Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet)



tải về 8.8 Mb.
trang3/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43

3. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1

ADE B complex uống

Vitanmin, khoáng vi lượng

Gói/ Lọ

200g

UHN - 1

2

Cồn salicylat Methyl 10%

Salicylat Méthyl

Lọ

50ml

UHN - 2

3

Vitamin C 5%

Vitamin C

Lọ

5ml

UHN - 3

4

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

UHN - 4

5

Multivitamix

Vitamin A,B,D,E

Gói

20g

UHN - 5

6

Aminopolymix uống

Vitamin khoáng vi lượng

Lọ

250g

100g


UHN - 6

7

Aminopolymix tiêm

Vitamin khoáng vi lượng

Lọ

250g

UHN - 6

8

Biseptin

Streptromycin Sulfadimédim Trimethropim

Gói

5g, 10g

UHN - 7

9

Thuốc phòng chống viêm phổi CRD

Tiamulin

Gói

5g,10g

UHN - 10

10

B. complex

Vitamin nhóm B

Gói

50g, 20g,10g

UHN - 11

11

Streptromycin sulfat

Streptromycin sulfat

Lọ

1g

UHN - 12

12

Pénicillin G

Pénicillin G

Lọ

1.000000 UI

UHN - 13

13

Oxytetracyclin

Oxytetracyclin

Lọ

0,5g

UHN - 14

14

Cafein Natri - Benzoat 20%

Cafein Natri - Benzoat

ống

5ml

UHN - 15

15

Strychnin Sulfat 0,1%

Strychnin Sulfat

ống

5ml

UHN - 16

16

Nước cất dùng cho pha tiêm

H2O

ống

5ml

UHN - 17

17

Tẩy giun sán chó mèo

Menbedazol, Niclozamid

Gói

2g , 5g

UHN - 18

18

Khoáng Preinix

Khoáng vi lượng

Gói

100g

UHN - 19

19

DL Méthionin

DL - Méthionin

Gói

100g

UHN - 20

20

L-Lysin HCL

L-lysin HCL

Gói

100g

UHN - 21

21

Oxytetracyclin

Oxytetracyclin

Gói

100g

UHN - 22

22

Tetracyclin

Tétracyclin

Gói

100g

UHN - 23

23

Vitamin B1 HCL

Vitamin B1

Gói

100g

UHN - 25

24

Vitamin C

Vitamin C

Gói

100g

UHN - 26

25

Tylosin tartral

Tylosin tartral

Gói

10g

UHN - 27

26

Rigecoccin

Rigecoccin

Gói

10g

UHN - 28

27

Đường Glucose

Đường Glucose

Gói

500g

UHN - 29

28

Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan, ngỗng

Vitamin khoáng vi lượng

Gói

100g

50g, 100g



UHN - 31

29

Bột tăng trọng trâu bò

Vitamin khoáng vi lượng

Gói

100g

UHN - 32

30

Bại liệt gà vịt ngan ngỗng

Canxi ca phốtpho P

Gói nhôm

10g, 20g

UHN - 33

31

Huphafloxin 10%

Norfloxacin

Lọ

10, 20, 100ml

UHN - 34

32

Bykomycin

Chlotetracyclin

Norfloxacin



Gói

10,20,50g

UHN - 35

33

H.U.G

Lincomycin, Sulfamethoxazol

Trimethropim



Gói

10, 20, 50g

UHN - 36

34

L - 5000

Tylosin, Oxytetracyclin

ống

5,10, 20,50,100ml

UHN - 37

35

G - 5000

Lincomycin

Sulfadimedim



ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 38

36

T - 5000

Tylosin, Sulfamethoxazol

Trimethropim



ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 39

37

H - 5000

Norfloxacin

ống

5,10, 20,50, 100ml

UHN - 40

38

Tiamulin 10%

Tiamulin

ống

5,10, 20,50, 100ml

UHN - 41

39

Lincomycin 10%

Lincomycin

ống

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 42

40

Enrofloxacin 1%

Enrofloxacin

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 43

41

Flumequin 10%

Flumequin

ống

5,10, 20,50,100ml

UHN - 44

42

Analgin 30%

Natri methamisol

ống

2,5,10ml

UHN - 45

43

Levamisol -7,5% uống

Levamisol

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 46

44

Colistin tiêm

Colistin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 47

45

Hupha K-C

Kanamycin, Colistin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 48

46

Hupha-Lincospec

Lincomycin, Spectomycin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 49

47

Hupha-Gentatylan

Gentamycin, Tylosin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 50

48

Hupha-Cephalecin

Cephalectin base

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 51

49

Hupha- Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 52

50

Hupha- Ampicolistin

Ampicilline, Colistin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 53

51

Hupha- Spectinomycin

Spectomycin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 54

52

Hupha-Gentamycin

Gentamycin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 55

53

Hupha-Bcomplex

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 56

54

Nhiễm khuẩn chó, mèo

Ciprofloxacin, Oxytetracyclin

Gói

5; 10; 20; 50g

UHN - 58

55

Hupha- Ampicolis

Ampicilline, colistin

Gói

5; 10; 20; 50g

UHN - 59

56

Hupha-Ivermectin

Ivermectin

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 61

57

Hupha-Tolzan F

Oxyclozamid

ống

Lọ


5ml

5,10, 20, 50,100ml



UHN - 62

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương