Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang10/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   43

31. K69 - Học viện quân y

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói


Thể tích/

Khối lượng



Số Đăng ký


1

Dispepsia

Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin

Gói

6g

QY - 02

2

Tetrasuvil

Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin

Gói

6g

QY - 03

BẮC NINH

32. Chi Nhánh Công ty Nông sản Bắc Ninh

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói


Thể tích/

Khối lượng



Số Đăng ký


1

B. Complex

Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP

Gói

100, 200g

NSBN-2

NAM ĐỊNH

33. Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Haco

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói


Thể tích/

Khối lượng



Số đăng ký

1

Thuốc trị ghẻ nấm

S, Ca(OH)2

Lọ

50ml

HACO - 01

2

Xanh Methylen

Xanh Methylen

Lọ

50ml

HACO - 02

3

Levamisol

Levamisol

Gói

2g

HACO - 03

4

Oxytetracyclin

Oxytetracyclin

Gói

2; 5; 10g

HACO - 04

5

Enro-Coli

Enrofloxacin; Colistin;

Oxytetracycline HCl



Gói

10g

HACO - 05

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

34. Công ty cổ phần thuốc thú y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số Đăng ký

1

Penicillin G Potasium

Penicillin potassium

Lọ

1.000.000UI

800.000UI



TWI-X3-4

2

Streptomycin Sulphate

Streptmycin sulphate

Lọ

1g

TWI-X3-5

3

AD Polyvix

Vitamin A, B, E, D

Gói

200g

TWI-X3- 9

4

ADE- Bcomplex

Vitamin A, B, E, D

Gói

150g

TWI-X3- 15

6

ADE B.complex injection

Vitamin A, B, E, D

ống, Lọ

5ml

10, 20, 100, 500ml



TWI-X3- 28

8

Kanamycin 10%

Kanamycin sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 31

10

Gentamycin 4%

Gentamycin sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 32

11

Gentatylodex

Gentamycin, Tylosin

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 34

12

Tetramycin 500

Tetracyclin, Vitamin A, D, E

Gói

5g

TWI-X3- 36

13

Tetrasulstrep

Oxytetracyclin, Streptomycin

Gói

7gr, 10g

TWI-X3- 37

14

Premix-Vitamin khoáng

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

100, 500, 1000g

TWI-X3- 46

15

Levamysol 7,5%

Levamysol

Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 48

16

Septotryl 24%

Sulfadiazin, Trimethoprim

ống, Lọ

5, 10, 100ml

TWI-X3- 53

17

Pen-strep

Penicillin G, Streptomycin

Lọ

1; 1,5 và 2MUI

TWI-X3- 73

18

Antidiarrhoea

Actinospectin, Chlortetracyclin, Neomycin

Gói, Lọ

10, 20, 100g

10, 100ml



TWI-X3- 75

19

Thức ăn đậm đặc

Vitamin, Acid amin, Đạm

Gói

1; 5kg

TWI-X3-83

20

NorfloxKana

Norfloxacin, Kanamycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 92

21

Trị khẹc vịt

Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 142

23

Tiêu chảy heo

Spectinomycin, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 143

24

Tetramysol

Levamysol

Gói

2g

TWI-X3-157

TỈNH KHÁNH HOÀ

35. Phân viện Miền trung - Viện Thú y

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói


Thể tích/

Khối lượng



Số đăng ký

1

Vacxin phó thương hàn lợn con

Chủng phó thương hàn lợn

Lọ nhiều liều: 5, 25, 50liều

2ml/liều

TW IV -1

2

Vacxin đậu gà

Chủng virus đậu gà

Lọ nhiều liều: 20, 50, 100liều

2ml ĐK

TW IV -2

3

Vacxin dịch tả lợn

Virus dịch tả lợn chủng C

Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều

2ml ĐK

TW IV -3

4

Vacxin tụ huyết trùng trâu bò

Chủng tụ huyết trùng trâu bò

Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều

2ml /liều

TW IV -4

5

Vacxin dịch tả vịt

Virus dịch tả vịt

Lọ nhiều liều 100,250, 500, 1000liều

2ml ĐK

TW IV -5

6

Vacxin Lasota

Virus Newcastle nhược độc

Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều

2ml ĐK

TW IV -6

7

Vacxin Newcastle

Virus Newcastle hệ I

Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều

2ml ĐK

TW IV -7

8

Vacxin tụ huyết trùng lợn

Vi trùng tụ huyết trùng lợn

Lọ nhiều liều : 5, 25, 50 liều

2ml /liều

TW IV -8

9

Vacxin tụ huyết trùng gia cầm

Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm

Lọ nhiều liều : 10, 20, 50 và 100 liều

1ml / liều

TW IV -9

10

Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc

Chủng AvPs -3

Chủng W.H.Smith



Lọ nhiều liều : 10, 25 liều

2ml ĐK

TW IV -24

11

Vacxin Lasota chịu nhiệt


Chủng Lasota

Lọ nhựa 20 liều

5ml

TW IV-25

12

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

TW IV -11

13

Strychnin B1

Strychnin

Vitamin B1



ống

2ml

TW IV -12

14

Strychnin sulfat 0,1%

Strychnin

Sulfat


ống

2ml

TW IV -13

15

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5ml

TW IV -14

16

Cafein Natri Benzoat 20%

Cafein Natri benzoat

ống

5ml

TW IV -15

17

Atropin Sulfat 0,1%

Atropin sulfat

ống

2ml

TW IV -16

18

Gluconat canxi 5%

Gluconat canxi

ống

5ml

TW IV -17

19

Gluco C

Đường glucoza

Vitamin C



ống

10ml

TW IV -18

20

Urotropin 10%

Urotropin

ống

5ml

TW IV -19

21

Sulfathiazon 10%

Sulfathiazon

ống

5ml

TW IV -20

TỈNH LÂM ĐỒNG

36. Công ty TNHH sinh phẩm Y học (Biophar Co., Ltd)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói


Thể tích/

Khối lượng



Số đăng ký

1

Enzymbiosub

Bacillus subtilis, Men tiêu hoá

Gói

5, 10, 100g

BC-01

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

37. Công ty thuốc thú y Trung ương II

STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1

Dịch tả lợn đông khô

Kháng nguyên Dịch tả lợn nhược độc

Lọ

10, 25 liều

TWII - 2

2

New Castle chủng F đông khô

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

Lọ

50, 100 liều

TWII - 3

3

New Castle chủng M đông khô

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

Lọ

50, 100 liều

TWII - 4

4

New castle chủng Laxôta

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

Lọ

50, 100 liều

TWII - 5

5

Đậu gà

Siêu vi trùng Đậu gà

Lọ

100 liều

TWII - 6

6

Dịch tả vịt đông khô

Siêu vi trùng Dịch tả vịt

Lọ

200, 500, 1000 liều

TWII - 8

7

Tụ huyết trùng lợn vô hoạt

Vi khuẩn Tụ huyết trùng

Lọ

5, 10, 25 liều

TWII - 9

8

Phó thương hàn lợn vô hoạt

kháng nguyên phó thương hàn lợn

Lọ

5, 10, 25 liều

TWII - 10

9

THT trâu bò vô hoạt chủng P52

Kháng nguyên tụ huyết trùng

Lọ

25 liều

TWII - 12

10

Penicillin G Potassium

Penicillin P

Lọ, chai

1.000.000 đơn vị

TWII - 15

11

Penicillin G Sodium

Penicillin S

Lọ, chai

1.000.000 đơn vị

TWII - 16

12

Streptomycine Sulfat

Streptomycine

Lọ, chai

1g

TWII - 17

13

Combiocin

Strep-Peni

Lọ, chai

1g streptomycin +1.000.000UI penicillin

TWII - 18

14

Sulmet 20%

Sulfamethozin

ống

5ml

TWII - 20

15

Septotrin 24%

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Lọ, chai

100ml

TWII - 21

16

Sulfadiazin Na 20%

Sulfadiazin

ống

5ml

TWII - 22

17

Terramix 500

Tetracylline

Gói

200, 500g

TWII - 26

18

Tetramycine trứng

Tetramycine, Vitamin C

Gói

50, 100g

TWII - 17

19

Scour Solution

Streptomycin, Vitamin C

Lọ, chai

100ml

TWII - 28

20

Sulfadimidin 33%

Sulfadimidin

Lọ, chai

100ml

TWII - 29

21

Neotesol

Neotesol

Hộp

250g

TWII - 30

22

Sinh lý ngọt

Gluco

Lọ, chai

100ml

TWII - 31

23

Sinh lý mặn

NaCL

Lọ, chai

100ml

TWII - 32

24

Vitajec ADE

Vitamin A, D, E

Lọ, chai

20ml

TWII - 33

25

Campovit

Caogan

Lọ, chai

10ml

TWII - 34

26

Calci ADE

Calci - vit

Gói

6g

TWII - 35

27

Calcifort

calci

ống, lọ chại

5, 10ml

TWII - 36

28

B Complex

Vitamin B

ống, lọ chại

5, 10ml

TWII - 37

29

Vitamix

Vitamin

Gói

200g

TWII - 38

30

Levamysol

Levamysol

Lọ, chai

20, 100ml

TWII - 39

31

Canxi gluconat

Canxi

ống

5ml

TWII - 40

32

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

TWII - 41

33

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5ml

TWII - 42

34

Analgin 20%

Analgin

ống

5ml

TWII - 43

35

Kanamycine 10%

Kanamycin

ống

Lọ, chai


5ml

5ml, 100ml



TWII - 44

36

Ampicilline Sodium

Ampicilline

Lọ, chai

500mg

TWII - 45

37

Gentamycine 4%

Gentamycine

ống

Lọ, chai


5ml

5ml, 100ml



TWII - 47

38

Neokanamycine 10%

Neokanamycine

ống

Lọ, chai


5ml

5ml, 100ml



TWII - 50

39

Oxytocine 10UI

Oxytocine

ống

2ml

TWII - 51

40

Suanovet 5

Spiramycin

ống

Lọ, chai


5, 10ml

5ml, 10, 100ml



TWII - 52

41

Trisulfatrim

Sulfamid

ống

5ml

TWII - 53

42

Tylomycine

Streptomycin, Tylosin

Lọ, chai

1,5g

TWII - 55

43

Suanovet 10

Spiramycin

Lọ, chai

50, 100ml

TWII - 56

44

Terra - Colivit

Tetracyclin,Vitamin

Gói

50, 100g

TWII - 57

45

Lincomycin 10%

Lincomycin

ống

Lọ, chai


5ml

5ml, 50ml



TWII - 58

46

Linco-Septrim

Lincomycin, Sulfamid

Lọ, chai

25, 50, 100ml

TWII - 59

47

Regecoccin

Regecoccin

Gói

5, 25g

TWII - 60

48

Vitacalcium

Vitamin, Canxi

Gói

25, 50g

TWII - 61

49

Tetra-Strep

Tetracyclin, Streptomycin

Gói

25, 50g

TWII - 62

50

Norfloxillin

Norflox

ống

Lọ, chai


5ml

5ml, 50ml



TWII - 63

51

Nhiệt thán nhược hoạt đông khô Sterm 34F2

Nha bào nhiệt thán

Lọ

20, 40 liều

TWII - 64

52

Gumboro

Siêu vi trùng Gumboro

Lọ

100 liều

TWII - 65

53

New castle chịu nhiệt

Siêu vi trùng New castle Đông khô, tiêm vô độc

Lọ

25, 100 liều

TWII - 66

54

THT gia cầm

Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm

Lọ, chai

50ml

TWII - 67

55

Norpysul



Norfloxaxin; Sulfadimidin;

Colistin; Pyrimethamine



Gói

100g

TW II - 70

56

T.T.S - Plus


Tylosin; Trimethoprim;

Sulfadimidine; Vit A,C,K3; Sulfacetamide



Gói

50; 100g

TW II - 73

57

Vita - Electrolytes

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, K3, PP; Methionine; NaCl; Mg; P; Ca

Gói

100g

TW II - 81

58

Trime col (dung dịch tiêm)

Trimethoprim;

Colistin


Lọ

100ml

TW II - 82

59

Tia col (dung dịch tiêm)

Tiamulin; Colistin; Bromhexin

Lọ

100ml

TW II - 83

60

B -K-A (Benzalkonium)

Benzalkonium

Bình

1; 2lít

TW II - 88

61

Pyrisul

Sulfadimidin;

Pyrimethamin



Lọ

100ml

TW II - 91

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương