Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang38/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43

14. Công ty Fort dodge Animal Health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Poxine 500; 1000liều/lọ

USA

SAH-1-1/01

2.

MMD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ

USA

SAH-2-1/01

3.

Newcastle KK 1000 liều/lọ

USA

SAH-3-1/01

4.

Newcastle Lasota + Bron Mass 1000liều/lọ

USA

SAH-4-1/01

5.

Bursine K 1000liều/Chai

USA

SAH-5-1/01

6.

Bursine 2 1000liều/lọ

USA

SAH-6-1/01

7.

Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ

USA

SAH-7-1/01

8.

Suvaxyn PRV 10; 50liều/Chai

USA

SAH-8-1/01

9.

Vitamin & Electrolytes Gói 4-8 ooz

USA

SAH-9-6/01

10.

Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ

USA

SAH-10-6/01

11.

Duramune DA2L Lọ 1liều; Hộp 25liều

USA

SAH-11-6/01

12.

Duramune Max 5/4L Lọ 1liều; Hộp 25liều

USA

SAH-12-6/01

13.

Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml

USA

SAH-13-6/01

14.

New bronz TM Lọ 1000liều/500ml

USA

SAH-14-6/01

15.

Laryngo Vac TM Lọ 1000liều 10/hộp

USA

SAH-15-6/01

16.

Bursine Plus Lọ 1000liều x 10/hộp

USA

SAH-16-6/01

17.

Suvaxyn RespiFend TM MMH

Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml



USA

SAH-17-6/01

18.

Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều

Brazil

SSAH -18-6/01

19.

Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml

Spain

FFDA -1-1/02

20.

Duphapenstrep BP Chai 100; 500; 1000ml

Spain

FFDA -2-1/02

21.

Tinkanium Chai 50; 100; 250ml

Italy

SSVI-1-12/01

15. Công ty Pennfield oil company/Pennfield animal health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Chlortetracycline 50 Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg

PFOU-1-11/01

2.

Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)

Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg



PFOU-1-11/01

16. Công ty zzinpro ccoporation

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Availa Zn 100 Bao 25kg

ZPC-01-8/01

2.

Availa Mn 80 Bao 20kg

ZPC-02-8/01

3.

Availa Fe 60 Bao 20kg

ZPC-03-8/01

4.

Availa Min Stater II, III, IIII Bao 20kg

ZPC-04-8/01

5.

Availa Cu 100 Bao 20kg

ZPC-05-8/01

6.

Micro Plex 1000 Bao 25kg

ZPC-06-8/01

7.

Micro Plex 3% Bao 20kg

ZPC-07-8/01

17. Công ty Vineland Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Newcastle Bronchitis, B1 Type 1000liều/lọ

VL-1-9/01

2.

Fowl Pox Vaccine 500; 1000liều/ lọ

VL-2-9/01

3.

Avian encephalo myclitis Fowl Vaccine 500; 1000liều/lọ

VL-3-9/01

4.

Fowl Laryngon-trachetis Modified 1000liều/lọ

VL-4-9/01

5.

Bursal Disease-Newcastle

Bronchitis Recovirus Vaccine 500liều/lọ



VL-5-9/01

6.

Bursal Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-6-9/01

7.

Bursal Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-7-9/01

8.

Newcastle Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-8-9/01

9.

Bursal - Newcastle Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-9-9/01

10.

Marek’s Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-10-9/01

11.

Haemphilus Para-Galinarum Baterin 1000liều/lọ

VL-11-9/01

12.

Avian REO Bursal Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-12-9/01

13.

Avian Reovirus 1000liều/lọ

VL-13-9/01

14.

PasteureLA multocida Baterin 1000liều/lọ

VL-14-9/01

15.

Tenosinovitis Vaccine 1000liều/lọ

VL-15-9/01

16.

Mycoplasma Gallisepticum 500; 1000liều/lọ

VL-16-9/01

17.

PasteureLA multocid Vaccine Lọ 500liều

VL-17-11/01

18.

Newcastle Disease Vaccine 1000; 2500liều

VL-8-18/01

18. Công ty Naremco, Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

G.V. ELeven Bao 27,5kg

NRC-01-1/02

19. Công ty Alpharma

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1

3-NitroGói 20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg

USA

ALP-1-5/02

2

Albac

Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg



USA

ALP-2-9/01

3

BMD

Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg



USA

ALP-3-9/01

4

BMD Soluble 500

Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50; 100kg



USA

ALP-4-9/01

5

Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg



Chinese

ALP-5-11/02

6

Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg



USA

ALP-6-3/02

7

Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg



USA

ALP-7-3/02

8

Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg



USA

ALP-8-1/01

9

Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg



USA

ALP-9-8/01

10

Aureo SSP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg

Bao 22,7kg (50 llbs)



USA

ALP-10-5/01

11

Avotan G-100 Bao 20; 25kg

USA

ALP-11-11/02

12

Intagen Premix Bao 20; 25kg

USA

ALP-12-11/02

13

Salinomax 120G Bao 20; 25kg

Italy

ALP-13-3/02

14

Gromax Bao 25kg

Brazil

ALP-14-3/02

15

Romet 30 Bao 25kg

USA

ALP-15-3/02

16

Bio-cox 120G Bao 20; 25kg

Italy

ALP-16-3/02

20. Công ty Embrex, Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Bursaplex TM (Bursal Disease vaccine-Live vaccine)

Lọ1000; 8000 liều



EMB-1-5/00

21. Công ty Pfizer

STT

Tên và quy cách đóng Gói

NNước

Số đăng ký

1

Respisure Vaccine Lọ 10; 50; 250 liều

USA

PFU 1-3/01

2

FarrowSure B Vaccine Lọ 10; 50liều

USA

PFU 2-12/01

3

Brativac 6 Lọ 10; 50liều

USA

PFU 3-12/01

4

PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều

USA

PFU 4-12/01

5

LitterGuard LLT – CC Vaccine Lọ 10; 50liều

USA

PFU 5-12/01

6

PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều

USA

PFU 6-9/00

7

RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

USA

PFU 7-9/00

8

RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

USA

PFU 8-9/00

9

Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml

Brazil

PFU 9-3/02

10

Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml

Brazil

PFU 10-3/02

11

Noxal Lọ 100; 120ml; 1lít

Phillippines

PFU 11-5/02

12

Terramycin Poultry Formular with Antigerm 77

Gói 10; 100; 1kg



Phillippines

PFU 12-5/02

13

Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg

Phillippines-India

PFU 13-5/02

14

Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít

Phillippines

PFU 14-5/02

15

Terramycin Eg Formular

Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg



Phillippines-India

PFU 15-5/02

16

Terra Vite Gói 20; 100g

Phillippines

PFU 16-5/02

17

Terramycin/LA Lọ 10; 100ml

IIndonesia-FFrance

PFU 17-5/02

18

Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml

KKorea

PFU 18-3/02

19

RespiSure-OneTM Lọ 10; 50; 100liều

USA

PFU-19-1/01

20

Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg

USA

PFU-20-1/01

21

RRimadyl CCaplets Viên 25mg

USA

PFU-21-1/01

22

Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ

USA

PFU-22-1/01

23

Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ

USA

PFU-23-1/01

24

Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ

USA

PFU-24-1/01

25

Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ

USA

PFU-25-1/01

26

Neo Terramycin 50/50 Gói 10; 100g; 1kg

AAustralia

PFU-26-9/01

27

Clamoxyl L.A Lọ 50; 100; 250ml

USA, Italia, England

PFU-27-9/01

28

Synulox RTU Lọ 10; 40; 50; 100ml

USA, Italia, England

PFU-28-9/01

29

Aradicator Chai 10; 25; 50 liều

USA

PFU-29-10/01

30

Leptoferm 5 Chai 10; 25; 50 liều

USA

PFU-30-10/01

31

Parrow Sure-PRV Chai 10; 25; 50 liều

USA

PFU-31-10/01

32

Cattle-Master 4-5L Chai 5; 10; 50 liều

USA

PFU-32-10/01

33

One Shot Chai 5; 10liều

USA

PFU-33-10/01

34

Defensor 1 Chai 1liều

USA

PFU-34-10/01

35

Defensor 3 Chai 1liều

USA

PFU-35-10/01

36

Synulox LC (Lactating ccow) Hộp 12; 24 xi lanh

USA, Anh

PFU-36-10/01

37

ClavamoxR - Drop Chai 15ml

USA

PFU-37-10/01

38

ClavamoxR Viên 62,5mg; Hộp 15 Vỉ x 14 viên

USA

PFU-38-10/01

22. Shering - Plough animal health corporation

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Newcastle Disease Vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều

MKV-1-1/02

2.

Bursal Disease Vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-2-1/02

3.

Avian Encephalo myetilis - Fowl Pox Vaccine (AAE + PPOX)

Lọ 500; 1000; 5000 liều



MKV-3-1/02

4.

Newcastle – Bronchitis Vaccine

B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)

Lọ 500; 1000; 5000liều


MKV-4-1/02

5.

Newcastle – Bronchitis Vaccine BB1 typ, Lasota strain - Mass and Conn types (Polybron - N 63)

Lọ 500; 1000; 5000 liều



MKV-5-1/02

6.

Coccidiosis Vaccine (Cocciva D) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-6-1/02

7.

Newcastle - Bron chitis Vaccine B1 Type Lasota strain, massachusets Type (Broilebron H - N – 79)

Lọ 500; 1000; 5000liều



MKV-7-1/02

8.

Newcastle Disease Vaccine (Castle – Vac - K)

Lọ 500; 1000; 5000liều



MKV-8-1/02

9.

Fowl – Laryngotrachetis Vaccine (Broilertrake - M)

Lọ 500; 1000; 5000liều



MKV-9-1/02

10.

Fowl Pox Vaccine (AVA – POX – CE)

Lọ 500; 1000; 5000liều



MKV-10-1/02

11.

Newcastle Disease Vaccine B1 type

Lasota strain (Newcastle N 63) Lọ 500; 1000; 5000liều



MKV-11-1/02

12.

Newcastle Disease Vaccine BB1 Type Lasota strain (Newcastle NN 79) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-12-1/02

13.

Bursal Disease Vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-13-1/02

14.

Coccidiosis Vaccine (Coociva DD) Lọ 1000 liều

MKV-6-1/02

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương