5. Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Penicillin
Gpotasium1.000.000 UI
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
DKN-1
|
2
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
DKN-2
|
3
|
ADB COMPLEX
|
Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine
|
Gói
|
50g
|
DKN-5
|
4
|
VIT-Khoáng
|
Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
200g
|
DKN-7
|
5
|
Tylokagen
|
Tylosin, Gentamycin
Kanamysin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
DKN-10
|
6
|
Gentatylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
DKN-13
|
7
|
Enrflocin
|
Enrofloxacin, Dexamethaxone
Sulphadimđyin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
DKN-15
|
8
|
ADB Complex
|
Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
25, 50, 100g
|
DKN-9
|
6. Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi thú y
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Penicillin Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
HTY-1
|
2
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Gói
|
1g
|
HTY-2
|
3
|
Vitamin B1 2.5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
HTY-3
|
4
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HTY-4
|
5
|
AD Polyvit
|
Vitamin, Đạm, Khoáng vi lượng
|
Gói
|
200g
|
HTY-5
|
6
|
Pen -Strep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
500000UI + 1g
|
HTY-6
|
7
|
AD3E B Complex
|
Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HTY-10
|
8
|
B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100g
|
HTY-11
|
9
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1800 viên (0,1 g/ 1 viên)
|
HTY-12
|
10
|
Hen gà
|
Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin
|
Gói, Hộp
|
10g, 50g
|
HTY-14
|
11
|
B Complex
|
Vitamin B
|
Lọ
|
1800 viên (0,1 g/ 1 viên)
|
HTY-15
|
12
|
Colimix Plus
|
Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol
|
Gói, Hộp
|
10g, 50g
|
HTY-16
|
13
|
Genta-Colisep
|
Gentamycin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol
|
Gói, Hộp
|
10g, 50g
|
HTY-17
|
7. Công ty tnhh sóng hồng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Cồn Salisilat Methyl
|
Methylsalysilat
|
Lọ
|
50ml
|
SH - 1
|
2
|
B Complex
|
Vitamin B1, B6, B12, PP
|
Gói
|
50;100;200g
|
SH - 2
|
3
|
Tiêu chảy heo
|
Erythoycin, Colistin, Vitamin B12
|
Gói, Lon
|
10, 20, 100g
|
SH - 6
|
4
|
Facicoli
|
Ampicilin, Trymethoprim, Sulphamethazol
|
Gói, Lon
|
5; 7; 10;30; 50; 100; 250g
|
SH - 7
|
5
|
Sulfat - Strep
|
Sulphamethazol, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin
|
Gói
|
7g
|
SH - 8
|
6
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
0.01g
|
SH - 11
|
7
|
Streptomycin Sulfat Bp
|
Streptomycin Sulfat
|
Lọ
|
1g
|
SH - 12
|
8
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin G Potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
SH - 13
|
9
|
Vitamin B1 2.5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
SH - 14
|
10
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
SH - 15
|
11
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein Natri Benzoat
|
ống
|
5ml
|
SH - 16
|
12
|
Tetramycin 500
|
Tetramycin
|
Gói
|
5g
|
SH - 17
|
13
|
Tetra Sultrep
|
Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin
|
Gói
|
7g
|
SH - 18
|
14
|
Sohomycin
|
Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethazol
|
Gói
|
5; 10; 20; 30g
|
SH - 19
|
15
|
Diacoocid
|
Sulfachlopyrydazin, Trymethoprim, Sulphamethazol
|
Gói
|
5g
|
SH - 20
|
16
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin
|
Gói, lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100g
|
SH - 21
|
17
|
Tẩy giun sán lợn (Tazunsan)
|
Lervamysol
|
Gói
|
2,5; 5; 10g
|
SH - 22
|
18
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
5mg
|
SH - 23
|
19
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Viên
|
50mg
|
SH - 26
|
20
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói, lon
|
20;100g
|
SH - 28
|
21
|
Coliplum
|
Neomycin, Erythomycin, Flumequin
|
Gói, lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100g
|
SH - 30
|
22
|
Thuốc đặc trị ỉa chảy
|
Gentamycin, Trymethoprim, Sulphamethazol
|
Gói
|
10;30g
|
SH - 31
|
23
|
T - S - H
|
Nofloxacin, Neomycin
|
Gói, lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100g
|
SH - 32
|
25
|
E.P.S vịt
|
Tylosin, Erythomycin
|
Gói, lon
|
5; 7;10; 30; 50; 100g
|
SH - 34
|
26
|
T - Colivet
|
Tiamulin, Nofloxacin, Neomycin
|
Gói, lon
|
10;30g
|
SH - 35
|
27
|
Ampicyclin
|
Ampicyclin
|
Gói, lon
|
500mg
|
SH - 36
|
28
|
Tylosin Tartrat
|
Tylosin Tartrat
|
ống, lọ
|
500mg
|
SH - 37
|
29
|
Sohofloxacin 10%
|
Nofloxacin, Enzofloxacin, Dexamethazol
|
Lọ
|
10ml
|
SH - 39
|
30
|
Atropin Sulfat 0.1%
|
Atropin Sulfat
|
ống
|
2;5ml
|
SH - 40
|
31
|
Strychnin Sulfat 0.1%
|
Strychnin Sulfat
|
-
|
2;5ml
|
SH - 41
|
32
|
Glucose 30%
|
Glucose
|
ống, Lọ
|
5;10;100ml
|
SH - 42
|
33
|
Nước cất pha tiêm
|
Nước cất
|
-
|
5;10;100ml
|
SH - 43
|
34
|
Urotropin 5%
|
Urotropin
|
ống
|
2;5ml
|
SH - 44
|
35
|
Nước muối sinh lý 0.9%
|
NaCL
|
ống, Lọ
|
5;10;100ml
|
SH - 45
|
36
|
Eracin
|
Enzofloxacin, Colistin
|
-
|
10; 20; 50; 100ml
|
SH - 46
|
37
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Viên
|
50mg
|
SH - 47
|
38
|
ADE-B Complex
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và Methionin
|
Gói
|
100, 500g
|
SH - 48
|
39
|
Milonal
(Sóng Hồng Đại)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin
|
Gói
|
200, 250, 400g
|
SH - 49
|
40
|
Apovit
(Sóng Hồng Phì)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin
|
Gói
|
200, 250, 400g
|
SH - 50
|
41
|
Milonox
(Sóng Hồng Vàng)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200, 250, 400g
|
SH - 51
|
42
|
Đạm sữa Povilac
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và khoáng
|
Gói
|
500, 1000g
|
SH - 52
|
43
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Lọ, chai
|
50ml
|
SH - 53
|
44
|
Olaquindox
|
Olaquindox
|
Lọ
|
32 viên (160mg/viên)
|
SH - 54
|
45
|
Men tiêu hoá
|
Amilasexellulose, Vitamin B1, Calci
|
Gói
|
500, 1000g
|
SH - 55
|
46
|
Men tăng trọng
|
Bateriumsubtilus, Bacteriumxellulose, Sacchoromyces
|
Gói
|
100, 200, 500, 1000g
|
SH - 56
|
47
|
SH-Enroflox
|
Enrofloxacin, Norfloxacin, Sulfadimedin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 57
|
48
|
SH-Tyflox
|
Tylosin, Norfloxacin, Trymethoprim
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 58
|
49
|
SH-Norfcoli
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 59
|
50
|
SH-E-Coligen
|
Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 60
|
51
|
SH-Tylogenta
|
Gentamycin, Tylosin, Trymethoprim
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 61
|
52
|
SH-Tiakanalin
|
Kanamycin, Tiamycin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 62
|
53
|
SH-Kana-Colin
|
Kanamycin, Colistin, Dexamethazol
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 63
|
54
|
SH-Kanatylogen
|
Kanamycin, Tylosin, Gentamycin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 64
|
55
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
SH - 65
|
56
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
SH - 66
|
57
|
SH-Norflox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
SH - 67
|
58
|
SH-Colistop
|
Norfloxacin, Colistin, Neomycin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
SH - 68
|
59
|
SH-Enrofloxacin
|
Enrofloxacin , Norfloxacin, Colistin,
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
SH - 69
|
60
|
Tylosin-Tatrat 98%
|
Tylosin Tatrat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
SH - 70
|
61
|
SH-Olacovit
|
Olaquidox, Colistin, Vitamin A, B1, B2, D3, E
|
Gói
|
100, 250, 400g
|
SH - 71
|
62
|
SH-Ampi-Coli-Dexa
|
Ampicilin, Colistin, Dexamethozol
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
SH - 72
|
63
|
SH-Oxytetravit
|
Vitamin A, B1, B2, B6, C, D, E
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
SH - 73
|
64
|
SH-Oxytylovit
|
Oxytetracylin, Tylosin, Vitamin A, B1, B2, B6, D, E
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
SH - 74
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |