Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang42/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43

4. Công ty Invesa International S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

G.Enrofloxacina 5% 100ml/Chai

IIS-1-12/01

2.

G.Enrofloxacina 10%

100; 250; 1000; 5000ml/Chai; Bình



IIS-2-12/01

3.

Hierrodexina 100ml/Chai

IIS-3-12/01

4.

Levamisol 100 250ml/Chai

IIS-4-12/01

5.

Zinaprim Inj 100; 500ml/Chai

IIS-5-12/01

6.

Gentaprim 10; 40; 100; 250ml/lọ, Chai

IIS-6-12/01

7.

Ganadisulfa

250; 1000; 6000ml/Chai, Bình



IIS-7-12/01

8.

Vitamin AD3EE Inj 10; 50; 100; 250ml/lọ

IIS-8-12/01

9.

Zinaprim (Oral Powder)

Gói 100g; 1; 5; 10; 25kg



IIS-9-4/02

10.

Tilosina 200 Ganadexil Inj

Lọ 50; 100; 250ml



IIS-10-4/02

11.

Multivit Lọ 50; 100; 250ml

IIS-11-4/02

12.

Ganaminovit (Oral Powder)

Gói 100g; 1; 5; 10kg



IIS-12-4/02

13

Chicktonic (Oral Solution)

Chai 50; 100; 250ml



IIS-13-4/02

14

Ampidona (Oral Soluble Powder)

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg



IIS-14-5/01

15

Coloxyvit (Oral Powder)

Gói 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg



IIS-15-5/01

16

Tyloflox

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg



IIS-16-5/01

5. Công ty Cenavisa S.A Laboratorios

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Cenamicina-10-Plus 50; 100; 250ml/Chai

CLS-1-1/02

2.

Vitacen AD3EE Inj 50; 100; 250ml/Chai

CLS-2-1/02

3.

E-Flox Oral Solution

100; 250; 500ml/Chai; 1l/hộp; 5; 25l/Bình



CLS-3-1/02

4.

Antidiarreico 50; 100; 250ml/Chai

CLS-4-1/02

5.

Cenamicina Plus 50; 100; 250ml/Chai

CLS-5-1/02

6.

Combecen Inj Lọ 50; 100; 250ml

CLS-6-3/01

6. Công ty Mevet, S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

EnrovaL Chai 100ml

MV-1-12/01

7. Công ty Luctasa

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Losin Soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg

LTS-1-7/02

2.

Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

LTS-2-7/02

3.

BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

LTS-3-7/02

Thailand

1. Công ty Ajinomoto

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao 25kg

AJN-1-12/02

2. Công ty BEtter Phama

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/Chai

BP-1-1/01

2.

ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg

BP-2-1/01

3.

BEttafac-Eg Bột 11B (454g/Gói); 10; 20; 30; 50lb

BP-3-1/01

4.

Bioclean Lỏng 100; 500ml; 1; 20l

BP-4-1/01

5.

Bio-B12 Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

BP-5-1/01

6.

BEtamycin Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

BP-6-1/01

7.

Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml

BP-7-1/01

8.

Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb




9.

Quin Dox 25 Bột 100; 500g; 10; 15kg

BP-9-1/01

10.

Sultrim Bột 10; 20; 100g; 1/4;11b

1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg



BP-10-1/01

11.

Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1; 15kg

BP-11-1/01

12.

Biolyte Bột 100g; 1; 15; 25kg

BP-12-1/01

13.

BEtafac 5AA Bột 1; 20lb

BP-13-1/01

14.

Wormer-B Bột 10; 50; 100g/Gói

BP-14-12/01

15.

Sulfamet 12,5% Dung dịch 40zz; 160zz; 1gallon; 20l

BP-15-12/01

16.

Actmix Pig Grower 1; 5; 10; 20kg/Túi

BP-16-12/01

17.

Actmix Pig Finisher 1; 5; 10; 20kg/Túi

BP-17-12/01

18.

Actmix Layer 1; 5; 10; 20kg/Túi

BP-18-12/01

19.

BEtacod 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi

BP-19-12/01

20.

Oxta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi

BP-20-12/01

21.

BEta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi

BP-21-12/01

22.

Vermisole 150 15; 30; 100g; 1; 15kg/Túi

BP-22-12/01

23.

Quidox 100 100; 500g; 1; 15; 25kg/Túi

BP-23-12/01

24.

BEsinor 100; 250; 500ml

BP-24-12/01

25.

Farminth 10; 30; 100g; Túi 1; 10; 20lb

BP-25-12/01

26.

Losin Soluble Powder Gói 120g; 1, 2kg

BP-26-7/02

27.

Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

BP-27-7/02

28.

BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

BP-28-7/02

29.

Lutamold 34892 Z Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-29-7/02

30.

Lutacid 1496 Z Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-30-7/02

31.

Luctanox 2072 Z Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-31-7/02

32.

Luctazyme PPro Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-32-7/02

3. Công ty Meiji Pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Destonate-50 Bột. Bao 20kg

MJT-1-12/02

2.

Destonate-20 Bột. Bao 20kg

MJT-2-12/02

3.

Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột. Bao 20kg

MJT-3-12/02

4.

Colistin 2% Meiji Bột. Bao 20kg

MJT-4-12/02

5.

Colimeiji 400 Thùng 10; 20kg

MJT-5-1/01

4. Công ty Rovithai

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Rovimix 6188 20kg

RVT-1-12/01

2.

Rovimix 6188 Plus 20kg

RVT-2-12/01

3.

Rovimix 6288 20kg

RVT-3-12/01

4.

Rovimix 8188 20kg

RVT-4-12/01

5. Thai P.D Chemicals

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Octacin - En 1% (Solution) 100ml; 1liter/lít

THAI-1-6/02

2.

Octacin - En 5% (Inj) 20; 50; 100ml

THAI-2-6/02

3.

Octacin - En 10% (Solution) 100ml; 1liter/lít

THAI-3-6/02

4.

Proguard 1% Inj Lọ 100ml

THAI-4-10/02

5.

Proguard 5% Inj Lọ 20; 50; 100ml

THAI-5-10/02

6.

Proguard 10% Oral solution Lọ 100ml; 1lít

THAI-6-10/02

6. Macrophar

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Octomix A.C. (Powder) Gói 100; 500g

MCP-1-1/01

7. Công ty octa memorial

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Octa-Sulprim 1 Chai 200ml

OTM-01-1/02

8. Công ty Polipharm

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Enro-100 Lọ 100ml

PLPT-01-1/01

9. Công ty Progress feed

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Octamix Mineral Compound Gói 100; 500g

TPF-1-11/01

2

Octamix Vitamin Compound Gói 100; 500g

TPF-1-11/01

10. Công ty WeLab International

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Corysol -240 Gói 100g

WELLT-1-11/01

2

Methozine 480 Gói 100g

WELLT-2-11/01

3

Bioquin Gói 100g

WELLT-3-11/01

Sweden

1. Công ty Akzo Nobel

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ascarex D Dạng hạt. Bao 25kg

AZN-10-12/02

2. Công ty Kemirakemi AAB

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Magnaphoscal Hạt nnhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg

KK-1-11/02

Switzerland

1. Công ty F.Hoffmann LA Roche IInc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Ascorbic Acid Bao 25kg

Anh

HLR-1-8/01

2.

CarophyL Rink 8% Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -2-8/01

3.

CarophyL Red Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -3-8/01

4.

CarophyL Yellow Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -4-8/01

5.

K3 Stab Feed Grade Bao 25kg

ý

HLR -5-8/01

6.

Menadione Sodium Bisulite Feed Grade

Bao 25kg


ý

HLR -6-8/01

7.

Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg

Đức

HLR -7-8/01

8.

Ronozyme P(CCT) Bao 40kg

Đan Mạch

HLR -8-8/01

9.

Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg

Đan Mạch

HLR -9-8/01

10.

Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg

Đan Mạch

HLR -10-8/01

11.

Ronozyme W Bao 40kg

Đan Mạch

HLR -11-8/01

12.

Rovimix C-EC Bao 25kg

Anh

HLR -12-8/01

13.

Rovimix 6188 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -13-8/01

14.

Rovimix 6188 Plus Bao 20kg

Thái Lan

HLR -14-8/01

15.

Rovimix 6288 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -15-8/01

16.

Rovimix 8188 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -16-8/01

17.

Rovimix A-500 Bao 20kg

Thuỵ Sỹ

HLR -17-8/01

18.

Rovimix A-500 WW Bao 20kg

Pháp

HLR -18-8/01

19.

Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg

Pháp

HLR -19-8/01

20.

Rovimix B1 Bao 20; 25kg

Đức

HLR -20-8/01

21.

Rovimix B2 80 SSD Bao 20kg

Pháp

HLR -21-8/01

22.

Rovimix B6 Bao 25kg

Đức

HLR -22-8/01

23.

Rovimix BEta-Carotene 10% Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -23-8/01

24.

Rovimix Calpan Bao 25kg

Anh

HLR -24-8/01

25.

Rovimix D3 –500 Bao 20kg

Pháp

HLR -25-8/01

26.

Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg

Thuỵ Sỹ

HLR -26-8/01

27.

Rovimix 50 SD Bao 20kg

Pháp

HLR -27-8/01

28.

Rovimix Folic 80 SSD Bao 20kg

Pháp

HLR -28-8/01

29.

Rovimix H-2 Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -29-8/01

30.

Rovimix Niacin Bao 25kg

Thuỵ Sỹ

HLR -30-8/01

31.

Rovimix Stay-C35 Bao 25kg

Pháp

HLR -31-8/01

32.

Thiamine Hydrochloride Bao 20kg

Đức

HLR -32-8/01

33.

Vitamin BB12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg

Pháp

HLR -33-8/01

34.

Ronazyme P(LL) Thùng 25; 40; 200kg

Đan Mạch

HLR -34-8/01

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương