3. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
ADE B complex uống
|
Vitanmin, khoáng vi lượng
|
Gói/ Lọ
|
200g
|
UHN - 1
|
2
|
Cồn salicylat Methyl 10%
|
Salicylat Méthyl
|
Lọ
|
50ml
|
UHN - 2
|
3
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Lọ
|
5ml
|
UHN - 3
|
4
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
UHN - 4
|
5
|
Multivitamix
|
Vitamin A,B,D,E
|
Gói
|
20g
|
UHN - 5
|
6
|
Aminopolymix uống
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Lọ
|
250g
100g
|
UHN - 6
|
7
|
Aminopolymix tiêm
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Lọ
|
250g
|
UHN - 6
|
8
|
Biseptin
|
Streptromycin Sulfadimédim Trimethropim
|
Gói
|
5g, 10g
|
UHN - 7
|
9
|
Thuốc phòng chống viêm phổi CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5g,10g
|
UHN - 10
|
10
|
B. complex
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50g, 20g,10g
|
UHN - 11
|
11
|
Streptromycin sulfat
|
Streptromycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
UHN - 12
|
12
|
Pénicillin G
|
Pénicillin G
|
Lọ
|
1.000000 UI
|
UHN - 13
|
13
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
UHN - 14
|
14
|
Cafein Natri - Benzoat 20%
|
Cafein Natri - Benzoat
|
ống
|
5ml
|
UHN - 15
|
15
|
Strychnin Sulfat 0,1%
|
Strychnin Sulfat
|
ống
|
5ml
|
UHN - 16
|
16
|
Nước cất dùng cho pha tiêm
|
H2O
|
ống
|
5ml
|
UHN - 17
|
17
|
Tẩy giun sán chó mèo
|
Menbedazol, Niclozamid
|
Gói
|
2g , 5g
|
UHN - 18
|
18
|
Khoáng Preinix
|
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
100g
|
UHN - 19
|
19
|
DL Méthionin
|
DL - Méthionin
|
Gói
|
100g
|
UHN - 20
|
20
|
L-Lysin HCL
|
L-lysin HCL
|
Gói
|
100g
|
UHN - 21
|
21
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100g
|
UHN - 22
|
22
|
Tetracyclin
|
Tétracyclin
|
Gói
|
100g
|
UHN - 23
|
23
|
Vitamin B1 HCL
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100g
|
UHN - 25
|
24
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100g
|
UHN - 26
|
25
|
Tylosin tartral
|
Tylosin tartral
|
Gói
|
10g
|
UHN - 27
|
26
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
UHN - 28
|
27
|
Đường Glucose
|
Đường Glucose
|
Gói
|
500g
|
UHN - 29
|
28
|
Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan, ngỗng
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Gói
|
100g
50g, 100g
|
UHN - 31
|
29
|
Bột tăng trọng trâu bò
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Gói
|
100g
|
UHN - 32
|
30
|
Bại liệt gà vịt ngan ngỗng
|
Canxi ca phốtpho P
|
Gói nhôm
|
10g, 20g
|
UHN - 33
|
31
|
Huphafloxin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
UHN - 34
|
32
|
Bykomycin
|
Chlotetracyclin
Norfloxacin
|
Gói
|
10,20,50g
|
UHN - 35
|
33
|
H.U.G
|
Lincomycin, Sulfamethoxazol
Trimethropim
|
Gói
|
10, 20, 50g
|
UHN - 36
|
34
|
L - 5000
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
ống
|
5,10, 20,50,100ml
|
UHN - 37
|
35
|
G - 5000
|
Lincomycin
Sulfadimedim
|
ống
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
UHN - 38
|
36
|
T - 5000
|
Tylosin, Sulfamethoxazol
Trimethropim
|
ống
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
UHN - 39
|
37
|
H - 5000
|
Norfloxacin
|
ống
|
5,10, 20,50, 100ml
|
UHN - 40
|
38
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
ống
|
5,10, 20,50, 100ml
|
UHN - 41
|
39
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin
|
ống
|
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 42
|
40
|
Enrofloxacin 1%
|
Enrofloxacin
|
ống
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
UHN - 43
|
41
|
Flumequin 10%
|
Flumequin
|
ống
|
5,10, 20,50,100ml
|
UHN - 44
|
42
|
Analgin 30%
|
Natri methamisol
|
ống
|
2,5,10ml
|
UHN - 45
|
43
|
Levamisol -7,5% uống
|
Levamisol
|
ống
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
UHN - 46
|
44
|
Colistin tiêm
|
Colistin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 47
|
45
|
Hupha K-C
|
Kanamycin, Colistin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 48
|
46
|
Hupha-Lincospec
|
Lincomycin, Spectomycin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 49
|
47
|
Hupha-Gentatylan
|
Gentamycin, Tylosin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 50
|
48
|
Hupha-Cephalecin
|
Cephalectin base
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 51
|
49
|
Hupha- Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 52
|
50
|
Hupha- Ampicolistin
|
Ampicilline, Colistin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 53
|
51
|
Hupha- Spectinomycin
|
Spectomycin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 54
|
52
|
Hupha-Gentamycin
|
Gentamycin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 55
|
53
|
Hupha-Bcomplex
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 56
|
54
|
Nhiễm khuẩn chó, mèo
|
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
UHN - 58
|
55
|
Hupha- Ampicolis
|
Ampicilline, colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
UHN - 59
|
56
|
Hupha-Ivermectin
|
Ivermectin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 61
|
57
|
Hupha-Tolzan F
|
Oxyclozamid
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10, 20, 50,100ml
|
UHN - 62
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |