

23.

Agita Gói 10; 20; 100; 250g; 70kg

NVT-4-12/01

Italy

1. Công ty Ascorchimici SRL

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/Túi; 25kg/bao

ACC-1-6/01

2.

Naquilene 500WS Bột 100g/Túi; 1kg/Chai

ACC-2-6/01

3.

Naquilene 100WS Bột 100g/Túi; 1kg/Chai

ACC-3-6/01

4.

Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/Chai

ACC-4-6/01

5.

Vasthinol Bột 100g/Túi

ACC-5-6/01

6.

Spectyl Inj 1000ml/Chai

ACC-6-6/01

7.

Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/Túi; 25kg/bao

ACC-7-6/01

2. Công ty Vanetta S.P.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Menadion Sodium Bisulfile 200ml/Chai

VNT-1-12/01

China

1. Công ty fuzhou fuxin pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Hoạt chất chính

Số đăng ký

1

Kanamycin sulfate BP98 (Kanamycin Mono sulfate BP98) Thùng 15kb

Kanamycin sulfate

FWI-1-6/01

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định Số 40/2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

TTT

Tên thuốc, nguyên liệu

1

Bacitracin

2

Carbadox

3

Olaquindox

4

Spiramycin

5

Tylosin

6

Avoparcin

7

Virginiamycin

8

Meticlorpidol

9

Meticlorpidol/methylbenzoquate

10

Amprolium

11

Amprolium/ethopate

12

Nicarbazin

13

Flavophospholipol

14

Salinomycin

15

Avilamycin

16

Monensin

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương