Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang12/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   43

68.

VITAMIN C 10%

Vitamin C

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-73

69.

ERYTHROMYCIN 20%

Erythromycin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-74

70.

TETRA 10%

Tetracycline

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-75

71.

SUPER-EGG-PROMOTER

Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-76

72.

BIO-PREMIX 16

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-77

73.

BIO-PREMIX 18

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-78

74.

ELECTROLYTES

Sodium bicarbonate

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-79

75.

NORXACIN

Norfloxacine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-80

76.

BIO-TYCOSONE

Tylosin, Colistin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-81

77.

GENTA-TYLOSIN

Gentamycin, Tylosin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-82

78.

BIO-ANAZINE

Dipyrone

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-83

79.

NORFLOXACIN 100 ORAL

Norfloxacine

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-84

80.

NORFLOXACIN 200 ORAL

Norfloxacine

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-85

81.

FLUM-COLISTIN ORAL

Flumequine, Colistin

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-86

82.

SOL ADE-C

Vitamin A,D,E,C

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-87

83.

ERY-COLISTIN

Erythromycin, Colistin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-88

84.

VITA-ELECTROLYTES

Sodium bicarbonate

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-89

85.

BIO-FER 200

Fer-dextran

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-90

86.

BIO-GENTA 10%

Gentamycine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-91

87.

BIO-DEXA

Dexamethasone

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-92

88.

BIO-LINCO

Lincomycine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-93

89.

GENTAQUINE

Gentamycin, Flumequine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-94

90.

SELEVIT-E

Vitamin E

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-95

91.

SWEET MILK FLAVOR

Muứi sửừa

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-96

92.

SWEET STRAWBERRY FLAVOR

Muứi daõu

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-97

93.

SUPER-AVICIN

Erythromycine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-98

94.

BIO-ANTICOC

Sulfadimidine, Diaveridine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-100

95.

NEO-COLISTIN

Neomycin, Colistin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-102

96.

BIO-CALCIUM

Calcium

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL



LD-BP-104

97.

SULTRIM 48%

Trimethoprim, Sulfadiazine

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-105

98.

COCONUT FLAVOR

Muứi sửừa

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-106

99.

CINAMON FLAVOR

Muứi queỏ

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-107

100.

BIO-LEVA

Levamisol

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-109

101.

ERYSULTRIM

Erythromycin, Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-110

102.

ANTISCOURS

Spectinomycine

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-111

103.

BIO-COLISTIN

Colistin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-112

104.

BIO-PREMIX 22

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-113

105.

ENROFLOXACIN

Enrofloxacin

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-114

106.

CEFALEXIN

Cafalexin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-115

107.

ENROFLOXACIN 50

Enrofloxacin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-116

108.

CHLOTETRACYCLINE 100

Chlortetracyclin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-117

109.

CHICKEN MINERALS

Khoáng

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-118

110.

DOXYCOL

Doxycycline, Colistin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-119

111.

GENTA-FLUM

Gentamycin, Flumequine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-121

112.

TETRA-MUTIN

Tiamulin, Chlortetracycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-122

113.

SWINE MINERALS

Khoáng

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-123

114.

ANTIDIARRHEA (T.S.F )

Trimethoprim

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-124

115.

ENROFLOXACIN 5%

Enrofloxacin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-125

116.

BROMHEXINE

Bromhexine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-126

117.

BIO-GENTA . AMOX

Gentamycin, Amoxicillin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-127

118.

VANILLA FLAVOR

Muứi vani

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-128

119.

VITAMIN B1

Vitamin B1

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-129

120.

COLIJECT

Colistin

ẩng

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-130

121.

BIO-COTRIM-D

Colistin, Trimethoprim

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-131

122.

BIO-FER+B.COMPLEX

Fer-Dextran

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-132

123.

BIO-FER+TYLO

Fer-Dextran

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-133

124.

TIAMULIN 100

Tiamulin

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-134

125.

VITAMIN B1+B6+B12

Vitamin B1

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-135

126.

BIO-COC

Clopidol

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-136

127.

ENROVITA

Enrofloxacin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-137

128.

GENTADOX

Gentamycin, Doxycycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-138

129.

VITAMIN AD3E

Vitamin A, D, E

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-139

130.

AMINO-TROLYTES

Sodium bicarbonate

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-140

131.

MULTIVITAMINS

Vitamin A, D, E, B

Chai, lọ

Can


50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt

LD-BP-141

132.

SPIRASULTRIM

Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-142

133.

BIO-PREMIX 23

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-143

134.

DOXY-SUPER EGG

Vitamin A,D,E,B, Doxycycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-144

135.

BIO-LACTIC

Acid hửừu cụ

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-145

136.

SPECTINOMYCIN

Spectinomycine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL




Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương