2. công ty cổ phần dược và vật tư thú y (hanvet)
STT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Penicillin G potassium
|
- Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1 triệu IU
|
TW-X2-1
|
2
|
Streptomycin sulphate
|
- Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
TW-X2-2
|
3
|
Terramycin 10%
|
Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-3
|
4
|
Gentamicin sulphate
|
- Gentamicin
|
ống, lọ
|
5, 20, 100 ml
|
TW-X2-4
|
5
|
Ampicillin-500, -1000
|
- Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500, 1000mg
|
TW-X2-5
|
6
|
Pen-Strep 1,5
|
- Penicillin G potassium
- Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,5 g
|
TW-X2-6
|
7
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ, ống, Gói
|
500, 1000mg 10g
|
TW-X2-7
|
8
|
Tetracan-100
|
- Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g
|
TW-X2-8
|
9
|
Chlortiadexa
|
Chlortetracyclin, Tiamulin, Dexamethason
|
Chai, Lọ
|
5 ml, 100 ml
|
TW-X2-9
|
10
|
Thuốc trị lỵ, ỉa chảy II
|
Colistin, Tiamulin, Chlortetracyclin, Sulfonamid
|
Hộp, Gói
|
5, 10, 100 g
|
TW-X2-10
|
11
|
Tetraberin Vit. BC
|
Oxytetracyclin HCl, Neomycin, Berberin, Sulfonamid, Vit B1, B2, C, PP
|
Gói
|
5, 10, 20, 100g
|
TW-X2-11
|
12
|
Vitamycin
|
- Oxytetracyclin HCl
Vitamin B
Vitamin C
|
Gói
|
6 g
|
TW-X2-12
|
13
|
Sulmepy
|
- Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
1 g
|
TW-X2-13
|
14
|
Trypamidium
|
- Isomethamide chloride
|
Lọ
|
150 mg
|
TW-X2-14
|
15
|
Kanamycin sulphate
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
TW-X2-15
|
16
|
Mebendazol 10%
|
- Mebendazol
|
Gói
|
2, 500, 1000 g
|
TW-X2-16
|
17
|
B-complex
|
Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5, B12 ....
|
Gói, Lọ
|
30, 00, 500 g
|
TW-X2-17
|
18
|
ADE tan trong nước
|
Vitamin A, E, D3
|
Gói
|
100, 500 g
|
TW-X2-18
|
19
|
Cồn Iod 2%
|
Iod
Kali iodid
|
Chai
|
50 ml
|
TW-X2-19
|
20
|
Cồn methyl salysilat 5%
|
- Methyl salysilat
|
Chai
|
50 ml
|
TW-X2-20
|
21
|
Nước cất tiêm
|
- Nước cất tiêm
|
ống, lọ
|
5 ml, 100 ml
|
TW-X2-21
|
22
|
Vitamin B1 2,5%
|
-Vitamin B1HCl
|
ống, lọ
|
5 ml
|
TW-X2-22
|
23
|
Vitamin C 5%
|
- Acid ascorbic
|
ống, lọ
|
5 ml, 100 ml
|
TW-X2-23
|
24
|
Vit B-complex
|
Vit. B1, B2 , PP, B6 , B12
|
ống
|
2 ml, 20 ml
|
TW-X2-24
|
25
|
Azidin (Berenil)
|
- Diminazen (Di)aceturat
|
Lọ
|
1,18 g
|
TW-X2-25
|
26
|
AD3EC hydrovit
|
Vitamin A, D, E và C
|
Lọ
|
100 ml
|
TW-X2-26
|
27
|
Neo-te-sol
|
- Neomycin
- Oxytetracyclin HCl
|
Hộp, Gói
|
25, 50 g
|
TW-X2-27
|
28
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
ống, lọ
|
5, 10, 100 ml
|
TW-X2-28
|
29
|
Tylovit-C
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
50 g
|
TW-X2-29
|
30
|
Han-D.O.Clor (Neodexin)
|
Doxycyclin HCL, Colistin, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
10, 20, 100 ml
|
TW-X2-30
|
31
|
Cafein natri benzoat 20%
|
- Cafein natri benzoat
|
ống
|
5 ml
|
TW-X2-31
|
32
|
Pilocarpin 1%
|
- Pilocarpin
|
ống
|
5 ml
|
TW-X2-32
|
33
|
Strychnin-B1
|
- Strychnin
Vitamin B1
|
ống
|
2, 5 ml
|
TW-X2-33
|
34
|
Tylo-DC
|
Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
10, 20, 100 ml
|
TW-X2-34
|
35
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxypiridazin
Trimethoprin
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-35
|
36
|
Trimethoxazol 24%
|
- Sulfamethoxazol
- Trimethoprin
|
Lọ
|
5, 20, 100 ml
|
TW-X2-36
|
37
|
Genta-tylo
|
- Gentamicin
Tylosin tartrate
|
ống, Lọ
|
5, 20, 100 ml
|
TW-X2-37
|
38
|
Novocain 3%
|
- Procain HCl
|
ống
|
5 ml
|
TW-X2-38
|
39
|
Vitamin B12 500, 1000 mcg
|
- Cyanocobalamin
|
ống
|
2 ml
|
TW-X2-39
|
40
|
Atropin 0,1%
|
- Atropin sulphate
|
ống, lọ
|
2 ml, 20 ml
|
TW-X2-40
|
41
|
Analgin 30%
|
- Methamisol
|
ống, lọ
|
2, 5, 100 ml
|
TW-X2-41
|
42
|
Long não nước
|
- Natri camphosulfonate
|
ống
|
5 ml
|
TW-X2-42
|
43
|
Chlortylodexa
|
Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone, Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 100 ml
|
TW-X2-43
|
44
|
Oxytetracyclin
|
- Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
500mg
|
TW-X2-44
|
45
|
Oxytocin 20 IU
|
- Oxytocin
|
ống, lọ
|
2, 20 ml
|
TW-X2-45
|
46
|
Calcium-F
|
Calcium gluconate
|
ống, lọ
|
5, 100 ml
|
TW-X2-46
|
47
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-47
|
48
|
Levasol 7,5%
|
-Levamysol HCl
|
ống, lọ
|
5; 50 ml
|
TW-X2-48
|
49
|
Oestradiol 7,5 mg
|
- Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
5 ml
|
TW-X2-49
|
50
|
Vit. ADE tiêm
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
10 ml
|
TW-X2-50
|
51
|
Hampiseptol
|
- Ampicillin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
Gói/Lọ
|
4, 30, 50 g
|
TW-X2-51
|
52
|
Sunovil-5
|
- Spiramycin adipinate
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-52
|
53
|
Tiamulin 1 g
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Lọ
|
1 g
|
TW-X2-53
|
54
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Gói
|
20, 100 g
|
TW-X2-54
|
55
|
Costrim II
|
- Sulfadimidin sodium
- Trimethoprin
|
Gói
|
20 g
|
TW-X2-55
|
56
|
Hamenro-C
|
Ampicillin, Enrofloxacin, Vitamin C
|
Gói, hộp
|
20g,
100 g
|
TW-X2-56
|
57
|
Genorfcoli Pulvis
|
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Gói
|
10, 20, 100 g
|
TW-X2-57
|
58
|
Gona-estrol
|
- Chorionic Gonadotropin
- Oestradiol
|
Lọ
|
4 ml
|
TW-X2-58
|
59
|
Cosmix-forte
|
- Sulfachlorpyridazin
- Trimethopin
|
Gói
|
20, 100 g
|
TW-X2-59
|
60
|
Hamcoli-forte
|
- Ampicyclin
Colistin
|
Gói
|
25, 50 g
|
TW-X2-60
|
61
|
Hampiseptol
|
- Ampicillin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
ống, lọ
|
5, 10, 100 ml
|
TW-X2-61
|
62
|
Genta-Costrim
|
- Gentamycin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
Gói
|
10, 50, 100 g
|
TW-X2-62
|
63
|
Rigecoccin-W.S
|
- Clopidol
|
Gói
|
10, 100 g
|
TW-X2-63
|
64
|
Natri Chloride đẳng trương 0,9%
|
- Natri chloride
|
ống, lọ
|
1, 100, 500 ml
|
TW-X2-64
|
65
|
Hantril-100
|
- Norfloxacin
|
Chai
|
10, 100, 250ml
|
TW-X2-65
|
66
|
Hantril-50
|
- Norfloxacin
|
ống
|
5, 10 ml
|
TW-X2-66
|
67
|
Genorfcoli
|
- Gentamicin
- Norfloxacin
Colistin
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-67
|
68
|
Anti-Gumboro
|
- Dược chất thảo mộc
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-68
|
69
|
ESB-30%
|
- Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
20, 250 g
|
TW-X2-69
|
70
|
CRD-Stop
|
- Tylosin
Erythromycin
Tiamulin
|
Gói
|
20, 100 g
|
TW-X2-70
|
71
|
Genta-Sulmet
|
- Gentamycin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-71
|
72
|
Dexa-tiêm
|
Dexamethason
|
ống
|
2 ml
|
TW-X2-72
|
73
|
Thuốc điện giải
|
- NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose
|
Gói
|
100, 500 g
|
TW-X2-73
|
74
|
Tia-Tetralin
|
Tiamulin
- Oxytetracyclin
|
Gói
|
20 g
|
TW-X2-74
|
75
|
K.C.N.D
|
Kanamycin sulfate
Neomycin sulfate
Colistin sulfate
Dexamethason
|
Lọ
|
10, 20, 100 ml
|
TW-X2-75
|
76
|
Ampi-Kana
|
- Ampicillin sodium
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
TW-X2-76
|
77
|
Tylosulfa-Comb
|
Tylosin tatrate, Sulfonamid, Chlortetracyclin, Vitamin A, C
|
Gói
Hộp
|
20 g
|
TW-X2-77
|
78
|
Lincomycin 10%
|
- Lincomycin HCl
|
ống
|
5; 100 ml
|
TW-X2-78
|
79
|
Calmaphos plus
|
Calcium gluconate
- Calci hypophosphite
- Magnesium chloride
|
ống, lọ
|
5, 100 ml
|
TW-X2-79
|
80
|
Tiakaneolin
|
Tiamulin HF
Kanamycin sulfate
Neomycin sulfate
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-80
|
81
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , B12, PP
|
Lọ
|
20, 100 ml
|
TW-X2-81
|
82
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1, B2 , B5 , B6 , B12, PP, khoáng vi lượng
|
Gói
|
100 g
|
TW-X2-82
|
83
|
Norfacoli
|
Norfloxacin HCl
Colistin sulfate
|
ống, lọ
|
5, 10, 100 ml
|
TW-X2-83
|
84
|
Colidox plus
|
Doxycyclin
Colistin
Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C
|
Gói
|
20, 100 g
|
TW-X2-84
|
85
|
Kim kê trứng
|
Tiamulin HF
Erythromycin
|
Gói
|
20, 100 g
|
TW-X2-85
|
86
|
Tia-K.C
|
Tiamulin HF
Kanamycin sulfate
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-86
|
87
|
Thuốc trị lỵ, ỉa chảy
|
Sulfonamid
Tiamulin HF
Berberin
|
Gói
|
5, 10, 100 g
|
TW-X2-87
|
88
|
Hanminvit-super
|
Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , PP, khoáng vi lượng
|
Gói
|
100, 1000 g
|
TW-X2-88
|
89
|
Synavet
|
Neomycin sulfate
- Tetracyclin HCl
Vitamin C
|
Gói
|
10, 50, 100 g
|
TW-X2-89
|
90
|
Hanvit-C100
|
Vitamin C
|
Gói
|
100 g
|
TW-X2-90
|
91
|
Tayzu
|
Levamysol HCl
|
Gói OPP
|
4, 100 g
|
TW-X2-91
|
92
|
Fe-Dextran-B1210%
|
- Phức Iron Dextran B12
|
ống
|
2, 20, 100 ml
|
TW-X2-92
|
93
|
Kháng thể Gumboro
|
- Kháng thể Gumboro
|
Chai
|
50, 100 ml
|
TW-X2-93
|
94
|
Thuốc trị hen sưng đầu vịt
|
Sulfonamid
Tylosin tartrate
Berberin
|
Gói
|
10, 50, 100 g
|
TW-X2-94
|
95
|
Tylosin-50
|
Tylosin tartrate
|
ống, lọ
|
5, 50,100 ml
|
TW-X2-95
|
96
|
Colistin -1200
|
Colistin sulfate, tá dược
|
Gói, hộp
|
10; 20; 100g
|
TW-X2-97
|
97
|
Spectinomycin 5%
|
- Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-98
|
98
|
Amtyo
|
- Ampicillin trihydrate
Tylosin tartrate
- Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
5, 10, 20 ml
|
TW-X2-99
|
99
|
Hanmix-B
|
Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng vi lượng
|
Gói
|
500 g; 10,
25 kg
|
TW-X2-100
|
100
|
Cibycoli-forte
|
- Cirfloxacin
Colistin sulphate
|
Gói
|
20; 50 g
|
TW-X2-101
|
101
|
Norfacoli
|
- Norfloxacin
Colistin sulphate
|
Gói
|
10; 50 g
|
TW-X2-102
|
102
|
Hanvit-K&C
|
Vitamin C
Vitamin K3
|
Gói
|
20; 100 g
|
TW-X2-103
|
103
|
Lincolis-plus
|
- Lincomycin
Colistin
|
Gói
|
10; 50; 100 g
|
TW-X2-104
|
104
|
Linspec 5/10
|
- Lincomycin
- Spectinomycin
|
Lọ
|
10, 100 ml
|
TW-X2-105
|
105
|
Hanmix-VK-5
|
Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6 , PP, khoáng VL
|
Gói
|
500 g, 10 kg
|
TW-X2-106
|
106
|
Hanmix-VK-9
|
Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5, B6 , PP, khoáng VL
|
Gói
|
500 g, 10 kg
|
TW-X2-107
|
107
|
Hanmix-VK-4
|
Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5,, B6 , PP, khoáng VL
|
Gói
|
500 g, 10 kg
|
TW-X2-108
|
108
|
Hantox-spray
|
- Pyrethroid
|
Chai
|
100, 300 ml;
1 lít, 5 lít
|
TW-X2-109
|
109
|
Hantox-shampoo
|
- Pyrethroid
|
Chai
|
100, 200, 500 ml
|
TW-X2-110
|
110
|
Enrotril-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100, 250 ml
|
TW-X2-111
|
111
|
Hanmectin-25/-50
|
- Ivermectin
|
Lọ
|
5, 10, 50 ml,
|
TW-X2-112
|
112
|
Magnesi sulfat 25%
|
- Magnesi sulfate
|
ống
|
5, 20,100 ml
|
TW-X2-113
|
113
|
Glucose
|
- Dextrose monohydrate
|
Túi PE, PP
|
500, 1000 g
|
TW-X2-114
|
114
|
Tetracyclin hydrochloride
|
- Tetracyclin
hydrochloride
|
Túi PE, PP
|
100, 1 000 g
|
TW-X2-115
|
115
|
HALAMID (Chloramin-T)
|
- Chloramin-T
|
Túi PE, PP
|
50, 200 g
|
TW-X2-117
|
116
|
Oxytetracyclin hydrochloride
|
- Oxytetracyclin
hydrochloride
|
Túi PE, PP
|
100, 1 000 g
|
TW-X2-118
|
117
|
Vitamin B1 mononitrate
|
- Thiamin mononitrate
|
Túi PE, PP
|
100, 1 000 g
|
TW-X2-120
|
118
|
Vitamin C
|
- Acid ascorbic
|
Túi PE, PP
|
100, 1 000 g
|
TW-X2-121
|
119
|
L-Lysin
|
- L-Lysin
|
Túi PE, PP
|
100, 1 000 g
|
TW-X2-122
|
120
|
D,L-Methionin
|
- D,L-Methionin
|
Túi PE, PP
|
100, 1 000 g
|
TW-X2-123
|
121
|
Enrotril-50
|
- Enrofloxacin
|
Lọ
|
10, 20, 100 ml
|
TW-X2-124
|
122
|
Hamcoli-s
|
- Ampicyllin
Colistin
|
Lọ
|
10, 50, 100 ml
|
TW-X2-125
|
123
|
Han-iodine
|
- Polyvidon Iodine
|
Chai
|
20, 50, 100 ml
|
TW-X2-126
|
124
|
Han-dertil-B
|
Albendazol
|
Viên nén
|
620 mg
|
TW-X2-127
|
125
|
HAMCOLI-PLUS
|
Ampicyllin, Colistin
|
Lọ
|
|
TW-X2-128
|
126
|
Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan
|
Kháng thể chống bệnh VGSVT vịt, ngan
|
Chai
|
50, 100 ml
|
TW-X2-129
|
127
|
DERMA SPRAY
|
Chlortetracyclin HCl
Neomycin sulfate
Gentian violet
|
Chai xịt
|
100, 300 ml
|
TW-X2-130
|
128
|
RIVANOL
|
Ethacridine lactate
|
Lọ
|
500 mg
|
TW-X2-131
|
129
|
HAN-V.T.C
|
Neomycin, Chlortetarcyclin
Tá dược đặc biệt
|
Viên
Hộp
|
10, 20, 30 viên
|
TW-X2-132
|
130
|
HAN-LOPATOL
|
Praziquantel, Pyrantel
|
Lọ/Vỉ
|
4, 10 viên
|
TW-X2-133
|
131
|
Hanmycin-100
|
Chlortetracyclin HCl
|
Gói
|
100, 250, 1000 g
|
TW-X2-134
|
132
|
Mỡ oxyt kẽm
|
Kẽm oxít, Rivanol
|
Hộp/ Tuýp
|
25, 50, 100 g
|
TW-X2-135
|
133
|
Trị viêm phổi (T.V.P.)
|
Chlortetracyclin HCl
Tiamulin HF
Enrofloxacin
|
Chai/ Lọ
|
10, 50, 100 ml
|
TW-X2-136
|
134
|
Glucose 5%
|
Dextrose
|
Chai/ Lọ
|
100, 500 ml
|
TW-X2-137
|
135
|
Han-Prost
|
Prostagladin
|
Lọ
|
5, 10 ml
|
TW-X2-138
|
136
|
Hanalgin-C
|
Methamosol, Vitamin C
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
TW-X2-139
|
137
|
Tylospec
|
Tylosin, Spectinomycin, Dexamethason
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
TW-X2-140
|
138
|
Linspec 110
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói, hộp
|
10, 50, 100 g
|
TW-X2-141
|
139
|
Tylocoli
|
Tylosin, Colistin
|
Chai/ Lọ
|
10, 20, 100 ml
|
TW-X2-142
|
140
|
B-Complex
|
Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Chai
|
50, 100, 250ml
|
TW-X2-143
|
141
|
Vitamin K3
|
Vitamin K3
|
Chai/ Lọ
|
10, 50, 100 ml
|
TW-X2-144
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |