4. Công ty Samyang Pharma Chemicals
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Genta - F Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-1-3/01
|
2.
|
Tonosal B Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-2-3/01
|
3.
|
Tylocetin Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-3-3/01
|
4.
|
Viamin Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-4-3/01
|
5.
|
King Erline Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-5-3/01
|
5. Công ty Korea vetchem
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ciroxin 10% Oral solution Chai 500ml; 1lít
|
KVC-1-11/00
|
6. Công ty Yoonee Chemical
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Neotetra W.S Bao 100; 500g; 1kg
|
YCK-1-11/00
|
2.
|
New-Floxin 25 Inj Chai 20; 50; 100ml
|
YCK-2-11/00
|
3.
|
New-Floxin Sol (Liq) Chai 250; 500ml; 1lít
|
YCK-3-11/00
|
4.
|
Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250; 500ml; 1lít
|
YCK-4-11/00
|
7. Công ty Namjon
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Enroxyl solution Chai 500ml; 1lít
|
NJK-1-11/00
|
8. Công ty Shinil C & L
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Norfloxillin 200 Inj 50; 250; 500ml
|
SIL-1-2/02
|
2.
|
Norfloxillin Inj 50; 100ml
|
SIL-2-2/02
|
3.
|
Amilyte Inj 20; 50; 100ml
|
SIL-3-2/02
|
4.
|
Spira-SM Inj 50; 100ml
|
SIL-4-2/02
|
5.
|
B.Comp Inj 50; 100ml
|
SIL-5-2/02
|
6.
|
Sulfaprim Inj 50; 100ml
|
SIL-6-2/02
|
7.
|
K.C.N.D Inj 50; 100ml
|
SIL-7-2/02
|
8.
|
Kanamycin Inj 50; 100ml
|
SIL-8-2/02
|
9.
|
Cow-Lyte Bột 100; 500g
|
SIL-9-2/02
|
10.
|
Furalta Qeen Bột 100; 500g; 1kg
|
SIL-10-2/02
|
11.
|
Royal Vitaplex W.S Gói 100g; 500g
|
SIL-11-8/01
|
12.
|
Ampicoli W.S Gói 100g; 500g
|
SIL-12-8/01
|
13.
|
Cipryl Plus Gói 100g; 500g
|
SIL-13-8/01
|
14.
|
Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SIL-14-2/02
|
15.
|
Cipryl Inj Lọ 20; 40; 50; 100; 500ml
|
SIL-15-2/02
|
16.
|
Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5; 10lít
|
SIL-16-2/02
|
17.
|
Toposal Inj Lọ 20; 50; 100; 500ml
|
SIL-17-2/02
|
Hungary
1. Công ty Biogal Pharmaceutical works
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Neotesol Bột 50; 250g; 1kg/Gói
|
BIOG-1-10/01
|
Indonesia
1. Công ty Cheil Samsung
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
L-Lysine Monohydrolodide 25kg/Túi
|
CSJ-01-1/02
|
2. Công ty dwijaya perkasa abadi
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Zeolite Powder Bao 20, 25, 50kg
|
DPAI-1-12/02
|
2
|
Zeolite Pallet Round Bao 20, 25, 50kg
|
DPAI-2-12/02
|
3. Công ty P.t.surya hydup satwa
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1
|
All-cide Chai 1; 5; 20l
|
SHS-02-5/00
|
2
|
Bivalent Coryza Vaccine (Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm)
Lọ 100, 200 liều (100ml/lọ)
250, 500 liều (250ml/lọ)
500, 1000 liều (500ml/lọ)
|
SHS-01-10/02
|
3
|
Daimeton B Inj 20%
|
SHS-03-11/01
|
4. Công ty P.T. Medion
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Medivac ND Lasota
50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ
|
MDI-1-3/01
|
2.
|
Medivac Gumboro B 100; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-2-3/01
|
3.
|
Medivac Coryza B 200; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-3-3/01
|
4.
|
Medivac Coryza TT 100; 250; 500liều/lọ
|
MDI-4-3/01
|
5.
|
Medivac ILT 100; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-5-3/01
|
6.
|
Medivac Pox 500; 1000liều/lọ
|
MDI-6-3/01
|
7.
|
Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn
500; 1250; 2500liều cho gà con
|
MDI-7-3/01
|
8.
|
Medivac ND Hichner B1
50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ
|
MDI-8-3/01
|
9.
|
Medivac ND Clone 45 100; 500; 1000liều
|
MDI-9-3/01
|
10.
|
Medivac ND - IB 500; 1000liều/lọ
|
MDI-10-3/01
|
11.
|
Medivac Gumboro AA 100; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-11-3/01
|
12.
|
Medivac ND-EDS Emulsion 500; 1000liều/lọ
|
MDI-12-3/01
|
13.
|
Medivac NND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-13-3/01
|
14.
|
Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-14-3/01
|
15.
|
Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; 5; 20; 60lít
|
MDI-15-8/01
|
16.
|
Meditril – L Chai 20; 100; 250ml; 1lít
|
MDI-16-8/01
|
17.
|
Mineral Babi Gói 1kg
|
MDI-17-8/01
|
18.
|
Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml
|
MDI-18-8/01
|
19.
|
Vermizyn SBK Gói 10; 33; 100; 500g
|
MDI-19-8/01
|
20.
|
Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60; 120lít
|
MDI-20-8/01
|
21.
|
Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-21-8/01
|
22.
|
Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc
5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-22-8/01
|
23.
|
Ampicol
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-23-8/01
|
24.
|
Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5
10; 15; 20; 50kg
|
MDI-24-8/01
|
25.
|
Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; 100g; 1kg
|
MDI-25-8/01
|
26.
|
Sulpig Chai 20; 50; 100ml; 1lít
|
MDI-26-8/01
|
27.
|
Erysuprim
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-27-8/01
|
28.
|
Tysinol Chai 20; 50; 100ml
|
MDI-28-8/01
|
29.
|
Ferdex Plus Chai 20; 50; 100ml
|
MDI-29-8/01
|
30.
|
Medoxy - L Inj Chai 10; 20; 50; 100ml
|
MDI-30-8/01
|
31.
|
Coliquin
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-31-8/01
|
32.
|
Koleridin
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-32-8/01
|
33.
|
Fortevit
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-33-8/01
|
34.
|
Strong Egg
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-34-8/01
|
35.
|
Therapy
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-36-8/01
|
36.
|
Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5; 20; 60lít
|
MDI-37-8/01
|
37.
|
Vitamin B12 Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
MDI-38-11/01
|
Malaysia
1. Y.S.P Industries (M) SDn. BHD
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Chemix Powder 50%
Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-1-11/01
|
2.
|
Amoxillin Soluble Powder
Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-2-11/01
|
3.
|
Kwaibo-007
Gói 50g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-3-11/01
|
4.
|
Conquer Powder Gói 50;600g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-4-11/01
|
5.
|
Ribu Powder Gói 100g; 1kg
|
Malaysia
|
YSPM-5-11/01
|
6.
|
Licofat 44 Powder Gói 50; 500g; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-6-11/01
|
7.
|
Clon Powder Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-7-11/01
|
8.
|
Trixine Powder Gói 50; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-8-11/01
|
9.
|
Doxy 10% Powder Gói 50; 1; 10kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-9-11/01
|
10.
|
OTC-20 Powder Gói 500g; 10kg
|
Malaysia
|
YSPM-10-11/01
|
11.
|
Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-12-11/01
|
12.
|
Amoxillin Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-13-11/01
|
13.
|
Dexon Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-14-11/01
|
14.
|
Shincort Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-15-11/01
|
15.
|
Kistocin Inj Lọ 10; 50ml
|
Taiwan
|
YSPM-16-11/01
|
16.
|
Lover Inj Lọ 2ml
|
Taiwan
|
YSPM-17-11/01
|
17.
|
Heromin BB12 Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-18-11/01
|
18.
|
Enlin-22 Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-19-11/01
|
19.
|
Coughlin Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-21-11/01
|
20.
|
Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-22-11/01
|
2. Công ty phibro animal health
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
2.
|
TM 200 Bao 1; 10; 20; 25kg
|
PBAM-01-11/01
|
3.
|
Cxistac 12% Bao 25kg
|
PBAM-02-11/01
|
4.
|
Stafac 50 Bao 1; 10; 20; 25kg
|
PBAM-03-11/01
|
5.
|
Stafac 500 Bao 1; 10; 20; 25kg
|
PBAM-04-11/01
|
3. Công ty sunzen corporation sdn bhd
TTT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Hoạt cchất cchính
|
Số đăng ký
|
1
|
Sunz-Lyte 100; 200; 500g
1; 5; 10; 25kg
|
Vit C, B3, B6, B9, Sodium; Postassium
|
SZS-01-11/01
|
2
|
Sunz-Vit 100; 200; 500g
1; 5; 10; 25kg
|
Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP
|
SZS -02-11/01
|
3
|
Pfilyte 100; 200; 500g
1; 5; 10; 25kg
|
Vit A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 carbonates, Sodium; Postassium
|
SZS -03-11/01
|
4
|
Vitastress 100; 200; 500g
1; 5; 10; 25kg
|
Vit A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 PP
|
SZS -04-11/01
|
5
|
Pfactor 100; 200;300; 500g
1; 5; 10; 25kg
|
Vit A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 PP, Biotin, Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se
|
SZS -05-11/01
|
Mehico
1. Công ty Fermentaciones Mexicanas, S.A.DE C.V
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
L-Threonine Bột 25kg/Túi
|
FTM-1-12/01
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |