Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang23/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   43

58. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

1

C Vibrio F2

Vitamin A, C, D, E, PP

Vitamin B1 B2 B5 B6 B12

Folic acid; Biotin.


Hộp

Túi


50 - 100 - 1000 g

HCM-X23-01

2

Cicotrim Fort

Sulfadiazin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Methionin; SulfaGuanidan; Ciprofloxacin.

Hộp

Túi


5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g



HCM-X23-02

3

C Customer Stress

Vitamin C; Acid Citric.

Hộp

Túi


5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g



HCM-X23-03

4

Giải độc gan

Sorbitol; Methionin;

Vitamin C.



Hộp

Túi


5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g



HCM-X23-04

5

Ciprofloxzin

Ciprofloxacin

Hộp

Túi


5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g



HCM-X23-05

6

Enrofloxzin

Enrofloxacin

Hộp

Túi


5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g



HCM-X23-06

7

Flumequizin

Flumequin

Hộp

Túi


5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g



HCM-X23-07

59. Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng
đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

1

Ampisulfatrim

Ampicillin trihydrate,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim


Gói,

Hộp


3, 5, 30, 50, 100g

50, 100, 500, 1.000g



MNV - 1

2

MN Terra - Tiamulin

Tiamulin fumarate,

Tetracyclin HCl



Gói

Hộp


5, 50, 100, 1.000g

100, 1.000g



MNV - 2

3

MN Tylanseptrim

TyLosine tartrate,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim,

Vitamin A, Vitamin C



Gói

3, 5, 30, 50, 100g

MNV - 4

4

A. C. G

Vitamin C

Gói,

Hộp


100, 500g, 1kg, 10kg

MNV - 5

5

Vitamin E

Tocopherol

Gói

Hộp


50, 500g, 1.000g

500g, 1kg, 5kg



MNV - 6

6

Ampi - Coli A.C

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate



Gói

Hộp


3, 50, 100, 1.000g

500, 1.000g



MNV - 7

7

Flumecol - Vit

Flumequin,

Colistin sulfate



Gói

5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g

MNV - 8

8

Imecoli - Vit Fort

Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C

Gói

5, 10, 30, 50, 100g

MNV - 9

9

Sinh lý mặn đẳng trương 0,9%

NaCl

Lọ, Chai

100, 500ml

MNV - 10

10

Calci Gluconat 20%

Calcium gluconate

ống

Lọ


5; 50; 100ml

MNV - 11

11

Glucose 5%

Glucose

Lọ, Chai

100, 500ml

MNV - 12

12

Analgin

Natri metamisole

ống

Lọ


2, 5ml

20, 50, 100ml



MNV - 13

13

Vitamin C 500

Vitamin C

ống

Lọ


5ml

20, 50, 100ml



MNV - 14

14

Vitamin B12

Cyanocobalamin

ống

Lọ


2, 5, 10ml

20, 50, 100ml



MNV - 15

15

Inject B Complex

Vit B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ


2, 5ml

20, 50, 100ml



MNV - 16

16

Levamisole

Levamisole HCl

Gói

2, 20, 100g

MNV - 17

17

Levamisole

Levamisole HCl

ống

Lọ


2, 5ml

20, 50, 100ml



MNV - 18

18

Atropin Sulfate

Atropin Sulfate

ống

Lọ


2, 5ml

20, 50, 100ml



MNV - 19

19

Septo 24%

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim



Lọ

20, 50, 100ml

MNV - 20

20

Dexamethasone

Dexamethasone

ống

Lọ


2, 5ml

20, 50, 100ml



MNV - 21

21

Biotin (vitamin H)

Biotin, Vitamin A, B5

Gói

Hộp


50, 100, 1.000g

500, 1.000g



MNV - 23

22

Vitamin BC complex (super)

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12,

Folic acid



Gói

Hộp


5, 10, 50, 100g,

10kg, 25kg

500, 1.000g


MNV - 24

23

Flumecol

Flumequine,

Colistin sulfate



ống

Lọ


2, 5ml

10, 50, 100ml



MNV - 25

24

MN Terramycin

Oxytetracyclin HCl

Gói

5, 50, 100g

MNV - 26

25

Apflu 200

Apramycine,

Flumequine



Gói

3, 10, 30, 100g

MNV - 28

26

Cottryl 480

Sulfadimidin,

Trimethoprim



Gói

Hộp


100g

500, 1.000g



MNV - 29

27

FLoxacolcin

Colistin sulfate,

NorfLoxacin,

Vitamin A, B1, B2, C


Gói

5, 10, 30, 50, 100g

MNV - 30

28

Calphos - Vita

Vitamin A, D3, E,

Dicalcium phosphate



Gói

200, 500, 1.000g

MNV - 31

29

Elect Oresol

NaCl, KCl, Glucose

Gói

10, 18, 30, 100, 500, 1.000g

MNV - 32

30

Ampicoli Plus

Colistin sulfate,

Ampicillin trihydrate,

Vitamin A, C


Gói

5, 20, 30, 50, 100g

MNV - 33

31

Lou - Mix

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5

Gói,

Hộp


30, 100, 500,1000g

500, 1.000g



MNV - 34

32

Strepto - Terra 150

Oxytetracyclin HCl,

Streptomycin sulfate



Gói

Hộp


5, 50, 100g

500, 1.000g



MNV - 35

33

Spira - Colis

Spyramycine,

Colistin sulfate,

Vitamin A, C


Gói

5, 30, 50, 100g

MNV - 36

34

NorfLoxacol

NorfLoxacin,

Colistin sulfate



Lọ

10, 20, 50, 100ml

MNV - 37

35

Colamcillin

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate



Lọ

10, 20, 50, 100ml

MNV - 38

36

Genta - Flu

Flumequine,

Gentamycin sulfate



Lọ

10, 20, 50, 100ml

MNV - 39

37

Lincolistin

Lincomycin HCl,

Colistin sulfate



ống

Lọ


2, 5ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 41

38

EnrofLoxacin 10%

EnrofLoxacin

Gói

Hộp


5, 10, 20, 30, 50, 100g

200, 500, 1.000g



MNV - 44

39

Tiamucolis

Tiamulin fumarate,

Colistin sulfate



ống

Lọ


2, 5ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 45

40

AD3E Bcomplex

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B9, B12, PP, K3, C

Gói

Hộp


5, 10, 50, 100, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg



MNV - 46

41

Coli - Tervit

Colistin sulfate,

Oxytetracyclin HCl,

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H


Gói

Hộp


5, 10, 30, 50, 100g

500, 1.000g



MNV - 47

42

Enro - Genta Plus

EnrofLoxacin,

Gentamycin



Gói

Hộp


5, 10, 20, 30, 50, 100g

100, 500, 1.000g



MNV - 48

43

Enro - Kana Plus

EnrofLoxacin,

Kanamycin



Gói

Hộp


5, 10, 20, 30, 50, 100g

100, 500, 1.000g



MNV - 49

44

Polyvimix

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, C, H,

Folic acid, cholin, khoáng



Gói

Hộp


100, 500, 1.000g

500g, 1kg, 10kg



MNV - 50

45

Terra Egg Plus

Oxytetracyclin,

Vit A, D3, E, B1, B2,B3, B5, B9, B12, PP, K3, C



Gói

Hộp


5, 10, 50, 100g

500g, 1kg, 5kg



MNV - 51

46

Tia - Colis

Tiamulin,

Colistin sulfate



Gói

Hộp


5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g



MNV - 52

47

Tiamulin 10%

Tiamulin

Gói

Hộp


5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g



MNV - 53

48

Vi khoáng gia cầm

Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se

Gói

Hộp


50, 100, 200, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg



MNV - 54

49

Genta - Prim

Gentamycine,

Sulfadiazine,

Trimethoprim


Gói

Hộp


5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g



MNV - 55

50

Vi khoáng heo

Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se

Gói

Hộp


50, 100, 200, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg



MNV - 58

51

Analgin - C

Natri metamisol,

Vitamin C



ống

Lọ


5, 10ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 59

52

C - Vita 1000

Vitamin C

ống

Lọ


5ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 60

53

Calcium B12

Calcium gluconate,

Vitamin B12



ống

Lọ


5, 10ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 61

54

EnrofLoxacin 2%

EnrofLoxacin

ống

Lọ


5ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 62

55

EnrofLoxacin 5%

EnrofLoxacin

ống

Lọ


5ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 63

56

Tiamulin 10%

Tiamulin

ống

Lọ


2, 5ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 64

57

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

Lọ


2, 5ml

10, 20, 50, 100ml



MNV - 65

58

EnrofLoxacin 10%

EnrofLoxacin

Lọ

10, 20, 50, 100, 250, 500, 1.000ml

MNV - 66

59

Xanh Methylen

Bleu methylen

Lọ, Chai

60, 100, 500, 1.000ml

MNV - 67

60

Malachite Green

Malachite green

Gói

Hộp


5, 10, 20, 50, 100g

50, 100, 500, 1.000g



MNV - 68

60. Công ty TNHH Quốc Minh

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính


Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

SĐK

1.

QM-A-C Combine

Colistine sulfate;

Ampicilline- trihydrate



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-01

2.

ADE B Complex

Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP;

CaCO3



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-02

3.

ADEK Gum Soluble

Vit A, B2, B5, C, D3, E, K3, PP; Sodium

bicarbonate; Dextrose; Sorbitol; Methionine



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-03

4.

ADEK Soluble

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, K3, PP

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-04

5.

QM - ANTI Diarrhoea

Neomycine sulfate;

Oxytetra cyline



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-05

6.

C.W.M

Chlotetracyline; Calciumgluconate; Lysin; Vit A, B5, B6, C, D3, E,

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-06

7.

QM - Cephaneocine

Cephalexine; Neomycine sulfate

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-07

8.

QM - Ciprotrizyme

Ciprofloxacine HCl;

Trimethoprim; Bacillus Acidophilus









HCM-X23-08

9.

QM - Colenmoxin

Colistin sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-09

10.

QM - Colidovit

Colisitin sulfate; Doxycilline HCl;

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-10

11.

QM - Coliflum

Colistine sulfate; Flumequin HCl

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-11

12.

QM - Coxyvit


Colistine sulfate; Oxytetra cycline;

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-12

13.

QM - Erysultrim

Ethrythromycine;

Sulfadiazine sodium; Trimethoprime



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-13

14.

QM - Esuldoxytrim

Trimethoprim; Ethrythromycine; Sulfamethoxazol; Doxycilline HCl; Paracetamol

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-14

15.

G.F.S

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP;Biotin; Folic acide; Methionin; Lysin; Casein

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-15

16.

Laczyme Soluble

Lactobacillus- Acidophilus;

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-16

17.

QM - NC Sol

Colistine sulfate; Neomycine sulfate

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-17

18.

QM - Nencosul

Colistine sulfate;

Neomycine sulfate;

Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine


Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-18

19.

QM - Neosulfatrim

Neomycine sulfate;

Sulfate dimedine; Trimethroprim; Vitamin PP



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-19

20.

N. OX 10

Olaquindox;

Vit A, D3, E



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-20

21.

QM - Piperazine

Piperazine Adipate;

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-21

22.

S.L.S

Oxytetracyline;

Lysin; Methionine;

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP


Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-22

23.

QM - Speclin Vita

Lincomycin HCl; Spectinomycine;

Vit A, D3, E, K3



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-23

24.

QM - Spiracolitrim

Spiramycine- Adipate; Colistine sulfate; Sulfa dimedine; Trimethoprime; Bromhexine; Vit C; Methyl paraben; Propyl paraben

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-24

25.

QM - Tiacolidocin

Colistine sulfate; Tiamuline; Doxycilline HCl; Sulfadizine sodium

Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-26

26.

QM - Tycosultrim

Colistine sulfate;

Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-27

27.


QM - Tysultrim

Tylosine tatrate;

Sulfamethoxazol; Trimethoprim



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-29

28.

QM - Vita CRD

Ethrythromycine; Sulfamethoxazole;

Tylosin; Doxycillin HCl; Bromhexine; Calcium gluconate; Vit A, D3, E, K3



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-30

29.

Vita ESB33

Sulfaquinoxalin;

Vit A, D3, E, K3



Gói

Hộp


Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg


HCM-X23-32

TỈNH BÌNH DƯƠNG


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương