STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Microvit B12 Promix 10000 20; 25kg
|
AVAN-01-11/01
|
2.
|
Hydrovit A, D3, E 100-10-40 1; 5; 25; 200 lít
|
AVAN-02-11/01
|
3.
|
Microvit E Oil Acetate FG 25; 50; 200kg
|
AVAN-03-11/01
|
4.
|
Rovabio ExceL LG 200; 1000 lít
|
AVAN-04-11/01
|
5.
|
Microvit B1 A Supra Bao 25; 500kg
|
RP-RM-67-1/01
|
6.
|
Microvit B1 A Prosol 500 Bao 25kg
|
RP-RM-68-1/01
|
7.
|
Microvit B1 D Prosol 500 Bao 25kg
|
RP-RM-70-1/01
|
8.
|
Microvit B1 A, D Supra Bao 25kg
|
RP-RM-71-1/01
|
9.
|
Microvit B1 E Prosol 500 Bao 25kg
|
RP-RM-72-1/01
|
10.
|
Microvit B1 E Prosol 50 Bao 25; 500kg
|
RP-RM-73-1/01
|
11.
|
Microvit B12 Promix 1000 Bao 25kg
|
RP-RM-74-6/01
|
12.
|
Microvit B12 E Prosol 1000 Bao 25kg
|
RP-RM-75-1/01
|
13.
|
Microvit H E Promix 2000 Bao 5; 25kg
|
RP-RM-76-1/01
|
14.
|
Microvit B1 Promix Bao 25kg
|
RP-RM-77-6/01
|
15.
|
Microvit B2 A Supra Bao 25; 500kg
|
RP-RM-78-1/01
|
16.
|
Microvit B6 Promix Bao 25kg
|
RP-RM-79-6/01
|
17.
|
Folic aacid Vitamin B9 Bao 25kg
|
RP-RM-80-1/01
|
18.
|
Microvit B3 Promix (Niacin) Bao 25kg
|
RP-RM-81-1/01
|
19.
|
Hetrazeen Vitamin K3 Bao 25kg
|
RP-RM-82-6/01
|
20.
|
Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bao 25kg
|
RP-RM-83-6/01
|
21.
|
Microvit B5 Promix Bao 25kg
|
RP-RM-84-6/01
|
22.
|
Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg
|
RP-RM-86-6/01
|
23.
|
Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg
|
RP-RM-87-6/01
|
24.
|
Microvit A, DD3, EE 100-200 1; 5; 25; 200lít
|
RP-RM-88-1/01
|
25.
|
Rhodimet NP88 Bao 25; 1000kg
|
RP-RM-89-1/01
|
26.
|
Rhodimet AT88 Bao 25; 1150kg
|
RP-RM-90-1/01
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
|
Số đăng ký
|
1.
|
BAK - ND - EDS
|
Lọ 500 liều/ 250ml
|
BTS-1-11/01
|
2.
|
BAL – IBD
|
Lọ 1000liều/ 250ml
2000liều/ 500ml
|
BTS -2-11/01
|
3.
|
BDK – PM
|
Lọ250 liều/ 250ml
500liều/ 500ml
|
BTS -3-11/01
|
4.
|
BAK - ND - IBD (Vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Gumboro)
|
Lọ 500 liều/ 250ml
|
BTS-4-11/01
|
5.
|
BAK - ND - MG (Vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Mycoplasma)
|
Lọ 500; 1000 liều
|
BTS -5-11/01
|
6.
|
BAK - ND - MG (Vacxin chết phòng bệnh Coryza)
|
Lọ 500; 1000 liều
|
BTS -6-11/01
|
7.
|
BAK - ND
|
Lọ 500; 1000 liều
|
BTS-7-11/01
|
8.
|
BAK - ND ‘NN’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
|
Lọ 1000; 2000 liều
|
BTS -8-1/02
|
9.
|
BAK - ND-‘Lasota’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
|
Lọ 1000; 2000 liều
|
BTS -9-1/02
|
10.
|
BAK - ND-‘B1’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
|
Lọ 1000; 2000 liều
|
BTS -10-1/02
|
11.
|
BAK - ND-IB (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle và viêm phế quản)
|
Lọ 1000; 2000 liều
|
BTS -11-1/02
|
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Koccimycin 6% Bột 25kg
|
ZEL-1-2/02
|
2.
|
CSP 250 Plus Bột 25kg
|
ZEL-2-2/02
|
3.
|
Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; 25; 100l
|
ZEL-3-2/02
|
4.
|
Sultrimix Plus Bột 180g
|
ZEL-4-2/02
|
5.
|
Anasol Bột 100; 500g
|
ZEL-5-2/02
|
6.
|
Nexymix Bột 100g
|
ZEL-6-2/02
|
7.
|
Amilyte Bột 100; 500g
|
ZEL-7-2/02
|
8.
|
Tyloguard Bột 100g
|
ZEL-8-2/02
|
9.
|
Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg
|
ZEL-9-2/02
|
10.
|
Agimycin 10% Bột 25kg
|
ZEL-10-2/02
|
11.
|
Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20; 25kg
|
ZEL-11-2/02
|
12.
|
Dry somilk Feed Flavur Bột 1; 20kg
|
ZEL-12-2/02
|
13.
|
Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20; 100l
|
ZEL-13-2/02
|
14.
|
Haltox Bột 25kg
|
ZEL-14-2/02
|
15.
|
Biotin 2% Bột 1,5kg
|
ZEL-15-1/01
|
16.
|
Cholin Chloride Bột. Bao 25kg
|
ZEL-16-1/01
|
17.
|
Ultraxide Lỏng, Bình 5; 10l
|
ZEL-17-1/01
|
18.
|
Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5; 20kg
|
ZEL-18-1/01
|
19.
|
Anative Himix (Poultry Layer premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-19-1/01
|
20.
|
Anative Himix (Poultry chick/broiler premix)
Bột. Bao 25kg
|
ZEL-20-1/01
|
21.
|
Anative Himix (Poultry Breeder premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-21-1/01
|
22.
|
Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-22-1/01
|
23.
|
Anative Himix (Pig Breeder premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-23-1/01
|
24.
|
Anative Himix (Pig grower/Finisher premix)
Bột. Bao 25kg
|
ZEL-24-1/01
|
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Mastipra Inj 100ml
|
HP-1-3/02
|
2.
|
Tyloprim Inj 100ml
|
HP-2-3/02
|
3.
|
Pneumotos Balsamico Inj 100ml
|
HP-3-3/02
|
4.
|
Colipra-Ject Dung dịch uống 200ml
|
HP-4-3/02
|
5.
|
Gentipra-TTS Inj 100ml
|
HP-5-3/02
|
6.
|
Vermipra Inj hoặc uống 50ml
|
HP-6-3/02
|
7.
|
Kipracina-200 Inj 100ml
|
HP-7-3/02
|
8.
|
Pederipra Spray Khí dung 200ml
|
HP-8-3/02
|
9.
|
Antidiarreico-H Inj 100ml
|
HP-9-3/02
|
10.
|
Gentamox Inj 100ml
|
HP-10-3/02
|
11.
|
Hiprasulfa-TS Inj 100ml
|
HP-11-3/02
|
12.
|
Chlotadona-TS Bột pha tiêm 100g
|
HP-12-3/02
|
13.
|
Oxipra-10 Inj 250ml
|
HP-13-3/02
|
14.
|
Hipralona Enro-1 100ml/Chai
|
HP-14-3/02
|
15.
|
Hipramastivac (Inactivated Vaccine against Bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều
|
HP-15-5/02
|
16.
|
Auskipra-BBK (gI Negative inactivated Vaccine against aujeszky’s Disease) Lọ 20liều
|
HP-16-5/02
|
17.
|
Hipra Viar-S (Live Vaccine against Newcastle Disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều
|
HP-17-5/02
|
18.
|
Hipra Gumboro (Live Vaccine against Gumboro Disease)
Lọ 1000; 2500; 5000liều
|
HP-18-5/02
|
19.
|
Hipragumboro-CCH/80 (Live ccloned Vaccine against Gumboro Disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều
|
HP-19-5/02
|
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ampifur Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-1-3/01
|
2.
|
Colimicia Complex Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-2-3/01
|
3.
|
Eriprim Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-3-3/01
|
4.
|
Eriprimconcentrado Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-4-3/01
|
5.
|
Hydro Rex Vital Aminocidos
Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l
|
SPV-5-3/01
|
6.
|
IIron-Vex Inj Chai 100ml
|
SPV-6-3/01
|
7.
|
Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml
|
SPV-7-3/01
|
8.
|
Petraet Plus Inj Chai 20; 100ml
|
SPV-8-3/01
|
9.
|
Toscalm Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-9-3/01
|
10.
|
Toscalm Inj Chai 20; 100ml
|
SPV-10-3/01
|
11.
|
Avicilina Super Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-11-3/01
|
12.
|
Coccirex Dung dịch 250; 500ml; 1l
|
SPV-12-3/01
|
13.
|
Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml; 1l
|
SPV-13-3/01
|
14.
|
Inectil Inj 20; 100; 250ml
|
SPV-15-3/01
|
15.
|
Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; 1l
|
SPV-16-3/01
|
16.
|
Maxtivex-1 Inj Chai 100ml
|
SPV-18-3/01
|
17.
|
Dimetricin Inj Chai 100ml
|
SPV-19-3/01
|
18.
|
Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l
|
SPV-20-3/01
|
19.
|
Oxolin-100 Bột. Gói 100g
|
SPV-21-3/01
|
20.
|
Revefos Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-22-3/01
|
21.
|
Septibron TTCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-23-3/01
|
22.
|
Doxi-NN Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-24-3/01
|
23.
|
Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-25-3/01
|
24.
|
Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj
Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-26-3/01
|