Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang40/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43

6. Công ty Eurolysine

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

L-Threonine 25kg/Túi

EURO-1-12/01

7. Công ty Nutriway

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg

NW-1-4/01

2.

Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao 25kg

NW-2-4/01

3.

Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg

NW-3-4/01

4.

Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao 25kg

NW-4-4/01

5.

Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg

NW-5-4/01

8. Công ty PProdeta

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Paciflor C10 Bột, Bao 25kg

PDT-1-5/01

9. Công ty Sander Aliments SNC

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Premelange Olaquindox 10% Bột 25kg

SDS-1-9/01

2.

Chlorure de Choline 50% Bột 25kg

SDS-2-9/01

3.

Porc Engrais 1380 UN Bột 25kg

SDS-5-9/01

4.

Porc Engrais 1381 UN Bột 25kg

SDS-6-9/01

5.

PM Poulet 93 UN Bột 25kg

SDS-7-9/01

6.

PM Poulet 94 UN Bột 25kg

SDS-8-9/01

7.

PV Repro 90/0,1% Bột, Bao 25kg

SDS-9-9/01

8.

PM Repro 84/0,1% Bột, Bao 25kg

SDS-10-9/01

10. Công ty Cevasante animale

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; 23,6g/lọ

SNF-20-3/02

2.

Ampisur Inj 50; 100; 250ml

SNF-22-3/02

3.

Cevamycin W.S Bột 100; 400g; 1kg

SNF-23-3/02

4.

Coxeva Bột 100g

SNF-25-3/02

5.

Diterlence Inj 100; 250ml

SNF-26-3/02

6.

Flumiquil 3% Inj 100ml

SNF-27-3/02

7.

Flumiquil 10% Inj 100; 250ml; 1l

SNF-28-3/02

8.

Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg

SNF-29-3/02

9.

Terralin 20% LA Inj 100; 250ml

SNF-36-3/02

10.

Terralin 10% Inj 100ml

SNF-37-3/02

11.

Vigal 2X Bột 114g;1kg

SNF-38-3/02

12.

Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

SNF-46-7/01

13.

Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-47-7/01

14.

Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-48-7/01

15.

Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

SNF-49-7/01

16.

Cevac ND-IBD-IB-EDS-KK Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-50-7/01

17.

Aujespig-K Vacxin vô hoạt

SNF-51-7/01

18.

Coglapest Vacxin Sống 10; 25; 50liều/lọ

SNF-52-7/01

19.

Kapevac Vacxin Sống 50; 100; 200; 500liều/lọ

SNF-53-7/01

20.

Enzaprost Inj 10 x 5ml

SNF-54-7/01

21.

Mycotox Bột 25kg

SNF-55-7/01

22.

Vigosine Dung dịch uống 250ml; 1; 5l

SNF-56-7/01

23.

Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml; 1; 5l

SNF-58-7/01

24.

Vermitan 20% Viên 10; 500g

SNF-59-7/01

25.

Cevac-New-KK Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

SNF-60-7/01

26.

Gumbophyl Vacxin Sống 1000liều/lọ

SNF-62-3/02

27.

Phylavac Vacxin Sống 1000liều/lọ

SNF-63-3/02

28.

Bronchvac II Vacxin Sống 1000liều/lọ

SNF-64-3/02

29.

Supravitaminol W.S Bột 100g; 25kg

SNF-65-3/02

30.

Supravitaminol Liquid Inj 100ml; 1; 5l

SNF-66-3/02

31.

Bronchovac II Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-68-9/00

32.

Cevac LLTL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-69-9/00

33.

Cevac IIBDL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-70-9/00

34.

Cevac Bursal Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-71-9/00

35.

Cevac NNew L Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-72-9/00

36.

Cevac UUNIL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-74-9/00

37.

Cevac MMASSL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-75-9/00

38.

Cevac FPL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-76-9/00

39.

Vetrimoxim LL.AA 50; 100; 250ml/lọ

SNF-77-7/01

40.

Cevamex 1% Injectable Chai 50; 100ml

SNF-78-7/01

41.

Nembutal Chai 100ml

SNF-79-7/01

42.

Cevac ND-IB-IBD K 250; 500ml/Chai

SNF-80-3/02

43.

Cevac Vitapest L (Newcastle Disease vaccine)

Lọ 1000; 2000liều kèm Dung dịch pha



SNF-81-8/00

11. Công ty Vetoquinol

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Octa-Sulprim Chai 1000ml

VQ-1-1/02

2.

Septotryl Inj 50; 100; 250ml

VQ-3-4/01

3.

Sulfamethox Inj 50; 100; 250; 500ml

VQ-4-4/01

4.

Fercobsang Inj (uống) 100ml

VQ-5-4/01

5.

Vit CC Vetoquinol Inj (uống) 50ml

VQ-6-4/01

6.

Stress-Vitam Inj 100ml

VQ-7-4/01

7.

Colitetral Inj 50; 100; 250ml

VQ-8-4/01

8.

Biocolistine Inj 50; 100; 250ml

VQ-9-4/01

9.

Speci-Lapin Gói 300g

VQ-10-12/01

10.

Avemix No 150 Gói 50g; 1; 5kg

VQ-11-12/01

11.

Lutricyline Gói 200g

VQ-12-12/01

12.

Amoxinsol 50 Gói 150g (20 x 150g)

VQ-13-12/01

13.

Longamox

Chai (Bottle) 100ml



VQ-15-11/01

14.

Longicine

Chai (Bottle) 100ml



VQ-16-11/01

15.

Marbocyl Bolus 50MG

6 viên/ Vỉ 16 Vỉ / hộp



VQ-17-11/01

16.

Marbocyl 2%

Chai (Bottle) 100ml



VQ-18-11/01

17.

Marbocyl 10%

Chai (Bottle) 20ml



VQ-19-11/01

18.

Marbocyl 5mg

10 viên/Vỉ 10 Vỉ/ hộp



VQ-20-11/01

19.

Marbocyl 20mmg

10 viên/ Vỉ 1 Vỉ/ hộp



VQ-21-11/01

20.

Marbocyl 80mmg

6 viên/ Vỉ 2 Vỉ/ hộp



VQ-22-11/01

21.

Tolfedine 4%

Chai (Bottle) 10ml



VQ-23-11/01

12. Công ty Virbac

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Amphoprim Inj 100ml

VB-1-4/01

2

Coli-Terravet Bột 100; 200g

VB-2-4/01

3

Vitamino S Dung dịch uống 500ml

VB-3-4/01

4

Vitamino Solution Dung dịch uống 1000ml

VB-4-4/01

5

Injectavit Inj hoặc uống 100ml

VB-5-4/01

6

Tri-Alplucine Bột 50; 100g

VB-6-4/01

7

Multibio Inj 20; 100ml

VB-7-4/01

8

Terravet 10% Inj 100ml

VB-8-4/01

9

Diet-Scour Bột 100g

VB-9-4/01

10

Colistin Dung dịch uống 500ml

VB-10-4/01

11

Vitamino P Bột 100; 150g

VB-11-4/01

12

Fleadom 1 vòng/hộp

VB-12-4/01

13

Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm tiêm

VB-13-4/01

14

Tonimix Bột 1; 5kg

VB-14-4/01

15

Shotapen LA Inj 100ml

VB-16-4/01

16

Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg

VB-17-4/01

17

Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; 25; 50kg

VB-18-4/01

18

KCN - Inj 100ml

VB-19-4/01

19

Calgophos Dung dịch uống 1lít

VB-20-4/01

20

Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 vòng/hộp

VB-21-4/01

21

Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp

VB-22-10/00

22

Zoletil 100 Bột pha tiêm 10lọ/hộp

VB-23-10/00

23

Canigen DHA2PPPL/L Vacxin Sống, đông khô +

Vacxin vô hoạt Leptospira 1liều/lọ



VB-24-10/00

24

Sugen-Aujeszky Live Vacxin Sống 10; 25; 50liều

VB-25-10/00

25

Sugen-Aujeszky Inactivated

Vacxin vô hoạt 25; 50liều



VB-26-10/00

26

Suigen Swine Fever Vacxin Sống 10; 25; 50liều

VB-27-10/00

27

Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; 25liều

VB-28-10/00

28

Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g

Hộp 1kg; Thùng 5kg



VB-29-10/00

29

Niratil 15% Inj Lọ 100; 250; 500ml

VB-30-10/00

30

Rilexine 200 LLC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml

Hộp hoặc 12 ống



VB-31-10/00

31

Tripazen Bột pha tiêm Gói 2,36; 23,6gg

VB-32-10/00

32

Colipate Dạng kem uống 100ml/Chai

VB-33-10/00

33

Trisulmix Oral suspension 200ml/Chai

VB-34-10/00

34

Defencare Shampoo 200ml/Chai

VB-35-10/00

35

Virbamec (1% Invermectin) 50; 100ml/Chai

VB-36-10/00

36

Virbamec (1% Abamectin) 50; 100ml/Chai

VB-37-10/00

37

Suramox 5% Premix 50; 100g; 1; 25kg

VB-39-8/01

38

Suramox 50% 1; 25kg

VB-40-8/01

39

Nutri-Plus gel 120g

VB-41-8/01

40

Dexprol 200 Lọ 10; 100ml

VB-42-8/01

41

Duowin Hộp 250; 500ml

VB-43-8/01

42

Suiprost Lọ 2; 20ml

VB-44-8/01

43

Prequinix Colin NNo4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg

VB-45-3/02

44

Remanol Plus (thuốc sát trùng) Chai: 1lít; CCan: 5; 20lít; Thùng : 200lít

VB-46-6/01

45

Pulmodox PPM 50% Gói 100g

VB-47-6/01

46

Thelmisol 15% Inj 100ml

AV-1-10/00

47

Gammaferon Inj 100ml

AV-2-10/00

48

Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp

AV-3-10/00

49

VN 50 Bột 1kg/ hộp

AV-4-10/00

50

Aminovitol Fort (B CComplex) Dung dịch uống

AV-5-10/00

51

Oxytetracycline 10% Inj 100ml

AV-6-10/00

52

Biophyl Liquid Lọ 100; 250ml

AV-7-10/00

53

Biotec Inj 100ml

AV-8-10/00

54

Life Pig (llợn ccon) Dung dịch uống

AV-9-10/00

55

Dinaforcyl ở gia súc IInj

AV-10-10/00

56

Avicoc Gói 200g

AV-11-10/00

57

Golden-Sperm Bột 100g; 1kg

AV-12-10/00

58

Ferti-Swine Bột 100g; 1kg

AV-14-10/00

59

Streptapen Inj 100ml/Chai

AV-15-10/00

60

Biophyl Dry Bao 100g; 1; 25kg

AV-16-10/00

61

Exotral Hộp 12 viên

AV-17-10/00

62

PSPL Dog Hộp 200; 450g

AV-18-10/00

63

Fad No 21 Bao 25kg

AV-19-10/00

64

Parasitec Plus Inj 50ml

AV-20-10/00

65

Polysul Inj 100; 250ml

AV-21-10/00

66

Insecticide Vòng đeo ccổ 1 vòng/hộp

AV-22-10/00

67

Toselen Aviaire Bột 100g

AV-23-10/00

68

Vitavit 500 Inj 100ml

AV-24-10/00

69

Complex Vitamin B Inj 100ml

AV-25-10/00

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương