Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Công ty Laboratorios Bioquimex S.A DE C.V



tải về 8.8 Mb.
trang37/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   43

2. Công ty Laboratorios Bioquimex S.A DE C.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Cromophyl - OORO Bột 20kg/bao

LBM-1-1/02

United State of America (USA)

1. Công ty Alltechnology Center Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-1-12/00

2.

Bioplexmanganese-15%

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg



ABC-2-12/00

3.

Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-3-12/00

4.

Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-4-12/00

5.

Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-5-12/00

6.

Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-6-12/00

7.

Co Factor III-20.000ppm

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg g



ABC-7-12/00

8.

De-Odorase Liquid Chai 10; 20; 100; 500ml; 1lít

Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100; 200lít



ABC-9-5/01

2. Công ty Archer Daniels Mildland (ADM)

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

L-Lysine HCl Bao 25kg

ADM-1-7/00

2.

L-Threonine 98,5% Bao 25kg

ADM-2-5/01

3.

ADM-Tryposine Tm 15/70 Bao 25kg

ADM-3-7/00

3. Công ty Bioproducts - INC

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Choline Choloride 60% Hạt 20kg/bao

BPD-2-1/01

2.

Choline Choloride 75% Lỏng 226,8kg/thùng

BPD-4-1/01

4. Pet-AG, Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

PPA-1-1/01

2.

Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

PPA-2-1/01

5. Công ty qualitech inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Bye 500g; 25kg/hộp

LBI-1-12/01

2.

Poultry Formula 4DD WWS 500g; 25kg/hộp

LBI-2-12/01

3.

Kilo Plus 500g; 25kg/hộp

LBI-3-12/01

4.

Mold Guard 500g; 25kg/hộp

LBI-4-12/01

5.

Dry Pig Plus Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg

LBI-5-12/01

6.

Dry Pig Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg

LBI-6-12/01

6. Công ty Elanco Animal Health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Tylan 40 Premix

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg



USA

EC-1-9/00

2.

Tylan Soluble

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg



USA

EC-2-9/00

3.

Coban 60 Bột 22,5kg

USA

EC-3-9/00

4.

Apralan Premix 75 Bột 22,5kg

USA

EC-5-9/00

5.

Apralan Soluble Bột 48gg

USA

EC-6-9/00

6.

Tylan 50 Inj Lọ 100ml

USA

EC-7-9/00

7.

Tylan 200 Inj Lọ 100ml

USA

EC-8-4/01

8.

Pulmoltin G200 Premix

Bao 10; 22,68kg (50 Ibs)



England

EC-9-3/01

9.

Tylan Soluble (Water Sol and powder)

10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg



England

EC-10-3/01

10.

Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg

England

EC-11-3/01

11.

Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/Bao (50Lbs/bao)

100; 500; 1000g; 5; 10kg



USA

EC-12-3/01

12.

Apralan G100 Soluble 50kg/thùng

3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g



England

EC-13-3/01

13.

Apralan Premix 10% 25kg/Bao

100; 1000g; 5; 10kg



USA

EC-14-3/01

14.

Maxiban 72 22,8kg/Bao (50Lbs/bao)

USA

EC-15-3/01

15.

Monteban 45 22,68kg/Bao (50Lbs/bao)

USA

EC-16-3/01

16.

Elancoban 200 Premix 22,68kg/Bao

USA

EC-17-3/01

17.

Monensin QA 336N 22,68kg/Bao (50Lbs/bao)

USA

EC-18-3/01

18.

Tylan Premix 100 25kg/Bao

100; 500; 1000g; 5; 10kg



USA

EC-19-3/01

19.

Pulmotil AC Chai 240; 960ml

England

EC-20-1/02

7. Công ty Femented Products

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Kulactic Bột, Bao 1; 25kg

FP-1-3/01

2.

UGF 00 Bột, Bao 1; 25kg

FP-2-3/01

8. Công ty GGrand Laboratory

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Vira Shield 5 50; 100; 250ml

GRA-1-1/02

2.

VIB Shield L5 20;100ml

GRA-2-1/02

3.

Bovine Ecolizer Syringe 10ml; Chai 100ml

GRA-3-1/02

4.

Pavo Shield LL5EE 50; 100; 250ml

GRA-4-1/02

5.

RhiniceL 30; 1000ml

GRA-5-1/02

6.

Borde Shield 4 20; 100ml

GRA-6-1/02

7.

Parapleuro Shield PP 20; 100ml

GRA-7-1/02

8.

Porcine Ecolizer Syringe 12; 100; 200ml

GRA-8-1/02

9.

Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml

GRA-9-1/02

10.

Porcine Maximizer Dung dịch 240; 3840ml

GRA-10-1/02

11.

Bovine Maximizer Dung dịch 80, 3840ml

GRA-11-1/02

12.

Porcine pili Shield Inj Chai 10; 20ml

(Escherichia Coli Bacterin)



GRA-12-1/02

13.

MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt) Lọ 100ml/100liều

GRA-13-6/01

9. Công ty International Nutrition

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Multiferm 40 Bột 1; 25kg

IN-1-3/01

2.

Microferm 2 Bột 1; 25kg

IN-2-3/01

3.

Microferm Bột 1; 25kg

IN-3-3/01

4.

Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10; 25kg

IN-4-3/01

5.

Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10; 25kg

IN-5-3/01

6.

Swine Milk Marker Bột 1; 25kg

IN-6-3/01

7.

VM 505 Bột 1; 10; 25kg

IN-7-3/01

8.

Swine VTM Starter Bột 1; 20; 25kg

IN-8-3/01

9.

Swine TTrace Mineral Bột 1; 25kg

IN-9-3/01

10.

Spectralyte Plus Bột 1; 25kg

IN-10-3/01

11.

Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10; 20kg

IN-11-3/01

12.

Soluble Vitamix Bột 1kg

IN-12-3/01

13.

Poultry Breeder Premix Bột 1; 20; 25kg

IN-13-3/01

14.

Poultry General Purpose Bột 1; 10; 25kg

IN-14-3/01

15.

Poultry Layer Premix Bột 1; 10; 25kg

IN-15-3/01

16.

Poultry Starter Broiler Premix Bột 1; 10; 25kg

IN-16-3/01

17.

Poultry Trace Mineral Bột 1; 10; 25kg

IN-17-3/01

18.

Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10; 25kg

IN-18-3/01

19.

Sweet Iron Feed Grade Bột 5; 25kg

IN-19-3/01

20.

Soluble ADE Bột 1kg

IN-20-3/01

21.

Coli-Curb 1200 Bột 1; 20; 40lb

IN-21-10/00

22.

Spectralyte Bột 1; 5; 20lb

IN-22-10/00

23.

Electrolyte BBlend Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-23-10/00

24.

In Stress Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-24-10/00

25.

Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-25-10/00

26.

Ineter-Feed Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-26-10/00

27.

Poultry Duck Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-27-10/00

28.

MMolt-Ease Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-28-10/00

29.

Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-29-10/00

30.

Family Pig BBalancer Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-30-10/00

31

Sweet Iron Oral Bột 5; 20kg

IN-31-10/00

32

Dairy VTM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-32-10/00

33

Castle TM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-33-10/00

34

Bovine Milk Booster Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-34-10/00

35

Zine Proteinate 15% Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-35-10/00

36

Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-36-10/00

37

Vitamin AD3EE Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ, Chai

IN-37-10/00

38

Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250; 500ml

IN-38-10/00

39

Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml

IN-39-10/00

40

Maxim - 100 Inj Chai 500ml

IN-40-10/00

41

VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-41-10/00

10. Công ty Med Pharmex

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Iron Dextran Inj Chai 100ml

MPM-1-9/01

2.

Vitamin A, D3 Inj Chai 250ml

MPM-2-9/01

3.

Fortified B Complex Inj Chai 250ml

MPM-3-9/01

4.

Vitamin & Electrolytes Gói 225gg

MPM-4-9/01

11. Công ty Solutia INC

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Santoquin Ethoxyquin Inj 450pound

MST-1-6/00

2.

Santoquin Mixture 6 Dạng hạt 25kg

MST-2-6/00

12. Công ty Novus International

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Alimet Feed Supplement Thùng 250kg

NV-1-6/00

2.

MAH Feed Supplement Bình 25kg

NV-2-6/00

13. Công ty agripharm

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Oxymycin 100 Inj 500ml/Chai

RXV-1-4/01

2.

Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/Chai

RXV-2-4/01

3.

Vita-Jec Vitamin B Complex Inj 100; 250; 500ml/Chai

RXV-3-4/01

4.

Vita-Jec A+D500 Inj 100; 250;500ml/Chai

RXV-4-4/01

5.

Anem - X – 100 Lọ100ml

RXV-5-9/01

6.

CMPK Lọ 500ml

RXV-6-9/01

7.

Calcium Gluconate Chai 500ml

RXV-7-9/01

8.

Exit TM Insecticide Thùng 3,785 lít

RXV-8-9/01

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương