Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang4/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43

4. Công ty TNHH Nam Dũng

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng

Số đăng ký

1

Penicillin G Potasium

PenicillinG. Potascium

Lọ

1.000.000UI

ND - 01

2

Streptomycin Sulphat

Streptomycin. Sulphat

Lọ

1 gam

ND - 02

3

Ricovit

Sulphachloropyridazin, trimethoprime, Tiamulin, Rigecocine, B Complex

Gói

10, 50, 100.500g

ND - 03

4

Aviatrim

Norfloxxacine

Gói

5,10,50,100 500g

ND - 05

5

Vidavit

Vitamin, Acid amin, khoáng vi lượng

Gói

200, 500g 1kg

ND - 06

6

Flotazon

Norfloxacine, Dexamethasone

Lọ

5, 10, 100ml

ND - 08

7

Antipolibac

Ampicycline Trihydrate, Trimethroprim

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 10

8

Sữa Pen-Strep

Peniciline, Streptomycine

Lọ

5,10, 20, 50, 100ml

ND - 11

9

Ampicolin

Ampiciline, Colistine

Lọ

5, 10, 100ml

ND -12

10

Cyclin vit

Tetracyclin, Vitamin nhóm B

Gói

10, 20, 50

100ml


ND - 14

11

Colistop

Colistin Sulfat

Lọ

10,50,100ml

ND - 16

12

Anti EP- CRD

Tiamulin HF, Erythrromycine

Gói

10,20,50,

100g


ND - 17

13

Thuốc sát trùng

Phenol, Glutaraldehyd

Lọ

Bình (can)



20,100,400; 500,1000, 2000ml

ND - 18

14

B Complex NC

Vitamin nhóm B

Gói

50, 100, 200, 500g

ND - 20

15

Vidavit 97

Vitamin nhóm B, A, Amin, khoáng vi lượng

Gói

100, 200g, 500gam

ND - 21

16

Ciflox 2,5%

Ciprofloxxacine

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 22

17

Gum gà

Chất chống gum, Kháng sinh tổng hợp, Vitamin

Gói

10, 20, 50g

ND - 23

18

Oxytetracyclin 5%

Oxytetracyclin

ống

5, 10ml

ND - 25

19

Flumicin

Flumequine, Neomycine

Gói

10, 20, 50,

100mg


ND - 26

20

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5, 20, 100ml

ND - 27

21

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5,20,100ml

ND - 28

22

Tetracyclin

Tetracyclin

Gói

10, 20, 50, 100

ND - 30

23

L. Lysin

L- Lysin

Gói

10, 20, 50,

100, 500g



ND - 31

24

DL- Methionin

D.L.Methionin

Gói

10, 20, 50g

1, 2, 5, 10kg



ND - 32

25

Tylosin

Tylosin

Gói

10, 20, 50, 100g, 1 kg

ND - 33

26

B. Complex Inj

Vitamin nhóm B

ống

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 34

27

Sulprim

Sulfadimidin, Tylosin

Gói

5, 10, 20, 50, 100g

ND - 38

28

Tylosin Inj

Tylosin Tartrate

Lọ

5, 10, 20, 50ml

ND - 39

29

Thuốc bại liệt

Calcium Fort 20%



Calcium gluconate, Vitamin nhóm B

ống

2, 5, 10. 20ml

ND - 40

30

Anagin Inj

Anagin

ống

2; 5ml

ND - 43

31

Polyvit- 2000

Vitamin A,D,E, Vitamin nhóm B

Gói

10,20,50, 100g, 1kg

ND -44

32

Oxytocin inj

Oxytoxxin

ống

2; 5ml

ND - 8

33

Vitarey

Vitamin ADE, Vitamin nhóm B, A,amin, khoáng vi lượng

Gói

10, 20, 50, 100g, 1kg

ND - 45

34

Pen Sul

Sulffaguanidin, Penicilin

ống

10, 20, 30g

ND - 46

35

Ampicillin 500

Ampicillin sodium

Lọ

500mg, 1gam

ND - 47

36

B.Complex

Vitamin nhóm B

Gói

50, 100gam

ND - 49

37

Lincomycin Inj

Lincomycin

ống

2ml ; 5ml

ND- 50

38

Vitamin B12 Inj

Cyanocobalamine (Vit B12)

ống

2ml; 5ml

ND - 51

39

Noflox

Norfloxacine

Lọ

10; 20; 50;

100ml


ND -52

40

Điện giải

Muối Na, k, Ca, Mg, Vitamin C

Gói

20, 50, 100, 300, 500, 1000g

ND-53

41

Gentosine

Gentamicine, Tylosine

ống

5,10,20, 50

100ml


ND - 54

42

Enroflox- B

Enrofloxacine, Oxytetracylin

Vitamin nhóm B



Gói

10, 20, 50, 100, 400, 500gam

ND - 55

43

Enroflox- T

Enrofloxacine, Sulfadimidine

Trimethropime



Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 56

44

Genta. Cosflox

Gentamicine, Enrofloxacine

Gói

10, 20, 50,

100, 500g



ND - 57

45

Levamison

Levamisol

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 58

46

Kem thuốc Colidia

Neomycine, Colistin

Lọ

110, 20, 50,

100g


ND - 59

47

Colimutin

Colistine, Tiamulin

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 60

48

Kanamycine 10%

Kanamycine

ống

5, 10, 20, 50

100ml


ND - 61

49

Kana- Ampi 1g

Kanamycine Sulfat, Ampiciline Sodium

ống

1g

ND - 63

50

Kich dục tố

Estradiol, vitamin E

Lọ

5, 10ml

ND - 64

51

Levason

Levamysol

Gói

5, 10, 20, 50

100g


ND - 65

52

Sul- T

Ampicycline Trihydrrate, Sulfadimidine, Trimethropim, Vitamin C

Gói

50, 100, 400, 500g

ND - 66

53

Men tăng trọng

Nấm Sacharomyces, Men tiêu hoá, Vitamin nhóm B

Gói

50,100,250,

300, 400,

500g, 1kg


ND - 67

54

Sinh lý mặn

Nacl

ống

20, 50, 100ml

ND - 68

55

Kanacolin

Kanamycine, Colistine, Neomycine

ống

10, 20, 50,

100ml


ND - 69

56

Erymutin

Erythromycine, Tyamulin

ống

10, 20, 50

100ml


ND - 70

57

Tylosin

Tylosine Tartrate 98%

ống

0,5; 1g

ND - 71

58

Naganin (Azidin, Veriben)

4,4 Dibenzamidine - Diaceturate

Lọ

1,18g

ND - 72

59

Eryseptol

Erythromycine, Spectinomycine, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprime

Gói

5,10,20,50,

100g


ND - 73

60

Kanacolin

Kanamycine, Colistin, Neomycine, Tiamulin, vitamin B.Comlex

Gói

20,50,100,

200, 500g



ND - 75

61

Polyvit

Vitamin B1,B2,B6,B12, C,A.D3,E,K3, Lysine, Methionine, Chất điện giải

Gói

10,20,50

100g


ND - 76

62

Colivet New

Oxytetracycline, Trimethropime, Sulfadimidine

Gói nhựa

10, 20, 50, 100, 400, 500g

ND - 77

63

Tia Plus

Norfloxacine, Colistine, Analgine, Vitamin B1, B6, PP

Lọ

20,50,100,

150, 200,

250 ml


ND - 79

64

Spec Linco và Dexa 3B

Spectinomycine, Colistine, Lincomycine, Vitamin B1,B6,B12, Dexamethazone

Lọ

10, 50, 100

250ml


ND - 78

65

Cefa- Coccus

Cefalexine, Sulfadiazine, Sulfachloropyridazine, Trimethroprim, Vitamin K3

Gói

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 80

66

Doxy - Tialin

Tiamuline, Doxycycline

Lọ

10, 20, 50, 100, 200ml

ND - 81

67

Cefalexine

(Cefadoc)



Cefalexine, Lidocaine

Lọ

10, 20, 50, 100, 200ml

ND - 82

68

Enro - Amoxy

Amoxycilline, Colistin, enrofloxacine

Gói

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 83

69

Glucose 30%. Plus Vitamin C

Glucose, Vitamin C

Lọ

10, 20, 50, 100, 200ml

ND - 87

70

Nam Dũng - Gentosine


Gentamycine, Tylosine, Norfloxacine, Sulfamethoxazol

Gói

10, 20, 50,

100g


ND - 88

71

Doenro- Tylo

Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin

Lọ

10, 20, 50,

100ml


ND - 89

72

Kana. Tylo Plus Dextran B12

Kanamycine, Tylosine, Dextran Fe

Lọ

10, 20, 50,

100ml


ND - 91

73

Penstrep - Dexa

Peniciline, Streptomycine, Dexamethasone

Lọ

10, 20, 50,

100ml


ND - 90

74

Tylo - Tiamin

Tylosin, Tiamulin, Doxycycline

Lọ

10,20,50,

100ml


ND - 92

75

Chlor. Colimix

Enrofloxacine, Colistin, Paracetamol

Gói

5, 10, 20, 50,100, 500g

ND - 93

76

Thuốc sát trùng

Chloramin B, Benzalkonium

Lọ

10, 20, 50,

100, 400,500g



ND - 94

77

Ery. Doxylin

Erythromycine, Doxycycline

Lọ

10, 20, 50,

100ml


ND - 95

78

ND Flox

Enrofloxacine, Bromhexine

Lọ

10, 20, 50,

100ml


ND - 96

79

ND Growth

Vitamin, Acid amin, Flovour, khoáng vi lượng

Gói

100, 400,

500g, 1kg, 5kg



ND - 97

80

VAM 3388

Vitamin A,D3,E,B, Lysin, methionine, Threonine, Khoáng vi lượng, Cu,Ca,I

Gói

100, 500g, 1kg, 5kg

ND - 98

81

Flumicin

Flumequine, Neomycine, Amoxyciline

Túi

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 99

82

Multivita

Vitamin A, B1,B2, B6, B5, B12, D3, E, K, PP

Gói

100, 500g

1kg


ND -100

83

Cefadox - T

Cefalecine, Doxycycline, Suladiazine, B.Complex, Trimethopime

Túi

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 101

84

Anti.CD

Acid amin, B.Complex, Vitamin A, E, D3,Acid Folic, Biotine, Rotundine

Túi

100, 200, 500, gam, 1kg

ND - 102

85

Colidia

Neomycin, Enrofloxacine, Colistine Sulfate,Sulfathiazole

Lọ

12, 20, 25, 50, 100g

ND - 104

86

Doxy. 200D

Doxycyline

Lọ

10, 20, 50, 100ml

ND - 106

87

Dextran Fe 10%

Fe, Dextran 10%

ống

2, 5, 100ml

ND - 107

88

Zinc - Plus

Zinc, Biotine, Vitamin A,E,B2,PP. Acid Folic, khoáng vi lượng

Túi

100, 500,

1000g


ND - 109

89

ND. Iodine

PVP, Iodine, Potasium Iodine

Lọ,

Bình


50, 100, 400, 500, 1000, 2000ml

ND -111

90

Aminogíngen

Acid amin,Ginseng, vitaminC,B1, B12, B5, B6, PP, khoáng vi lượng

Túi

100, 500g

ND -113

91

Ferium- Fe

Fe. Oxalate

Lọ

100, 500g

ND -114

92

Alfamix

Vitamin A,D3,E,K,PP,B1

Khoáng vi lượng: Co, Se, I, Acid Amin



Túi

10, 500mg

ND - 115

93

TCT

Diaveridine sulfaquino xaline Sulffadimidin, Trimethroprime

Túi

20, 50, 100g

ND - 116

94

Polyvit

Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, b12, PP

Lọ

20, 100ml

ND -117

95

ND.Fulvine

Griseofulvine, Neomycine, Dexamethasone

ống

20, 25, 50,

100g


ND -103

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương