STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; 23,6g/lọ
|
SNF-20-3/02
|
2.
|
Ampisur Inj 50; 100; 250ml
|
SNF-22-3/02
|
3.
|
Cevamycin W.S Bột 100; 400g; 1kg
|
SNF-23-3/02
|
4.
|
Coxeva Bột 100g
|
SNF-25-3/02
|
5.
|
Diterlence Inj 100; 250ml
|
SNF-26-3/02
|
6.
|
Flumiquil 3% Inj 100ml
|
SNF-27-3/02
|
7.
|
Flumiquil 10% Inj 100; 250ml; 1l
|
SNF-28-3/02
|
8.
|
Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg
|
SNF-29-3/02
|
9.
|
Terralin 20% LA Inj 100; 250ml
|
SNF-36-3/02
|
10.
|
Terralin 10% Inj 100ml
|
SNF-37-3/02
|
11.
|
Vigal 2X Bột 114g;1kg
|
SNF-38-3/02
|
12.
|
Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml
|
SNF-46-7/01
|
13.
|
Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml
|
SNF-47-7/01
|
14.
|
Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml
|
SNF-48-7/01
|
15.
|
Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml
|
SNF-49-7/01
|
16.
|
Cevac ND-IBD-IB-EDS-KK Vacxin vô hoạt 250; 500ml
|
SNF-50-7/01
|
17.
|
Aujespig-K Vacxin vô hoạt
|
SNF-51-7/01
|
18.
|
Coglapest Vacxin Sống 10; 25; 50liều/lọ
|
SNF-52-7/01
|
19.
|
Kapevac Vacxin Sống 50; 100; 200; 500liều/lọ
|
SNF-53-7/01
|
20.
|
Enzaprost Inj 10 x 5ml
|
SNF-54-7/01
|
21.
|
Mycotox Bột 25kg
|
SNF-55-7/01
|
22.
|
Vigosine Dung dịch uống 250ml; 1; 5l
|
SNF-56-7/01
|
23.
|
Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml; 1; 5l
|
SNF-58-7/01
|
24.
|
Vermitan 20% Viên 10; 500g
|
SNF-59-7/01
|
25.
|
Cevac-New-KK Vacxin vô hoạt 500; 1000liều
|
SNF-60-7/01
|
26.
|
Gumbophyl Vacxin Sống 1000liều/lọ
|
SNF-62-3/02
|
27.
|
Phylavac Vacxin Sống 1000liều/lọ
|
SNF-63-3/02
|
28.
|
Bronchvac II Vacxin Sống 1000liều/lọ
|
SNF-64-3/02
|
29.
|
Supravitaminol W.S Bột 100g; 25kg
|
SNF-65-3/02
|
30.
|
Supravitaminol Liquid Inj 100ml; 1; 5l
|
SNF-66-3/02
|
31.
|
Bronchovac II Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-68-9/00
|
32.
|
Cevac LLTL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-69-9/00
|
33.
|
Cevac IIBDL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-70-9/00
|
34.
|
Cevac Bursal Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-71-9/00
|
35.
|
Cevac NNew L Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-72-9/00
|
36.
|
Cevac UUNIL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-74-9/00
|
37.
|
Cevac MMASSL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-75-9/00
|
38.
|
Cevac FPL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-76-9/00
|
39.
|
Vetrimoxim LL.AA 50; 100; 250ml/lọ
|
SNF-77-7/01
|
40.
|
Cevamex 1% Injectable Chai 50; 100ml
|
SNF-78-7/01
|
41.
|
Nembutal Chai 100ml
|
SNF-79-7/01
|
42.
|
Cevac ND-IB-IBD K 250; 500ml/Chai
|
SNF-80-3/02
|
43.
|
Cevac Vitapest L (Newcastle Disease vaccine)
Lọ 1000; 2000liều kèm Dung dịch pha
|
SNF-81-8/00
|
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Octa-Sulprim Chai 1000ml
|
VQ-1-1/02
|
2.
|
Septotryl Inj 50; 100; 250ml
|
VQ-3-4/01
|
3.
|
Sulfamethox Inj 50; 100; 250; 500ml
|
VQ-4-4/01
|
4.
|
Fercobsang Inj (uống) 100ml
|
VQ-5-4/01
|
5.
|
Vit CC Vetoquinol Inj (uống) 50ml
|
VQ-6-4/01
|
6.
|
Stress-Vitam Inj 100ml
|
VQ-7-4/01
|
7.
|
Colitetral Inj 50; 100; 250ml
|
VQ-8-4/01
|
8.
|
Biocolistine Inj 50; 100; 250ml
|
VQ-9-4/01
|
9.
|
Speci-Lapin Gói 300g
|
VQ-10-12/01
|
10.
|
Avemix No 150 Gói 50g; 1; 5kg
|
VQ-11-12/01
|
11.
|
Lutricyline Gói 200g
|
VQ-12-12/01
|
12.
|
Amoxinsol 50 Gói 150g (20 x 150g)
|
VQ-13-12/01
|
13.
|
Longamox
Chai (Bottle) 100ml
|
VQ-15-11/01
|
14.
|
Longicine
Chai (Bottle) 100ml
|
VQ-16-11/01
|
15.
|
Marbocyl Bolus 50MG
6 viên/ Vỉ 16 Vỉ / hộp
|
VQ-17-11/01
|
16.
|
Marbocyl 2%
Chai (Bottle) 100ml
|
VQ-18-11/01
|
17.
|
Marbocyl 10%
Chai (Bottle) 20ml
|
VQ-19-11/01
|
18.
|
Marbocyl 5mg
10 viên/Vỉ 10 Vỉ/ hộp
|
VQ-20-11/01
|
19.
|
Marbocyl 20mmg
10 viên/ Vỉ 1 Vỉ/ hộp
|
VQ-21-11/01
|
20.
|
Marbocyl 80mmg
6 viên/ Vỉ 2 Vỉ/ hộp
|
VQ-22-11/01
|
21.
|
Tolfedine 4%
Chai (Bottle) 10ml
|
VQ-23-11/01
|
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Amphoprim Inj 100ml
|
VB-1-4/01
|
2
|
Coli-Terravet Bột 100; 200g
|
VB-2-4/01
|
3
|
Vitamino S Dung dịch uống 500ml
|
VB-3-4/01
|
4
|
Vitamino Solution Dung dịch uống 1000ml
|
VB-4-4/01
|
5
|
Injectavit Inj hoặc uống 100ml
|
VB-5-4/01
|
6
|
Tri-Alplucine Bột 50; 100g
|
VB-6-4/01
|
7
|
Multibio Inj 20; 100ml
|
VB-7-4/01
|
8
|
Terravet 10% Inj 100ml
|
VB-8-4/01
|
9
|
Diet-Scour Bột 100g
|
VB-9-4/01
|
10
|
Colistin Dung dịch uống 500ml
|
VB-10-4/01
|
11
|
Vitamino P Bột 100; 150g
|
VB-11-4/01
|
12
|
Fleadom 1 vòng/hộp
|
VB-12-4/01
|
13
|
Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm tiêm
|
VB-13-4/01
|
14
|
Tonimix Bột 1; 5kg
|
VB-14-4/01
|
15
|
Shotapen LA Inj 100ml
|
VB-16-4/01
|
16
|
Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg
|
VB-17-4/01
|
17
|
Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; 25; 50kg
|
VB-18-4/01
|
18
|
KCN - Inj 100ml
|
VB-19-4/01
|
19
|
Calgophos Dung dịch uống 1lít
|
VB-20-4/01
|
20
|
Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 vòng/hộp
|
VB-21-4/01
|
21
|
Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp
|
VB-22-10/00
|
22
|
Zoletil 100 Bột pha tiêm 10lọ/hộp
|
VB-23-10/00
|
23
|
Canigen DHA2PPPL/L Vacxin Sống, đông khô +
Vacxin vô hoạt Leptospira 1liều/lọ
|
VB-24-10/00
|
24
|
Sugen-Aujeszky Live Vacxin Sống 10; 25; 50liều
|
VB-25-10/00
|
25
|
Sugen-Aujeszky Inactivated
Vacxin vô hoạt 25; 50liều
|
VB-26-10/00
|
26
|
Suigen Swine Fever Vacxin Sống 10; 25; 50liều
|
VB-27-10/00
|
27
|
Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; 25liều
|
VB-28-10/00
|
28
|
Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g
Hộp 1kg; Thùng 5kg
|
VB-29-10/00
|
29
|
Niratil 15% Inj Lọ 100; 250; 500ml
|
VB-30-10/00
|
30
|
Rilexine 200 LLC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml
Hộp hoặc 12 ống
|
VB-31-10/00
|
31
|
Tripazen Bột pha tiêm Gói 2,36; 23,6gg
|
VB-32-10/00
|
32
|
Colipate Dạng kem uống 100ml/Chai
|
VB-33-10/00
|
33
|
Trisulmix Oral suspension 200ml/Chai
|
VB-34-10/00
|
34
|
Defencare Shampoo 200ml/Chai
|
VB-35-10/00
|
35
|
Virbamec (1% Invermectin) 50; 100ml/Chai
|
VB-36-10/00
|
36
|
Virbamec (1% Abamectin) 50; 100ml/Chai
|
VB-37-10/00
|
37
|
Suramox 5% Premix 50; 100g; 1; 25kg
|
VB-39-8/01
|
38
|
Suramox 50% 1; 25kg
|
VB-40-8/01
|
39
|
Nutri-Plus gel 120g
|
VB-41-8/01
|
40
|
Dexprol 200 Lọ 10; 100ml
|
VB-42-8/01
|
41
|
Duowin Hộp 250; 500ml
|
VB-43-8/01
|
42
|
Suiprost Lọ 2; 20ml
|
VB-44-8/01
|
43
|
Prequinix Colin NNo4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg
|
VB-45-3/02
|
44
|
Remanol Plus (thuốc sát trùng) Chai: 1lít; CCan: 5; 20lít; Thùng : 200lít
|
VB-46-6/01
|
45
|
Pulmodox PPM 50% Gói 100g
|
VB-47-6/01
|
46
|
Thelmisol 15% Inj 100ml
|
AV-1-10/00
|
47
|
Gammaferon Inj 100ml
|
AV-2-10/00
|
48
|
Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp
|
AV-3-10/00
|
49
|
VN 50 Bột 1kg/ hộp
|
AV-4-10/00
|
50
|
Aminovitol Fort (B CComplex) Dung dịch uống
|
AV-5-10/00
|
51
|
Oxytetracycline 10% Inj 100ml
|
AV-6-10/00
|
52
|
Biophyl Liquid Lọ 100; 250ml
|
AV-7-10/00
|
53
|
Biotec Inj 100ml
|
AV-8-10/00
|
54
|
Life Pig (llợn ccon) Dung dịch uống
|
AV-9-10/00
|
55
|
Dinaforcyl ở gia súc IInj
|
AV-10-10/00
|
56
|
Avicoc Gói 200g
|
AV-11-10/00
|
57
|
Golden-Sperm Bột 100g; 1kg
|
AV-12-10/00
|
58
|
Ferti-Swine Bột 100g; 1kg
|
AV-14-10/00
|
59
|
Streptapen Inj 100ml/Chai
|
AV-15-10/00
|
60
|
Biophyl Dry Bao 100g; 1; 25kg
|
AV-16-10/00
|
61
|
Exotral Hộp 12 viên
|
AV-17-10/00
|
62
|
PSPL Dog Hộp 200; 450g
|
AV-18-10/00
|
63
|
Fad No 21 Bao 25kg
|
AV-19-10/00
|
64
|
Parasitec Plus Inj 50ml
|
AV-20-10/00
|
65
|
Polysul Inj 100; 250ml
|
AV-21-10/00
|
66
|
Insecticide Vòng đeo ccổ 1 vòng/hộp
|
AV-22-10/00
|
67
|
Toselen Aviaire Bột 100g
|
AV-23-10/00
|
68
|
Vitavit 500 Inj 100ml
|
AV-24-10/00
|
69
|
Complex Vitamin B Inj 100ml
|
AV-25-10/00
|