Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân



tải về 8.8 Mb.
trang21/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   43

55. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ khối lượng

Số đăng ký

1

Tylanvit - C


TyLosin,

Trimethoprim,

Thiazol


Gói

Lọ, Chai



10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g



HCM-X18-01

2

Amcoli - fort

Ampicillin

Colistin


Gói

Lọ, Chai


10,50,100,

500,1000g

10,50,100

500,1000g



HCM-X18-02

3

Kim Kê Trứng

Vitamin A,B,D,E,

Khoáng vi lượng



Gói

Lọ, Chai


50,100g

50,100g


HCM-X18-05

4

Cibycoli - Fort

CiprofLoxacin,

Colistin,

Vitamin C


Gói

Lọ, Chai


10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g



HCM-X18-06

5

GentafLox - B

Gentamicin,

NorfLoxacin,

Dexamethason


ống

Chai,lọ



5ml

5,50,100ml



HCM-X18-07

6

B.Comlex ADE

Vitamin A,B.D,E,

Khoáng vi lượng



Gói

Lọ, Chai


100,500, 1000g

100,500, 1000g



HCM-X18-09

7

Fe - Dextran B12

Fe - Dextran

Vitamin B12



ống

Lọ


5ml

5,50,100ml



HMC-X18-10

8

Gentamycin sulfat

Gentamycin sulfat

ống

Lọ


2,5ml

5,50,100ml



HMC-X18-11

9

Tiamulin 10%

Tiamulin HF

ống

Lọ


5ml

50,100ml


HMC-X18-12

10

Tia - prim

Tiamulin HF

Trimethoprim



ống

Lọ


5ml

50,100ml


HCM-X18-13

11

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống

Lọ


5ml

50,100ml


HMC-X18-14

12

Amoxypen

Amoxycillin

Gói

Lọ, Chai


10, 20, 50, 100g

10, 20, 50, 100g



HCM-X18-15

13

Bactrim - For - vet

Trimethoprim

Sulfamethoxazol



Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,100g



HMC-X18-16

14

Vigamycin

Tiamulin HF

Tetracyclin HCL



Gói

Lọ, Chai


10,20,50,100g

10,20,50,100g



HCM-X18-17

15

Vitamin C 10%

Vitamin C

Gói

Lọ, Chai


5,50,100,500g

5,50,100,500g



HCM-X18-18

16

Piperazin

Piperazin citrat

Gói

Lọ, Chai


5,10,100g

5,10,100g



HCM-X18-19

17

Carboquin

Carboligni

Flumequin

Muối carbonat


Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,100g



HCM-X18-20

18

Entra - levure

Men tiêu hoá

B.Subtilis



Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,1000,1,5Kg



HCM-X18-21

19

Super - Milk

Muối Natri,Kali,canxi,

PO4,CO3,khoáng



Gói

Lọ, Chai


100,250,500g

100,250,500g



HCM-X18-22

20

Eryvac

Erythromycin

Gói

Lọ, Chai


10,50,100,500g

10,50,100,500g



HCM-X18-23

21

Tiamulin Coated premix 10%

Tiamulin coated

Gói

Lọ, Chai


20,50,100,1000g

20,50,100,1000g



HCM-X18-24

22

Genta - TDT

Gentamycin

TyLosin, Dexamethason

Trimethoprim


ống

Lọ, Chai


5,10 ml

5,10,50,


100ml

HCM-X18-25

23

Eucamphor

Eucaliptol,

Camphor


ống

Lọ, Chai


5,10 ml

5,10,20,50, 100ml



HCM-X18-26

24

Flume - Fort

Flumequin,

Colistin, Vitamin C



Gói

Lọ, Chai


50,100,200g

50,100,200g



HCM-X18-27

25

Địa trùng Long

Địa Long,

methionin,lysin,

Vitamin A,B,D,E

Khoáng vi lượng



Gói

Lọ, Chai


100,500,

1000g


100,500,1000g

HCM-X18-28

26

Neocidog

Diazinon

Chai

100, 250, 500ml

HMC-X18-30

27

Para - C - Vit

Paracetamol,

Vitamin C



Gói

Lọ, Chai


5,10,50,100g

10,20,50,100g



HCM-X18-31

28

Amococci

Amoxicillin,

CiprofLoxacin



Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,100g



HCM-X18-32

29

SV-Strep-berin

Streptomycin,

Berberin


Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,100g



HCM-X18-34

30

OresolSV

NatriCLorua,

KaliCLorua,

Natri citrat, Glucoza


Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,100g



HCM-X18-35

31

Malachite - Green

Malachite green

Gói

Lọ, Chai


10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g



HCM-X18-37

32

Quicken

Ciproheptadin, Bột đạm, Vitamin nhóm B, Men tiêu hoá,

Khoáng vi lượng



Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,100g



HCM-X18-38

33

SV-Veraga

Vitamin nhóm B,

Vitamin PP,

Axít amin, Muối khoáng, Aspirin,


Gói

Lọ, Chai


10,50,100g

10,50,100g



HCM-X18-39

34

SV-Win 100

Vitamin,

Axít amin,

Khoáng vi lượng


Gói

Lọ, Chai


100,500,1000g

100,500,1000g




HCM-X18-40

35

SV-Win 150

Vitamin,

Axít amin,

Saccharomyces,

Men tiêu hoá,

Khoáng vi lượng


Gói

Lọ, Chai


100,500,1000g

100,500,1000g



HCM-X18-41

36

SV-Colimycin

Colistin

ống,

Lọ


10ml.

10,20,50,

100ml


HCM-X18-42

37

Cibycoli jec

CiprofLoxacin,

Colistin


ống,

Lọ


10ml.

10,20,50,

100ml


HCM-X18-43

38

Cefotaxim

Cefotaxim

Lọ

5,10,20,50,

100ml


HCM-X18-44

39

ErytasonSV

Erythromycin,

Trimethoprim



ống,

Lọ


10ml.

10,20,50,

100ml


HCM-X18-45

40

Encogen


EnrofLoxacin,

Gentamycin, Colistin



ống,

Lọ


10ml.

10,20,50,100ml



HCM-X18-46

41

HerogenSV

Gentamycin,

Analgin,


ChLorpheniramin

ống,

Lọ


10ml.

10,20,50,

100ml


HCM-X18-47

42

Calciboma

Calci gluconat,

Magie cLorua



ống,

Lọ


10ml.

50,100,250, 500ml



HCM-X18-48

43

Mosquaty

Pyrithroid permethrin

Bình phun,xịt

100,200,

250ml


HCM-X18-49

44

Vilian

Tím Gentian,

Xanh Metylen



Lọ

10,20,50,

100 ml


HCM-X18-50

45

Dermovet

Erythromycin,

Dexamethason



Bình xịt

100,200,

250ml


HCM-X18-51

46

Flumesol

Flumequin

Lọ,

Lọ nhựa


100,200,250,

500ml.


100,200,250,500ml

HCM-X18-52

47

Neomycin

Neomycin,

Dexamethason



Chai nhựa

10,20ml

HCM-X18-54

48

Solamid

ChLoramin

Gói,

Chai nhựa



100,250,500,

1000g.


100,250,500,

1000g


HCM-X18-55

49

Vitamin A,D,E

Vitamin A,D,E

Lọ, Chai

10,20,50,

100ml


HCM-X18-56

50

Achodin

Atropin

ống.

Lọ , Chai



5,10,20ml

10,20,100ml



HCM-X18-57

51

Stanin

Strychnin

ống.

Lọ , Chai



5,10,20ml

10,20,100ml



HCM-X18-58

52

Bamin-Bổ tiêm

Vitamin B1,B2,B6

ống.

Lọ , Chai



5,10,20ml

10,20,100ml



HCM-X18-59

53

PiLocarpin

PiLocarpin

ống.

Lọ , Chai



5,10,20ml

10,20,100ml



HCM-X18-60

56. Công ty TNHH Thương Mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính


Dạng đóng gói

Khối lượng/thể tích

SĐK

1

Ampi-Coli

Ampicillin, Colistin sulfate

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-01

2

Ampi-Trim

Ampicillin; Sulfaguanidin; Trimethoprim

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-02

3

Anti-Stress

Ascorbic; NaCl; NaHCO3;

MgSO4; Dextrose, Calci gluconate; KCl



Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-04

4

B. Complex-C

Vit: B1, B2, B5, B6, C, PP

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-05

5

Calphovit

Ca, P, A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP, C, Methionin, Cholin...

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-06

6

Ciprocol-S

Ciprofloxacin; Colistin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-07

7

Cipropec-Coli

Ciprofloxacin, Spectinomycin, Colistin, Vit: A, C, D, E, K3, Lysin, Methionin, a. folic

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-08

8

Anpha- Clortadona

Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim, Bromhexin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-09

9

Coligenro

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-10

10

Coli-Tetravet

Oxytetracyclin, Colistin, Olaquindox, Vit: A, B12, D3, E, K, Riboflavine, Niaciamide, Pantothenic acid

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-12

11

Colitetravit

Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox; Vit A, D, K, E, B2, B5, B12, PP

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-13

12

Enro Ampi_T

Enrofloxacin, Ampicilline, Tylosin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-15

13

Enrocoli

Enrofloxacin, Colistin sulfate

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-16

14

Enrofloxacin 10%

Norfloxacin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-17

15

Enro-K.C.N

Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-18

16

Anpha-Eriprim

Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim, Colistin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-19

17

Anpha- Eriprim-Fort

Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-20

18

Flucotrim

Flumequin; Colistin; Trimethoprim

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-21

19

Genta-Bactrim

Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Acid nicotinic

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-22

20

Genta-Cepha

Cephalexin; Sulfadiazim; Gentamycin;

Vitamin Bcomplex



Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-23

21

Hô hấp heo gà

Spiramycin, Colistin sulfate, Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol, Cab-o-si

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-24

22

Imekana-ADE

Norfloxacin, Olaquindox, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate, Vit: A, D3, E, Analgin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-25

23

Kháng khuẩn heo gà

Tiamulin, Chlotetracyclin, Colistin, Paracetamol, Cab-o-sil

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-26

24

Kháng sinh vịt

Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetracycline, Colistin, Sulfadiazin, Olaquindox

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-29

25

Levamisol

Levamisol HCl

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-30

26

Neotesul

Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-31

27

Norfloxacin 30%

Norfloxacin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-32

28

Anpha-Oxolin

Tylosin, Norfloxacin, Brohefin, Vit: A, C

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-33

29

Spiracoli-D

Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Dexamethasone

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-34

30

Streptetra-Sul

Streptomycine, Oxytetracyclin, Sulfaguanidin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-35

31

Terramycin 500

Oxytetracyclin, Vit A, Sulfamid

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-36

32

Tylan Sep

Tylosin, Trimethoprim, Sulfaguanidin, Vit: A, C

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-39

33

U.G.V. Vita (cúm gà vịt)

Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Tylosin, Bromhexin,

Vit: A, B1, B5, B6, B12, C, D3, E, PP



Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-40

34

Vitamin C 12,5%

Vitamin C

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-41

35

Ampicillin

Ampicillin

Lọ, chai

1g/10,20,50,100,250,500,1000ml

HCM-X19-42

36

Kana Ampi

Ampicillin, Kanamycin sulfate

Lọ, chai

500mg Ampi+500mg Kana

HCM-X19-43

37

Penicillin

Penicillin

Lọ, chai

1.000.000UI/10, 20, 50,100,250, 500, 1000ml

HCM-X19-44

38

Propen 40

Penicillin G Potassium; Penicillin Procain

Chai, lọ


10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-45

39

Pen-Strep 1000

Penicillin G Potassium, Streptomycin sulfate

Lọ, chai

1.000.000UI Peni+ 1g Strep

HCM-X19-46

40

Pen-Strep 500

Penicillin G Potasium, Streptomycin sulfate

Lọ, chai

1.000.000UI peni+ 500mg Strep

HCM-X19-47

41

Streptocin

Streptomycin

Lọ, chai

1g/10ml, 20, 50, 100, 250, 500, 1000ml

HCM-X19-48

42

Tylo Ampi

Ampicillin, Tylosin

Lọ, chai

500mg Ampi+500mg Tylosin

HCM-X19-49

43

AD3E - B12

Vitamin A, D, E, B12

Chai, lọ


10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-50

44

Cầu trùng gà

Sulfaquinixalin; Amprolium

Chai, lọ


10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-51

45

Enro-Oral

Enrofloxacin, Dexamethasone

ống

Lọ, chai


2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml



HCM-X19-52

46

Nor-Oral

Norfloxacin

ống

Lọ, chai


2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml



HCM-X19-53

47

Spectin - Oral

Spectinomycin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-54

48

3B

Vit: B1, B6, B12

ống

Lọ, chai


2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml



HCM-X19-55

49

ADE-Bcomplex

ViT: A, B1, B2, B5, B6, B12, D, E, PP

ống

Lọ, chai


2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml



HCM-X19-56

50

AD3E - Oral

Vitamin A, D, E

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-57

51

Ampidextrim

Dexamethason; Ampicillin; Trimethoprim; Sulfadimidin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-63

52

Analgin 30%

Analgin

ống, chai, lọ

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-64

53

Analgin-C

Analgin, Vitamin C

ống, chai, lọ

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-65

54

Atropin

Atropin Sulfate

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-66

55

B. Complex

ViT; B1, B2, B5, B6, B12, PP


ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-67

56

Brotylan 100

Tylosin, Bromhexin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-69

57

Bromtylan 50

Tylosin, Bromhexin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-70

58

a-Colenro

Enrofloxacin; Colistin;

Dexamethason



ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-72

59

Dexa-Ject

Dexamethasone

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-73

60

Enrodex

Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-74

61

Erysep

Erithromycin; Sulfadimidin;

Trimethoprim



ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-75

62

Fer-B12 Complex

Inron-Dextran,

Vitamin B6, B12



ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-76

63

Fer-dextran

Inron - dextran

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-77

64

Genta-Ject 40

Gentamycin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-79

65

Gentylo-D

Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-80

66

Kanadexin 10%

Kanamycin, Dexamethasone

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-81

67

Levamisol 7,5%

Levamisol

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-82

68

Nor-Coli-D

Norfloxacin, Colistin, Dexamethasone

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-83

69

Noxfloxquin

Norfloxacin; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol



ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-84

70

Nor-Ject 10%

Norfloxacin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-85

71

Oxytocin

Oxytocin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-86

72

Septryl 12%


Sulfadimidin; Trimethoprim;

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-87

73

Strychnin-B1

Strychnin sulfate, B1

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-89

74

Tetracin-D

Tetracyclin; Dexamethason

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-90

75

Tiadox

Tiamulin; Doxycyclin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-91

76

Tia-Ject 10%

Tiamulin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-92

77

Tylansep

Tylosin, Sulfadimidin, Trimethoprim

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-94

78

Vitamin B Complex

Vit: B1, B3, B5, Pyridoxine, Riboflavin, Cyanocobalamin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-96

79

Vitamin B1 (5%)

Vit: B1

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-97

80

Vitamin B12

Vitamin B12

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-98

81

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-99

82

Vitamin K

Vitamin K

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-100

83

Protilac

Protein, acid amin

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-102

84

Microferm

Protein; Acid amin

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-104

85

Soluble Vitamix

Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, C, Folic acid

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-105

86

Khoáng heo

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-106

87

Khoáng gia cầm

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-107

88

µ-Enroflox



* Bột: Enrofloxacin;Colistin;

* Nước pha: Gentamycin;3B



Chai, lọ

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-108

89

Enrocoligen


Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

ống, chai, lọ


2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-110

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương