CÁc phụ LỤC ( Kèm theo Quyết định số 2872/QĐ-ubnd ngày 14/10/2008 của ubnd tỉnh Bình Phước ) Phụ lục 1



tải về 18.86 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.09.2016
Kích18.86 Kb.
#32178
CÁC PHỤ LỤC

( Kèm theo Quyết định số 2872/QĐ-UBND

ngày 14/10/2008 của UBND tỉnh Bình Phước )
Phụ lục 1

L- Leucin 18,3mg, L-Isoleucin 5,9mg, L-Lysin HCl 25mg, L-Phenylalanin 5mg, L-Threonin 4,2mg, L-Valin 6,7mg, L-tryptophan 5mg, DL-Methionin 18,4mg, Hydroxyanthranilic acid HCl 0,2mg, Vitamin A 2000UI, Vitamin D2 200UI, Vitamin B1 nitrat 5mg, Viatmin B2 3mg, Nicotinamid 20mg, Vitamin B6 2,5mg, Folic acid 0,2mg, Calci Pantothenat 5mg, Vitamin B12 1mcg, Vitamin C 20mg, Viatmin E 1mg


Phụ lục 2

Standardized G115 Gingseng extract 40mg

2- DimetylAminoethanol hydrogen tactrat 26mg

Vitamin A 4000UI

Vitamin B2 400UI

Vitamin E 10mg

Vitamin B1 2mg

Vitamin B2 2mg

Vitamin B6 1mg

Vitamin B12 1mcg

Calcium pantothenat 10mg

Nicotinamide 15mg

Viatmin C 60mg

Rutin 20mg

Fluorin 0,2mg

Kali 8mg


Đồng 1mg

Mangan 1mg

Sắt 10mg

Kẽm 1mg


Calcium 90,3mg

Lecithin 66mg

Photpho 70mg

Magnhesium 10.


Phụ lục 3.


Korean Ginseng Ext 40mg

Aloe Ext 5mg

Lecithin 50mg

Retinol acetat 5000 UI

Ergocalciferol 400 UI

Tocopherol acetat 45 mg

Thiamin nitrat 2 mg

Riboflavin 2 mg

Pyridoxin hydrochlorid 2 mg

Acid ascorbic 60 mg

Nicotinamid 20 mg

Calcium pantothenat 15,3 mg

Cyanocobalamin 6 mcg

Ferrous fumarat 54,76 mg

Copper sulfat 7,86 mg

Magnesium oxid 66,34mg

Zinc oxid 5 mg

Dibasic calcium phosphat 307,5 mg

Mangan sulfat 3 mg

Potassium sulfat 18 mg


Phụ lục 4

Vitamin A 5000UI, Vitamin B1 2mg, Vitamin B2 1,5mg Vitamin B6 2mg, Vitamin B5 4mg, Vitamin C 50mg, Vitamin D 1000UI, Vitamin E 2mg, Vitamin PP 10mg.


Phụ lục 5

1./ Vitamin A (Retinol palmitate/acetate 1.000I.U

2./ Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400IU

4./ Vitamin E (Tocopherol acetate) 10mg

5./ Vitamin B1 (Thiamine nitrate) 2mg

6./ Vitamin B2 (Riboflavin) 6mg

7./ Vitamin C (Ascorbic acid) 9mg

8./ Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) 1mg

9./ Vitamin PP (Nicotinamide) 15mg

10./ Vitamin B5 (Calcium pantothenate) 10mg

11./ Iron (Ferrous fumarate) 1,65mg

12./ Magnesi (Magnesi oxide) 6mg

13./ Zinc (Zinc oxide) 0,8mg

14./ Calcium (Calcium dibasicphosphate & calcium pantothenate) 21,42mg



Phụ lục 6




Vitamin A

5.000 IU

Vitamin D3

400IU

Vitamin E

10mg

Vitamin B1

2mg

Vitamin B2

1mg

Viatmin B6

1mg

Vitamin PP

20mg



Phụ lục 7

Trong 1000ml có chứa: L-isoleucine 2,5 g, L-leucine 3,7g, L-Lysine acetate 4,654g, L-Lysine 3,3g, L-Methionine 2,15g, L-Phenylalanine 2,55g, L-Threonine 2,2g, L-Tryptophan 1g, L-Valine 3,1g, L-Arginine 4,5g, L-Histidine 1,5g, Glycine 5g, L-alanine 7g, L-Proline 5,06g, L-Serine 3,25g, L-Acetyltyrosine 1,038g, Taurine 0,1g, L-Ornithine-L-Aspartate 2,3g, Acid acetic 1,837ml


Phụ lục 8

Trong 1000ml có chứa: Isoleucine 10,4g, L-Leucine 13,09g, L-Lysine mono acetate 9,71g, L-Lysine 6,88g, L-Methionine 1,1g, N-Acetyl-L-Cysteine 0,7g, L-Cysteine 0,52g, L-Phenylalanine 0,88g, L-Threonine 4,4g, L-Tryptophan 0,7g, L-Valine 10,08g, L-Arginine 10,72g, L-Histidine 2,8g, Glycine 5,82g, L-Alanine 4,64g, L-Proline 5,73g, L-Serine 2,24g, Glacial acetic acid 4,42g


Phụ lục 9

Trong 1000ml có chứa: Isoleucine 10,4g, L-Leucine 13,09g, L-Lysine mono acetate 9,71g, L-Lysine 6,88g, L-Methionine 1,1g, N-Acetyl-L-Cysteine 0,7g, L-Cysteine 0,52g, L-Phenylalanine 0,88g, L-Threonine 4,4g, L-Tryptophan 0,7g, L-Valine 10,08g, L-Arginine 10,72g, L-Histidine 2,8g, Glycine 5,82g, L-Alanine 4,64g, L-Proline 5,73g, L-Serine 2,24g, Glacial acetic acid 4,42g


Phụ lục 10

1./ Red Ginseng extract 40mg

2./ Vitamin A (Retinol palmitate/acetate 1.000I.U

3./ Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200IU

4./ Vitamin B1 (Thiamine nitrate) 1mg

5./ Vitamin B2 (Riboflavin) 1mg

6./ Vitamin B5 (Calcium pantothenate) 1mg

7./ Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) 1,34mg

8./ Vitamin PP (Nicotinamide) 15mg

9./ Calcium (Calcium hydrogen phosphate) 50mg

10./Phosphor (Calcium hydrogen phosphate) 38,75mg

11./ Potassium (Potassium sulfate) 1mg

12./ Copper (Cupric sulfate) 0,01mg

13./ Magnesium (Magnesi sulfate) 0,5mg

14./ Magnese (Magnesi sulfate) 0,01mg

15./ Zine (Zine sulfate) 0,15mg

Каталог: vbpq binhphuoc.nsf -> 64f0c917e087475547256f96002869cb
64f0c917e087475547256f96002869cb -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> Ủy ban nhân dân tỉnh bình phưỚC
64f0c917e087475547256f96002869cb -> PHỤ LỤc số 1 HỆ SỐ ĐIỀu chỉnh dự toán chi phí XÂy dựng
64f0c917e087475547256f96002869cb -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> UÛy ban nhaân daân coäng hoøa xaõ hoäi chuû nghóa vieät nam tænh bình phöÔÙC Ñoäc laäp Töï do Haïnh phuùc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc phê duyệt chính sách, đơn giá bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc thành lập Đoàn Kiểm tra việc thực hiện Kế hoạch cải cách
64f0c917e087475547256f96002869cb -> TỈnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc phê duyệt Đề cương và dự toán Dự án Quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Lộc Ninh thời kỳ đến năm 2020
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc thành lập Ban Chỉ đạo về Nhân quyền tỉnh Bình Phước

tải về 18.86 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương