Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Công ty TNHH Dược thú y Thăng long



tải về 8.8 Mb.
trang6/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43

8. Công ty TNHH Dược thú y Thăng long

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính


Dạng đóng

gói


Thể tích/

Khối lượng



Số

đăng ký


1

Genta - Tylosin



Gentamycin;

Tylosin


Gói

Hộp


5; 10; 20; 100g

50; 100g


TL- 01

2

Enro - Colivit

Enrofloxacin; Colistin

Gói

5; 10; 20; 100g

TL- 02

3

Multi Vitamin B Complex


Vit B1, B2, B5, B6, PP

Gói

Hộp


20; 50; 100; 1000g

100g


TL- 03

4

Neodesol



Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin

Gói

10; 50 100; 500g

TL - 04

5

Tăng sản trứng-sữa

Vit A, D3, E, B1, B2, PP;

Tetracyclin



Gói

10; 100; 500g

TL - 06

6

Khẹc vịt và ỉa chảy

Ampicillin; Tylosin

Gói

10; 20g

TL - 07

7

Anticocid - Diarrhoea

Sulfachlo;

Colistin


Gói

5; 10; 20; 50g

TL - 08

8

An-Ti-Gas

NaCl; NaHCO3; MgSO4

Gói

10; 20g

TL - 09

9

Hen-CRD - Stop

Tylosin; Tiamulin;

Enrofloxacin



Gói

5; 10; 20; 50g

TL - 10

10

Điện giải Vita - B- C

Vit C, B1;

NaCl; NaHCO3



Gói

20; 50; 100g

TL - 11

9. Công ty TNHH thiện chí I

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói


Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

1

Điện giải

NaCl, KCl

Gói

10g

TCI - 01

2

Glucoza

Glucose, san lẻ đóng Gói

Gói

10g

TCI - 02

3

CRD Mycoctic

Tiamulin, ChloTetracylin

Gói

10g

TCI - 03

4

Tylosin 98%

Tylosin

Gói

10g

TCI - 04

5

Tylosin 98%

Tylosin

Gói

0,5g

TCI - 05

6

B Complex

Vitamin B1

Gói

100g

TCI - 09

7

Norfloxacin

Norfloxacin

Gói

10g

TCI - 11

8

Namagxit

Natri sulfat,

Natri citrat



Gói

10g

TCI - 12

9

Ciprofloxacin 200

Ciprofloxacin

Lọ

10ml

TCI - 14

10

Anti Diarrhée ADA

Dihydro Streptomycin, Sulfamid

Gói

10g

TCI - 16

11

Anti Coccidae

Sulfaquinoxalin, Sulfamid

Gói

10g

TCI - 17

12

CRD - B complex

Erythromycin,

Tylosin


Gói

10g

TCI - 18

13

EST Vịt

Erythromycin,

Streptomycin



Gói

10g

TCI - 19

14

Norfloxacin 500

Norfloxacin

Lọ

10ml

TCI - 24

15

Tylosin 125

Tylosin Tartrate

Lọ

5ml

TCI - 25

16

Enro Vịt, ngan, ngỗng

Enrofloxacin

Gói

10g

TCI - 30

17

Tc Coli - Sal

Tiamulin, Ciprofloxacin

Gói

10g

TCI - 31

10. Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

1

Penicillin G

PenicillinG

Lọ

0,62g

HCN - 1

2

Streptomycin

Streptomycin

Lọ

1g

HCN - 2

3

B Complex

B1, B2, B6

Gói

50g

HCN - 3

4

Antimor

Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim

Gói

10g

HCN- 6

5

Kanamycin sulphat

Kanamycin

Lọ

1g

HCN- 7

6

Cồn salicilat Methyl 10%

cồn salicilat methyl

Lọ

50ml

HCN - 10

7

B complex

B1,B2,B6

Gói

100g

HCN - 12

8

Xanh methylen 1%

Xanh Methylen

Lọ

50ml

HCN - 11

9

Ampi - streptotryl

Ampicillin, Sulfamid

Gói

7-10g

HCN - 13

10

Colavi

Berberin

Lọ

20ml

HCN - 15

11

Menbendazol 10%

Menbenvet 10%

Gói

2g

HCN - 16

12

Oxylin

Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin

Gói

10g

HCN - 17

13

Vitapremix

Vitamin B1, B2, B6, Premix vi lượng

Gói

100g, 200g

HCN - 18

14

Sultrep

Streptomycin, Sulfamid

Gói

7g

HCN - 19

15

E.S.NOR

Tylosin, Chlortetracyclin, Erythomycin,Norfloxacin

Gói

10g

HCN - 20

16

Nước sinh lý 9%

NaCL

Lọ

100ml

HCN - 21

17

Genta - prim

Trimethoprim, Gentamycin

Gói

10g

HCN - 22

18

Điện giải PO - SO - MIX

NaCl, KCl, Glucose, Vitamin

Gói

100g

HCN - 23

19

Thuốc đặc trị ỉa chảy

Neomycin, Colistin, Trimethoprim

Gói

10g

HCN - 24

20

Đặc trị các bệnh tiêu chảy

Tylosin, Chlotetracyclin

Gói

10g

HCN - 25

21

Đặc trị hen và bệnh phổi

Tylosin tartrate, Norfloxacin

Gói

10g, 20g, 50g

HCN - 28

22

Vitamin B1

Vitamin B1

ống

5ml

HCN - 30

23

Vitamin C

Vitamin C

ống

5ml

HCN - 29

24

Vitamin B1 viên

Vitamin B1

Lọ

1500 viên

HCN - 27

25

Colis. T

Colistin

Lọ

10, 20, 50, 100ml

HCN - 32

26

Natribenzoat 20%

Cafein, Nabenzoat

ống

5ml

HCN - 33

27

Glucose 5%

Glucose

ống

5ml

HCN - 34

28

Đặc trị E. coli đường ruột

Sulfamid, Tylosin, kháng sinh

Gói

10g

HCN - 35

29

Coccitop PV

Sulfamid, Tylosin

Gói

10g

HCN - 36

30

CRD - MYCO

Sulfamid, Tylosin

Gói

10g

HCN - 37

31

Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn

Tylosin, Erythromycin, Sulfamid

Gói

01g

HCN - 39

11. Công ty TNHH thú y Việt Nam

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói


Thể tích/

Khối lượng



SĐK

1

Đặc trị CRD

Tylosin, Tiamulin, Spiramycin, Erythromycin

Gói

10, 20g

VNC - 1

2

Đặc trị hen vịt

Chlotetracylin, Theophylin, Flumequin, Norfloxacin

Gói

10, 20g

VNC - 2

3

Đặc trị cầu trùng 1

Silfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit K3

Gói

10, 20g

VNC - 3

4

Đặc trị cầu trùng 2

Sulfadimerazin, Sulfachlozin, Trimethoprin

Gói

10, 20g

VNC - 4

5

Tetramycin



Oxytetracyclin;

Vit A, D3, E



Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

VNC - 9

6

Ampicolivet

Ampicillin;

Colistin sulfat



Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

VNC - 11

7

Imequyl 100



Flumequin;

Vit A, D, E



Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

VNC - 12

8

B Complex

Vit B1, B2, B6, B12, PP

Gói

30; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg

VNC - 13

9

Nimisol

Levamisol; Niclosamide

Gói

2; 2,5; 10; 20g

VNC - 14

10

Điện giải Vitamin

NaHCO3, KCl, NaCl;

Natri Citrat và các Vitamin



Gói

13,95; 50; 100; 500g; 1; 5kg

VNC - 15

12. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói


Thể tích/

Khối lượng



Số

đăng ký


1

Phar-Coccitop

Sulfaclozin; Sulfadimidin, Diaveridin; Trimethoprim

Gói

10,20,50,100g

PHAR-01

2

Supermotic

Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-02

3

Anti-CRD

Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-03

4

Norflo-I.S.S

Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin,

Spiramycin



ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-04

5

Phargencomix

Sulfaclopyridazin, Sulfadimidin, Diaveridin, Trimethoprim, Gentamycin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-05

6

Anti-diar

Neomycin; Spectinomycin, Norfloxacin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-07

7

Coli-flox

Colistin, Norfloxacin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-08

8

Neteosol

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-09

9

Lincoseptin

Lincomycin, Neomycin, Spectinomycin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-10

10

Doxyvet-L.A

Doxycyclin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-12

11

Kanamulin

Kanamycin, Tiamulin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-13

12

Kanamycin-10

Kanamycin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-15

13

Tylosin-10

Tylosin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-16

14

Gentamycin-5

Gentamycin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-17

15

Pharcolivet

Sulfaclopyridazin, Norfloxacin, Flumequin, Tiamulin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-18

16

PharCalci-F

Calcigluconat

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100; 500ml



PHAR-19

17

PharCalci-C


Calcigluconat, Vitamin C

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-20

18

PharCalci-B12


Calcigluconat; Methionin,

Vitamin B12



ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-21

19

Calci-Mg-B6



Calcigluconat; Magnesichlorid; Vitamin B6

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-22

20

Lincocin 10%


Licomycin

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-23

21

Phargentylo-F


Gentamicin; Tylosin

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-24

22

Nấm phổi GVN



Nystatin

Gói

10; 20; 50; 100; 250g

PHAR-25

23

Phar-Complex C

Vitamin B, C

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-26

24

ADE-Bcomplex


Vitamin A, B, D, E

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-27

25

Phar nalgin C



Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-28

26

Phartigumb


Paracetamol, Vit C

Gói

10; 20; 50; 100; 250g

PHAR-29

27

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-31

28

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-32

29

Vitamin K3 1%

Vitamin K3

ống

Lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



PHAR-33

30

Enroflox 5%

Enrofloxacin

Gói

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

PHAR-34

31

Doxyl-sul-trep

Doxycyclin, Sulfamid

Gói

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

PHAR-35

32

Enro-bactrim

Enrofloxacin, Sulfamid

Lọ

10; 20; 50; 100ml

PHAR-36

33

Tyenro-sep

Enrofloxacin, Tylosin

Lọ

10; 20; 50; 100ml

PHAR-37

34

Pharmectin

Invermectin

Lọ

10; 20; 50; 100ml

PHAR-38

35

Norfloxacin 20%

Norfloxacin

Lọ

10; 20; 50; 100, 500ml; 10020lít

PHAR-39

36

Pharotin-K

Vitamin A, D, H; khoáng vi lượng

Gói

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

PHAR-40

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương