Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang41/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43

13. Công ty Fontarome s.a

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Porcisweet Bao 25kg

FTR-1-3/02

2.

Vaniporc Bao 25kg

FTR-2-3/02

14. Công ty adisseo

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Microvit B12 Promix 10000 20; 25kg

AVAN-01-11/01

2.

Hydrovit A, D3, E 100-10-40 1; 5; 25; 200 lít

AVAN-02-11/01

3.

Microvit E Oil Acetate FG 25; 50; 200kg

AVAN-03-11/01

4.

Rovabio ExceL LG 200; 1000 lít

AVAN-04-11/01

5.

Microvit B1 A Supra Bao 25; 500kg

RP-RM-67-1/01

6.

Microvit B1 A Prosol 500 Bao 25kg

RP-RM-68-1/01

7.

Microvit B1 D Prosol 500 Bao 25kg

RP-RM-70-1/01

8.

Microvit B1 A, D Supra Bao 25kg

RP-RM-71-1/01

9.

Microvit B1 E Prosol 500 Bao 25kg

RP-RM-72-1/01

10.

Microvit B1 E Prosol 50 Bao 25; 500kg

RP-RM-73-1/01

11.

Microvit B12 Promix 1000 Bao 25kg

RP-RM-74-6/01

12.

Microvit B12 E Prosol 1000 Bao 25kg

RP-RM-75-1/01

13.

Microvit H E Promix 2000 Bao 5; 25kg

RP-RM-76-1/01

14.

Microvit B1 Promix Bao 25kg

RP-RM-77-6/01

15.

Microvit B2 A Supra Bao 25; 500kg

RP-RM-78-1/01

16.

Microvit B6 Promix Bao 25kg

RP-RM-79-6/01

17.

Folic aacid Vitamin B9 Bao 25kg

RP-RM-80-1/01

18.

Microvit B3 Promix (Niacin) Bao 25kg

RP-RM-81-1/01

19.

Hetrazeen Vitamin K3 Bao 25kg

RP-RM-82-6/01

20.

Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bao 25kg

RP-RM-83-6/01

21.

Microvit B5 Promix Bao 25kg

RP-RM-84-6/01

22.

Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg

RP-RM-86-6/01

23.

Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg

RP-RM-87-6/01

24.

Microvit A, DD3, EE 100-200 1; 5; 25; 200lít

RP-RM-88-1/01

25.

Rhodimet NP88 Bao 25; 1000kg

RP-RM-89-1/01

26.

Rhodimet AT88 Bao 25; 1150kg

RP-RM-90-1/01

15. Sovegal Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

TTH+4 250ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít

SGV-01-2/02

Singapore

1. BEstar Laboratories

STT

Tên sản phẩm




Số đăng ký

1.

BAK - ND - EDS

Lọ 500 liều/ 250ml

BTS-1-11/01

2.

BAL – IBD

Lọ 1000liều/ 250ml

2000liều/ 500ml



BTS -2-11/01

3.

BDK – PM

Lọ250 liều/ 250ml

500liều/ 500ml



BTS -3-11/01

4.

BAK - ND - IBD (Vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Gumboro)

Lọ 500 liều/ 250ml

BTS-4-11/01

5.

BAK - ND - MG (Vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Mycoplasma)

Lọ 500; 1000 liều

BTS -5-11/01

6.

BAK - ND - MG (Vacxin chết phòng bệnh Coryza)

Lọ 500; 1000 liều

BTS -6-11/01

7.

BAK - ND

Lọ 500; 1000 liều

BTS-7-11/01

8.

BAK - ND ‘NN’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -8-1/02

9.

BAK - ND-‘Lasota’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -9-1/02

10.

BAK - ND-‘B1’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -10-1/02

11.

BAK - ND-IB (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle và viêm phế quản)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -11-1/02

2. Công ty diasham resources pte

STT

Tên sản phẩm




Số đăng ký

1

Nopstress with electotyles

Gói 100; 150g

Túi 1kg


DSRS-01-11/01

2

Quadex

Gói 100; 430g

DSRS-02-11/01

3. Công ty Kemin Industry

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Pig Lure Bột 20kg/bao

KM-4-12/00

2.

Kem Glo Dry Bột 20kg/bao

KM-7-12/00

3.

Oro Glo Dry Bột 20kg/bao

KM-8-12/00

4.

Acid Lac Liquid Lỏng 200kg/thùng

KM-12-12/00

4. Công ty Zagro Singapore PTE

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Koccimycin 6% Bột 25kg

ZEL-1-2/02

2.

CSP 250 Plus Bột 25kg

ZEL-2-2/02

3.

Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; 25; 100l

ZEL-3-2/02

4.

Sultrimix Plus Bột 180g

ZEL-4-2/02

5.

Anasol Bột 100; 500g

ZEL-5-2/02

6.

Nexymix Bột 100g

ZEL-6-2/02

7.

Amilyte Bột 100; 500g

ZEL-7-2/02

8.

Tyloguard Bột 100g

ZEL-8-2/02

9.

Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg

ZEL-9-2/02

10.

Agimycin 10% Bột 25kg

ZEL-10-2/02

11.

Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20; 25kg

ZEL-11-2/02

12.

Dry somilk Feed Flavur Bột 1; 20kg

ZEL-12-2/02

13.

Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20; 100l

ZEL-13-2/02

14.

Haltox Bột 25kg

ZEL-14-2/02

15.

Biotin 2% Bột 1,5kg

ZEL-15-1/01

16.

Cholin Chloride Bột. Bao 25kg

ZEL-16-1/01

17.

Ultraxide Lỏng, Bình 5; 10l

ZEL-17-1/01

18.

Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5; 20kg

ZEL-18-1/01

19.

Anative Himix (Poultry Layer premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-19-1/01

20.

Anative Himix (Poultry chick/broiler premix)

Bột. Bao 25kg



ZEL-20-1/01

21.

Anative Himix (Poultry Breeder premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-21-1/01

22.

Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-22-1/01

23.

Anative Himix (Pig Breeder premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-23-1/01

24.

Anative Himix (Pig grower/Finisher premix)

Bột. Bao 25kg



ZEL-24-1/01

Spain

1. Công ty Laboratories Hipra S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Mastipra Inj 100ml

HP-1-3/02

2.

Tyloprim Inj 100ml

HP-2-3/02

3.

Pneumotos Balsamico Inj 100ml

HP-3-3/02

4.

Colipra-Ject Dung dịch uống 200ml

HP-4-3/02

5.

Gentipra-TTS Inj 100ml

HP-5-3/02

6.

Vermipra Inj hoặc uống 50ml

HP-6-3/02

7.

Kipracina-200 Inj 100ml

HP-7-3/02

8.

Pederipra Spray Khí dung 200ml

HP-8-3/02

9.

Antidiarreico-H Inj 100ml

HP-9-3/02

10.

Gentamox Inj 100ml

HP-10-3/02

11.

Hiprasulfa-TS Inj 100ml

HP-11-3/02

12.

Chlotadona-TS Bột pha tiêm 100g

HP-12-3/02

13.

Oxipra-10 Inj 250ml

HP-13-3/02

14.

Hipralona Enro-1 100ml/Chai

HP-14-3/02

15.

Hipramastivac (Inactivated Vaccine against Bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều

HP-15-5/02

16.

Auskipra-BBK (gI Negative inactivated Vaccine against aujeszky’s Disease) Lọ 20liều

HP-16-5/02

17.

Hipra Viar-S (Live Vaccine against Newcastle Disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều

HP-17-5/02

18.

Hipra Gumboro (Live Vaccine against Gumboro Disease)

Lọ 1000; 2500; 5000liều



HP-18-5/02

19.

Hipragumboro-CCH/80 (Live ccloned Vaccine against Gumboro Disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều

HP-19-5/02

2. Công ty S.P Veterinaria, S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ampifur Bột 100g; 1; 25kg

SPV-1-3/01

2.

Colimicia Complex Bột 100g; 1; 25kg

SPV-2-3/01

3.

Eriprim Bột 100g; 1; 25kg

SPV-3-3/01

4.

Eriprimconcentrado Bột 100g; 1; 25kg

SPV-4-3/01

5.

Hydro Rex Vital Aminocidos

Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l



SPV-5-3/01

6.

IIron-Vex Inj Chai 100ml

SPV-6-3/01

7.

Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml

SPV-7-3/01

8.

Petraet Plus Inj Chai 20; 100ml

SPV-8-3/01

9.

Toscalm Bột 100g; 1; 25kg

SPV-9-3/01

10.

Toscalm Inj Chai 20; 100ml

SPV-10-3/01

11.

Avicilina Super Bột 100g; 1; 25kg

SPV-11-3/01

12.

Coccirex Dung dịch 250; 500ml; 1l

SPV-12-3/01

13.

Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml; 1l

SPV-13-3/01

14.

Inectil Inj 20; 100; 250ml

SPV-15-3/01

15.

Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; 1l

SPV-16-3/01

16.

Maxtivex-1 Inj Chai 100ml

SPV-18-3/01

17.

Dimetricin Inj Chai 100ml

SPV-19-3/01

18.

Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l

SPV-20-3/01

19.

Oxolin-100 Bột. Gói 100g

SPV-21-3/01

20.

Revefos Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-22-3/01

21.

Septibron TTCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-23-3/01

22.

Doxi-NN Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-24-3/01

23.

Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-25-3/01

24.

Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj

Chai 10; 20; 50; 100; 250ml



SPV-26-3/01

3. Công ty UCB Chemicals

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Cholin Choloride 50% Bột. Bao 25kg

UCB-1-1/01

2.

Cholin Choloride 60% Bột. Bao 25kg

UCB-2-1/01

3.

Cholin Choloride 70% Bột. Bao 25kg

UCB-3-1/01

4.

Choline Chloride 50% on silicacarrier Bao 25kg

UCB-4-8/01

5.

Choline Chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít

UCB-5-8/01

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương