49. Hợp tác xã Thuận Thành
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
Gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số Đăng ký
|
1
|
Stivimin heo
|
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
120g
|
HCM-X12-1
|
2
|
Stivimin gà
|
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
120g
|
HCM-X12-2
|
3
|
Stivimin Plus Heo
|
Khoáng vi lượng, Sinh tố
|
Gói
|
500g
|
HCM-X12-3
|
4
|
Stivimin Plus Gà
|
Khoáng vi lượng, Sinh tố
|
Gói
|
500g
|
HCM-X12-4
|
50. Cơ sở dược thú y Phú Thọ
STT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vitamin B6 5%
|
Pyridoxine hydrochloride
|
ống
|
2ml
|
HCM-X13-1
|
2
|
Strychnal B1
|
Strychnine sulfate
|
ống
Lọ, chai
|
5,10ml
10,50,100ml
|
HCM-X13-2
|
3
|
Urotropin 5%
|
Hexamethylenetetra mine
|
ống
Lọ
|
5,10ml
10,50,100ml
|
HCM-X13-3
|
4
|
Sep - Tryl 24%
|
Sulfamethoxazole
|
Lọ, chai
|
10,50,100ml
|
HCM-X13-4
|
5
|
C -K - N
|
Tetracycline hydrochloride
|
Lọ, chai
|
100ml
|
HCM-X13-6
|
6
|
Tylo Septryl
|
Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
20,50,100ml
|
HCM-X13-8
|
7
|
Penicillin
|
Penicillin K
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
HCM-X13-9
|
8
|
Septomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
HCM-X13-10
|
9
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein sodium benzoat
|
ống
|
5ml
|
HCM-X13-11
|
10
|
Atropin Sulfat 0.1%
|
Atropin sulfat
|
Lọ, chai
|
20,50,100ml
|
HCM-X13-12
|
11
|
Strichnin Sulfat 0.1%
|
Strychnin sulfate
|
ống
|
2ml
|
HCM-X13-13
|
12
|
Calci Gluconat 10%
|
Calcium gluconate
|
ống
|
5ml
|
HCM-X13-14
|
13
|
B Complex
|
Pyridoxine hydrochloride, Thiamine hydrochloride
|
Lọ, chai
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X13-15
|
14
|
Nor-Floxacin
|
Norfloxacine, Colistine sulfate
|
Lọ, chai
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X13-16
|
15
|
Vitamin B12 1000 cmg
|
Cyanocobalamia
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
50,100ml
|
HCM-X13-17
|
16
|
Ampiseptotryl
|
Ampicillin, Sulfamethazole, Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
20,50,100ml
|
HCM-X13-18
|
17
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Lọ, chai
|
100,250,500ml
|
HCM-X13-19
|
18
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
Lọ, chai
|
5, 10ml
10, 50,100ml
|
HCM-X13-20
|
19
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Penicillin; Oxytetracycline; Analgin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
HCM-X13-21
|
20
|
Cảm cúm gia súc
|
Paracetamol; Oxytetracycline
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
HCM-X13-22
|
21
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
HCM-X13-23
|
22
|
Colido Enro
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
HCM-X13-24
|
23
|
Scank - Lméquin
|
Flumequin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
HCM-X13-26
|
51. Công ty đầu tư miền Đông - Bộ quốc phòng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Septotryl 24
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-1
|
2
|
Ery - Septotryl
|
Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-5
|
3
|
Anofloquin
|
Norfloxacin, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-6
|
4
|
Flucosol
|
Colistin Sulfat, Flumequine
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X14-7
|
5
|
Lincodex Fort
|
Lincomycine, Sulfamethoxypysidzin
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X14-8
|
6
|
Vitamin ADE - B Complex
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
20, 100ml
|
HCM-X14-9
|
7
|
Vitamin B12 500 mcg
|
Cyanocobalamin
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-10
|
8
|
Vitamin K
|
Vitamin K3
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-11
|
9
|
F Cortisone
|
Dexamethoxazol
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-12
|
10
|
Analgine
|
Analgine
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-13
|
11
|
Hematopan - B12
|
Caodinate Natri, Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X14-14
|
12
|
Calci Gluconat 20%
|
Calci Gluconat
|
ống
Lọ
|
5ml
50ml
|
HCM-X14-15
|
13
|
Calci B12
|
Calci gluconat, Vitamin B12
|
ống
Lọ
|
5ml
50ml
|
HCM-X14-16
|
14
|
Genta 4%
|
Gentamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-17
|
15
|
Flumesuntrim
|
Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-18
|
16
|
Trimeflu
|
Flumequine, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-19
|
17
|
Docilocin
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-20
|
18
|
Sepcolin
|
Colistin sulfate, Spectinomycin HCL
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-21
|
19
|
Tiacoli
|
Colistin sulfat, Tiamulin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-22
|
20
|
Kana
|
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-23
|
21
|
Genta - Tylo D
|
Gentamycin sulfat, Dexamethazol, Tylosin Tatrat
|
Lọ
|
20, 100ml
|
HCM-X14-14
|
22
|
Norcoli
|
Colistin sulfat, Norfloxacin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X14-15
|
23
|
Gentasep
|
Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X14-27
|
24
|
Tylo - Coli
|
Tylosin tatrat, Colistin sulfat, Dexamethasone PO4
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-28
|
25
|
S.T.D
|
Tylosin Tartrat, Spectinomycin HCl, Dexamethasone
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-29
|
26
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-30
|
27
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-32
|
28
|
Tylo - Septotryl
|
Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-33
|
29
|
Atropin 0.1%
|
Atropin sulfat
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-34
|
30
|
Glucoza 5%
|
Glucoza
|
Lọ
|
500ml
|
HCM-X14-35
|
31
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-36
|
32
|
Ampi
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500ml
|
HCM-X14-37
|
33
|
Urotropin
|
Urotropin
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-39
|
34
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X14-40
|
35
|
Strichnal B1
|
Strichnin, Vit B1
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-41
|
36
|
Colistin
|
Colistine
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-42
|
37
|
Vitamin ADE
|
Vit A,D,E
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X14-43
|
38
|
Xanh Methylen
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-44
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |